Cho dù mục đích của bạn khi học tiếng Anh là để giao tiếp hằng ngay hay đạt điểm cao trong các kì thi, thì từ vựng luôn là yếu tố quan trọng để giúp bạn đạt được mục tiêu đề ra. Vậy nếu bạn chưa tự tin về vốn từ của mình, hãy cùng Language.vn học 105+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q ngay bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
 

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q gồm 4 chữ cái

  • Quiz: Câu đố
  • Quit: Bỏ cuộc

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 5 chữ cái

  • Quick: Nhanh chóng, mau lẹ, gọn gàng
  • Query: Truy vấn
  • Quell: Dập tắt
  • Quilt: May chăn
  • Quite: Khá, toàn vẹn
  • Quirk: Kỳ quặc
  • Quods: Bắt giam
  • Queer: Người kỳ lạ
  • Quota: Hạn nghạch
  • Quill: Lông nhím
  • Quash: Hủy án

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 6 chữ cái

  • Queues: Hàng đợi
  • Quaint: Kỳ lạ
  • Quench: Dập tắt
  • Quorum: Túc số
  • Quiver: Run
  • Quarry: Mỏ đá
  • Quanta: Lượng tử
  • Queasy: Buồn nôn
  • Quills: Bút lông
  • Quinta: Tạ
  • Quoted: Trích dẫn

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 7 chữ cái

  • Quarter: Phần tư
  • Quantum: Lượng tử
  • Quickie: Nhanh lên
  • Quietly: Lặng lẽ
  • Quality: Chất lượng
  • Quibble: Không phân minh
  • Queller: Người bán hàng
  • Queries: Truy vấn
  • Quarrel: Cuộc tranh cãi
  • Queerer: Người hỏi
  • Quiches: Nhanh chóng
  • Quester: Người hỏi thăm

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 8 chữ cái

  • Quantity: Định lượng
  • Quotient: Thương số
  • Quippier: Vui vẻ hơn
  • Question: Câu hỏi
  • Quagmire: Vũng lầy
  • Quartile: Phần tư
  • Quartier: Người khai thác
  • Quixotic: Anh hùng rơm
  • Quietude: Im lặng
  • Quietism: Chủ nghĩa lập dị
  • Quisling: Làm phiền
  • Quandary: Nỗi khó khăn
  • Quantile: Lượng tử
  • Quickset: Hàng rào cây
  • Quirting: Nói dối
  • Quiverer: Người run rẩy
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 8 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 9 chữ cái

  • Quagmires: Vũng lầy
  • Quipsters: Câu đố
  • Quivering: Run rẩy
  • Qualifies: Đủ tiêu chuẩn
  • Quantizer: Bộ định lượng
  • Quitrents: Bỏ việc
  • Quaggiest: Tìm kiếm
  • Quadroons: Hình tứ giác

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 10 chữ cái

  • Quantities: Số lượng
  • Qualifiers: Vòng loại
  • Quaintness: Sự kỳ lạ
  • Quantizers: Máy định lượng
  • Quadrature: Cầu phương
  • Qualifying: Đủ tiêu chuẩn
  • Quotations: Trích dẫn
  • Quantizing: Lượng hóa
  • Quadrivial: Tầm thường

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 11 chữ cái

  • Quizzically: Kỳ quặc
  • Quantifying: Định lượng
  • Quadrangles: Hình tứ giác
  • Qualifiedly: Đủ tiêu chuẩn
  • Quarrelling: Cãi nhau
  • Quarantines: Cách ly
  • Quotability: Khả năng báo giá
  • Quaveringly: Run rẩy

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 12 chữ cái

  • Quarantining: Cách ly
  • Quarterfinal: Tứ kết
  • Quantitative: Định lượng
  • Quadrivalent: Hóa trị bốn
  • Quintessence: Tinh hoa
  • Quantization: Lượng tử hóa
  • Questionable: Nghi vấn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 13 chữ cái

  • Quadripartite: Tứ phương
  • Quartermaster: Quý trưởng
  • Questionnaire: Bảng câu hỏi
  • Quadrilateral: Tứ giác
  • Quantizations: Lượng hóa
  • Quarterbacked: Hỗ trợ
  • Quadruplicate: Gấp bốn
  • Quincentenary: Tứ quý
  • Quantitations: Định lượng

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 14 chữ cái

  • Quantitatively: Định lượng
  • Quizzicalities: Sự kỳ lạ
  • Questionnaires: Bảng câu hỏi
  • Quintessential: Tinh túy, thuộc về tinh túy
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Quintuplicated: Nhân đôi

15. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 15 chữ cái

  • Querulousnesses: Kỳ quặc
  • Quatercentenary: Bậc bốn
  • Quarrelsomeness: Cãi vã
  • Quarterfinalist: Tứ kết
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 8 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 8 chữ cái

Trên đây là 105+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!