Bạn đang tìm kiếm các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông như thế nào? Hãy tham khảo ngay bài viết này của trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng Language.vn để biết thêm nhiều cách giao tiếp về giao thông vô cùng đơn giản ngay dưới đây

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

1.1. Hội thoại thứ nhất: Đi lại bằng xe buýt (xe bus)

  • A: So, how would we get to the market? (Vì vậy, chúng ta sẽ đến chợ như thế nào?)
  • B: Let’s take the bus (Đi xe buýt nào)
  • B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once (Nó không tệ đến thế đâu. Bạn có thể chỉ trải nghiệm tệ 1 lần đó thôi)
  • A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. (Nó không chỉ một lần. Mỗi khi tôi đi xe buýt, có điều gì đó tồi tệ xảy ra với tôi hoặc với người khác trên xe buýt.)
  • B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during peak hour. Let’s just take the bus (Nhưng tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc taxi trong giờ cao điểm. Hãy bắt xe buýt thôi)
  • A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives (Khỏe. Hãy xem thời gian biểu để biết khi nào lịch trình tiếp theo đến)

1.2. Hội thoại thứ hai: Hỏi đường

Hỏi đường là một dạng giao tiếp thường thấy trong các đoạn hội thoại tiếng anh về giao thông:

  • A: Hi Jem, do you know how to get downtown? (Chào Jem, bạn có biết cách đi đến trung tâm thành phố không?)
  • B: Go straight down this road. When you get to the second light, take a left. Then geton the highway and take exit 52. (Đi thẳng xuống con đường này. Khi bạn đến đèn thứ hai, hãy rẽ trái. Sau đó ra khỏi đường cao tốc và đi theo lối ra 52.)
  • A: That sounds really complicated. Can you tell me again? Which road do I take first? (Điều đó nghe thực sự phức tạp. Bạn có thể nói lại cho tôi được không? Tôi đi con đường nào trước?)
  • B: You go down this road, then at the second light, turn left. That road is Main street. (Bạn đi xuống con đường này, đến ngọn đèn thứ hai thì rẽ trái. Đường đó là đường Chính.)
  • A: OK, I think I’ve got it now. (OK, tôi nghĩ tôi đã hiểu ngay bây giờ.)
Tham gia đúng luật giao thông
Tham gia đúng luật giao thông

1.3. Hội thoại thứ ba: Tình huống hỏi đường khác

  • A: Excuse me, could you tell me how I can get to the PV Bank (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết bằng cách nào tôi có thể đến Ngân hàng PV được không)
  • B: No problem. You keep walking straight ahead, then after you pass the restaurant, you have to turn right. Then take your second left and it’s next to the library. (Không vấn đề gì. Bạn cứ đi thẳng về phía trước, sau khi đi qua nhà hàng thì bạn phải rẽ phải. Sau đó, rẽ trái thứ hai của bạn và nó bên cạnh thư viện.)
  • B: Oh, my mistake. Let me remember. It’s opposite to the library exactly (Ôi, sai lầm của tôi. Hãy để tôi nhớ. Nó đối diện chính xác với thư viện)
  • A: Thank you. I have just moved here so I don’t know how to get anywhere yet. (Cảm ơn bạn. Mình mới chuyển đến đây nên chưa biết đi đâu.)
  • B: I know that feeling. I moved here one year ago. And I still don’t know how to find certain places. Saigon is so big. (Tôi hiểu cảm giác đó. Tôi đã chuyển đến đây một năm trước. Và tôi vẫn không biết làm thế nào để tìm một số địa điểm nhất định. Sài Gòn rộng lớn quá.)
  • A: So now I have to go. Thank you again for your help (Vì vậy, bây giờ tôi phải đi. cảm ơn lần nữa vì sự giúp đỡ của bạn)
  • B: You’re welcome (Không có gì)

1.4. Hội thoại thứ tư: Tin tức 1 vụ tai nạn

  • Min: Hello June!
  • June: Hi Min! Did you listen about bad accidents yesterday ? (Bạn có nghe về tai nạn tồi tệ ngày hôm qua không?)
  • Min: Yes, I did
  • June: There was a driver passing a red light who hit a pedestrian (Có một tài xế vượt đèn đỏ đâm phải người đi đường)
  • Min: I think most people drive carelessly and don’t focus on driving. In the other way, they may use drug or wine before driving car too. (Tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người đều lái xe bất cẩn và không tập trung vào việc lái xe. Theo cách khác, họ có thể sử dụng ma túy hoặc rượu trước khi lái xe ô tô.)
  • June: Can we have many measures to preventing it ? (Chúng ta có thể có nhiều biện pháp để ngăn chặn nó?)
  • Min: Yes, we have a lot measures. But we need to do it always and focus on driving too. (Vâng, chúng tôi có rất nhiều biện pháp. Nhưng chúng tôi cần phải làm điều đó luôn luôn và tập trung vào việc lái xe.)
  • June: So, in order to reduce the problems, we must strictly obey all the traffic rules (Vì vậy, để giảm thiểu các vấn đề, chúng ta phải tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các quy tắc giao thông)
  • Min: Thank you about a lot good information. Do you have free time? I will offer you a cup of coffee. (Cảm ơn bạn về rất nhiều thông tin tốt. Rảnh không? Tôi sẽ mời bạn một tách cà phê.)
  • June: Sure. Let’s go.
Hội thoại tiếng anh khi tham gia giao thông
Hội thoại tiếng anh khi tham gia giao thông

