Cùng Language.vn học ngay 875+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để trao dồi vốn từ vựng của mình ngay nào!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
- A range of colours: Đủ các màu
- A raw edge of cloth: Mép vải không viền
- A right line: Một đường thẳng
- Accept: Chấp thuận
- Accessories data: Bảng chi tiết phụ liệu
- Accessory: Phụ liệu
- Accurate: Chính xác
- Across the back: Ngang sau
- Adhesive, adhesiveness: Có chất dính băng keo
- Adjust: Điều chỉnh, quyết định
- Agree (agreement): Đồng ý
- Align: Sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
- All together: Tất cả cùng nhau
- Allowance: Sự công nhận, thừa nhận, cho phép
- Amend (amendment): Điều chỉnh, cải thiện
- Angle: Góc, góc xó
- Apply: Ứng dụng, thay thế
- Appoint (appointment): Chỉ định, bầu
- Approval (v) approval: Chấp thuận, bằng lòng
- Aarea: Khu vực
- Armhole: Vòng nách, nách áo
- Armhole curve: Đường cong vòng nách áo
- Armhole panel: Ô vải đắp ở nách
- Armhole curve: Đường cong vòng nách
- Article: No điều khoản số
- Assort: Tỉ lệ
- Assort size: Tỉ lệ kích cở
- Asymmetric: Không đối xứng
- Attach: Gắn vào
- Auditor: Kiểm tra viên, thánh giả
- Auto lock open zipper end: Đầu dây kéo khoá mở tự động
- Available: Có sẵn, có thể thay thế
- Available accessories: Phụ liệu có sẳn, thay thế
- Available fabric: Vải có sẳn, vải thay thế
- Average: Trung bình
- Back card: Bìa lưng
- Back pocket: Túi sau
- Back rise: Đáy sau
- Back side part: Phần hông sau
- Back yoke facing: Nẹp đô sau
- Badge: Nhãn hiệu
- Balance: Cân bằng
- Balance sheet: Bản cân đối
- Band: Đai nẹp
- Barre: Nổi thanh ngang như ziczắc
- Bartack: Đính bọ, con chỉ bọ
- Base part of magie tape: Phần mền của băng dính
- Bead: Hạt cườm
- Belt: Dây lưng, thắt lưng, dây đai
- Beyond: Ngoại trừ
- Bias: Đường chéo, xiên, dốc
- Bias tape: Băng xéo
- Bike pad: Quần đua xe đạp
- Bill: Nón lưỡi trai, mũi biển, neo
- Binding: Đường viền, dây viền
- Bindstitch: Đường chỉ ngầm
- Bleach: Chất tẩy trắng
- Bleeding: Ra màu, lem màu
- Blind flap: Nắp túi bị che (giữa)
- Block: Khối, tảng, rập chữ nổi
- Body length: Dài áo
- Body sweep: Ngang lai
- Body width: Rộng áo
- Both: Cả hai
- Bottom: Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
- Bottom of pleat: Đáy nếp xếp
- Bound: Giới hạn, ranh giới
- Box knife: Cut dấu dao cắt thùng
- Box pleat: Nếp gấp hộp
- Bra: Mút ngực
- Braid: Viền, dải viền, bím tóc
- Braided hanger loop: Dây treo viền
- Breadth width: Khổ vải
- Broken stitch: Đường chỉ bị đứt
- Buckle: Khóa cài
- Bulk: Làm dày hơn, số lượng lớn
- Bulk fabric: Vải sản xuất, vải thực tế
- Bulk production: Sản xuất đại trà
- Bust: Ngực, đường vòng ngực
- Button: Nút
- Button attach: Đóng nút
- Button hole facing: Nẹp khuy
- Button hole panel: Miếng đắp lỗ khuy
- Button hole placket: Nẹp che có lỗ khuy
- Button hole: Khuy áo
- Button loop: Móc gài nút
- Button pair: Nút bóp, cặp nút
- Button shank: Trụ nút, ống
- Button tab pat: Lưng
- Byron collar: Cổ hở
- Calf: Bắp chân (bắp chuối)
- Cance: Loại bỏ
- Cap: Nón lưỡi trai, mỏm, chóp
- Care label: Nhãn sườn
- Carton: Thùng giấy
- Carton contents incorrect: Nội dung trên thùng không đúng
- Carton size: Kích thước thùng
- Catch: Nắm lấy, kẹp lại
- Center: Trung tâm, giữa
- Center back seam: Đường may giữa thân sau
- Certified: Được cứng nhận, chứng thực
- Chain: Dây, xích, dãy chuổi
- Chain stitch: Đường may móc xích
- Chalk mark: Dấu phấn
- Charge: Tiền công, giá tiền, tiền phải trả
- Check: Kiểm tra
- Chest: Ngực, vòng ngực
- Choose: Sự chọn lựa
- Clar wing paper: Giấy vẽ
