Cùng Language.vn học ngay 365+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U để sở hữu cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng ngay bài viết dưới đây nhé!

        Mục lục                    
Nội dung
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U gồm 4 chữ cái
 - 2 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 5 chữ cái
 - 3 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 6 chữ cái
 - 4 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 7 chữ cái
 - 5 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 8 chữ cái
 - 6 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 9 chữ cái
 - 7 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 10 chữ cái
 - 8 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 11 chữ cái
 - 9 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 12 chữ cái
 - 10 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 13 chữ cái
 - 11 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 14 chữ cái
 - 12 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 15 chữ cái
 
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U gồm 4 chữ cái
- Used: Đã sử dụng
 - Unto: Đến
 - Unit: Đơn vị
 - Upon: Trên
 - Urge: Thúc giục
 - User: Người dùng
 - Undo: Hoàn tác
 - Ugly: Xấu xí
 
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 5 chữ cái
- Until: Cho đến khi
 - Urban: Thành thị
 - Unlit: Không có đèn
 - Under: Dưới
 - Usual: Bình thường
 - Usage: Sử dụng
 - Unity: Thống nhất
 - Upper: Phía trên
 - Unmet: Chưa được đáp ứng
 - Undue: Thái quá
 - Union: Liên hiệp
 - Ultra: Cực kỳ
 - Uncut: Chưa cắt
 - Upset: Buồn bã
 - Unite: Đoàn kết
 - Utter: Thốt ra
 - Usher: Mở ra
 - Uncle: Chú
 - Unify: Thống nhất
 - Unfit: Không thích hợp
 - Usurp: Chiếm đoạt
 - Urine: Nước tiểu
 
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 6 chữ cái
- United: Thống nhất
 - Unless: Trừ khi
 - Uptime: Thời gian hoạt động
 - Upheld: Đề cao
 - Useful: Hữu ích
 - Unique: Độc nhất
 - Update: Cập nhật
 - Unfair: Không công bằng
 - Urgent: Khẩn cấp
 - Upward: Hướng lên
 - Unlock: Mở khóa
 - Unable: Không thể
 - Unpaid: Chưa thanh toán
 - Uneasy: Khó chịu
 - Upload: Tải lên
 - Unused: Không sử dụng
 - Unrest: Bất ổn
 - Unhook: Tháo ra
 - Uneven: Không đồng đều
 - Unsure: Không chắc chắn
 - Utmost: Hết sức
 - Usable: Dùng được
 - Unsafe: Không an toàn
 - Uptake: Hấp thu
 - Unmask: Vạch mặt
 - Uphold: Đề cao
 - Unseen: Không nhìn thấy
 - Uphill: Lên dốc
 - Unduly: Quá mức
 - Unveil: Tiết lộ
 - Unlike: Không giống
 - Unjust: Oan gia
 - Uplink: Đường lên
 - Undead: Xác sống
 - Unmake: Chưa may
 - Unwrap: Mở ra
 - Unmade: Chưa làm
 - Uncool: Cởi trần
 - Uncork: Tháo khóa
 - Unfree: Không tự do
 - Unclog: Mở ra
 - Unroll: Bỏ cuộn
 - Untrue: Không có thật
 - Unmold: Không bán
 - Upsize: Tăng kích thước
 - Undies: Áo lót
 - Ureter: Niệu quản
 - Unripe: Chưa chín
 
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 7 chữ cái
- Undergo: Trải qua
 - Unusual: Bất thường
 - Uniform: Đồng phục
 - Upright: Ngay thẳng
 - Upgrade: Nâng cấp
 - Unknown: Không xác định
 - Unhappy: Không vui
 - Unclear: Không rõ
 - Utilize: Sử dụng
 - Upscale: Cao cấp
 - Utility: Tiện ích
 - Urgency: Khẩn cấp
 - Unequal: Không bằng nhau
 - Useless: Vô ích
 - Unheard: Không nghe
 - Uncover: Khám phá ra
 - Unleash: Giải phóng
 - Unnamed: Vô danh
 - Utterly: Hoàn toàn
 - Upsurge: Thăng trầm
 - Unitary: Nhất thể
 - Uncanny: Kỳ lạ
 - Uptrend: Xu hướng tăng
 - Unaware: Không biết
 - Utopian: Không tưởng
 - Unravel: Làm sáng tỏ
 - Unrated: Chưa được xếp hạng
 - Unlucky: Không may
 - Unarmed: Không có vũ khí
 - Undoing: Hoàn tác
 - Upswing: Nâng lên
 
