Câu cửa miệng tiếng Anh là những mẫu câu được người bản xứ nói rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Việc biết và sử dụng chúng một cách thành thạo sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, Language.vn sẽ tổng hợp 100+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.

Câu cửa miệng tiếng Anh
Câu cửa miệng tiếng Anh

1. Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?

Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • I got it: tôi hiểu rồi.
  • Good morning: chào buổi sáng.
  • Just for fun: cho vui thôi.

2. Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt

  • Is that so?: Vậy hả?
  • I guess so: Tôi đoán vậy
  • Of course!: Tất nhiên rồi
  • I did it!: Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi
  • Nothing much: Không có gì mới hết
  • It’s none of your business: Đừng lo chuyện bao đồng
  • So we’ve met again: Thế là lại gặp nhau rồi
  • I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi
  • Speak up: Nói lớn lên, nói to lên
  • How’s it going?: Dạo này thế nào?
  • Help yourself!: Chúc ngon miệng
  • This is too good to be true!: Chuyện này thật khó tin
  • I can’t say for sure: Tôi không chắc
  • Absolutely!: Chắc chắn/dĩ nhiên rồi!
  • Seen someone?: Có thấy ai đó không?
  • I got it: Tôi hiểu
  • Enjoy!: Đi chơi vui vẻ
  • Come here: Đến đây/ Lại đây
  • Right on: Chuẩn, đúng
  • I won’t take but a minute: Sẽ không tốn thời gian đâu
  • What’s on your mind?: Bạn đang nghĩ gì thế
  • About when?: Lúc nào, khoảng thời gian nào?
  • There’s no way to know.: Không biết được
  • Come over: Ghé thăm, ghé chơi
  • How come?: Làm thế nào thế?
  • Definitely!: Quá đúng!
  • Yes: Được dùng phổ biến khi người Việt muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến quan điểm nào đó.
  • You better believe it!: Chắc chắn rồi
  • Got a minute?: Rảnh không?

3. Câu cửa miệng bằng tiếng Anh của người Mỹ

  • Go for it!: Liều thử đi nào
  • What I’m going to do if…: Làm sao nếu…
  • Stop it right away!: Thôi nào!
  • Try your best!: Cố gắng lên nhé
  • This is the limit!: Thế là đủ rồi
  • Explain to me why: Nói thôi lý do
  • Say cheese!: Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)
  • Thanks for letting me go first: Cảm ơn đã nhường tôi đường
  • Boys will be boys!: Bó chỉ là trẻ con
  • None of your business!: Không phải việc của anh
  • Hell with haggling!: Mặc kệ anh ta
  • You’d better stop dawdling: Không la cà
  • Be good!: Ngoan nào
  • How cute!: Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!
  • No litter: Cấm xả rác
  • That’s a lie: Thôi đừng xạo
  • Do as I say: Làm theo những gì tôi nói đi
  • Take it or leave it!: Ưng thì lấy không thì thôi
  • The more, the merrier!: Thêm người thêm vui
  • Scratch one’s head: Suy nghĩ nát óc
  • What a relief!: Đỡ thật
  • What the hell are you doing?: Bạn đang làm cái quái gì vậy?
  • You’re a lifesaver: Anh là vị cứu tinh
  • Mark my words!: Nhớ lời tôi nhé!
  • A wise guy, eh?: À à thằng này láo
  • Me? Not likely!: Tôi ư? Không thể nào!
  • Don’t peep!: Đừng nhìn trộm
  • I know I can count on you: Nhờ cả vào bạn
  • What a relief: Nhẹ nhõm thật
  • What a jerk!: Đáng ghét thật
  • Get your head out of your ass!: Đừng giả vờ giả vịt nữa
  • Please go first. After you: Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ
  • Just for fun!: Cho vui thôi
  • Bottoms up!: Trăm phần trăm nhé
  • In the nick of time: Thật trùng hợp/đúng lúc
  • Good job!/Well done!: Làm tốt lắm! Làm rất tốt!
  • Ask for it!: Tự làm tự chịu
  • Don’t go yet: Đừng vội rời đi
  • Enjoy your meal!: Ngon miệng nha!
  • It serves you right!: Đang đợi cậu đó.

4. Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh

  • God knows!: Ông trời mới biết
  • Rain cats and dogs: Mưa tầm mưa tã
  • You ‘ll have to step on it: Đi ngay nào
  • Discourages me much!: Mủi lòng
  • I’ll be shot if I know: Tôi không biết
  • Don’t mention it!/Not at all: Không có gì
  • The same as usual!: Như thường lệ
  • No, not a bit: Không có gì
  • Almost!: Sắp xong rồi
  • Hit or miss: Được hoặc mất
  • I’m in a hurry: Tôi đang bận
  • Give me a certain time!: Cho tôi thêm chút thời gian!
  • It’s a kind of once-in-life!: Cơ hội hiếm có khó tìm ngàn năm có một
  • Add fuel to the fire: Đổ thêm dầu vào lửa
  • Give me a certain time!: Cho tôi thêm chút thời gian
  • Sorry for bothering!: Xin lỗi vì đã làm phiền
  • Strike it: Trúng
  • Just kidding: Đùa chút thôi
  • Provincial!: Sến súa
  • Got a minute?: Rảnh không nào?
  • Love you love your dog: Yêu nhau yêu cả đường đi lối về
  • Congratulations!: Chúc mừng nha!
  • To argue hot and long: Cãi nhau máu lửa
  • Nothing particular!: Nhạt nhẽo
  • Hit it off: Ý tưởng lớn gặp nhau
  • Alway the same: Trước sau như một không đổi thay
  • I’m sorry to hear that: Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này
  • Have I got your word on that?: Tôi có nên tin vào những lời anh hứa?
  • Make some noise!: Sôi động lên nào!
  • Poor you: Tôi nghiệp

Trên đây là 100+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay mà Language.vn đã tổng hợp. Bạn nhớ ghi chép và sử dụng một cách thường xuyên để ứng dụng chúng một cách thành thạo nhé. Chúc bạn học tốt.