Hiện nay ngành điện tử viễn thông là một trong những ngành đang siêu hot trong thời đại công nghệ số. Ngành điện tử viễn thông là ngành thường xuyên phải sử dụng tiếng Anh nhất là những thuật ngữ chuyên ngành đặc biệt. Vậy nên để giúp các bạn học tập và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành dễ dàng và hiệu quả nhất Language.vn sẽ cung cấp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông cơ bản và thông dụng nhất.

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông
Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông

  • Electronics and telecommunication: Điện tử và viễn thông
  • Capacitance: Điện dung
  • Transresistance: Điện trở truyền
  • Self bias: Tự phân cực
  • Distribution point (DP): Tủ phân phố
  • High pass: Thông cao
  • Low pass: Thông thấp
  • Transconductance: Điện dẫn truyền
  • Active-region: Vùng khuếch đại
  • Application: Ứng dụng
  • Anologue (analog) transmission: Truyền dẫn tương tự
  • Adding: Thêm vào
  • Ammeter: Ampe kế​
  • Actual case: Trường hợp thực tế
  • Four-resistor: Bốn-điện trở
  • Governing: Chi phối
  • Input: Ngõ vào
  • Active region: Vùng khuếch đại
  • Amplifier: Mạch khuếch đại
  • Bipolar: Lưỡng cực
  • Bode plot: Giản đồ
  • Biasing: Phân cực
  • Bypass: Nối tắt
  • Effect: Hiệu ứng
  • Data: Dữ liệu, số liệu
  • Duct: Ống cáp
  • Cable: Cáp
  • Concept: Khái niệm
  • Node: Nút
  • Cutoff:  Ngắt (đối với BJT)
  • Phase: Pha
  • Comparison: Sự so sánh
  • Inverting: Đảo (dấu)
  • Integrator: Bộ/mạch tích phân
  • Load: Tải
  • Characteristic: Đặc tính
  • Diode: Đi-ốt
  • Consideration: Xem xét
  • Compliance: Tuân thủ
  • Ripple: Độ nhấp nhô
  • Region: Vùng/khu vực
  • Consumption: Sự tiêu thụ
  • Constructing: Xây dựng
  • Circuit: Mạch
  • Coupling: (Việc) ghép
  • Convention: Quy ước
  • Noise: Nhiễu
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Traffic: Lưu lượng
  • Mesh: Lưới
  • Notation: Cách ký hiệu
  • Structure: Cấu trúc
  • Transmission: Truyền dẫn
  • RC-coupled: Ghép bằng RC
  • Rise time: Thời gian tăng
  • Junction: Mối nối (bán dẫn)
  • Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
  • Converting: Chuyển đổi
  • Linear: Tuyến tính
  • Ohm’s law: Định luật Ôm
  • Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
  • Small-signal: Tín hiệu nhỏ
  • Output: Ngõ ra
  • Digital switching: Chuyển mạch số
  • Gain: Hệ số khuếch đại
  • Descriptio:(Sự) mô tả
  • Diagram: Sơ đồ
  • Cable tunnel: Cống cáp
  • Imperfection: Không hoàn hảo
  • Loudspeaker: Loa
  • Static: Tĩnh
  • Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
  • Negative: Âm
  • Interference: Sự nhiễu loạn
  • Junction circuit: Mạch kết nối
  • Depletion: (Sự) suy giảm
  • Summer: Bộ/mạch cộng
  • Simultaneous equations: Hệ phương trình
  • Noninverting: Không đảo (dấu)
  • Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
  • Operation: Sự hoạt động
  • Oven: Lò
  • Qualitative: Định tính
  • Quantity: Đại lượng
  • Quantitative: Định lượng
  • Philosophy: Triết lý
  • Digital transmission: Truyền dẫn số
  • Emitter: Cực phát
  • Microphone: Đầu thu âm
  • Nonlinear: Phi tuyến
  • Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
  • Rejection Ratio: Tỷ số khử
  • Reference: Tham chiếu
  • Response:Đáp ứng
  • Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
  • Distortion: Méo dạng
  • Discrete: Rời rạc
  • Sensor: Cảm biến
  • Subscriber: Thuê bao
  • Charging: Nạp (điện tích)
  • Cabinet (cross connection point): Tủ đấu dây (tủ đấu nhảy)
  • Differentiator: Mạch vi phân
  • National network: Mạng quốc gia
  • Definition: Định nghĩa
  • Dynamic: Động
  • Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
  • Drawback: Nhược điểm
  • Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
  • Tandem exchange: Tổng đài quá giang
