Nếu bạn đang làm việc trong môi trường xuất nhập khẩu và phải giao tiếp tiếng anh hằng ngày thì hãy tham khảo hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu của trung tâm tiếng Anh giao tiếp ở Đà Nẵng Language.vn. Bài viết này sẽ giúp bạn có thêm được một số cách đối thoại thật hay.
Nội dung
1. Mẫu hội thoại tiếng Anh về xuất nhập khẩu
1.1. Trao đổi phương án giao dịch
- A: Hello, this is Tran Dang from Sales Department of Amazon. May I help you anything? (Xin chào, tôi là Trần Đăng đến từ Phòng kinh doanh của Amazon. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
- B: Hello, this is My Phuong from BigLog Import Export company in Vietnam. We would like to import your new product, Dishwasher CTX300. One of your salesmen introduced us these product several days ago. Could you offer the best price available for me? We shall buy 7000 units (Xin chào, tôi là Mỹ Phương đến từ công ty Xuất nhập khẩu BigLog tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập sản phẩm mới của bạn, Máy rửa bát CTX300. Một trong những người bán hàng của bạn đã giới thiệu cho chúng tôi sản phẩm này vài ngày trước. Bạn có thể cung cấp giá tốt nhất có sẵn cho tôi? Chúng tôi sẽ mua 7000 chiếc)
- A: The price of this model is $980 per set. This is the best price we can offer you. However, the products were just sold out several days ago, we can’t deliver the goods for you immediately. (Giá của mô hình này là $ 980 một bộ. Đây là mức giá tốt nhất mà chúng tôi có thể cung cấp cho bạn. Tuy nhiên, sản phẩm vừa được bán hết cách đây vài ngày, chúng tôi không thể giao hàng cho bạn ngay lập tức.)
- B: How long will it take to get the goods if I order this model now? (Nếu đặt mẫu này thì bao lâu thì có hàng ạ?)
- A: Let me check… Well, it takes about 2 month for manufacturing and delivering. (Để tôi kiểm tra… Chà, mất khoảng 2 tháng để sản xuất và giao hàng.)
- B: Oh, it takes a long time. Could you give us a better solution? (Ồ, phải mất một thời gian dài. Bạn có thể cho chúng tôi một giải pháp tốt hơn?)
- A: We need to discuss before giving you an official answer. (Chúng tôi cần thảo luận trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn.)
- B: Oh, it’s fine. Please contact me soon, thanks. Được. (Oh, tôi ổn. Xin vui lòng liên hệ với tôi sớm, cảm ơn. Được.)
- A: Sure, thank you. Good bye. (Tất nhiên rồi, cảm ơn anh. Tạm biệt.)
- B: Goodbye. (Tạm biệt)
1.2. Tư vấn trao đổi giao dịch hàng hóa
- A: Hi Sir, I am Nhan of BigLog Import Export company in Vietnam. Can I help you? (Chào anh, em là Nhân của công ty xuất nhập khẩu BigLog tại Việt Nam. Em có thể giúp gì được cho anh?)
- B: Hello, I am Harry. I would like to import the pens product of your company. I saw this product on your website. I would like to buy 5000 pieces of the models. (B: Xin chào, tôi là Harry. Tôi muốn nhập khẩu sản phẩm bút của công ty bạn. Tôi đã thấy sản phẩm này trên trang web của bạn. Tôi muốn mua 5000 chiếc.)
- A: Thank you, Mr Harry. Could you give me the code of that product on the website? — (Cảm ơn anh, anh Harry. Bạn có thể cho tôi mã của sản phẩm đó trên trang web được không?)
- B: It is 1300xs. Could you offer the best prices for me? (Nó là 1300xs. Bạn có thể cung cấp giá tốt nhất cho tôi không?)
- A: Oh yes, we can give you the best price for that if you buy more than 5000 pieces.(Ồ vâng, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn mức giá tốt nhất nếu bạn mua hơn 5000 chiếc)
- B: Umm… Ok, I will get 6000 pieces. (Umm… Ok, tôi sẽ lấy 6000 chiếc)
- A: Yes, Sir. Thank you! — Vâng thưa ngài chân thành cảm ơn ngài.