- Cleanliness: Sạch sẽ, hợp vệ sinh
- Clip: Cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
- Clock: Đóng khoá
- Close front edges with clip: Gài mép trước với cái kẹp
- Coat: Áo choàng ngoài
- Collar: Cổ áo, lá cổ
- Collar corner: Góc cổ
- Collar edge: Mép cổ
- Collar height: Cao cổ
- Collar insert: Gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
- Collar panel: Miếng đắp cổ
- Collar pocket: Túi cổ
- Collar shape: Hình dáng cổ
- Collar stand: Chân cổ
- Collar stand seam: Đường ráp chân cổ
- Collar strap: Dây cổ
- Collar supporter: Dựng cổ
- Color contrast: Tương phản, đổi màu, phối màu
- Color migration: Ra màu, di trú màu
- Color range: Xếp loại màu sắc
- Color shading: Khác màu, bóng màu
- Color/ colour: Màu
- Commend: Khen ngợi, giới thiệu
- Comment: Góp ý, bình luận
- Complain: Trình bày, khiếu nại, than phiền
- Compleat lining body: May hoàn chỉnh thân lót
- Compleat veit face: Làm hoàn chỉnh khuy
- Compleat, finish: Hoàn chỉnh, hoàn hảo
- Compleat lining body: May hoàn chỉnh thân lót
- Complete: Hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
- Comply: Tuân theo, vâng lệnh
- Component: Hợp thành, thành phần
- Concealing place ket: Nẹp dấu cúc
- Condensed stitch: Đường may bị rối chỉ
- Condensed stitch: Đường may bị rối chỉ
- Conduct: Hướng dẫn, điều khiển
- Consistently + with: Phù hợp với,thích hợp, kiên định
- Conspicuous repair: Để lộ dấu vết sữa chữa
- Construction: Cấu trúc, sự giải thích
- Construction not as specified: Cấu trúc không xác định rõ ràng
- Consumption: Định mức tiêu hao
- Contract: Thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
- Contrast bartack: Bọ chỉ phối
- Contrast color: Khác màu, màu tương phản
- Contrast panel: Miếng đắp phối
- Contrast thread: Chỉ phối
- Cord: Dây thừng nhỏ, đường sọc nối
- Cord stopper: Nút chặn dây
- Cover fleece: Bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…)
- Cracking: Nứt ra, bể ra
- Crease: Nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn
- Criterion –> criteria: Tiêu chuẩn
- Cross lines: Chéo nhau, vắt ngang
- Cross off (out): Tẩy xóa, gạch đi, bôi
- Crotch: Đáy quần, đũng quần, đáy chậu
- Crotch seam: Đường ráp đáy quần
- Cuff: Cửa tay, cổ tay áo
- Cuff – link: Khuy măng sét
- Cushion: Cái đệm, cái nệm, cái gối
- Cut too far: Cắt phạm
- Damaged or open polybag: Bao rách hay hở miệng
- Damaged polypag: Bao bị hư
- Dart: Nếp gắp
- Dart back pen: Thân sau
- Debris: Mảnh vỡ, mảnh vụn
- Decorative tape: Dây (băng) trang trí
- Duct: Khấu trừ, trừ đi
- Defeet(v.n)defeetive(a): Thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
- Defeeted fabric: Vải bị lỗi
- Delay(v)(n): Hoãn lại,chậm trễ
- Deliver(delivery): Giao hàng, phân phát hàng
- Departure: Sự khởi hành, nơi đi
- Depth of pleat: Độ sâu nếp xấp
- Deseribe(deseription): Diễn tả, mô tả
- Design: Thiết kế
- Designer: Người thiết kế
- Desingn issue: Vấn đề về thiết kế
- Destination: Nơi đến
- Detachable: Rời, tách rời
- Detachable collar: Cổ rời
- Detachable fur colla: Cổ lông thú rời
- Determine: Xác định, quyết định
- Development: Cải tiến, sửa đổi
- Development issue: Vấn đề về cải tiến sửa đổi
- Diagonal (adj,n): Chéo, đường chéo
- Dirty (adj..v) dirt (n): Dơ
- Disposition: Khuynh hướng, tâm tính
- Distanee of pleat eges: Khoảng cách những nếp xếp
- Distribute(distribution): Phân phát, phân phối hàng
- Diversify (diversification): Đa loại hóa
- Divide: Chia ra, tách ra
- Dolman: Áo đôman, áo choàng rộng tay
- Dot: Chấm dấu câu, chấm
- Dot button: Đóng nút
- Double face fabric: Vải dệt 2 mặt như nhau
- Double fly paget: Đôi
- Double fold: Xếp đôi
