Cùng Language.vn bổ sung ngay 175+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M vào vốn từ vựng của mình ngay dưới đây!
Nội dung
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M gồm 4 chữ cái
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 5 chữ cái
- 3 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 6 chữ cái
- 4 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 7 chữ cái
- 5 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 8 chữ cái
- 6 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 9 chữ cái
- 7 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 10 chữ cái
- 8 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 11 chữ cái
- 9 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 12 chữ cái
- 10 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 13 chữ cái
- 11 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 14 chữ cái
- 12 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 15 chữ cái
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M gồm 4 chữ cái
- Menu: Thực đơn
- Most: Hơn hết, phần lớn
- Mate: Bạn, bạn nghề; giao phối
- More: Hơn, nhiều hơn nữa, thêm
- Many: Vô số, nhiều
- Move: Di chuyển
- Main: Chủ yếu
- Meet: Gặp gỡ
- Milk: Sữa
- Moon: Mặt trăng
- Male: Trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
- Mind: Săn sóc
- Mark: Dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
- Mass: Khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
- Meat: Thịt
- Melt: Tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
- Mere: Chỉ là
- Meat: Bữa ăn
- Mild: Nhẹ, êm dịu, ôn hòa
- Mess: Tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
- Mile: Dặm (đo lường)
- Mood: Lối, thức, điệu
- Mail: Thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 5 chữ cái
- Money: Tiền
- Movie: Phim
- Magic :Ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
- March: Tháng ba
- Marry: Cưới (vợ), lấy (chồng)
- Mayor: Thị trưởng
- Media: Truyền thông
- Metal: Kim loại
- Major: Chính
- Means: Của cải, tài sản, phương tiện
- Might: Có thể
- Metre (BrE) (NAmE meter) : Mét
- Minor: Nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
- Mixed: Lẫn lộn, pha trộn
- Model: Mẫu, kiểu mẫu
- Month: Tháng
- Moral: Đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
- Music: Âm nhạc
- Motor: Động cơ mô tô
- Mount: Leo, trèo; núi
- Mouse: Chuột
- Match: Trận đấu
- Mouth: Miệng
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 6 chữ cái
- Method: Phương pháp
- Member: Thành viên
- Minute: Phút
- Matter: Vấn đề
- Memory: Ký ức
- Master: Bậc thầy
- Mainly: Chính, chủ yếu, phần lớn
- Manage: Quản lý, trông nom, điều khiển
- Manner: Cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
- Market: Thị trường
- Medium: Trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
- Mental: thuộc) Trí tuệ, trí óc; mất trí
- Moving: Di chuyển
- Merely: Chỉ, đơn thuần
- Middle: Giữa
- Method: Phương pháp, cách thức
- Midday: Trưa, buổi trưa
- Mobile: Chuyển động, di động
- Monday: Thứ 2
- Moment: Chốc lát
- Mostly : Hầu hết, chủ yếu là
- Murder; Tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
- Muscle: Cơ, bắp thịt
- Museum: Bảo tàng
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 7 chữ cái
- Million: Triệu
- Meeting: Cuộc họp, cuộc gặp gỡ
- Meaning: Có ý tốt, ý nghĩa
- Measure: Đo lường, đo kích thước
- Machine: Máy móc
- Manager: Người quản lý
- Married: Cưới, kết hôn
- Massive: To lớn, đồ sộ
- Mention: Kể ra, nói đến, đề cập
- Medical: Y khoa
- Mineral: Công nhân, thợ mỏ; khoáng
- Minimum: Tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
- Morning: Buổi sáng
- Missing: Vắng, thiếu, thất lạc
- Mistake: Lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
- Mixture: Sự pha trộn, sự hỗn hợp
- Message: Tin nhắn, thông điệp
- Morally: Có đạo đức
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 8 chữ cái
- Material: Nguyên liệu, vật liệu
- Military: Quân đội, quân nhân
- Movement: Sự di động, phong trào
- Magazine: Tạp chí
- Minister: Bộ trưởng, mục sư
- Midfield: Tiền vệ
- Magazine: Tạp chí
- Maintain: Duy trì
- Maintain: Giữ gìn, duy trì, bảo vệ
- Marriage: Sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
- Mortgage: Thế chấp, sự cho mượn
- Matching: Tính địch thù, thi đấu
- Multiple: Nhiều, kép
- Medicine: Y học, y khoa; thuốc
- Majority: Số đông, đa số
- Mountain: Núi
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 9 chữ cái
- Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
- Magnitude: tầm quan trọng
- Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
- Migration: di cư
- Municipal: thuộc về đô thị
- Mortality: tử vong
- Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
- Machinery: máy móc
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 10 chữ cái
- Materially: Vật chất
- Misleading: Gây hiểu lầm
- Motivation: Động lực
- Meaningful: Có ý nghĩa
- Membership: Tư cách hội viên
- Mainstream: Xu hướng
- Multimedia: Đa phương tiện
- Management: Sự quản lý
- Mechanical: Không suy nghĩ, cơ khí
- Mysterious: Huyền bí
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 11 chữ cái
- Mathematics: Toán học
- Maintenance: Bảo trì, tiền bảo dưỡng
- Marketplace: Thương trường
- Methodology: Phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
- Meaningless: Vô nghĩa
- Magnificent: Tráng lệ, lộng lẫy
- Manufacture: Sản xuất
- Merchandise: Hàng hóa
- Measurement: Sự đo lường, đo đạc
- Multifamily: Đa gia đình
- Multiplayer: Nhiều người chơi
- Ministerial: Bổ trợ, bộ trưởng
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 12 chữ cái
- Modification: Sửa đổi, sự giảm bớt
- Manipulative: Thao túng, lôi kéo
- Metropolitan: Thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
- Mathematical: Toán học, thuộc về toán học
- Metaphysical: Siêu hình
- Multilateral: Đa phương
- Manipulation: Thao tác, sự vận động
- Manufacturer: Nhà sản xuất, nhà chế tạo
- Municipality: Thị trấn, thành phố
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 13 chữ cái
- Multinational: Đa quốc gia
- Merchandising: Buôn bán
- Misconception: Ngộ nhận
- Magnification: Phóng đại
- Manifestation: Biểu hiện, sự biểu lộ
- Microcomputer: Máy vi tính
- Misunderstood: Hiểu lầm, hiểu không rõ
- Multicultural: Đa văn hóa
- Miscellaneous: Điều khoản khác, lẫn lộn
- Mediterranean: Địa trung hải
- Metamorphosis: Sự biến hình
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 14 chữ cái
- Multiplication: Phép nhân
- Multiplicative: Phép nhân
- Microevolution: Tiến hóa vi mô
- Metalinguistic: Kim loại
- Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
- Microprocessor: Bộ vi xử lý
- Multifactorial: Đa yếu tố
- Microeconomics: Kinh tế vi mô
- Microstructure: Cấu trúc vi mô
- Mountaineering: Leo núi
- Misappropriate: Thích hợp
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 15 chữ cái
- Multifunctional: Đa chức năng
- Multiprocessing: Đa chế biến, đa xử lý
- Mischaracterize: Nhầm lẫn, hiểu sai
- Monounsaturated: Chất béo, không bão hòa đơn
- Misconstruction: Sự nhầm lẫn
Trên đây là 175+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bạn trao dồi vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp.
Show Comments