1.3. Giới thiệu công ty với khách hàng
- Han: How do you do, Mr.Jack? My name is Han. I am the representative of BigLog Import Export company in Vietnam. Here is card visit. (Bạn thế nào rồi, Mr.Jack? Tôi tên là Han. Tôi là đại diện của công ty Xuất nhập khẩu BigLog tại Việt Nam. Đây card visit của tôi.)
- Jack: Nice to meet you, Miss Han. What can I do for you? (Rất vui được gặp cô, cô Hân. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Han: We deal in stationery items such as notebooks, pens, school supplies. I am here to see whether we can build up our business. (Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng văn phòng phẩm như vở, bút, đồ dùng học tập. Tôi ở đây để xem liệu chúng ta có thể xây dựng công việc kinh doanh của mình hay không.)
- Jack: Can you tell me the background of your company? (Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?)
- Han: Of course. We have three hundred employees who work in 10 production lines in Hai Phong. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. (Tất nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 10 dây chuyền sản xuất tại Hải Phòng. Sản phẩm của chúng tôi đã đạt được doanh số bán hàng thành công ở bất cứ nơi nào chúng được giới thiệu.)
- Jack: Do you have any catalogues? (Bạn có cuốn danh mục sản phẩm nào không)
- Han: Yes, here they are.
- Jack: Thank you. Does this show the full range? (Cảm ơn, cuốn này có giới thiệu đầy đủ các loại mặt hàng không?)
- Han: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. (Không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây là danh sách những mặt hàng phổ biến nhất.)
- Jack: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision. (Chà, tôi nghĩ mình cần một chút thời gian để xem qua những danh mục này. Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi đưa ra quyết định.)
- Han: All right. We will look forward to receiving your order. (Được rồi. Chúng tôi sẽ mong nhận được đơn đặt hàng của bạn.)
1.4. Đặt hàng sản phẩm
- A: We found the quality of the sample very satisfactory. Would you please supply us 6.000 dzen of that model? (Chúng tôi nhận thấy chất lượng của mẫu rất hài lòng. Bạn vui lòng cung cấp cho chúng tôi 6.000 dzen của mô hình đó)
- B: Thank you for your order. But I’m afraid we can not send you such a large amount of goods. (Cảm ơn bạn đã đặt hàng của bạn. Nhưng tôi e rằng chúng tôi không thể gửi cho bạn một lượng hàng lớn như vậy)
- A: Why not? (Tại sao thế?)
- B: In fact, there are only 3.000 dozen of the model in stock and we know that the manufacturer cut the product line recently. So it will not be restocked. (Trên thực tế, chỉ có 3.000 tá mô hình trong kho và chúng tôi biết rằng nhà sản xuất đã cắt giảm dòng sản phẩm gần đây. Vì vậy, nó sẽ không được bổ sung)
- A: What a pity! (Tiếc quá!)
- B: However, we recommend you the new model, which is a great improvement. To be frank, it is much higher quality than the old one. (Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng mô hình mới, đây là một cải tiến tuyệt vời. Nói thẳng ra là chất lượng cao hơn nhiều so với hàng cũ)
- A: Then it must be more expensive. (Vậy nó phải đắt hơn)
- B: It costs only 5% more than the old model. Moreover, the price can be cut futher if you order such a large amount. (Nó có giá chỉ hơn 5% so với mẫu cũ. Hơn nữa, giá có thể được cắt giảm hơn nữa nếu bạn đặt hàng với số lượng lớn như vậy.)
- A: All right. Can you send us a sample tomorrow? (Được rồi. Bạn có thể gửi cho chúng tôi một mẫu thử vào ngày mai?)
- B: Certainly. (Chắc chắn rồi)
1.5. Gọi điện cho khách hàng
- Mr. Dung: Dreams Coffee and Simi Shop, how may I help you? (Dreams Coffee and Simi Shop, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Lisa: Hello, may I speak to Mr. Dung? (Xin chào, tôi có thể nói chuyện với anh Dũng được không?)
