Bài viết hôm nay, Language.vn xin gửi đến bạn đọc trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này. Hãy cùng tham khảo!

Tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Tiếng Anh chuyên ngành môi trường

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường

  • Environment: Môi trường
  • Natural Environment: Môi trường tự nhiên
  • Social Environment: Môi trường xã hội
  • Air Environment: Môi trường không khí
  • Biological environment: Môi trường sinh vật
  • Soil Environment: Môi trường đất
  • Terrestrial Environment: Môi trường trên cạn
  • Water Environment: Môi trường nước
  • Marine Environment: Môi trường biển
  • Eco-Environment: Môi trường sinh thái
  • Environmental: Thuộc về môi trường
  • Environmentalist: Nhà môi trường học

A.

  • Alternatives: giải pháp thay thế
  • Absorption: sự hấp thụ
  • Acid deposition: Lắng đọng axit
  • Activated carbon: than hoạt tính
  • Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  • A marine ecosystem: Hệ sinh thái dưới nước
  • Achieve/promote sustainable development: Đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Acid rain: Mưa axit
  • Activated sludge: Bùn hoạt tính
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: Giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Adsorption: Sự hấp phụ
  • Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
  • Air quality: Chất lượng không khí
  • Air/soil/water pollution: Ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Achieve sustainable development: đạt được sự phát triển bền vững
  • Aerosol sprays: bình phun son khí
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Air quality index: Chỉ số chất lượng không khí
  • Air pollution control: Kiểm soát ô nhiễm không khí
  • Ambient air: Không khí xung quanh
  • Ammonification: Ammoni hóa
  • Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản
  • Atmosphere: Khí quyển
  • Age pyramid: Tháp tuổi
  • Air conditioning: Điều hòa không khí
  • Acute toxicity: Độc tính cấp
  • An ecosystem: hệ sinh thái
  • Adsorption: hấp phụ
  • Alkaline: kiềm
  • Alkalinity: độ kiềm
  • Anaearobic sludge degestion: Phân hủy bùn = pp kỵ khí
  • Anaerobic: kỵ khí
  • Applied Sciences: khoa học ứng dụng
  • Aquatic :nước
  • Aqueduct: kênh dẫn nước
  • Ash : tro
  • Atomic energy: năng lượng nguyên tử
  • Animal rights: Quyền động vật

B.

  • Breeding in captivity: Nuôi nhốt
  • Biodegradable: Phân hủy
  • Bag house: thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo
  • Basin: bể
  • Baterium,bacterium, bacteria (pl) (n): vi khuẩn
  • Biofiltration:lọc sinh học
  • Biological nutrient removal:khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học
  • Boiler: Lò đốt
  • Bar rack/bar screen: Song chắn rác
  • Balance: cân bằng
  • Biodegradable: phân hủy sinh học
  • Biodiversity: đa dạng sinh học
  • Biosphere: sinh quyển
  • Back Pressure: Áp lực ngược
  • Backflow/Back Siphonage: Dòng chảy ngược/ Xi-phông ngược
  • Backwashing: Sự rửa ngược
  • Backyard Composting: Quá trình ủ phân sau nhà
  • Barrel Sampler: Tang thu mẫu đất
  • Bacteria: Vi khuẩn
  • Baghouse Filter: Túi lọc
  • Barrier Coating(s): Lớp vỏ bảo vệ bề mặt
  • Basal Application: Ứng dụng phun vào gốc
  • Biological Measurement: Đo lường sinh học
  • Biological Stressors: Tác nhân ứng suất sinh học
  • Biological Treatment: Xử lý sinh học
  • Biochemical oxygen demand(BOD): Nhu cầu oxy sinh hóa

C. 

  • Contamination: sự làm nhiễm độc
  • Carbon dioxin: CO2
  • Culprit (of): thủ phạm (của)
  • Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Catalyze (for): xúc tác (cho)
  • Cut/reduce: giảm thiểu
  • Conserve: giữ gìn
  • Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Conserve (v) giữ gìn
  • Crops(n) mùa màng
  • Cancellation: Sự hủy bỏ
  • Capillary Action: Hiện tượng mao dẫn
  • Carbon Absorber: Bộ hấp thụ cacbon
  • Carcinogen: Chất gây ung thư
  • Case Study: Bản điều nghiên
  • Catalytic Converter: Máy biến đổi xúc tác
  • Cells: rác thải/ tế bào
  • Characteristic: Đặc tính
  • Characterization of Ecological Effects: Đặc tính hoá tác động sinh thái
  • Characterization of Exposure: Đặc tính hoá sự phơi nhiễm
  • Chemical Compound: Hợp chất hoá học
  • Chemical Element: Nguyên tố hoá học
  • Chemical Oxygen Demand (COD): Nhu cầu oxi hóa học
  • Chemical Stressors: Tác nhân ứng suất hoá học
  • Chilling Effect: Hiệu ứng lạnh dần
  • Chlorinated Solvent: Dung môi được khử bằng clo
  • Chlorinator: Thiết bị khử trùng bằng clo

D. 