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 8 chữ cái
- Ultimate: Tối thượng
 - Umbrella: Ô
 - Uncommon: Không phổ biến
 - Unwanted: Không mong muốn
 - Upcoming: Sắp tới
 - Unstable: Không ổn định
 - Unlikely: Không chắc
 - Upstream: Thượng nguồn
 - Unbiased: Không thiên vị
 - Unwieldy: Khó di chuyển
 - Unlawful: Trái pháp luật
 - Unbilled: Chưa thanh toán
 - Untapped: Chưa được khai thác
 - Unbeaten: Bất bại
 - Uprising: Cuộc nổi dậy
 - Unspoken: Không nói ra
 - Unbroken: Không bị gián đoạn
 - Universe: Vũ trụ
 - Upheaval: Biến động
 - Underlie: Chưa được khai phá
 - Unmarked: Không được đánh dấu
 - Underpin: Nền tảng
 - Unproven: Chưa được xác minh
 - Uncoated: Không tráng
 - Unearned: Chưa được khai phá
 - Unleaded: Không chì
 - Undercut: Không nói ra
 - Unmanned: Không người lái
 - Untested: Khưa được kiểm tra
 

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 9 chữ cái
- Universal: Phổ cập
 - Uncertain: Không chắc chắn
 - Unlimited: Vô hạn
 - Uninjured: Không bị thương
 - Unwilling: Không muốn
 - Unrelated: Không liên quan
 - Underwear: Đồ lót
 - Undertake: Đảm nhận
 - Underwent: Đã trải qua
 - Unwelcome: Không được hoan nghênh
 - Unsecured: Không đảm bảo
 - Undermine: Hủy hoại
 - Unanimous: Nhất trí
 - Unaudited: Chưa được kiểm toán
 - Uncovered: Không che đậy
 - Unmatched: Vô đối
 - Unrivaled: Vô song
 - Unpopular: Không phổ biến
 - Underbody: Gầm
 - Unnoticed: Không được chú ý
 - Undertook: Đã đảm nhận
 - Unmarried: Chưa kết hôn
 - Untouched: Không đụng chạm
 - Untypical: Không điển hình
 - Unnatural: Không tự nhiên
 - Untreated: Chưa được điều trị
 - Unplanned: Ngoài kế hoạch
 - Unchanged: Không thay đổi
 - Unfailing: Không ngừng
 - Underlain: Nền tảng
 - Unbounded: Không bị ràng buộc
 - Unreality: Không thực tế
 - Unearthly: Rõ ràng
 - Unhurried: Không vội vã
 - Unelected: Không được chọn
 - Unknowing: Không biết
 - Uppercase: Chữ hoa
 - Unashamed: Không xấu hổ
 - Unadorned: Không trang trí
 - Undesired: Không mong muốn
 - Untainted: Không sơn
 - Unrefined: Không tinh chế
 - Unfeeling: Không cảm thấy
 - Undergrad: Đại học
 - Undertone: Tông màu
 - Unexpired: Chưa hết hạn
 - Ultrahigh: Cực cao
 - Underhand: Ám chỉ
 - Unceasing: Không ngừng
 - Unskilled: Không có kỹ năng
 - Unhealthy: Không khỏe mạnh
 - Unruffled: Không gợn sóng
 - Underpass: Đường chui
 
