Trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng Language.vn gửi tới bạn đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học cùng rất nhiều từ vựng bổ ích về chủ đề giáo dục. Hãy cùng tìm hiểu ngay tại bài viết dưới đây!
Nội dung
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học
1.1. Hội thoại 1
- Jam: Hey, Jeni. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture? (Bạn có ý tưởng làm thế nào để hoàn tất bài tập đã được gửi cho chúng ta ở bài giảng cuối cùng?)
- Jeni: Yeah, sure. I thought the directions were pretty straightforward. Weren’t you paying attention? (Tôi nghĩ một số hướng dẫn khá đơn giản. Có phải bạn đang bận tâm không?)
- Jam: I must have spaced out. Sometimes I can’t keep my eyes open when I listen to our professor talk. He’s so boring! (Tôi phải ngồi xa ra. Đôi khi tôi chẳng thể mở mắt khi nghe bài giảng của giáo sư. Ông ấy rất nhàm chán! )
- Jeni: You’re right. I have a bad feeling about this. (Cậu nói đúng. Tôi có một cảm giác xấu về việc này).
1.2. Hội thoại 2
- Teacher: The exam is beginning. Please remember to write your name and school number. And, close your books! (Bắt đầu làm bài. Hãy nhớ ghi rõ tên và mã số học sinh. Đóng hết sách lại.)
- Student: Excuse me. How long do we have? (Thưa cô, chúng em có bao nhiêu phút làm bài ạ?)
- Teacher: 50 minutes. If you finish paper earlier, you can leave the room. (50 phút. Nếu bạn làm xong sớm, bạn có thể ra khỏi phòng.)
- Student: I see. Thank you. (Dạ vâng, em cảm ơn cô ạ.)
1.3. Hội thoại 3
- Lily: This is so exciting! I can’t believe that we’re going to be spending a year abroad in London. I’m psyched about attending Dr. Fauxter’s lectures on natural history! (Điều này thì thú vị! Tôi không thể tin rằng chúng tôi sẽ dành một năm ở nước ngoài ở London. Tôi rất vui khi tham dự các bài giảng của Tiến sĩ Peter về lịch sử tự nhiên!).
- Anna: Are you kidding, Lily? If you act like a geeky bookworm over there, I’m going to pretend I don’t know you. I’m going to London to party! (Bạn đang đùa sao, Lily? Nếu bạn hành động như một con mọt sách ngổ ngáo ở đằng kia, tôi sẽ giả vờ như tôi không biết bạn. Tôi sẽ đến London để dự tiệc!).
- Jack: You know, you should really use your time there to visit museums and stuff. You can party anywhere. (Bạn biết đấy, bạn thực sự nên sử dụng thời gian của mình ở đó để thăm các viện bảo tàng và đồ đạc. Bạn có thể tổ chức tiệc ở bất cứ đâu).
1.4. Hội thoại 4
- Lecturer: Hana, I need to talk to you about your study. (Hana, tôi cần trao đổi với bạn về kết quả học tập của bạn).
- Hana: Okay, sure. There must be a number is not good? (Được, chắc chắn rồi. Phải có một con số là không tốt?).
- Lecturer: Well, as you know, your grades on the last 3 tests have been terrible. To be honest, I’m really concerned about you. Is something going on? (Như bạn biết đấy, điểm của bạn trong 3 bài kiểm tra gần đây rất tệ. Thành thật mà nói, tôi thực sự quan tâm đến bạn. Có điều gì đó đang xảy ra?).
- Hana: Well, things have been pretty bad for me lately. My family fell into debt, so I chose a part-time job. I worked every night to help. (Gần đây mọi thứ khá tệ đối với tôi. Gia đình tôi lâm vào cảnh nợ nần chồng chất nên tôi chọn công việc làm thêm. Tôi đã làm việc hàng đêm để giúp đỡ).
- Lecturer: Oh, I’m sorry to hear that. Well, I’m planning on running a study group on Saturday afternoons from now until the end of the semester. Would you be interested in attending? (Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi đang dự định tổ chức một nhóm học tập vào các buổi chiều thứ Bảy từ giờ cho đến khi kết thúc học kỳ. Bạn có muốn tham dự không?).
- Hana: Thanks a lot. I think that’s exactly what I need to pull my grades back up. (Cảm ơn rất nhiều. Tôi nghĩ đó chính xác là những gì tôi cần để nâng điểm của mình lên).
1.5. Hội thoại 5
- Lan: Hey, Huy. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture? (Huy, bạn có ý tưởng gì để hoàn thành bài tập được giao cuối kỳ không?).
- Huy: Yeah, sure. I thought the directions were pretty straightforward. Weren’t you paying attention? (Ừ chắc chắn. Tôi nghĩ rằng các hướng dẫn khá đơn giản. Bạn có để ý không?).
- Lan: I must have spaced out. Sometimes I can’t keep my eyes open when I listen to our professor talk. He’s so boring! (Tôi nghĩ mình phải cách xa hơn. Thỉnh thoảng tôi không thể mở mắt khi nghe giáo sư giảng. Ông ấy thực sự rất chán.).