- Mr. Dung: This is Mr. Dung (Vâng, tôi Dũng đây)
- Lisa: Hi, Mr. Dung. My name is Lisa Shield and I am calling from Johnson’s Baby Oil Company. How are you today? (Chào anh Dũng. Tên tôi là Lisa Shield và tôi đang gọi từ công ty Johnson’s Baby Oil. Hôm nay bạn thế nào?)
- Mr. Dung: I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
- Lisa: As you may or may not know, Johnson’s Baby Oil is one of the oldest and best-known oil companies in America, famous for high-quality oil, excellent maintenance service, and timely delivery. Mr. Dung, could you please tell me if you use oil, gas, or electric heat at your restaurant? (Có thể bạn chưa biết, Johnson’s Baby Oil là một trong những công ty dầu lâu đời nhất và nổi tiếng nhất ở Mỹ, nổi tiếng với dầu chất lượng cao, dịch vụ bảo dưỡng tuyệt vời và giao hàng kịp thời. Anh Dũng ơi, anh vui lòng cho em hỏi nhà hàng của anh có sử dụng dầu, gas, điện hay không?)
- Mr. Dung: We use oil heat. (Chúng tôi dùng dầu.)
- Lisa: That’s great! Though oil burners are fuel-efficient workhorses, they do need regular maintenance so as to reduce costly fuel bills. Could you please tell me if you have had your burner inspected or cleaned in the past six months? (Thật tuyệt! Mặc dù đầu đốt dầu là loại tiết kiệm nhiên liệu, nhưng chúng cần được bảo dưỡng thường xuyên để giảm chi phí nhiên liệu tốn kém. Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn đã kiểm tra hoặc làm sạch đầu đốt của bạn trong sáu tháng qua?)
- Mr. Dung: I don’t really remember the last time we had the burner checked. Maybe last year. (Tôi thực sự không nhớ lần cuối cùng chúng tôi kiểm tra ổ ghi. Có thể là năm ngoái.)
- Lisa: I would like one of our service people to stop by in order that you can take advantage of our free checking and cleaning. Is Sunday afternoon at 4:00 p.m. a convenient time for you? (Tôi muốn một trong những nhân viên dịch vụ của chúng tôi ghé qua để bạn có thể tận dụng lợi thế của việc kiểm tra và làm sạch miễn phí của chúng tôi. Chiều Chủ Nhật lúc 4:00 chiều. Thời gian này có tiện cho bạn không?)
- Mr. Dung: You know, I really don’t want to spend time or money on this now. (Bạn biết đấy, tôi thực sự không muốn dành thời gian hoặc tiền bạc cho việc này ngay bây giờ.)
- Lisa: I completely understand, Mr. Dung. Johnson’s Baby Oil is known for delivering efficient and affordable solutions for heating. Additionally, you will also save a large amount of money each year on your fuel bills with our free annual cleaning and inspection service. (Em hoàn toàn hiểu anh Dũng ạ. Johnson’s Baby Oil được biết đến với việc cung cấp các giải pháp sưởi ấm hiệu quả và giá cả phải chăng. Ngoài ra, bạn cũng sẽ tiết kiệm được một khoản tiền lớn mỗi năm cho hóa đơn nhiên liệu của mình với dịch vụ kiểm tra và vệ sinh hàng năm miễn phí của chúng tôi.)
- Mr. Dung: My burner seems to be working just fine. (Lò sưởi của chúng tôi đang vận hành khá tốt.)
- Lisa: Mr. Dung, do you remember how cold it was last winter? Fuel prices rised and many people had burners breaking down during the coldest weeks of the year. With our free annual inspections, you will never have to worry about breakdowns during those fierce cold spells. (Anh Dũng ơi, anh có nhớ mùa đông năm ngoái lạnh như thế nào không? Giá nhiên liệu tăng cao và nhiều người đã phải đốt cháy hàng trong những tuần lạnh giá nhất trong năm. Với việc kiểm tra miễn phí hàng năm của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về sự cố hỏng hóc trong những đợt lạnh khốc liệt đó.)
- Mr. Dung: Okay, well, I suppose I could see you Sunday. (Được rồi, tôi nghĩ tôi có thể gặp chị chủ nhật này.)