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 10 chữ cái
- Understand: Hiểu biết
 - Underlying: Cơ bản
 - Understood: Hiểu
 - Upbringing: Nuôi dưỡng
 - Unforeseen: Không lường trước được
 - Unemployed: Thất nghiệp
 - Unpleasant: Khó chịu
 - Unfamiliar: Không quen
 - Ubiquitous: Phổ cập
 - Unanswered: Không được trả lời
 - University: Trường đại học
 - Unaffected: Không bị ảnh hưởng
 - Ultimately: Cuối cùng
 - Underwater: Dưới nước
 - Unofficial: Không chính thức
 - Ultrasound: Siêu âm
 - Underneath: Bên dưới
 - Unresolved: Chưa được giải quyết
 - Unilateral: Đơn phương
 - Unreliable: Không đáng tin cậy
 - Unsuitable: Không hợp
 - Unfinished: Chưa xong
 - Undercover: Bí mật
 - Unexpected: Bất ngờ
 
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 11 chữ cái
- Underground: Dưới lòng đất
 - Undertaking: Đảm nhận
 - Unfavorable: Không thuận lợi
 - Unfortunate: Thật không may
 - Uncertainty: Tính không chắc chắn
 - Unavailable: Không có sẵn
 - Unnecessary: Không cần thiết
 - Unpublished: Chưa xuất bản
 - Undesirable: Không mong muốn
 - Unrealistic: Không thực tế
 - Unavoidable: Không thể tránh khỏi
 - Utraviolet: Tia cực tím
 - Unthinkable: Không thể tưởng tượng được
 - Undisclosed: Không tiết lộ
 - Unqualified: Không đủ tiêu chuẩn
 - Unspecified: Không xác định
 - Undeveloped: Chưa phát triển
 - Unsolicited: Không được yêu cầu
 - Unsurpassed: Vượt trội
 - Unwarranted: Không chính đáng
 - Unimportant: Không quan trọng
 - Unexplained: Không giải thích được
 - Unemotional: Bất định
 - Unprotected: Không được bảo vệ
 - Unambiguous: Rõ ràng
 - Underwriter: Người bảo lãnh
 - Unequivocal: Rõ ràng
 - Unconscious: Bất tỉnh
 - Understated: Nói nhỏ
 - Uilitarian: Thực dụng
 - Unregulated: Không được kiểm soát
 - Undisturbed: Không bị xáo trộn
 - Unjustified: Phi lý
 - Unrelenting: Không ngừng
 - Unpatriotic: Không yêu nước
 - Unsweetened: Không đường
 - Unorganized: Không có tổ chức
 - Uncorrected: Chưa sửa
 - Unglamorous: Không hài hước
 - Unbeknownst: Không biết
 - Undisguised: Không ngụy trang
 - Unflappable: Không thể áp dụng
 - Unrewarding: Không chuyển tiếp
 - Ultrasonics: Siêu âm
 - Undersigned: Ký tên dưới
 - Unconverted: Không được chuyển đổi
 - Unvarnished: Chưa trang bị
 - Unaddressed: Không mặc quần áo
 - Unhealthful: Không có lợi
 - Unmotivated: Không có động cơ
 - Uninsurable: Không thể sửa được
 
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 12 chữ cái
- Unemployment: Thất nghiệp
 - Unacceptable: Không thể chấp nhận được
 - Unrestricted: Không hạn chế
 - Unsuccessful: Không thành công
 - Unreasonable: Không hợp lý
 - Unbelievable: Không thể tin được
 - Unauthorized: Không được phép
 - Unregistered: Chưa đăng ký
 - Unattractive: Không hấp dẫn
 - Unprofitable: Không có lợi
 - Unidentified: Không xác định
 - Uncontrolled: Không kiểm soát được
 - Unmistakable: Không thể nhầm lẫn
 - Unprejudiced: Không thành kiến
 - Unstructured: Không có cấu trúc
 - Unacquainted: Không quen biết
 - Underpinning: Nền tảng
 - Unproductive: Không hiệu quả
 - Unpublicized: Không công bố
 - Unobservable: Không thể quan sát được
 - Unreflective: Không hoạt động
 - Unreconciled: Không được ghi lại
 - Unsuspecting: Không nghi ngờ
 - Unassociated: Không liên kết
 - Unrepeatable: Không thể lặp lại
 - Unpardonable: Không thể tha thứ
 - Unparalleled: Vô song
 - Unlikelihood: Không có khả năng
 - Unresolvable: Không thể giải quyết
 - Uninfluenced: Không có rào cản
 - Underlayment: Lớp lót
 - Underclothes: Quần áo lót
 - Unverifiable: Không thể kiểm chứng
 
