Hãy cùng Language.vn học 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P để trao đồi thêm vốn từ vựng cho bản thân mình ngay bài viết dưới đây nhé!

Nội dung
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P gồm 4 chữ cái
 - 2 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 5 chữ cái
 - 3 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 6 chữ cái
 - 4 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái
 - 5 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 8 chữ cái
 - 6 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 9 chữ cái
 - 7 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 10 chữ cái
 - 8 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 11 chữ cái
 - 9 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 12 chữ cái
 - 10 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 13 chữ cái
 - 11 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 14 chữ cái
 - 12 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái
 
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P gồm 4 chữ cái
- Pass: Vượt qua
 - Pink: Màu hồng
 - Pace: Bước chân, bước
 - Pain; Sự đau đớn, sự đau khổ
 - Pair: Đôi, cặp
 - Pale: Tái, nhợt
 - Peak: Đỉnh cao, suy yếu
 - Park: Công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
 - Part: Phần, bộ phận
 - Past: Quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
 - Path; Đường mòn; hướng đi
 - Peak: Lưỡi trai; đỉnh, chóp
 - Push: Thúc đẩy
 - Pack: Gói, bọc; bó, gói
 - Pick: Cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
 - Poor: Nghèo
 - Pile; Cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
 - Pill: Viên thuốc
 - Pipe: Ông dẫn (khí, nước…)
 - Pity: Lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
 - Plan; Bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
 - Play: Chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
 - Plot: Mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
 - Plug: Nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
 - Pole: Người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất…)
 - Pool; Vũng nước; bể bơi, hồ bơi
 - Port: Cảng
 - Pose: Đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
 - Post; Thư, bưu kiện; gửi thư
 - Pour: Rót, đổ, giội
 - Pull: Lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
 - Pure: Nguyên chất, tinh khiết, trong lành
 - Push: Xô đẩy; sự xô đẩy
 
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 5 chữ cái
- Prize: Giải thưởng
 - Place: Địa điểm
 - Party: Bữa tiệc
 - Paper: Tờ giấy
 - Prime: Tội phạm
 - Prove: Chứng minh
 - Piece: Cái, giá
 - Proof: Bằng chứng
 - Peace: Thái bình, sự thanh bình
 - Plate: Đĩa, tấm ổ khóa
 - Pilot: Phi công
 - Paint: Sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
 - Panel: Ván ô (cửa, tường), pa nô
 - Panel: Bảng điều khiển
 - Phone: Điện thoại
 - Pants: Quần lót, đùi
 - Pause: Tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
 - Proud: Tự hào, kiêu căng
 - Plant: Cây cối
 - Power: Quyền lực
 - Piano: Đàn pianô, dương cầm
 - Pitch: Sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
 - Plain: Ngay thẳng, đơn giản, chất phác
 - Plane: Mặt phẳng, mặt bằng
 - Plate: Bản, tấm kim loại
 - Point: Mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
 - Pound: Pao – đơn vị đo lường
 - Press: Sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
 - Price: Giá
 - Prior: Trước, nguyên thủy, đầu tiên
 - Pride: Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
 - Print: In, xuất bản; sự in ra
 - Prior: Trước, ưu tiên
 - Prize: Giải, giải thưởng
 - Phase: Biểu tượng, giai đoạn
 - Proof: Chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
 - Proud: Tự hào, kiêu hãnh
 - Pupil: Học sinh
 
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 6 chữ cái
- Proper: Thích hợp
 - People: Mọi người
 - Person: Người
 - Profit: Lợi nhuận
 - Plenty: Sự chan chứa
 - Picked: Hái, nhặt
 - Pursue: Đuổi theo, theo đuổi
 - Patent: Bằng sáng chế
 - Packet: Gói nhỏ
 - Partly: Từng phần, từng đoạn
 - Palace: Cung điện, lâu đài
 - Parent: Cha, mẹ
 - Pencil; Bút chì
 - Pepper: Hạt tiêu, cây ớt
 - Perhaps: Có thể, có lẽ
 - Public: Cộng đồng
 - Permit: Cho phép, cho cơ hội
 - Person: Con người, người
 - Proven: Chứng minh
 - Phrase: Câu; thành ngữ, cụm từ
 - Period: Giai đoạn
 - Prison: Nhà tù
 - Planet: Hành tinh
 - Police: Cảnh sát
 - Player: Người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
 - Pocket: Túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
 - Prefer: Thích hơn
 - Poetry: Thi ca; chất thơ
 - Poison: Chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
 - Policy: Chính sách
 - Polish: Nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
 - Polite: Lễ phép, lịch sự
 - Potato: Khoai tây
 - Powder: Bột, bụi
 - Prince: Hoàng tử
 - Praise: Sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
 - Prayer: Sự cầu nguyện
 - Priest: Linh mục, thầy tu
 