  • Day Tank: Hồ dùng theo ngày
  • Deadmen: Mỏ hàn chết
  • Decant: Sự gạn lọc
  • Decay Products: Sản phẩm phân rã
  • Dechlorination: Khử clo
  • Decomposition: Sự phân hủy
  • Decontamination: Sự khử nhiễm
  • Demand-side Waste Management: Quản lý chất thải từ phía có nhu cầu
  • Demineralization: Khử khoáng
  • Denitrification: Khử nitrat
  • Depressurization: Sự hạ áp
  • Dermal Absorption/Penetration: Sự hấp thụ/thâm nhập qua da
  • Desalination: Sự khử muối
  • Designated Pollutant: Chất ô nhiễm chỉ định
  • Destroyed Medical Waste: Chất thải y tế bị phá hủy
  • Decay: Phân rã
  • Disinfection: Khử trùng
  • Dissolved oxygen(DO): Oxy hòa tan
  • Denitrification: Quá trình khử nitrat
  • Deoxygenation: Quá trình loại oxy
  • Desalinization: Khử mặn, loại muối
  • Domestic wastewater: Nước thải sinh hoạt
  • Drainage: Cống thoát nước, kênh dẫn nước
  • Drought : Hạn hán
  • Deforestation: phá rừng
  • Dispose/release/get rid of: thải ra
  • Damage/destroy: phá hủy
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
    Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  • Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon

E.

  • Ecological Entity: Thực thể sinh thái
  • Ecological/ Environmental Sustain-ability: Khả năng duy trì sinh thái/môi trường
  • Ecological Impact: Tác động sinh thái
  • Ecological Indicator: Chỉ số sinh thái
  • Ecological Integrity: Bảo toàn sinh thái
  • Ecology: Sinh thái học
  • Economic Poisons: Chất độc kinh tế
  • Ecosystem Structure: Cấu trúc hệ sinh thái
  • Ecotone: Chuyển tiếp sinh thái
  • Effluent Limitation: Giới hạn dòng thải
  • Effluent: Dòng thải
  • Emission Factor: Hệ số phóng thải
  • Emission: Phóng thải
  • Emulsifier: Chất nhũ tương hoá
  • Endangerment Assessment: Đánh giá nguy cơ tiệt chủng
  • Energy Management System: Hệ thống quản lý năng lượng
  • Energy Recovery: Phục hồi năng lượng
  • Environmental Assessment: Đánh giá môi trường
  • Environmental Audit: Kiểm toán môi trường
  • Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  • Ecosystem: hệ thống sinh thái
  • Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
  • Excessive: quá mức
  • Exploit: khai thác
  • Ecology : Sinh thái, sinh thái học
  • Ecosystem: Hệ sinh thái
  • Electrostatic precipitator: Thiết bị lọc bụi tĩnh điện
  • Emission factor: Hệ số phát thải
  • Energy recovery: Thu hồi năng lượng
  • Environmental hygiene/sanitation: Vệ sinh môi trường
  • Erosion: Ăn mòn, xói mòn
  • Evaporate: Bay hơi
  • Environmental economics: Kinh tế môi trường
  • Environmental analysis: Hóa phân tích môi trường
  • Environmental Micro-organism :vi sinh môi trường
  • Environmental toxicology: Độc học môi trường
  • Environmental ecology: Sinh thái môi trường
  • Environmental science: Khoa học môi trường
  • Environmental engineering: Kĩ thuật môi trường
  • Emissions: Phát thải
  • Endangered species: Nguy cơ tuyệt chủng loài
  • Evaporation: Bốc hơi

F.