- Lisa: Mr. Dung, this offer will enable you to have peace of mind this winter knowing that you took the time to have your burner checked and cleaned, thus reducing your overall fuel costs. Moreover, you get a free oil fill-up when you sign up for our regular oil delivery service. I have you down for Wednesday afternoon at 2:00 p.m. Have a nice day. (Anh Dũng, ưu đãi này sẽ giúp anh yên tâm hơn trong mùa đông này khi biết rằng anh đã dành thời gian để kiểm tra và vệ sinh đầu đốt, nhờ đó giảm chi phí nhiên liệu tổng thể. Hơn nữa, bạn còn được đổ dầu miễn phí khi đăng ký dịch vụ giao dầu thường xuyên của chúng tôi. Tôi hẹn bạn chiều thứ Tư lúc 2:00 chiều. Chúc một ngày tốt lành)
1.6. Tư vấn bán hàng
- Nhà XK: May I speak with your export manager? (Nhà xuất khẩu: Tôi có thể nói chuyện với người quản lý xuất khẩu của bạn không?)
- Lễ tân: What’s that? ( Người đó là ai?)
- Nhà XK: The person who is responsible for selling your products overseas. (Người chịu trách nhiệm bán sản phẩm của bạn ở nước ngoài.)
- Lễ tân: Hmmmm, I don’t know. I’ll have to check. Would you hold on a moment, please? (Hmmmm, tôi không biết. Tôi sẽ phải kiểm tra. Bạn vui lòng chờ một chút được không?)
- Nhà XK: Of course. (Tất nhiên)
- Lễ tân: Thank you for waiting. Jack handles sales. He’s the person you need to talk with. I’ll put you through. (Cảm ơn bạn đã chờ đợi. Jack xử lý việc bán hàng. Anh ấy là người bạn cần nói chuyện. Tôi sẽ đưa bạn qua.)
- Nhà XK: Thank you.
- Nhà SX: I’m Jack (Tôi là Jack)
- Nhà XK: Hello Mr. Jack, I’m Lisa, founder of Jewelry Exporting Co.,exporter of high-quality, affordable costume jewelry. I understand your company manufactures this type of product. We are seeking new sources of supply for our overseas customers. Are you interested in exploring new markets and increasing sales? Our jewelry exporting firm can give you instant access to customers worldwide . . . (Xin chào ông Jack, tôi là Lisa, người sáng lập Công ty xuất khẩu trang sức, nhà xuất khẩu trang sức trang phục chất lượng cao, giá cả phải chăng. Tôi hiểu rằng công ty của bạn sản xuất loại sản phẩm này. Chúng tôi đang tìm kiếm các nguồn cung cấp mới cho các khách hàng ở nước ngoài. Bạn có quan tâm đến việc khám phá thị trường mới và tăng doanh số bán hàng không? Công ty xuất khẩu đồ trang sức của chúng tôi có thể giúp bạn tiếp cận tức thì với khách hàng trên toàn thế giới.)
- Nhà SX: Absolutely. I’d be happy to explore the opportunity. When would you like to meet or have a Skype call? (Chắc chắn rồi. Tôi rất vui khi khám phá cơ hội. Khi nào bạn muốn gặp gỡ hoặc có một cuộc gọi Skype?)
- Nhà XK: How does next Monday morning, 9 a.m., at your office or for the call sound? (Làm thế nào để sáng Thứ Hai tới, 9 giờ sáng, tại văn phòng của bạn hoặc khi có âm thanh cuộc gọi?)
- Nhà SX: Perfect, a Skype call is ideal. (Hoàn hảo, một cuộc gọi Skype là lý tưởng.). I’ll be ready for your call then. My Skype ID is EYZ. What’s yours? Is there anything I should have available for our meeting? – (Tôi sẽ sẵn sàng cho cuộc gọi của bạn sau đó. ID Skype của tôi là EYZ. Của bạn là gì? Có bất cứ thứ gì tôi nên có sẵn cho cuộc họp của chúng ta không?)
