Giải trí là ngành rất phát triển và thu hút giới trẻ hiện nay. Ngoài ra, chủ đề Entertainment cũng thường xuyên xuất hiện trong phần thi Ielts Writing. Chính vì thế, trong bài viết này trung tâm Language.vn) sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Entertainment thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS.

Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment
Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment

1. Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment

  • Entertainment: Ngành giải trí
  • Entertain: Giải trí.
  • Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí.
  • Showbiz: Giới giải trí.
  • Fond of: thích cái gì đó.
  • Global superstar: siêu sao toàn cầu.
  • Make a fortune: kiếm nhiều tiền.
  • Public figure: người của công chúng.
  • bring into light: đưa ra ánh sáng.
  • spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực.
  • pump up: làm ai đó vui.
  • down the dumps: buồn chán.
  • have a soft spot for: thích cái gì.
  • soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng.
  • celebrity: người nổi tiếng.
  • paparazzi: cánh báo chí.
  • lyrics: lời bài hát.
  • all the rage: rất nổi.
  • dominate the screen: thống trị màn ảnh.
  • viewership: lượng khán giá.
  • streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến.
  • binge watch: cày phim.
  • actor: diễn viên nam.
  • actress: diễn viên nữ.
  • advertise: quảng cáo.
  • advertising: nghề quảng cáo.
  • advertisement: sự quảng cáo.
  • art: nghệ thuật.
  • article: bài báo.
  • artist: nghệ sĩ.
  • associate: công tác.
  • attract: thu hút.
  • audience: thính giả, khán giả.
  • author: tác giả.
  • award: phần thưởng.
  • book: đặt vé.
  • broadcast: phát sóng.
  • camera: máy ảnh.
  • channel: kênh.
  • cinema: rạp xem phim.
  • character: tính cách của diễn viên.
  • classical music: nhạc cổ điển.
  • comedy: hài kịch.
  • concert: buổi hòa nhạc.
  • dancer: diễn viên múa.
  • delight: vui sướng.
  • design: thiết kế.
  • disk: đĩa hát.
  • drama: kịch.
  • famous: nổi tiếng.
  • fame: tiếng tăm.
  • fan: người hâm mộ.
  • favorite: ưa thích.
  • film: phim ảnh.
  • host: tổ chức.
  • humour: sự hài hước.
  • humorous: hài hước.
  • image: ảnh.
  • impression: ấn tượng.
  • Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí.
  • journalist: nhà báo.
  • magazine: tạp chí.
  • magician: nhà ảo thuật.
  • media: phương tiện truyền thông đại chúng.
  • performance: màn biểu diễn.
  • pleasant: thú vị.
  • festival: lễ hội.
  • vocalist: ca sĩ.
  • applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi.
  • stage: sân khấu.
  • studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu.
  • skilful: khéo léo, tài năng.
  • shooting: quá trình quay phim.
  • shine: chiếu sáng, tỏa sáng.
  • role: vai.
  • publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản.
  • publish: xuất bản.
  • publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo.
  • producer: nhà sản xuất.
  • prize: giải, giải thưởng.
  • pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh.
  • conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất.
  • programme: chương trình truyền hình.

Leisure Activities (Các hoạt động trong giờ giải lao):

  • Have one’s energy boosted: Làm cho năng lượng tăng lên.
  • Hectic: Vội vã, hối hả.
  • Leisure pursuit: Hoạt động trong giờ giải lao.
  • Recharge one’s battery: Nạp năng lượng.
  • Daily routine: Thói quen hàng ngày.
  • Be a drain on one’s energy: Lấy hết năng lượng của ai.
  • Do wonders for (Sb/Sth): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì.
  • Agility: Sự nhanh nhạy.
  • Sedentary lifestyle: Thói quen ngồi nhiều, ít vận động.
  • Physical/Mental health: Sức khỏe thể trạng/tâm trí.
  • Occupied with: Bận rộn với việc gì.
  • The rat race: Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống.
  • Improve social relationships: Cải thiện các mối quan hệ xã hội.

