Có thể nói rằng việc có một lượng kiến thức lớn về từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều trong việc luyện thi IELTS. Trong bài viết này, trung tâm dạy Language.vn) sẽ cung cấp cho bạn 570 từ vựng Academic cho IELTS thông dụng nhất và mẹo học những từ đấy. Đừng bỏ lỡ bài viết hữu ích này nhé!

1. Danh sách 570 từ vựng Academic

Dưới đây là danh sách 570 từ vựng Academic thông dụng được chia làm 10 nhóm theo thứ tự quen thuộc giảm dần:

570 Từ vựng Academic cho IELTS
570 Từ vựng Academic cho IELTS

Sublist 1 of the Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • analysis
  • approach
  • area
  • assessment
  • assume
  • authority
  • available
  • benefit
  • concept
  • consistent
  • constitutional
  • context
  • contract
  • create
  • data
  • definition
  • derived
  • distribution
  • economic
  • environment
  • established
  • estimate
  • evidence
  • export
  • factors
  • financial
  • formula
  • function
  • identified
  • income
  • indicate
  • individual
  • interpretation
  • involved
  • issues
  • labour
  • legal
  • legislation
  • major
  • method
  • occur
  • percent
  • period
  • policy
  • principle
  • procedure
  • process
  • required
  • research
  • response
  • role
  • section
  • sector
  • significant
  • similar
  • source
  • specific
  • structure
  • theory
  • varia

Sublist 2 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • achieve
  • acquisition
  • administration
  • affect
  • appropriate
  • aspects
  • assistance
  • categories
  • chapter
  • commission
  • community
  • complex
  • computer
  • conclusion
  • conduct
  • consequences
  • construction
  • consumer
  • credit
  • cultural
  • design
  • distinction
  • elements
  • equation
  • evaluation
  • features
  • final
  • focus
  • impact
  • injury
  • institute
  • investment
  • items
  • journal
  • maintenance
  • normal
  • obtained
  • participation
  • perceived
  • positive
  • potential
  • previous
  • primary
  • purchase
  • range
  • region
  • regulations
  • relevant
  • resident
  • resources
  • restricted
  • security
  • sought
  • select
  • site
  • strategies
  • survey
  • text
  • traditional
  • transfer

Sublist 3 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • alternative
  • circumstances
  • comments
  • compensation
  • components
  • consent
  • considerable
  • constant
  • constraints
  • contribution
  • convention
  • coordination
  • registered
  • reliance
  • removed
  • core
  • corporate
  • corresponding
  • criteria
  • deduction
  • demonstrate
  • document
  • dominant
  • emphasis
  • ensure
  • excluded
  • framework
  • funds
  • illustrated
  • immigration
  • implies
  • initial
  • instance
  • interaction
  • justification
  • layer
  • link
  • location
  • maximum
  • minorities
  • negative
  • outcomes
  • partnership
  • philosophy
  • physical
  • proportion
  • published
  • reaction

Sublist 4 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • access
  • adequate
  • annual
  • apparent
  • approximated
  • attitudes
  • attributed
  • civil
  • code
  • commitment
  • communication
  • concentration
  • conference
  • contrast
  • cycle
  • debate
  • despite
  • dimensions
  • domestic
  • emerged
  • error
  • ethnic
  • goals
  • granted
  • hence
  • hypothesis
  • implementation
  • implication
  • debate
  • despite
  • dimensions
  • domestic
  • emerged
  • error
  • ethnic
  • goals
  • granted
  • hence
  • hypothesis
  • implementation
  • implication
  • imposed
  • integration
  • internal
  • investigation
  • job
  • label
  • mechanism
  • obvious
  • occupational
  • option
  • output
  • overall
  • parallel
  • parameters
  • parameters
  • phase
  • predicted
  • principal

Sublist 5 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • academic
  • adjustment
  • alter
  • amendment
  • aware
  • capacity
  • challenge
  • clause
  • compounds
  • conflict
  • consultation
  • contact
  • decline
  • discretion
  • draft
  • enable
  • energy
  • enforcement
  • entities
  • equivalent
  • evolution
  • expansion
  • exposure
  • external
  • facilitate
  • fundamental
  • generated
  • generation
  • image
  • marginal
  • medical
  • mental
  • modified
  • monitoring
  • liberal
  • network
  • notion
  • objective
  • orientation
  • perspective
  • licence
  • precise
  • prime
  • psychology
  • pursue
  • ratio
  • logic
  • rejected
  • revenue
  • stability

Sublist 6 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • abstract
  • accurate
  • acknowledged
  • aggregate
  • allocation
  • assigned
  • attached
  • author
  • bond
  • brief
  • capable
  • cited
  • cooperative
  • discrimination
  • display
  • diversity
  • domain
  • edition
  • enhanced
  • estate
  • exceed
  • expert
  • explicit
  • federal
  • fees
  • flexibility
  • furthermore
  • gender
  • ignored
  • incentive
  • incidence
  • incorporated
  • index
  • inhibition
  • initiatives
  • input
  • instructions
  • intelligence
  • interval
  • lecture
  • migration
  • minimum
  • ministry
  • motivation
  • neutral
  • nevertheless
  • overseas
  • preceding
  • presumption
  • rational

Sublist 7 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • adaptation
  • adults
  • advocate
  • aid
  • channel
  • chemical
  • classical
  • comprehensive
  • comprise
  • confirmed
  • contrary
  • converted
  • couple
  • decades
  • definite
  • deny
  • differentiation
  • disposal
  • dynamic
  • eliminate
  • empirical
  • equipment
  • extract
  • file
  • finite
  • foundation
  • global
  • grade
  • guarantee
  • hierarchical
  • identical
  • ideology
  • inferred
  • innovation
  • insert
  • intervention
  • isolated
  • media
  • mode
  • paradigm
  • phenomenon
  • priority
  • prohibited
  • publication
  • quotation
  • release
  • reverse
  • simulation
  • solely
  • somewhat