- Hanh: Don’t worry about it Lan. It’s not due until the end of the semester. Didn’t the professor say it was for extra credit anyway? (Đừng lo lắng về điều đó Lan. Nó chưa đến hạn cho đến khi kết thúc học kỳ. Không phải giáo sư nói rằng nó là để có thêm tín dụng sao?).
- Huy: Doesn’t it seem strange that extra credit work has been handed out so early in the semester? (Doesn’t it seem strange that extra credit work has been handed out so early in the semester?).
- Hanh: You’re right. I have a bad feeling about this. (Bạn nói đúng. Tôi có cảm giác xấu về nó.).
1.6. Hội thoại 6
- Hoa: How good are you in math? (Bạn có giỏi Toán không?).
- Hong: Well, I think I pretty good in Math. (À, tôi nghĩ mình khá về Toán đấy).
- Hoa: Alright. I get it! You and I are in the same boat. (Ok, tôi hiểu rồi. Tôi và bạn chung thuyền đấy).
- Hong: Yup. But, why did you ask? (Yup, nhưng sao lại hỏi tôi điều đó?)
- Hoa: I was looking for some help to study for the midterms. The syllabus seems to be quite long. (Tôi cần một vài sự trợ giúp cho bài thi giữa kỳ. Giáo trình khá là dài đấy)
- Hong: Yes it is! We could ask our teacher to give us some extra lessons after school. (Đúng rồi. Chúng ta có thể yêu cầu giáo viên cho chúng ta thêm một vài tiết học sau giờ nghỉ?).
- Hoa: Will she be okay with that? (Bạn nghĩ cô ấy có đồng ý về điều đó không?).
- Hong: Don’t know. But teachers always say that we can ask for help anytime. We can test her! (Tôi không rõ. Nhưng các giáo viên luôn nói rằng hãy hỏi lúc bất cứ lúc nào.).
- Hong: Well, okay. Let’s see how much help she’ll give us for the midterms. (Ok, hãy xem cô ấy giúp được chúng ta bao nhiêu cho bài tập giữa kỳ này).
1.7. Hội thoại 7
- Erik: Hey, do you have an extra pen I could borrow? (Bạn có thể để tôi mượn chiếc bút không?).
- Criss: I can lend you one for this class but I’ll need it back when class is over. (Tôi có thể cho bạn mượn nhưng bạn cần trả lại nó khi buổi học kết thúc).
- Erik: That’d be good. I forgot to bring my pencil box today. (Tốt quá. Tôi quên mang theo hộp bút của mình hôm nay).
- Criss: Not a problem. Here it is! (Không vấn đề gì. Nó đây!).
- Erik: Thanks. I’ll return it as soon as the class is over. (Cảm ơn. Tôi sẽ trả lại nó ngay khi buổi học kết thúc).
1.8. Hội thoại 8
- Teacher: Where’s your homework assignment, Jim? (Bài tập về nhà của bạn đâu, Jim?).
- Jim: I’m so sorry. I couldn’t complete my assignment, Sir. (Tôi rất xin lỗi, tôi không thể hoàn thành bài tập của mình).
- Teacher: And why was that? (Tại sao lại như vậy?).
- Jim: We had some guests over last night. So, I couldn’t work at all! (Tôi có một vài khách vào đêm qua. Nên tôi không thể làm hết tất cả).
- Teacher: Alright. You’ve got three hours after school. Complete and submit last night’s homework assignment before the day ends and you’ll get your grade. (Được rồi. Bạn có 3 giờ sau buổi học này. Hoàn thành và nộp bài tập của đêm qua trước ngày hôm nay và bạn sẽ nhận được điểm của mình).
- Jim: Thank you so much! (Cảm ơn rất nhiều).
1.9. Hội thoại 9
- Jack: What have you packed for tomorrow’s field trip? (Bạn đã chuẩn bị gì cho chuyến đi thực tế ngày mai chưa?)
- Ana: Well, I’ve followed the checklist given by the instructor. (À, tôi đã làm theo danh sách kiểm tra do người hướng dẫn đưa ra.).
- Jack: I didn’t get any checklist. Can I borrow yours? (Tôi chưa có chúng. Tôi mượn của bạn được không?)
- Ana: You would have gotten it, if you had been mentally present when they gave it. Well, you can have my list now. I’m already done with my packing. (Bạn sẽ nhận được nó nếu bạn có mặt khi họ phát chúng. Bạn có thể lấy của tôi. Tôi đã hoàn thành xong việc đóng gói của mình rồi).
- Jack: Alright. Thanks a lot! I’m really looking forward to this field trip. (Cảm ơn nhiều. Giờ thì tôi rất nóng lòng cho chuyến đi sắp tới).
1.10. Hội thoại 10
- Lan: Hello there! How was your exam? (Chào, bài kiểm tra của bạn thế nào?).
- Hoa: Oh Gloria! I think I did very well! (Oh tôi nghĩ mình đã làm rất tốt).