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái
- Provide: Cung cấp
 - Problem: Vấn đề
 - Present: Cho đến nay, hiện tại
 - Program: Chương trình
 - Popular: Phổ biến
 - Private: Riêng tư
 - Purpose: Mục đích
 - Product: Sản phẩm
 - Percent: Phần trăm
 - Partner: Đồng nghiệp, bạn đồng hành
 - Process: Quá trình, quy trình
 - Picture: Bức tranh, bức ảnh
 - Project: Dự án
 - Patient: Kiên nhẫn
 - Payment: Sự thanh toán
 - Package: Gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
 - Painful: Đau đớn, đau khổ
 - Perhaps: Có lẽ, không chừng
 - Primary: Sơ cấp
 - Passing: Sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
 - Passage: Sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
 - Patient: Bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
 - Pattern: Mẫu, khuôn mẫu
 - Pension: Tiền trợ cấp, lương hưu
 - Perfect: Hoàn hảo
 - Physics: Vật lý học
 - Plastic: Chất dẻo, làm bằng chất dẻo
 - Pointed: Nhọn, có đầu nhọn
 

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 8 chữ cái
- Property: Bất động sản
 - Personal: Riêng tư, cá nhân
 - Possible: Khả thi, có thể làm được
 - Practice: Âm mưu, thực hành
 - Provided: Cung cấp, thuộc về cung cấp
 - Previous: Trước, vội vàng, gấp gáp
 - Position: Chức vụ, thái độ
 - Powerful: Năng lượng
 - Probably: Có lẽ
 - Positive: Tích cực, cương quyết
 - Pursuant: Hoàn toàn
 - Purchase: Mua bán
 - Presence: Sự hiện diện, sự có mặt
 - Progress: Phát triển
 - Pressure: Sức ép
 - Platform: Nền tảng
 - Priority: Sự ưu tiên
 - Physical: Vật lý, thuộc về vật chất
 - Producer: Người sản xuất
 - Prospect: Tiềm năng
 - Printing: In ấn
 - Proposal: Đề nghị
 - Pleasure: Làm vừa lòng, vui lòng
 
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 9 chữ cái
- Potential: Tiềm năng, tiềm lực
 - Principal: Hiệu trưởng, quan trọng, chủ yếu
 - Plaintiff: Nguyên đơn
 - Permanent: Dài hạn, luôn luôn, thường xuyên
 - President: Chủ tịch, giám đốc
 - Professor: Giáo sư
 - Precision: Độ chính xác, tính rõ ràng
 - Prominent: Nổi bật
 - Portfolio: Danh mục đầu tư
 - Principle: Nguyên tắc
 - Procedure: Thủ tục, phương thức
 - Publisher: Nhà xuất bản, người phát hành
 - Provision: Điều khoản, cung cấp, cấp dưỡng
 - Promotion: Thăng chức, cải tiến
 - Perfectly: Hoàn hảo, không khuyết điểm
 - Practical: Thực dụng, tiện lợi
 - Programme: Chương trình
 - Precisely: Tỉ mỉ
 - Pollution: Sự ô nhiễm
 - Passenger: Hành khách
 - Promising: Hứa hẹn, đầy hy vọng
 - Packaging: Bao bì
 - Publicity: Công khai
 
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 10 chữ cái
- Production: Sản xuất
 - Population: Dân số
 - Photograph: Ảnh chụp, chụp hình
 - Protection: Sự bảo vệ
 - Profitable: Có lãi
 - Percentage: Tỷ lệ phần trăm
 - Permission: Sự cho phép, sự chấp thuận
 - Particular: Cụ thể
 - Profession: Nghề nghiệp
 - Phenomenon: Hiện tượng
 - Proportion: Tỷ lệ
 - Productive: Năng suất
 - Prevention: Phòng ngừa, sự ngăn cản
 - Philosophy: Triết học
 - Parliament: Nghị viện
 - Personally: Cá nhân
 - Perception: Nhận thức, sự lý giải
 - Preference: Sở thích
 - Possession: Chiếm hữu, thuộc địa
 - Persistent: Kiên trì
 
