Được tổng hợp từ nhiều nguồn liên quan đến đến ngành điện,bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện mà Language.vn sắp chia sẻ dưới đây sẽ bao gồm nhiều các từ vựng quen thuộc lẫn các từ vựng thuật ngữ chuyên ngành chuyên sâu. Hãy cùng tham khảo nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện
Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện

  • Electrical: Điện
  • Voltage: Điện thế
  • AC – Alternating current: Điện xoay chiều
  • Resistance: Điện trở
  • Resistivity: Điện trở suất (p)
  • DC – Direct current: Điện 1 chiều
  • Current: Dòng điện
  • Battery: Bình điện pin
  • Intensity: Cường độ
  • Generator: Máy phát điện
  • Impedance: Trở kháng (z)
  • Jack: ổ cắm
  • Plug: đầu cắm
  • Ampere; amp: Đơn vị cường độ dòng điện
  • Ohm: Đơn vị điện trở
  • Ohmmeter: Điện trở kế, ohm kế
  • Volt: Đơn vị điện thế
  • Ammeter: Ampe kế
  • Transformer: Máy biến thế
  • Voltmeter: Volt kế
  • Galvanometer: Thiết bị kiểm điện trở suất
  • Megaohmmeter: Thiết bị đo điện trở của vật cách điện
  • Parallel circuit: Mạch điện song song
  • Series circuit: Mạch điện nối liến tiếp
  • Earth leakage protection: Bảo vệ chống điện rò dưới đất
  • Leakage current: Dòng điện rò
  • Fault: Dòng điện bất ngờ do sự cố
  • Ground fault protection: Bảo vệ chống ground fault
  • Ground fault: Dòng điện rò dây nóng và đất
  • Powder coating; electrostatic painting: Sơn tĩnh điện
  • Ground fault circuit interrupter – GFCI: Ngắt điện tự động chống Ground fault
  • Electroplating: Xi mạ điện (bằng điện phân)
  • Engineer: Kỹ thuật vi sóng
  • Ring blower: Máy thổi khí Microwave Site
  • Amplifier: Bộ/ mạch khuếch đại Load: Tải
  • Electronic timing: Thiết bị điều khiển điện
  • Signal source: Nguồn tín hiệu
  • Open-circuit: Hở mạch ent: Dòng điện rò
  • Ground terminal: Cực (nối) đất
  • Input: Ngõ vào
  • Fault: Dòng điện bất ngờ do sự cố
  • Smoke bell: Thiết bị dò khói
  • Output: Ngõ ra
  • Photoelectric cell: Tế bào quang điện (cửa mở tự động)
  • Relay: Công tắc điện tự động
  • Burglar alarm: Chuông báo trộm
  • Alarm bell: Chuông báo tự động
  • Lumen: Đơn vị thông lượng ánh sáng, hệ SI Lue: Đơn vị chiếu sáng, hệ SI = 1 lumen/ 1m2​
  • Illuminance: Sự chiếu sáng
  • Push button: Nút nhấn Bell; buzzer: Chuông
  • Weatherproof switch: Công tắc ngoài trời (chống tác nhân thời tiết)
  • Conductance; Electrical conductivity: Tính dẫn điện
  • Chime: Chuông điện có nhạc
  • Bus bar: Thanh dẫn, thanh góp
  • Wire: Dây điện
  • Circuit : Mạch điện
  • Short circuit: Ngắn điện (sự cố)
  • Cable: Cáp điện
  • Core: Lõi dây đơn
  • Live wire: Dây nóng
  • Neutral wire: Dây nguội
  • Strand: Dây điện nhiều sợi nhỏ
  • Conduit: Ống bọc (để đi dây)
  • Sheath: Vỏ cáp điện
  • Conduit box: Hộp nối bọc
  • Ground wire; earth: Dây tiếp đất
  • Cartridge fuse: Cầu chì ống
  • Isolator switch: Cầu dao lớn
  • Fuse: Cầu chì
  • CB – Circuit breaker: Aptomat (ngắt điện tự động)
  • Disconnector: Cầu dao
  • MDB – Main Distribution Board: Tủ điện chính
  • Electricity meter: Đồng hồ điện
  • Phase: Pha DB – Distribution board: Tủ điện
  • Earth electrode: Thanh tiêu sét trong đất
  • Lightning down conductor: Dây dẫn sét xuống đất
  • Lightning rod: Cột thu lôi (cột thu sét)
  • Electrical insulation = Insulation = Electrical insulating material: Vật liệu cách điện
  • Accessories: Phụ kiện
  • Insulator: Vật cách điện Insulator bearing bar: Ferua đỡ bình sứ cách điện
  • Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
  • Voltage gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
  • Electric door opener: Thiết bị mở cửa
  • Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
  • Power conservation: Bảo toàn công suất
  • Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
  • Power supply: Nguồn (năng lượng)
  • Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng
  • Cascade: Nối tầng ​
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Lamp: Đèn Fixture: Bộ đèn
  • Flourescent light: Đèn huỳnh quang ánh sáng trắng
  • Light: Đèn, ánh sáng
  • Incandescent daylight lamp: Đèn có dây tim ánh sáng trắng
  • Incandescent lamp = Incandescent filament lamp: Đèn bóng dây tim
  • Neon light: Đèn neon ánh sáng đỏ (Ne)
  • Quartz-halogen bulb: Bóng đèn tungsten
  • Sodium light; Sodium vapour lamp: Đèn natri ánh sáng màu cam
  • Emergency light: Đèn khẩn cấp, tự động sáng khi cúp điện​
  • Electrolysis: Điện phân Electrolyte: Chất điện phân
  • Generator: máy phát điện.