1.5. Hội thoại thứ năm: Mua vé xe bus

  • A: Good morning. How often does the airport bus run? (Buổi sáng tốt lành. Bao lâu thì xe buýt sân bay chạy?)
  • B: Every 20 minutes. Ticket, please (Cứ sau 20 phút. Vé, xin vui lòng)
  • A: How much it is? (Nó giá bao nhiêu?)
  • B: 7000 dong
  • A: Here you are (Của bạn đây)
  • B: Is this the first time you’ve taken the airport bus? (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đi xe buýt sân bay không?)
  • A: You’re right. (Bạn đúng.)
  • B: Have a nice trip (Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)

Đây là một mẫu đoạn hội thoại tiếng anh về giao thông mà bạn cần biết cơ bản để sử dụng ở nước ngoài. Đây là trường hợp rất nhiều khách du lịch gặp phải khi đến một đất nước xa lạ mà không biết cách mua vé xe buýt

1.6. Hội thoại thứ sáu: Vượt đèn đỏ

  • Police officer: Switch your engine off, please sir. (Đề nghị anh tắt động cơ).
  • Driver: Yes, officer. Why have you pulled me over? (Vâng, thưa anh. Tại sao anh lại kéo tôi vào đây thế?)
  • Police officer: Because you just drove through a red light. (Vì anh đã vượt đèn đỏ).
  • Driver: But the amber light was on when I drove through, officer. (Nhưng khi tôi lái xe qua, mới chỉ đến đèn vàng thôi mà anh).
  • Officer: It was most definitely on red when you drove through. I have photographic evidence of that. May I please see your driving license (Rõ ràng đã chuyển sang đèn đỏ khi anh lái xe qua. Tôi có bức ảnh làm bằng chứng về điều đó đây. Mời anh cho tôi kiểm tra bằng lái xe?)
  • Driver: Well, yes, of course. Here it is, officer. (Vâng, được thôi. Nó đây, thưa anh).

2. Mẫu câu hỏi thường gặp trong hội thoại tiếng Anh về giao thông

  • Excuse me, could you help me, please?
  • Excuse me. Where’s the nearest … please? (Xin lỗi. Nơi nào gần nhất … làm ơn?)
  • Could you tell me how I can get to… ? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào tôi có thể đến được …?)
  • Are we on the right road to …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
  • Is this the train to Ho Xuan Huong? (Đây có phải là chuyến tàu đi Hồ Xuân Hương không?)
  • Is this the right way to…? (Đây có phải đường đi … không?)
  • What is this street? (Đường này gọi là gì?)
  • Excuse me, where am i? (Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?)
  • Where do i turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
  • Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
  • Where can i buy them? (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
  • I don’t remember the street (Tôi quên đường mất rồi.)
  • Where is the ABC super market, please? (Làm ơn cho biết siêu thị ABC ở đâu?)
  • Which way? (Đi đường nào?)
  • Are we on the right road for …? (chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
  • I have lost my way (Tôi đi lạc)
  • Is this the bus to the mall? (Có phải xe buýt đi trung tâm thương mại không?)
  • Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
Mẫu câu hỏi thường gặp trong hội thoại tiếng Anh về giao thông
Mẫu câu hỏi thường gặp trong hội thoại tiếng Anh về giao thông

3. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp về giao thông

Để các đoạn hội thoại tiếng anh về giao thông được hay và thu hút người nghe hơn. Bạn cần ghi nhớ một số loại từ vựng giành riêng cho ngành giao thông sau đây

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Boat: thuyền
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Bus: xe buýt
  • Coach: xe khách
  • Helicopter: trực thăng
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Glider: Tàu lượn
  • Railway train: tàu hỏa
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Cross road: đường giao nhau
  • Road narrows: đường hẹp
  • Caravan: xe nhà di động
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Railway: đường sắt
  • No parking: cấm đỗ xe
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Subway: tàu điện ngầm
  • Taxi: xe taxi
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
  • Moped: Xe máy có bàn đạp
  • Scooter: xe tay ga
  • Road goes right: đường rẽ phải
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • Tube: tàu điện ngầm ở London
  • Slippery road: đường trơn
  • Ship: tàu thủy
  • Car: ôtô
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
  • Dead end: đường cụt
  • Ferry: phà
  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  • Bump: đường xóc
  • (to) enter congestion-prone spots: không đi vào điểm tắt nghẽn thường gặp
  • Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • (to) transgress pavements and roadsides: lấn chiếm lề đường và vỉa hè
  • No entry: cấm vào
  • (to) raise traffic safety awareness: nâng cao nhận thức về an toàn giao thông
  • No overtaking: cấm vượt
  • Uneven road: đường mấp mô
  • Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Bumper to bumper: kẹt xe nối tiếp nhau
  • (to) pose risks to traffic safety: gây ra những rủi ro về an toàn giao thông
  • Your priority: được ưu tiên
  • (to) stop buses overloading passengers: ngăn chặn xe khách chở quá tải
  • To be in the same boat: Trong một tình thế tương tự như những người khác
  • Ship someone off: Gửi, đưa người khác đến một nơi nào đó
  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông
  • To hit the road: Rời đi và bắt đầu hành trình
  • Take flight: Chạy đi
  • No crossing: cấm qua đường
  • Drive someone round the bend: Lái ai đó vòng qua khúc cua
  • Down the road: Một thời điểm nào đó trong tương lai
  • Hit and run: Idiom mô tả tai nạn mà người lái xe bỏ trốn, không nhờ sự giúp đỡ từ người khác hoặc gọi cảnh sát
  • (to) help ease traffic: giúp lưu thông dễ dàng
  • End of dual carriage way: hết làn đường kép
  • Grappling with bad traffic: vật lộn với tình trạng giao thông xấu
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

Trên đây là tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông và một số câu hỏi cùng từ vựng khi tham gia giao thông mà ai cũng nên biết. Hy vọng bài viết này của Language.vn giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích.