Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x? Cách phát âm từ có chữ x trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Language.vn tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x

1. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất

  • Xenogamy: Sự lai chéo
  • Xanthous: Vàng (da, tóc)
  • Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
  • Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
  • Xanthlppe: Người vợ lăng loàn (tên vợ Xôcrat)
  • Xenon: Khí xenon
  • Xerophyte: Thực vật chịu hạn
  • Xenphobla: Sự bài ngoại
  • Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
  • Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
  • Xe: Ký nguyên tố xennon
  • Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
  • Xerodemma: Bệnh khô da
  • Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
  • Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
  • Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
  • Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
  • Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
  • Xenophobe: Người bài ngoại
  • Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
  • Xylograph: Bản khắc gỗ
  • Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
  • Xylography: Thuật khắc gỗ
  • Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp

2. Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh

Chữ X trong tiếng Anh có 2 cách phát âm, đó là âm /ks/ và âm /gz/.

Nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm “C” thì chữ “X” được phát âm là /ks/.

Ví dụ:

  • Xpectation  /ˌekspekˈteɪʃən/ (n):  Sự mong chờ
  • Axiomatic  /æksiəˈmætɪk/ (a): Rõ ràng
  • Execution  /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n): Sự thực hiện
  • Externals  /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n):  Đặc điểm bên ngoài
  • Exceptional  /ɪkˈsepʃənəl/ (a): Ngoại lệ
  • Excellent  /ˈeksələnt/ (a): Xuất xắc

Nếu theo sau là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 thì chữ “X” được phát âm là /gz/.

  • Exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (a) Hớn hở
  • Exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v): Làm bực tức
  • Exact /ɪgˈzækt/ (a): Chính xác
  • Exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v): Miễn tội
  • Exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n): Điều làm vui vẻ
  • Exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n): Cuộc triển lãm
  • Exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (a): kiệt sức
Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh
Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn làm giàu hơn vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!