Sports (Thể thao):

  • Prevalent: Phổ biến.
  • Catch sight of (Sb/Sth): Bắt gặp hình ảnh.
  • Team sport: Môn thể thao đồng đội.
  • Spectacular and impressive: Ngoạn mục và đầy ấn tượng.
  • Notable performance: Màn trình diễn đáng nhớ.
  • Decisive match: Trận đấu quyết định.
  • Miraculous victories: Chiến thắng kỳ diệu.
  • Patriotism: Lòng yêu nước.
  • Pride of national identity: Niềm tự hào dân tộc.
  • Team spirit: Tinh thần đồng đội.
  • Prestigious trophy: Chiếc cúp danh giá.
  • Tournament: Mùa giải.
  • Strong connection: Sự liên quan mật thiết.
  • Boost tourism industry: Thúc đẩy công nghiệp du lịch.

==> Tìm hiểu về khóa học luyện thi IELTS Online cam kết đầu ra 6.5+ tại Trung tâm

2. Cụm từ chủ đề Entertainment

  • to be out of date: trở nên lạc hậu.
  • to take up sth as a hobby: tham gia một hoạt động như một sở thích.
  • to take sb’s mind off sth/sb: làm cho ai không lo nghĩ đến vấn đề gì.
  • to be a pastime: trò giải trí, tiêu khiển.
  • to blow/let off steam: xả hơi, giải khuây.
  • to enjoy a night out with friends: tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè.
  • exciting/convivial atmosphere: không khí thú vị/thân thiện, ấm cúng.
  • to watch the newly released movies: xem các phim mới phát hành.
  • to enjoy the big-screen: tận hưởng màn hình lớn.
  • special cinema effects: các hiệu ứng điện ảnh đặc biệt.
  • to be able to appreciate the cinematography: có thể thưởng thức nghệ thuật hình ảnh.
  • advanced sound system: hệ thống âm thanh hiện đại.
  • to sit comfortably at home: ngồi thoải mái ở nhà.
  • to invite your friends round: mời bạn bè.
  • to watch many different programs: xem nhiều chương trình khác nhau.
  • to choose what to watch: chọn cái gì để xem.
  • to flick through channels: chuyển kênh nhanh chóng.
  •  to switch it off freely: tắt đi một cách thoải mái.
  • to reduce stress and improve health: giảm stress và tăng cường sức khỏe.
  • to boost your mood: cải thiện cảm xúc.
  • to help you sleep better: giúp bạn ngủ ngon hơn.
  • to strengthen memory: nâng cao trí nhớ.
  • to enhance work and study productivity: nâng cao năng suất làm việc và học tập.
  • to improve focus: tăng khả năng tập trung.
  • to be in a conflict with sb: có xung đột với ai.
  • to be widely recognised: được biết đến rộng rãi.
  • the thrill of watching st on a big-screen: sự hồi hộp khi xem cái gì trên màn hình lớn.
  • the excitement of watching a premiere screening: sự phấn khích khi xem một buổi chiếu ra mắt.
  • to have high impact on the public: có ảnh hưởng lớn đến công chúng.
  • to bring widespread attention to social/world problems: mang lại sự chú ý rộng rãi về các vấn đề xã hội/thế giới.
  • to catch up the latest trend and current affairs: bắt kịp xu hướng mới nhất và các vấn đề hiện tại.
  • to boost imagination and creativity: tăng trí tưởng tượng và sáng tạo.
  • to understand the outside the world: hiểu thế giới bên ngoài.
  • to broaden the horizon of knowledge/widen my outlook/enrich my knowledge of/extent my own limits: mở rộng tầm nhìn của kiến thức/mở rộng tầm nhìn của tôi/làm phong phú kiến thức của tôi về/mở rộng các giới hạn của tôi.
  • to develop the sense of beauty and morality: phát triển về ý thức và đạo đức.
  • to convey humanity messages: truyền tải thông điệp nhân loại.
  • to touch people’s heart so deeply/with so feelings: chạm vào trái tim của người khác sâu sắc/với những cảm xúc thật.
  • to relax myself/release my pressure/ease my mind: thư giãn bản thân/giải phóng áp lực/giảm bớt tâm trí.
  • to maintain a well-balanced life: duy trì một cuộc sống cân bằng.
  • to cheer myself up when I feel blue: vui lên khi cảm thấy buồn.
  • to keep people informed with st: giúp cho mọi người có thông tin về.
  • to pluck up the courage: lấy hết can đảm để làm việc gì đó.
  • to bring enjoyment: mang niềm hứng khởi tới cho.
  • to lead to attention problems: dẫn tới những vấn đề về sự tập trung.
  • to draw inspiration and easily access a world of knowledge: tìm thấy/khơi dậy nguồn cảm hứng.