Sublist 8 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • abandon
  • accompanied
  • accumulation
  • ambiguous
  • appendix
  • appreciation
  • arbitrary
  • automatically
  • bias
  • chart
  • clarity
  • conformity
  • commodity
  • complement
  • contemporary
  • contradiction
  • crucial
  • currency
  • denote
  • detected
  • deviation
  • displacement
  • dramatic
  • eventually
  • exhibit
  • exploitation
  • fluctuations
  • guidelines
  • highlighted
  • implicit
  • induced
  • inevitably
  • infrastructure
  • inspection
  • intensity
  • manipulation
  • minimised
  • nuclear
  • offset
  • paragraph
  • plus
  • practitioners
  • predominantly
  • prospect
  • radical
  • random
  • reinforced
  • restore
  • revision
  • schedule

Sublist 9 of Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • accommodation
  • analogous
  • anticipated
  • assurance
  • attained
  • behalf
  • bulk
  • ceases
  • coherence
  • coincide
  • commenced
  • incompatible
  • concurrent
  • confined
  • controversy
  • conversely
  • device
  • devoted
  • diminished
  • distorted/distortio
  • n – equal figures
  • duration
  • erosion
  • ethical
  • format
  • founded
  • inherent
  • insights
  • integral
  • intermediate
  • manual
  • mature
  • mediation
  • medium
  • military
  • minimal
  • mutual
  • norms
  • overlap
  • passive
  • portion
  • preliminary
  • protocol
  • qualitative
  • refine
  • relaxed
  • restraints
  • revolution
  • rigid
  • route
  • scenario
  • sphere
  • subordinate
  • supplementary
  • suspended
  • team
  • temporary
  • trigger
  • unified
  • violation
  • vision

Sublist 10 of the Academic Word List – Most Frequent Words in Families

  • adjacent
  • albeit
  • assembly
  • collapse
  • colleagues
  • compiled
  • conceived
  • convinced
  • depression
  • encountered
  • enormous
  • forthcoming
  • inclination
  • integrity
  • intrinsic
  • invoked
  • levy
  • likewise
  • nonetheless
  • notwithstanding
  • odd
  • ongoing
  • panel
  • persistent
  • posed
  • reluctant
  • so- called
  • straightforward
  • undergo
  • whereby

==> Tìm hiểu về khóa học luyện IELTS Online cam kết đầu ra 6.5+ tại Trung tâm

2. Mẹo học 570 từ vựng Academic cho IELTS

Để học tốt 570 từ vựng Academic thông dụng trên, bạn cần lưu ý những mẹo sau đây:

2.1. Tạo thói quen ôn tập và thực hành sau khi học từ vựng

Hôm nay bạn học được một số lượng từ vựng nhất định và bạn nhớ được những từ đó ngay trong ngày nhưng những ngày sau đó nếu không ôn tập lại thì những từ đó sẽ bị “lạc trôi” ngay. Vì thế, bạn phải tạo cho mình thói quen ôn tập và thực hành về từ đó, đặt từ đó vào các văn cảnh nhất định sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

2.2. Học từ vựng theo chủ đề

Theo một nghiên cứu cho thấy thay vì học đại trà từ vựng, khi bạn học từ vựng theo các chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề còn giúp bạn rất nhiều như:

  • Ghi nhớ nhanh nghĩa của từ đó.
  • Dễ dàng áp dụng từ vựng đó vào các tình huống thực tế.
  • Biết được các từ vựng liên quan giúp dễ dàng hơn trong việc trò chuyện.
  • Không bị hiểu sai ý của người nói với mình.

2.3. Học từ vựng theo lộ trình phù hợp với trình độ

Bạn nên xác định được trình độ tiếng Anh của mình đang ở level nào để học các từ vựng cho phù hợp. Tuyệt đối không nên gộp các từ vựng với nhau tạo sự nhồi nhét, khó ghi nhớ. Trong 570 từ vựng Academic trê. Language VN đã sắp xếp vào các chủ đề cũng như mức độ quen thuộc, bạn có thế tham khảo và học theo thứ tự trên nhé.

2.4. Học từ vựng thông qua đọc sách báo và xem video

Mẹo học 570 từ vựng Academic cho IELTS
Mẹo học 570 từ vựng Academic cho IELTS

Học từ vựng thông qua việc đọc sách báo và xem video được xem là phương pháp học từ vựng hiệu quả được rất nhiều người khuyên dùng. Hãy bắt đầu bằng việc lựa chọn những loại sách báo, các kênh video phù hợp với trình độ của mình, không nên bắt đầu với các nội dung chuyên ngành.

2.5. Học thêm các từ đồng nghĩa khác của từ vựng

Việc học thêm các từ đồng nghĩa của từ vựng giúp bạn tăng thêm vốn từ cũng như thuận lợi trong việc áp dụng từ vựng đó trong các ngữ cảnh phù hợp. Bạn có thể kẻ bảng và chia thành các cột nhỏ để học về các từ đồng nghĩa cũng như các dạng khác của từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…).

Việc học từ vựng sẽ không quá khó nếu bạn thực sự chăm chỉ và có quyết tâm. Language.vn hi vọng 570 từ vựng Academic trên đây sẽ hữu ích cho bạn trong chặng đường chinh phục Ielts của mình nhé!