Bạn là người làm trong ngành bưu chính viễn thông? Bạn cần vốn tiếng anh cơ bản để có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong công việc, Language.vn xin giới thiệu đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh (Express Delivery Industry) được sử dụng phổ biến hiện nay!
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh
- Fast delivery: Chuyển phát nhanh
- Express charge: Phí phát chuyển nhanh
- Express mail: Thư phát chuyển nhanh
- Express fee: Phí nhanh
- Express mail service (EMS): dịch vụ chuyển phát nhanh
- Air mail: Vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng không
- Postal money order: Lệnh chuyển tiền qua đường bưu điện
- Shipping by air: Vận chuyển bằng đường hàng không
- Logistics: Hậu cần, hoạt động chuyên chở
- Money order: Lệnh chuyển tiền
- Postal money order: Lệnh chuyển tiền qua đường bưu điện
- Transportation of fake goods: Vận chuyển hàng giả
- Move around: Dịch chuyển (kiện hàng)
- Post and Telecommunication: Bưu chính viễn thông
- General Department of Post and Telecommunications: Tổng cục Bưu chính Viễn thông
- Address: Địa chỉ
- Baud rate: Tốc độ truyền
- Transfer rate: Tốc độ truyền tải
- Cable: Cáp
- Postcard: Bưu thiếp
- Parcel: Bưu kiện, gói hàng
- Post office: Bưu điện, sở bưu điện
- Cyberspace: Không gian mạng
- Weighing package weight: Cân trọng lượng gói hàng
- Fragile: Hàng dễ vỡ
- Depositors: Người gửi tiền
- Money receiver: Người nhận tiền
- Envelope: Phong bì, bao thư
- Junk mail folder: Thư mục thư giác
- Information superhighway: Siêu xa lộ thông tin
- Postage: Tiền cước, cước phí
- Public telephone: Điện thoại công cộng
- Area code (zip code): Mã vùng, mã bưu chính
- Mailman (postman): Người đưa thư
- Mail truck: Xe chở thư
- Network system: Hệ thống mạng
- Satellite: Vệ tinh
- Mailbox: Hộp thư
- Mailer: Nhà cung cấp dịch vụ thư
- Hyperlink: Siêu liên kết
- International parcel package: Gói bưu kiện quốc tế
- Satellite list: Đĩa vệ tinh
- Satellite signal: Tín hiệu vệ tinh
- Stamp: Con team
- Telecommunication services: Dịch vụ viễn thông
- Telecommunication: Viễn thông
- Telegram: Điện tín
- Telephone: Điện thoại
- Telephone book: Sổ điện thoại, danh bạ
- Bandwidth: băng thông rộng
- Bulk mail: thư tín gửi với số lượng lớn
- Bulletin Board System (BBS): hệ thống bảng tin
- Zip code: Mã vùng
- Package: Bưu kiện
- Phone call: Cuộc gọi điện thoại
- Seal: Dán, niêm phong
- Tear off: Xé
- Check: Kiểm tra
- Fill out: Điền vào
- Counter: Cái quầy
- Customer copy: Bản sao của khách hàng
- Receipt: Biên lai
- Waybill: Vận đơn
2. Một số mẫu câu giao tiếp trong ngành chuyển phát nhanh
- Please send this parcel off special delivery! (Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé!)
- What is the cheapest way to send it? (Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì?)
- Tell me more other ways to send it (Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác)
- I need some postcards (Tôi cần mấy tấm bưu thiếp)
- Can I buy stamps here? Tôi có thể mua tem ở đây được không?
- I’d like to send this package to Russia (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga)
- Which stamp must I put on? (Tôi phải dán loại tem nào?)
- I need stamps to send eight postcards (Tôi cần tem để gửi 8 tấm bưu thiếp này)
- I would like to mail this parcel to Hai Phong (Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Hải Phòng)
- Do I need to put a return address on the package? (Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?)
- I like to have a postcard and 2 airmail envelopes (Bán cho tôi 1 bưu thiếp và 2 phong bì quốc tế)
- Is this where I claim parcels? (Lấy bưu kiện ở đây phải không?)
- May I have a money order? (Cho tôi 1 phiếu gửi tiền)
- Are you sending them abroad? (Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?)
- Airmail changes almost twice or three times that of a normal mail (Bưu phẩm gửi bằng máy bay có giá cao gấp 2 hoặc 3 lần bưu phẩm thông thường)
- When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office (Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm)
- The post office will stamp and date a receipt, which is to kept by the sender (Bưu điện sẽ dán tem và ghi ngày tháng vào hóa đơn, hóa đơn này do người gửi giữ)
- The sender can claim the loss if the mail is not delivered correctly (Người gửi có thể đòi bồi thường, nếu thư không đến tay người nhận)
- Go to the window marked Parcel Post (Ông phải đến làm việc với bộ phận gửi bưu điện)
- That will be 42,000 VND. Here your stamps and the changes (Tổng cộng hết 42.000 đồng. Đây là tem và tiền thừa của ông)
- Do you wish to insure it? (Anh có muốn gửi bảo đảm không?)
- Are you sending it by regular or by express? (Anh muốn gửi thư thường hay thư nhanh?)
- By sea or by air? (Gửi bằng đường thủy hay máy bay?)
- Please sign this order (Vui lòng ký tên vào phiếu này ạ)
3. Một số câu hỏi tình huống chuyển phát nhanh
Bưu kiện có thể được vận chuyển theo nhiều cách khác nhau, nên nhân viên dịch vụ vận chuyển sẽ hỏi bạn là:
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì bạn không?
- How would you like to send it? – Bạn muốn gửi nó như thế nào?
Bạn có thể trả lời là:
- How much is it for air mail/boat/? – Gửi bưu kiện bằng máy bay/tàu có giá bao nhiêu?
Nếu nó quá đắt, thì bạn có thể tham khảo các hình thức vận chuyển khác:
- What is the cheapest way to send it? – Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì?
- Tell me more other ways to send it – Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác.
Bưu kiện đôi khi gặp những trường hợp rủi ro trên đường vận chuyển. Vì thế, nhân viên vận chuyển thường hỏi bạn về vấn đề bảo hiểm:
- Would you like to insure your package? – Bạn có muốn bảo hiểm bưu kiện của mình không?
- Would you like to make an insurance contract? – Bạn có muốn làm hợp đồng bảo hiểm không?
Lúc này, bạn sẽ thắc mắc về giá cả đấy!
- How much is it? – Giá của nó bao nhiêu?
Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh mà Language.vn đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sẽ dàng xử lý tình huống bằng tiếng anh một cách thành thạo.