Muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể thiếu. Vậy hôm nay hãy mở rộng vốn từ bằng cách học ngay 125+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cùng Language.vn ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N gồm 3 chữ cái
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 4 chữ cái
- 3 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 5 chữ cái
- 4 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 6 chữ cái
- 5 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 7 chữ cái
- 6 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 8 chữ cái
- 7 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 9 chữ cái
- 8 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 10 chữ cái
- 9 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 11 chữ cái
- 10 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 12 chữ cái
- 11 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 13 chữ cái
- 12 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 14 chữ cái
- 13 13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 15 chữ cái
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N gồm 3 chữ cái
- Now: Bây giờ
- Net: Lưới, mạng
- Not; Không
- Nut: Quả hạch; đầu
- New: Mới
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 4 chữ cái
- Neck: Cổ
- Need: Cần
- Nose: Mũi
- Note: Lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
- Nail: Móng tay
- Nice: Đẹp, thú vị, dễ chịu
- Next: Tiếp theo
- News: Tin, tin tức
- Nest; Tổ, ổ; làm tổ
- Name: Tên
- Neat: Sạch, ngăn nắp; rành mạch
- Near; Gần, cận; ở gần
- Navy; Hải quân
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 5 chữ cái
- Needs: Cần
- Niece: Cháu gái
- Naked: Trần, khỏa thân, trơ trụi
- Nerve: Khí lực, thần kinh, can đảm
- Newly: Mới
- Nurse: Y tá
- Never: Không bao giờ
- Night; Đêm, tối
- North: Hướng Bắc
- Noise: Tiếng ồn, sự huyên náo
- Noisy: Ồn ào, huyên náo
- Noway: Không đời nào
- Novel: Tiểu thuyết, truyện
- Nurse: Y tá
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 6 chữ cái
- Nearly: Gần, giống lắm, giống hệt
- Nation: Dân tộc, quốc gia
- Notice: Chú ý
- Newbie: Thành viên
- Nobody: Không ai cả
- Nearby: Lân cận
- Number: Số
- Napkin: Khăn ăn
- Noodle: Bún
- Notice: Thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
- Normal: Bình thường
- Needle: Cái kim, mũi nhọn
- Neatly: Gọn gàng, ngăn nắp
- Nephew: Cháu trai
- Nature: Tự nhiên, thiên nhiên
- Narrow: Hẹp
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 7 chữ cái
- Naughty: Nghịch ngợm
- Network: Mạng lưới
- Nuclear: Nguyên tử
- Nowhere: Không nơi nào, không ở đâu
- Neither: Cũng không
- Natural: Tự nhiên
- Nervous: Lo lắng
- Nothing: Không có gì
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 8 chữ cái
- Northern: Phương bắc
- Nowadays: Ngày nay
- Notebook: Sổ ghi chép
- Neckwear: Khăn choàng cổ
- Negligee: Người da đen
- Novation: Nâng cao
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 9 chữ cái
- Necessary: Cần thiết
- Neighbour: Người láng giềng, hàng xóm
- Naturally: Một cách tự nhiên
- Negotiate: Đàm phán
- Northeast: Đông bắc
- Nutrition: Dinh dưỡng
- Narrative: Tường thuật
- Nightmare: Ác mộng
- Nightlife: Cuộc sống về đêm
- Numerical: Thuộc về số
- Normative: Quy phạm, giá trị
- Newspaper: Báo
- Necessity: Sự cần thiết
- Nightfall: Đêm xuống, lúc mặt trời lặn
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 10 chữ cái
- Negligible: Có thể bỏ qua, không đáng kể
- Newsletter: Bảng tin
- Nationwide: Thế giới chung, toàn quốc
- Navigation: Dẫn đường
- Negligence: Thiếu trách nhiệm
- Neglectful: Không chú ý, bỏ bê, bỏ quên
- Noticeable: Đáng chú ý, thấy rõ ràng
- Nomination: Sự đề cử, sự bình chọn
- Nightshade: Cây bạch anh, cây mồng tơi
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 11 chữ cái
- Necessitate: Cần thiết, bắt buộc
- Negotiation: Sự giao dịch
- Necessarily: Nhất thiết
- Nationality: Quốc tịch
- Neutralizer: Chất trung hòa
- Newsreaders: Người đọc tin tức
- Neutralized: Vô hiệu hóa
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 12 chữ cái
- Neglectfully: Lơ đễnh
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Neighborhood: Khu vực lân cận
- Notification: Thông báo
- Negotiations: Đàm phán, sự đổi chác
- Naturalistic: Tự nhiên
- Nephropathic: Suy thận
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 13 chữ cái
- Nondeductible: Không được khấu trừ
- Nonreflecting: Không phản ánh
- Nonconformity: Không phù hợp
- Nonproductive: Không hiệu quả, không sản xuất
- Nonnegotiable: Không thể thương lượng
- Noncompliance: Không tuân thủ, không bằng lòng
- Nonconformist: Người không tuân thủ
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 14 chữ cái
- Nondistinctive: Không phân biệt
- Nondestructive: Không phá hủy
- Nanotechnology: Công nghệ nano
- Noncoopertion: Không hợp tác
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 15 chữ cái
- Nonprescription: Không theo đơn
- Nearsightedness: Cận thị
- Nonprofessional: Không chuyên nghiệp
- Neutralizations: Trung lập
- Notwithstanding: Bất chấp, tuy nhiên, thế mà
- Neuropsychology: Tâm thần kinh
- Nonhierarchical: Không có thứ bậc
- Neurophysiology: Sinh lý học thần kinh
- Nonintervention: Không can thiệp
- Neurofibrillary: Sợi thần kinh
- Nationalization: Cho nhập tịch
- Noncontributory: Không thuộc quyền sở hữu
- Normativenesses: Quy phạm
Trên đây là là 125+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp bạn trao dồi thêm vốn từ vựng của mình từ đó đạt được kết quả cao trong kì thi!
Show Comments