Từ vựng được xem như phần cốt lõi không thể thiếu nếu bạn muốn sử dụng tốt tiếng Anh. Xây dựng được cho mình vốn từ vựng đa dạng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên hơn. Hãy cùng Language.vn cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J thường được sử dụng qua bài viêt dưới đây nhé!

tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Mục lục 

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J gồm 3 chữ cái

  • Joy: vui sướng
  • Jam: mứt
  • Job: nghề nghiệp
  • Jar: cái lọ
  • Jaw: hàm

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 4 chữ cái

  • Jump: nhảy
  • July: tháng bảy
  • June: tháng sáu
  • Just: chỉ, vừa mới
  • Join: tham gia
  • Joke: trò cười, lời nói đùa
  • Jack: giắc cắm

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 5 chữ cái

  • Judge: thẩm phán
  • Juice: nước ép
  • Joint: chung, khớp
  • Jeans: quần bò, quần jean
  • Jakes: trò đùa
  • Jelly: thạch
  • Jolly: vui vẻ

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 6 chữ cái

  • Jacket: áo khoác
  • Junior: trẻ em
  • Jungle: rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 7 chữ cái

  • January: tháng giêng
  • Journey: hành trình
  • Journal: tạp chí
  • Justify: bào chữa, biện hộ
  • Justice: sự công bằng
  • Jubilee: lễ kỷ niệm
  • Jealous: ghen tuông
  • Juniper: cây bách xù
  • Jointly: chung, cùng nhau

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 8 chữ cái

  • Juncture: thời cơ
  • Junction: giao lộ, chờ gặp nhau
  • Jalapeno: ớt
  • Jubilant: hâm hoan, mừng rỡ
  • Joystick: cần điều khiển
  • Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo
  • Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 9 chữ cái

  • Jellyfish: con sứa
  • Jewellery: đồ kim hoàn
  • Juridical: pháp lý
  • Judiciary: cơ quan tư pháp
  • Judicious: khôn ngoan
  • Juxtapose: để cạnh nhau
  • Justified: chính đáng
  • Jailhouse: nhà tù

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 10 chữ cái

  • Journalism: báo chí
  • Journalist: nhà báo, ký giả
  • Judgements: bản án, sự xét xử
  • Jeopardize: hủy hoại, liều mạng
  • Journeyman: người hành trình
  • Judgmental: phán xét

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 11 chữ cái

  • Journalizes: viết nhật ký
  • Justifiable: có thể biện minh được
  • Journeywork: hành trình
  • Justiciable: bị thuộc quyền xét xử
  • Jactitation: phô trương

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 12 chữ cái

  • Juvenilities: vị thành niên
  • Journalistic: báo chí
  • Judicatories: giám khảo
  • Joyfulnesses: niềm vui
  • Juvenescence: thời kỳ thanh thiếu niên

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 13 chữ cái

  • Justificative: để bào chữa, để biện hộ
  • Justification: sự biện hộ
  • Justificatory: biện minh
  • Jurisprudence: khoa luật pháp, luật học

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 14 chữ cái

  • Justifiability: tính hợp lý, tính chất hợp lý
  • Justifications: biện minh
  • Jollifications: điều kiện
  • Justiciability: tính thẩm định

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ J gồm 15 chữ cái

  • Jurisprudential: luật học
  • Judiciousnesses: sự phán xét

ôn tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J thường xuyên được sử dụng mà Language.vn đã tổng hợp. Hy vọng những từ này sẽ bổ sung cho vốn từ vựng của bạn được thêm đa dạng và phong phú hơn.