- Nhà XK: Yes, send me a company brochure and your current wholesale price schedule by email before the call. If you have time, product samples and any other important information that you think is important to our discussion would be helpful in advance as well. If we have a good fit, I’ll need more brochures, say, twenty if printed or one single PDF file that features everything, that I can use for my customers. (Có, hãy gửi cho tôi tài liệu quảng cáo của công ty và biểu giá bán buôn hiện tại của bạn qua email trước cuộc gọi. Nếu bạn có thời gian, các mẫu sản phẩm và bất kỳ thông tin quan trọng nào khác mà bạn cho là quan trọng đối với cuộc thảo luận của chúng tôi cũng sẽ hữu ích trước. Nếu chúng tôi thấy phù hợp, tôi sẽ cần thêm hai tập tài liệu quảng cáo, chẳng hạn như hai mươi tờ nếu được in hoặc một tệp PDF duy nhất có tất cả mọi thứ để tôi có thể sử dụng cho khách hàng của mình.)
- Nhà SX: No problem. I’ll see that we have them available. (Không vấn đề gì. Tôi sẽ thấy rằng chúng tôi có sẵn chúng.)
- Nhà XK: One more thing — I don’t think it’s critical for this initial Skye meeting, but you might want to ask your top management to be a part of our subsequent session to make sure we have their commitment to our export program. (Một điều nữa – tôi không nghĩ rằng nó là quan trọng cho cuộc họp Skye ban đầu này, nhưng bạn có thể muốn yêu cầu lãnh đạo cấp cao nhất của mình tham gia vào phiên họp tiếp theo của chúng tôi để đảm bảo rằng chúng tôi có cam kết của họ đối với chương trình xuất khẩu của chúng tôi.)
- Nhà SX: I’ll see if they are available when I hang up. If not, we can have them sit-in on the call next time. (Tôi sẽ xem nếu họ có sẵn khi tôi cúp máy. Nếu không, chúng tôi có thể yêu cầu họ ngồi trong cuộc gọi vào lần sau.)
- Nhà XK: Great! I look forward to connecting with you on Monday — and incidentally, Mr. Smith, if you choose us to represent you in your export transactions, our profits are earned directly out of the sales we generate for you. You cannot get any more cost-efficient than that! (Tuyệt quá! Tôi rất mong được kết nối với bạn vào thứ Hai – và tình cờ, thưa ông Smith, nếu ông chọn chúng tôi để đại diện cho bạn trong các giao dịch xuất khẩu của mình, lợi nhuận của chúng tôi sẽ trực tiếp kiếm được từ doanh số mà chúng tôi tạo ra cho bạn. Bạn không thể tiết kiệm chi phí hơn thế!)
- Nhà SX: Sounds too good to be true. I look forward to meeting you virtually on Monday as well. (Sao mà tin được. Tôi cũng mong được gặp bạn vào thứ Hai.)
- Nhà XK: Thanks and have a good day!
- Nhà SX: Same to you — ‘bye-bye.
1.7 Trao đổi phương thức liên lạc với khách hàng
- Nhà SX: Absolutely. I’d be happy to discuss the opportunity. (Chắc chắn rồi. Tôi rất vui khi thảo luận về cơ hội này.)
- Nhà XK: Would you be kind enough to send me your company brochure either by snail mail or email? I’ve reviewed your website but would like to see additional collateral material on your product line. Further, do you have a blog? Are you on Facebook and Twitter? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi tài liệu quảng cáo của công ty bạn bằng thư hoặc email không? Tôi đã xem xét trang web của bạn nhưng muốn xem tài liệu thế chấp bổ sung trên dòng sản phẩm của bạn. Hơn nữa, bạn có blog không? Bạn có trên Facebook và Twitter không?)
- Nhà SX: Sure. I’ll get our marketing material out to you today. Where should I send it? And yes, we are on most of the major social media platforms. Find us at: ________, ________ and __________. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ gửi tài liệu tiếp thị của chúng tôi cho bạn hôm nay. Tôi nên gửi nó ở đâu? Và vâng, chúng tôi có mặt trên hầu hết các nền tảng truyền thông xã hội lớn. Tìm chúng tôi tại: ________, ________ và __________.)
- Nhà XK: Thank you. Send it to _________. In the meantime, I’ll furnish you with my company background as well. (Cảm ơn bạn. Gửi nó đến _________. Trong thời gian chờ đợi, tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về công ty của tôi.)