  • to develop their soft skills: phát triển kỹ năng mềm.
  • to narrow the generation gap: thu hẹp khoảng cách thế hệ.
  • to play host to st: cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức.
  • to make sb welcome: chào mừng ai đó.
  • to find time to pay sb a visit: thu xếp thời gian để tới thăm ai đó.
  • to attend a formal function: đến tham dự với tư cách chính thức.
  • to please sb’s eyes and my ears = to make sb happy to hear and see st: làm thỏa mãn mắt và tai của ai.
  • to awake sb’s interests: khơi dậy niềm yêu thích của ai đó.
  • to hold/catch sb’s attention: giữ được sự chú ý của ai.
  • to fire sb’s imagination: làm cho ai cảm thấy rất thú vị về sự tưởng tượng.
  • to bear the suspense: hồi hộp, lo lắng về điều gì sắp tới.
  • to read st from cover to cover: đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối.
  • to take out (a book from the library): mượn cuốn sách từ thư viện.
  • to tell the story of st: kể lại câu chuyện về.
  • the imaginary criminal organisation: tổ chức tội phạm không có thật.
  • a plot line involving lots of twists and turns = complicated dealings: tình huống khó giải quyết.
  • to cast to play supporting roles: chọn đóng vai phụ.
  • to like a roller-coaster ride: mang đến cảm xúc thăng trầm.
  • to take place in spectacular locations: quay ở những địa điểm ấn tượng.
  • not to put it down: không ngừng đọc (sách).
  • to have/obtain a deeper understanding/insight into culture and people of various countries in the world: có những hiểu biết, sâu sắc hơn đến từ văn hóa và con người đến từ những quốc gia khác nhau trên thế giới.
  • to provoke thoughts towards humanity and life: gợi lên những suy nghĩ, tâm tư về con người và cuộc sống.
  • to develop the cognition of local customs and traditional values: thấu hiểu về phong tục địa phương và giá trị truyền thống.
  • to understand contexts and clichés used in movies/films: hiểu rõ bối cảnh và các thành ngữ sử dụng.
  • to escape from daily routine and experience st that can hardly happen in real life: thoát khỏi cuộc sống hằng ngày và trải nghiệm những thứ hiếm khi xảy ra trong cuộc sống.
  • to create the sensation that you are “in” the movie and make it more enjoyable: mang đến cảm giác bạn như đang là một nhân vật trong phim và điều này thật thú vị.
  • to convey messages about love, friendship and life: truyền tải những thông điệp về tình yêu, tình bạn và cuộc sống.
  • to get into shape ≠ to be out of condition: trở nên thon gọn ≠ không thon gọn.
  • to take up exercises: bắt đầu tập thể dục.
  • to have a crack/try at: cố gắng, nỗ lực về…
  • to win/lose a match: thắng/thua trong một trận đấu.
  • to get narrowly defeated/beaten: bị đánh bại một cách sát sao.
  • to blow the competition away: chiến thắng dễ dàng.
  • to set a record: lập kỉ lục.
Cụm từ chủ đề Entertainment
Cụm từ chủ đề Entertainment

3. Một số ví dụ về chủ đề Entertainment

Sports:

  • Do you like sports?
  • Do you often watch sports on TV?
  • How often do you play sports?

Shopping:

  • Do you like shopping?
  • What’s your favorite shop?
  • Do you prefer shopping alone or with others?
  • What kinds of shops are there where you live?

Movies:

  • Do you like watch films?
  • What kinds of movies do you like best?
  • Do you prefer foreign films or films made in your country?
  • How often do you watch films?
  • How often do you go to a cinema to watch a movie?

Travelling:

  • Do you like travelling?
  • What kind of places have you visited in your life?
  • When you visit new places, what do you like to do?
  • Do you prefer travelling alone or in a group?

Parks:

  • Do you often go to a park?
  • What do you usually do in the park?

Music:

  • Do you like music? Why / why not?
  • What kind of music do you listen to? Why?

Trên đây là những gợi ý về từ vựng IELTS chủ đề Entertainment cùng các cụm từ và ví dụ liên quan đến chủ đề này mà bạn có thể dùng trong các phần thi của kỳ thi nói IELTS. Trung tâm anh ngữ (Language.vn) chúc bạn ôn luyện thi IELTS tốt nhé!