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 13 chữ cái
- Unforgettable: Không thể nào quên
 - Unprecedented: Chưa từng có
 - Undissociated: Không phân ly
 - Unpredictable: Không thể đoán trước
 - Unenforceable: Không thể thi hành
 - Uninterrupted: Không bị gián đoạn
 - Understanding: Hiểu hết
 - Unconditional: Vô điều kiện
 - Unanticipated: Không lường trước
 - Uncomplicated: Không phức tạp
 - Uncomfortable: Khó chịu
 - Unintentional: Không cố ý
 - Unsustainable: Không bền vững
 - Unconceivable: Không thể tưởng tượng được
 - Uncalculating: Không tính toán
 - Underestimate: Đánh giá quá thấp
 - Unconformable: Không phù hợp
 - Unsusceptible: Không thể nhận ra
 
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 14 chữ cái
- Unsatisfactory: Không đạt yêu cầu
 - Unintelligible: Khó hiểu
 - Uncompromising: Không khoan nhượng
 - Ultrastructure: Siêu cấu trúc
 - Unconventional: Khác thường
 - Underdeveloped: Kém phát triển
 - Undomesticated: Không có tinh vi
 - Understandable: Có thể hiểu được
 - Unquestionable: Không thể nghi ngờ
 - Uncontrollable: Không kiểm soát được
 - Unidentifiable: Không xác định được
 - Unidirectional: Một chiều
 - Universalistic: Phổ quát
 - Undersecretary: Dưới thư ký
 - Unconscionable: Vô lương tâm
 - Understatement: Sự nói nhỏ
 - Utilitarianism: Thuyết vị lợi
 - Underpopulated: Dân số ít
 - Uncontaminated: Không bị ô nhiễm
 - Undernutrition: Thiếu dinh dưỡng
 - Ultraminiature: Siêu nhỏ
 - Unappreciative: Không tán thưởng
 - Unchivalrously: Phi thường
 
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 15 chữ cái
- Unexceptionably: Không thể chấp nhận được
 - Uncompromisable: Không khoan nhượng
 - Underprivileged: Kém cỏi
 - Unsophisticated: Không phức tạp
 - Unchallengeable: Không thể thách thức
 - Undistinguished: Không phân biệt
 - Uncontroversial: Không đối nghịch
 - Unsportsmanlike: Phi thể thao
 - Unprepossessing: Không chuẩn bị
 - Unpronounceable: Không thể phát âm
 - Unsubstantiated: Không có căn cứ
 - Uncommunicative: Không thông thạo
 - Undemonstrative: Không bắt buộc
 - Ultrafiltration: Siêu lọc
 - Ultrasonography: Siêu âm
 - Unparliamentary: Không có nghị viện
 - Unpronounceable: Không thể phát âm
 - Ultracentrifuge: Siêu ly âm
 - Unexceptionable: Không thể chấp nhận được
 - Unaccommodating: Không thoải mái
 - Ultramicroscope: Kính hiển vi siêu nhỏ
 - Unsettlednesses: Bất ổn
 - Unobjectionable: Không thể chối cãi
 

Hy vọng 365+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U trên đây mà Language.vn đã tổng hợp được sẽ giúp cho bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng hay ho vào khối lượng vốn từ của mình nhé!
                                    Show Comments
                                
                                                        
                            
                            
                            
                                                       
                             
                            
                                                                
    
    
                                  
                            
                                                            	                               
                            
                            
                        