- Nhà SX: That would be great. I look forward to receiving it. (Điều đó sẽ rất tuyệt. Tôi rất mong nhận được nó.)
- Nhà XK: Good. If we have a good fit, the next step is to set up a meeting. What’s more convenient, your office or mine? (Tốt. Nếu chúng ta thấy phù hợp, bước tiếp theo là thiết lập một cuộc họp. Còn gì thuận tiện hơn, văn phòng của bạn hay của tôi?)
- Nhà SX: I generally get to Chicago once a month. Perhaps on my next trip we can arrange a meeting at your office. (Tôi thường đến Chicago mỗi tháng một lần. Có lẽ trong chuyến đi tiếp theo của tôi, chúng tôi có thể sắp xếp một cuộc họp tại văn phòng của bạn.)
- Nhà XK: That would be fine. I’ll phone or email you in a week or two. In the meantime, nice talking with you, and have a good day. (Điều đó sẽ ổn. Tôi sẽ gọi điện hoặc gửi email cho bạn sau một hoặc hai tuần. Trong thời gian chờ đợi, rất vui được nói chuyện với bạn và chúc một ngày tốt lành.)
Manufacturer: Thanks, and same to you. (Cảm ơn, và bạn cũng vậy.)
2. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
- Thien Long company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam. – Công ty Thiên Long là một trong những công ty có truyền thống và uy tín về sản xuất thiết bị cáp tại Việt Nam
- What mode of payment do they want to use? – Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
- What type of payment do you want to use? – Bạn muốn sử dụng hình thức thanh toán nào?
- Our company have contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore…. – Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…
- We have been started for six years and have a very good reputation in this field – Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.
- We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honor to introduce our new products to you – Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu đến quý ngày những sản phẩm mới của chúng tôi.
- My company has been established for 10 years. – Công ty của tôi đã thành lập được 10 năm.
- We are a big wholesaler of leather products and would like to enter into business relations with you – Công ty tôi là một đại lý phân phối sỉ các mặt hàng thuộc da và rất hi vọng thiết lập quan hệ hợp tắc với công ty các bạn.
- Could you send me the brochure and sample for advanced reference? – Bạn vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm và danh sách giới thiệu để tham khảo trước cuộc họp được không.
- May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves? – Tôi rất hân hạn được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.
- SEODO company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam – Công ty SEODO là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.
- Our company has 30 years’ experience of dealing electronic watches and love to get a opportunity to cooperate with your company – Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty ngài.
- Could you send me the catalogue and sample for advanced reference? – Bạn có thể gửi cho tôi danh mục và mẫu để tham khảo nâng cao được không?
- Let’s discuss about delay and result of delay – Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó.
- What mode of payment do you want to use? – Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
- We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India… – Chúng tôi nhận được các hợp đồng lớn từ các đối tác tại các nước châu Á nhật bản, hàn quốc, và ấn độ.
- We are well-established as a trading company of agriculture field. And we enjoin a very good reputation. – Chúng tôi được thành lập như một công ty kinh doanh lĩnh vực nông nghiệp. Và chúng tôi tạo ra một danh tiếng rất tốt.
3. Một số từ vựng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong ngành xuất nhập khẩu
- Actual wages: Tiền lương thực tế
- Air freight: Cước hàng không
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Customs declaration form: Tờ khai hải quan
- Processing: hoạt động gia công
- General Department: tổng cục
- Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo.
- To apply for a plan (v): Làm đơn xin vay.
- Processing zone: khu chế xuất
- C&F( cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
- Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
- Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
- To incur punishment (v): Chịu phạt
- Airway bill: Vận đơn hàng không
- All risks: mọi rủi ro
- Loan on security (n): Sự vay, mượn có thế chấp.
- Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
- Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được
- Bargain: mặc cả
- Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
- Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
- Bulk container: container hàng rời
- Amount: giá trị hợp đồng
- Loan of money (n): Sự cho vay tiền.
- Stevedore (n): Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
- Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
- Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
- Shipping agent: Đại lý tàu biển
- Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
- Merchandise: Hàng hóa mua và bán
- Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)