  • Finished Water: Nước thành phẩm
  • Flammable: Dễ cháy
  • Floor Sweep: Thu gom khí đáy
  • Fluidized: Được hóa lỏng
  • Fluidized Bed Incinerator: Máy đốt nền được hoá lỏng
  • Food Chain: Chuỗi thức ăn
  • Food Processing Waste: Chất thải do chế biến thực phẩm
  • Fuel Economy Standard: Tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu
  • Fossil fuels: nguyên liệu hóa thạch
  • Fumes/ emissions: sự bốc hơi, bốc khói
  • Fatty acid: Axit béo
  • Flow equalization: Điều hòa lưu lượng
  • Food web: Lưới thức ăn
  • Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch
  • Filter: Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc Ẩn bớt
  • Foul weather : Thời tiết xấu
  • Flood : Lụt
  • Forrest inferno : Cháy rừng
  • Fresh/pure: trong lành
  • Facility Emergency Coordinator: Điều phối viên thiết bị khi khẩn cấp
  • Facultative Bacteria: Vi khuẩn linh động
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường

G. 

  • Gasification: Khí hoá
  • Gasoline Volatility: Tính dễ bay hơi của xăng
  • General Reporting Facility: Phương tiện báo cáo chung
  • Generator: Nguồn sinh ô nhiễm
  • Geophysical Log: Nhật trình địa vật lý
  • Geothermal/Ground Source Heat Pump: Bơm địa nhiệt/ Bơm lấy nhiệt từ nguồn dưới đất
  • Germicide: Chất diệt trùng
  • Global Warming: Hiện tượng trái đất nóng dần lên
  • Global Warming Potential: Khả năng làm trái đất nóng dần lên
  • Granular Activated Carbon Treatment: Xử lý bằng hạt cacbon hoạt hoá
  • Greenhouse Effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Gross Power-Generation Potential: Tiềm năng sinh tổng năng lượng
  • Ground-Penetrating Radar: Rada thâm nhập lòng đất
  • Gully Erosion: Sự xói mòn mương máng
  • Grease skimmer: Thiết bị hớt dầu, mỡ
  • Grit chamber: Hồ lắng cát
  • Gravity separation: Tách bằng trọng lượng
  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu

H. 

  • Habitat: Môi trường sống
  • Half-Life: Chu kỳ bán rã
  • Hazard Assessment: Đánh giá mức nguy hại
  • Hazard Evaluation: Ước lượng mức nguy hại
  • Hazardous Air Pollutants: Chất ô nhiễm không khí nguy hại
  • Hazardous Chemical: Hóa chất nguy hại
  • Hazardous Ranking System: Hệ thống xếp loại mức nguy hại
  • Hazardous Waste Landfill: Bãi rác thải nguy hại
  • Hazards Identification: Nhận dạng mức nguy hại
  • Herbicide: Thuốc diệt cỏ
  • Herbivore: Động vật ăn cỏ
  • High-Level Nuclear Waste Facility: Thiết bị xử lý chất thải hạt nhân tầm cao
  • Homeowner Water System: Hệ thống cấp nước gia đình
  • Household Hazardous Waste: Chất thải sinh hoạt nguy hại
  • Household Waste (Domestic Waste): Chất thải sinh hoạt (Chất thải gia đình)
  • Harm: làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
  • Hazardous waste: Chất thải nguy hại
  • Heat drying: Làm khô bằng nhiệt
  • Hurricane : Bão
  • Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước

I. 

  • Imminent Hazard: Sự nguy hại lơ lửng
  • Impoundment: Sự ngăn nước
  • Incident Command Post: Trạm yêu cầu khi có sự cố
  • Incompatible Waste: Chất thải không tương thích:
  • Indirect Discharge: Thải gián tiếp
  • Indirect Source: Nguồn ô nhiễm gián tiếp
  • Industrial Pollution Prevention: Phòng ngừa ô nhiễm công nghiệp
  • Industrial Process Waste: Chất thải quy trình công nghiệp
  • Industrial Source Reduction: Giảm nguồn ô nhiễm công nghiệp
  • Industrial Waste: Chất thải công nghiệp
  • Infectious Agent: Tác nhân truyền nhiễm
  • Infiltration: Sự thẩm thấu
  • Inorganic Chemicals: Hoá chất vô cơ
  • Insecticide: Thuốc diệt côn trùng
  • Institutional Waste: Chất thải cơ quan
  • Interstate Carrier Water Supply: Hệ thống dẫn nước liên bang
  • Irradiated Food: Thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ
  • Irrigation Efficiency: Hiệu suất tưới tiêu
  • ISO – International Standards Organisation : Tổ chức tiêu chuấn quốc tế
  • Internal audit : Đánh giá nội bộ
  • Industrial hygiene: Vệ sinh công nghiệp
  • Industrial wastewater: Nước thải công nghiệp
  • Impact: ảnh hưởng

L. 