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 11 chữ cái
- Partnership: Sự hợp tác
 - Perspective: Góc nhìn cá nhân
 - Probability: Xác suất
 - Performance: Hiệu suất
 - Publication: Sự xuất bản, sự công bố
 - Programming: Lập trình
 - Progressive: Cấp tiến
 - Proprietary: Độc quyền
 - Preliminary: Sơ bộ
 - Personality: Nhân vật, nhân cách
 - Proposition: Mệnh đề, điều dự định
 - Possibility: Khả năng, tình trạng
 - Prestigious: Uy tín
 - Problematic: Có vấn đề, mơ hồ
 - Preparation: Sự chuẩn bị
 - Practically: Thực tế
 - Prospective: Có triển vọng
 - Participant: Người tham gia
 - Participate: Tham dự
 - Prosecution: Truy tố, sự theo đuổi
 - Progression: Sự tiến triển
 - Provisional: Tạm thời
 - Predecessor: Người tiền nhiệm
 
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 12 chữ cái
- Presentation: Bài thuyết trình
 - Particularly: Đặc biệt, cặn kẽ
 - Prescription: Đơn thuốc
 - Proportional: Cân đối, tỷ lệ thuận
 - Productivity: Năng suất
 - Proclamation: Tuyên ngôn
 - Presidential: Tổng thống
 - Photographic: Chụp ảnh
 - Psychologist: Nhà tâm lý học
 - Practitioner: Người hành nghề
 - Preventative: Ngăn ngừa
 - Presbyterian: Người già
 - Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý
 - Professional: Chuyên nghiệp
 - Policyholder: Chủ hợp đồng
 - Preferential: Ưu đãi
 - Preparedness: Sự chuẩn bị
 - Pathological: Bệnh lý
 - Postgraduate: Sau đại học
 - Peacekeeping: Gìn giữ hòa bình
 - Pharmacology: Dược lý học
 - Philanthropy: Từ thiện
 - Proscription: Lời tố cáo, sự cấm đoán
 - Permeability: Thấm
 - Polarization: Sự phân cực
 - Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa
 - Paramilitary: Bán quân sự
 - Patriarchate: Gia trưởng
 - Perseverance: Kiên trì
 - Pacification: Sự bình định
 - Pathbreaking: Sự phá vỡ
 - Premalignant: Tiền ác tính
 
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 13 chữ cái
- Proportionate: Tương xứng
 - Probabilistic: Xác suất
 - Psychological: Tâm lý
 - Preoccupation: Bận tâm
 - Pronunciation: Cách phát âm
 - Pronouncement: Lời tuyên bố
 - Participation: Sự tham gia
 - Precipitation: Lượng mưa
 - Participatory: Có sự tham gia
 - Parliamentary: Nghị viện
 - Physiotherapy: Vật lý trị liệu
 - Paraphernalia: Vật dụng
 - Preponderance: Ưu thế
 - Perpendicular: Vuông góc
 - Precautionary: Đề phòng
 - Postoperative: Hậu phẫu
 - Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ
 
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 14 chữ cái
- Photosynthesis: Quang hợp, sự quang hợp
 - Polymerization: Sự trùng hợp
 - Predestination: Sự tiền định
 - Phytochemistry: Hóa thực vật
 - Pharmaceutical: Dược phẩm
 - Prepublication: Sự xuất bản
 - Periodontology: Sinh vật học
 - Postmenopausal: Tiền mãn kinh
 - Photochemistry: Quang hóa học
 - Predisposition: Khuynh hướng, khuynh hướng về
 - Parapsychology: Tâm lý học
 - Proprioception: Sự khởi đầu
 - Prohibitionist: Người cấm đoán
 - Prosthodontics: Răng giả
 - Preadolescence: Thời kỳ thiếu niên
 - Preconsciously: Chính xác
 - Petrochemistry: Hóa dầu
 - Photosensitive: Cảm quang
 - Parallelepiped: Song song
 - Paralinguistic: Thuộc về ngôn ngữ
 - Phytopathology: Ngành thực vật học
 - Preconditioned: Điều chỉnh trước
 
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái
- Parliamentarian: Nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
 - Physicochemical: Hóa lý
 - Psychotherapist: Nhà trị liệu tâm lý
 - Photojournalism: Phóng viên ảnh
 - Prepresidential: Tiền bảo kê
 - Personification: Nhân cách hóa
 - Professionalism: Sự chuyên nghiệp
 - Preregistration: Đăng ký trước
 - Preprofessional: Chuyên nghiệp
 - Plenipotentiary: Toàn quyền, được toàn quyền
 - Psychoacoustics: Thuốc tâm thần
 - Pharmacotherapy: Liệu pháp dược
 - Popularizations: Phổ biến
 - Preservationist: Người bản tồn
 - Parthenogenesis: Sinh sản
 - Precipitinogens: Chất kết
 

Trên đây là 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!
                                    Show Comments
                                
                                                        
                            
                            
                            
                                                       
                             
                            
                                                                
    
    
                                  
                            
                                                            	                               
                            
                            
                        