  • Cascade: Nối tầng
  • Bode Bandwidth: Băng thông
  • Tertiary centre: Trung tâm cấp III
  • Secondary circuit: Mạch thứ cấp
  • Diffential amplifier: Mạch khuếch đại vi sai
  • Current gain: Hệ số khuếch đại dòng điện
  • Secondary centre: Trung tâm thứ cấp (cấp II)
  • Coaxial cable: Cáp đồng trục
  • Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
  • Triode: Linh kiện 3 cực
  • Common emitter: Cực phát chung
  • Error model: Mô hình sai số
  • International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
  • Bias stability: Độ ổn định phân cực
  • Current divider: Mạch phân dòng
  • Subscriber circuit: mạch thuê bao
  • Constant base: Dòng nền không đổi
  • Equivalent circuit: Mạch tương đương
  • Boundary: Biên
  • Junction network: Mạng chuyển tiếp
  • Local network: Mạng nội hạt
  • Muiti-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Transit network: Mạng chuyển tiếp
  • Microwave: Vi ba
  • To install: Lắp đặt
  • Primary circuit: Mạch sơ cấp
  • Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
  • Power gain: Hệ số khuếch đại công suất
  • Closed loop: Vòng kín
  • Main/trunk network: Mạng chính/trung kế
  • Bias circuit: Mạch phân cực
  • Current source: Nguồn dòng
  • Open-wire line: Dây cáp trần
  • Muiti-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Tolerance: Dung sai
  • Mid frequency: Tần số trung
  • Instrumentation amplifier: Mạch khuếch đại dụng cụ
  • Transistor: Tranzito
  • Nonideal: Không lý tưởng
  • Dual supply:  Nguồn đôi
  • Noise figure: Chỉ số nhiễu
  • Piecewise linear: Tuyến tính từng đoạn
  • Fan out: Khả năng kéo tải
  • Saturation: Bão hòai
  • Noise margin: Biên chống nhiễu
  • Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
  • Short circuit: Ngắn mạch
  • Single pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
  • Power conservation: Bảo toàn công suất
  • Open circuit: Hở mạch
  • Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
  • Resistance: Điện trở
  • Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
  • Metal Oxide Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
  • Large signal: Tín hiệu lớn
  • Current limits: Các giới hạn dòng điện
  • Common mode: Chế độ cách chung
  • Half wave: Nửa sóng
  • Low frequency: Tần số thấp
  • Ground terminal: Cực (nối) đất
  • Slew rate: Tốc độ thay đổi
  • Signal to noise ratio: Tỷ số tín hiệu nhiễu
  • Grounded emitter: Cực phát nối đất
  • Differential mode: Chế độ vi sai (so lệch)
  • Non-local call: Cuộc gọi đường dài
  • Radio link: Đường vô tuyến
  • High frequency: Tần số cao
  • Load line: Đường tải (đặc tuyến tải)
  • Noise performance: Hiệu năng nhiễu
  • Signal source: Nguồn tín hiệu
  • Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
  • Current mirror: Mạch gương dòng điện
  • Inverse voltage: Điện áp ngược
  • Main distribution frame (MDF): Giá phối dây chính
  • Remote concentrator: Bộ tập trung xa
  • Pulse code modulation (PCM): Điều chế xung mã
  • Common collector: Cực thu chung
  • Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
  • Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
  • Remote subscriber switch (RSS): Chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh
  • Primary centre: Trung tâm sơ cấp (cấp I)
  • Transit switching centre (TSC): Trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang
  • Group switching centre (GSC): Trung tâm chuyển mạch nhóm
  • District/main switching centre (DSC/MSC): Trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính

Ôn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông

Trên đây là toàn bộ chi tiết về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông. Hy vọng với những chia sẻ bổ ích từ Language.vn sẽ mang đến những thông tin hữu ích về chuyên ngành mà bạn đang tìm hiểu.