  • Laboratory Animal Studies: Các nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
  • Land Ban: Việc cấm sử dụng đất
  • Land Disposal Restrictions: Giới hạn tiêu hủy chất thải trên đất
  • Landscape Ecology: Sinh thái cảnh quan
  • Large Quantity Generator: Nguồn thải số lượng lớn
  • Large Water System: Hệ thống nước lớn
  • Leachate: Nước chiết
  • Leachate Collection System: Hệ thống gom nước chiết
  • Light-Emitting Diode: Điốt phát sáng
  • Limited Degradation: Sự thoái hoá bị giới hạn
  • Listed Waste: Chất thải được đưa vào danh sách
  • Lithology: Thạch học
  • Lowest Acceptable Daily Dose: Liều dùng hằng ngày có thể chấp nhận được thấp nhất:
  • Landslide: Lở đất
  • Labor protection: Bảo hộ lao động
  • Land reclamation: Phục hồ đất
  • Landfill : Bãi chôn rác
  • Leachate : Nước rác
  • Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  • Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường

M.

  • Macropores: Lỗ lớn
  • Major Stationary Sources: Nguồn thải cố định chính
  • Management Plan: Kế hoạch quản lý
  • Mandatory Recycling: Tái chế bắt buộc
  • Margin of Exposure (MOE): Khoảng phơi nhiễm (MOE)
  • Maximum Acceptable Toxic Concentration: Nồng độ độc tối đa có thể chấp nhận
  • Maximum Contaminant Level Goal (MCLG): Maximum Contaminant Level Goal (MCLG)
  • Maximum Residue Level: Mức dư lượng tối đa
  • Mechanical Aeration: Sục khí cơ học
  • Medical Surveillance: Giám sát y tế
  • Medical Waste: Chất thải y tế
  • Microenvironmental Method: Phương pháp vi môi trường
  • Miscible Liquids: Chất lỏng có thể hoà lẫn
  • Mixed Metals: Kim loại hỗn hợp
  • Mobile Source: Nguồn thải di động
  • Mutagen/Mutagenicity: Biến đổi gen

N.

  • National Environmental Performance Partnership Agreements: Thỏa thuận quốc gia về hợp tác hoạt động môi trường
  • National Estuary Program: Chương trình cửa sông quốc gia
  • National Municipal Plan: Kế hoạch đô thị quốc gia
  • National Priorities List (NPL): Danh sách ưu tiên cấp quốc gia
  • Navigable Waters: Thủy phận tàu bè có thể lưu thông
  • No Further Remedial Action Planned: Không có hành động cải tạo nào được vạch ra
  • Non-Point Sources: Nguồn ô nhiễm không tập trung
  • Non-Conventional Pollutant: Những chất gây ô nhiễm mới
  • Non-Transient Non-Community Water System: Hệ thống cấp nước phi cộng đồng lâu dài
  • Natural resources : tài nguyên thiên nhiên

O.

  • Ocean Discharge Waiver: Bãi bỏ việc thải xuống biển
  • Offstream Use: Sử dụng ngoại dòng
  • Oil Desulfurization: Phương pháp khử lưu huỳnh trong dầu
  • Open Dump: Bãi rác ngoài trời
  • Organism: Sinh vật
  • Original Generation Point: Điểm phát sinh
  • Overland Flow: Dòng chảy trên đất

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường

Biết từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần nhớ một số thuật ngữ thường dùng trong ngành môi trường như sau:

  • BACT – Best Available Control Techonology: Công nghệ quản lý sẵn có tốt nhất
  • Child Resistant Packaging (CRP): Bao bì chống độc cho trẻ (CRP)
  • Dense Non-Aqueous Phase Liquid (DNAPL): Chất lỏng không pha nước dạng đặc (DNAPL)
  • EIA(Environmental impact Assessment): (ĐTM)Đánh giá tác động môi trường
  • Ground Water Under the Direct Influence (UDI) of Surface Water: Nước ngầm chịu ảnh hưởng trực tiếp của nước mặt
  • ISO – International Standards Organisation : Tổ chức tiêu chuấn quốc tế
  • Immediately Dangerous to Life and Health (IDLH): Nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (IDLH)
  • Light Non-Aqueous Phase Liquid (LNAPL): Chất lỏng không pha với nước dạng nhẹ
  • National Ambient Air Quality Standards (NAAQS): Tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh
  • National Emissions Standards for Hazardous Air Pollutants (NESHAPS): Tiêu chuẩn quốc gia về phóng thải chất ô nhiễm nguy hại

Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường của Language.vn xin gửi đến bạn đọc. Hy vọng bài viết bổ ích này có thể giúp bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.