  • Field: cuộn dây kích thích.
  • Halogen Recessed fixture: Đèn âm trần
  • Connector: dây nối.
  • Lead: dây đo của đồng hồ.
  • Power plant: nhà máy điện.
  • Exciter: máy kích thích.
  • Exciter field: kích thích của… máy kích thích.
  • Field amp: dòng điện kích thích.
  • Field volt: điện áp kích thích.
  • Winding: dây quấn.
  • AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.
  • Armature: phần cảm.
  • Hydrolic: thủy lực
  • Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
  • Wire: dây dẫn điện.
  • Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
  • Condensat pump: Bơm nước ngưng.
  • Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
  • Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
  • Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.
  • Governor: bộ điều tốc.
  • Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
  • Brush: chổi than.
  • Tachometer: tốc độ kế
  • Tachogenerator: máy phát tốc.
  • Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung
  • AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.
  • Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
  • Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
  • Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
  • Spark plug: nến lửa, Bu gi.
  • Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
  • Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
  • Check valve: van một chiều.
  • Control valve: van điều khiển được.
  • Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
  • Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.
  • Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
  • Coupling: khớp nối
  • Load shedding: Sa thải phụ tải
  • Available capacity of a unit (of a power station): Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện)
  • Reserve power of a system: Công suất dự phòng của một hệ thống điện
  • Burner: vòi đốt.
  • Solenoid valve: Van điện từ.
  • Cold reserve: Dự phòng nguội
  • Outage reserve: Dự phòng sự cố
  • Load forecast: Dự báo phụ tải
  • Generation mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điện
  • Complicated:Phức tạp.
  • Spinning: Xoay tròn.
  • Hot start-up thermal generating set: Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện
  • Overload capacity: Khả năng quá tải
  • Balanced state of a polyphase network: Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha
  • Unbalanced state of a polyphase network: Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha
  • Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện
  • Service security: Độ an toàn cung cấp điện
  • Hot stand-by: Dự phòng nóng
  • Cold reserve: Dự phòng nguội
  • Outage reserve: Dự phòng sự cố
  • Load forecast: Dự báo phụ tải
  • Generation mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điện
  • Steady state of a power system: Chế độ xác lập của hệ thống điện
  • Transient state of a power system: Chế độ quá độ của hệ thống điện
  • Balancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối
  • Load recovery: Sự phục hồi tải
  • Rated value: Giá trị định mức
  • Operating voltage in a system: Điện áp vận hành hệ thống điện
  • Economic loading schedule: Phân phối kinh tế phụ tải
  • Voltage fluctuation: Dao độngđiện áp
  • Overvoltage (in a system: Quá điện áp (trong hệ thống)
  • Temporary overvoltage: Quá điện áp tạm thời
  • Transient overvoltage: Quá điện áp quá độ
  • Voltage surge: Dâng điện áp
  • Highest (lowest) voltage of a system: Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống
  • Highest voltage for equipment: Điện áp cao nhất đối với thiết bị
  • Voltage level: Cấp điện áp
  • Voltage deviation: Độ lệch điện áp
  • Line voltage drop: Độ sụt điện áp đường dây
  • Resonant overvoltage: Quá điện áp cộng hưởng
  • Unbalance factor: Hệ số không cân bằng
  • Insulation level: Cấp cách điện
  • External insulation: Cách điện ngoài
  • Voltage recovery: Phục hồi điện áp
  • Voltage unbalance: Sự không cân bằng điện áp
  • Switching overvoltage: Quá điện áp thao tác
  • Lightning overvoltage : Quá điện áp sét
  • Auxiliary insulation: Cách điện phụ
  • Double insulatio: Cách điện kép
  • Insulation co-ordination: Phối hợp cách điện
  • Transmission of electricity: Truyền tải điện
  • Distribution of electricity:  Phân phối điện
  • Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện
  • Internal insulation: Cách điện trong
  • Self-restoring insulation: Cách điện tự phục hồi
  • Non-self-restoring insulation: Cách điện không tự phục hồi
  • Main insulation: Cách điện chính
  • Conditional stability of a power system: Ổn định có điều kiện của hệ thống điện
  • Synchronous operation of a system: Vận hành đồng bộ hệ thống điện
  • National load dispatch center: Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
  • Supervisory control and data acquisition system: Hệ thống SCADA
  • Operation regulation: Tiêu chuẩn vận hành
  • Connection point: Điểm đấu nối
  • System diagram: Sơ đồ hệ thống điện
  • System operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điện
  • Power system planning: Quy hoạch hệ thống điện
  • Power system stability: Độ ổn định của hệ thống điện
  • Load stability: Độ ổn định của tải
  • Steady state stability of a power system: Ổn định tĩnh của hệ thống điện
  • Transient stability of a power system: Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện
  • Management forecast of a system: Dự báo quản lý hệ thống điện
  • Reinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điện
  • Minimum working distance: Khoảng cách làm việc tối thiểu
  • System demand control: Quản lý nhu cầu hệ thống
  • Minimum insulation clearance): Khoảng trống cách điện tối thiểu

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện trên đây được tổng hợp từ nhiều nguồn liên quan đến các chuyên ngành điện tự động hóa, điện công nghiệp, viễn thông, hệ thống điện. Language.vn bài viết sẽ thật sự hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.