- Lan: Wow! So, you’ve really smashed up the final semester! (Wow, vậy bạn đã hoàn thành tốt học kỳ cuối cùng).
- Hoa: I am expecting a great result this time! (Tôi rất mong đợi kết quả tốt lần này).
- Lan: Great! Are you planning for masters? (Tuyệt! Bạn đã lên kế hoạch cho kỳ học tiếp theo chưa?).
- Hoa: Sure I am! In fact I’ve already sent applications to a couple of colleges. (Chắc chắn rồi! Thực ra tôi đã gửi một vài đơn đăng ký tới các trường đại học).
- Lan: You’re always steps ahead Hoa! Sure you’ll do something awesome someday! (Bạn luôn đi trước. Chắc chắn bạn sẽ đạt được điều gì đó tuyệt vời trong tương lai!).
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lớp học
2.1. Khi bắt đầu buổi học
- Good morning/ Good afternoon class: Chào buổi sáng/buổi chiều cả lớp
- Please! Take out your books: Lấy sách vở của bạn ra nhé!
- Open your books at page (number): Mở sách trang số …
- Give me your homework, please: Nộp bài tập về nhà của bạn đi nào
2.2. Khi giáo viên hỏi về sĩ số lớp
- Who is absent today? (Có ai vắng hôm nay không?)
- There is one absent today. It’t Hoa. (Có một người vắng hôm nay. Đó là Hoa).
- Nobody is absent today (Không có ai vắng mặt hôm nay.).
2.3. Khi bắt đầu bài học
- Hurry up so that I can start the lesson. (Nhanh lên nào, chúng ta sẽ bắt đầu buổi học).
- Is everybody ready to start? (Tất cả các bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?).
- I think we can start now. (Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu ngay bây giờ).
2.4. Những hoạt động trong sách giáo khoa
- Open your books at page 15 (Mở sách của bạn trang 15).
- Turn to page 15, please (Lật trang sách số 15).
- Has everybody got a book? / Does everybody have a book? (Có ai quên sách không?)
- Look at exercise 6 on page 15. (Hãy nhìn vào bài tập từ trang 6 đến trang 15).
- Turn back to the page 15 (Trở lại trang sách số 15)
- Do you understand everything? (Bạn có hiểu tất cả không?).
- Put your pens down. (Tất cả bỏ bút xuống).
2.5. Khi giáo viên tổ chức cho học sinh làm việc theo nhóm
- Work in twos / pairs/group
- I want you go form groups. 4 students in each group.
- Get into groups of 5.
- Work together with your friend.
2.6. Khi kết thúc bài học và ra về
- All right, that’s all for day (Đó là tất cả của ngày hôm nay).
- We’ll finish this next time (Chúng ta sẽ kết thúc trong lần tới).
- We’ll continue working on this chapter next time (Chúng ta sẽ tiếp tục làm việc trong buổi học tới).
- Please re-read this lesson for Friday’s. (Vui lòng đọc lại bài này cho ngày thứ Sáu)
- Remember your homework (Hãy nhớ làm bài tập về nhà).
3. Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến thường dùng trong giao tiếp tại trường học
Ngoài các đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học và các mẫu câu thường gặp. Trung tâm còn tổng hợp các từ vựng về chủ đề này:
- Boarding School: trường nội trú
- College: cao đẳng
- Day School: trường bán trú
- High School: trường trung học phổ thông
- International School: trường quốc tế
- Kindergarten: trường mẫu giáo
- Nursery School: trường mầm non
- Primary School: trường tiểu học
- Private School: trường dân lập
- Secondary School: trường trung học cơ sở
- State School: trường công lập
- University: trường đại học
- Service education: tại chức
- Vocational college: trường cao đẳng dạy nghề
- Pupil: học sinh
- Student: sinh viên
- Teacher: giáo viên
- Lecturer: giảng viên
- President/Headmaster/Principal: hiệu trưởng
- Vice – Principal: phó hiệu trưởng
- Professor: giáo sư
- PhD Student (Doctor of Philosophy Student): nghiên cứu sinh
- Masters Student: học viên cao học
- Monitor: lớp trưởng
- Vice Monitor: lớp phó
- Secretary: bí thư
- Academy department: phòng học vụ
- Cafeteria: căng tin
- Changing room: phòng thay đồ
- Locker: tủ đồ
- Computer room: phòng máy tính
- Clerical department: phòng văn thư
- Hall: hội trường
- Library: thư viện
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Parking space: khu vực gửi xe
- Medical room: phòng y tế
- The youth union room: phòng đoàn trường
- Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất
- Security section: phòng bảo vệ
- Teacher room: phòng chờ giáo viên
- Traditional room: phòng truyền thống
- Supervisor room: phòng giám thị
- Principal’s office: phòng hiệu trưởng
- Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng
- Playground: sân chơi
- Playing field: sân vận động
- Sports hall: hội trường chơi thể thao
Trên đây là 10 đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học, các mẫu câu, từ vựng thường gặp mà Language.vn đã tổng hợp. Hy vọng bạn đã nạp cho mình nhiều kiến thức thật bổ ích.