- Double stitch: Diễu hai kim
- Down ward: Hướng xuống, xuôi dòng
- Down(adv)(n): Xuống, lông vịt nhồi áo
- Draw: Sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
- Drawing paper: Giấy vẽ
- Drop stitch: Nổi chỉ
- Dye: Nhuộm
- Dyeing streaks: Vệt, đường sọc thuốc nhuộm
- Each Mỗi
- Ease: Nới lỏng, độ dùn
- Edgel Biên, mép, mí, gờ
- Edge stitch: Đường may viền
- Elastic: Thun
- Elastric string: Dây treo nhựa
- Elbow: Cùi chỏ, khuỷu tay áo
- Elbow seam: Đường may cùi chỏ
- Eliminate: Loại ra, trừ ra, rút ra
- Eliminate, exclude: Loại trừ, loại ra
- Embellishment: Sự trang điểm, làm đẹp
- Embellishment missing: Thiếu sự làm đẹp
- Embellishment not as specified: Sự làm đẹp không thích hợp
- Embroidery: Thêu
- Enclose(enclosure): Bỏ vào trong kèm theo
- End: Đuôi, kết thúc
- Entire: Toàn bộ, toàn thể, nguyên chất
- Epaulette: Cầu vai (quân sự)
- Erase(erasure): Bôi, tẩy xóa
- Even: Êm, bằng phẳng
- Exceed: Vượt quá
- Except: Trừ ra, ngoại trừ, phản đối
- Excessive fraying: Mòn/sờn/xơ trên diện rộng
- Excessive pilling: Dấu hình viên thuốc trên diện rộng
- Export: Xuất khẩu
- Extend: Éo dài ra
- Extension sleeve: Phần nối tay
- Exterior: Ở bên ngoài, đến từ bên ngoài
- Extra (adj,adv.n): Thêm, phụ ,hơn thường lệ
- Eye button hole: Khuy mắt phụng
- Eyelet: Mắt cáo
- Fabric: Vải
- Fabric edge: Biên vải, mép vải
- Fabric roll end: Đầu cây vải
- Fabric: Run thiếu sợi
- Face, out side: Mặt phải
- Facing: Mặt đối
- Fancy stitch: Đường diểu trang trí
- Fasten: Cột lại, cột chặt
- Fastening color: Ra màu, lem màu
- Fayoured by…: Kính nhờ chuyển
- Fabric run, misted: Lỗi sợi
- Feed dog: Bàn lừa
- Fibre: Sợi
- Filler cord: Dây luồn trong
- Film: Phủ một lớp màng
- Finish: Hoàn tất
- Finished: Thành phẩm
- Finished size: Cở thành phẩm
- Finishing streaks: Vệt sọc do công đoạn hoàn tất
- Fit (v) (a): Gắn vào, phù hợp, ăn khớp
- Ffit on: Mặc thử quần áo cho vừa
- Fix (v): Lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào
- Fixed cutting machine: Máy cắt cố định
- Flap (v) (n): Dập, nhồi, nắp túi, cánh
- Flat: Êm, bằng phẳng
- Fold: Gấp lại
- Foot width: Rộng ống quần
- Forecast (foreasting): Dự đoán, tiên đoán
- Foreign objects: Những vật lạ
- Forward: Trước, phía trước
- Frayed seam: Mép vải, may không sạch
- Fraying: Làm mòn, sờn, xơ, tước
- Front facing: Mặt đối phía trước
- Front rise: Đáy trước
- Front side part: Phần hông trước
- Fur: Lông thú;
- Fur collar: Cổ lông thú
- Fuse: Ép keo (tan chảy)
- Fusible interlining: Dựng ép dính, keo ép
- Garment: Quần áo
- Garment dye not within color standard: Nhuộm không chuẩn màu, bóng màu
- Garment wash shading: Giặt bóng màu
- Gather: Nhăn, dúm, nếp xếp
- Grade (v) (n) : Sắp xếp, phân loại, mức độ
- Graded: Chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại
- Grading paper pattern: Nhảy rập
- Grafting: Phần vải may ghép
- Gross weight: Trọng lượng phủ bì
- Ground colour: Màu nền
- Guide (guidance): Hướng dẫn
- Gusset: Miếng vải đệm
- Hand: Bàn tay
- Hand feel: Cảm giác khi sờ
- Handkerchief: Khăn tay
- Handling: Cách trình bày
- Hanger: Móc treo
- Hangerloop: Dây treo viền
- Hangtag: Nhãn treo
- Hard: Cứng
- Hard-working: Cần mẫn, chăm chỉ
- Heat strapping string: Máy thắt dây dai thùng
- Herring-bone (stitching): May ziczắc
- High (adj): Cao
- High pocket: Túi cao
- Hip: Hông
- Hip width: Ngang hông
- Hold: Giữ lại, cầm nắm
- Hole: Lỗ
- Hood: Nón trùm đầu
- Hood center piece: Sóng nón
- Hood edge: Vành nón, mép nón
- Hood end: Vành nón
- Hood neckline seam: Đường ráp cổ với nón
- Hood panel: Ô vải đắp nón
- Hook: Móc
- Hook part of magic tape: Phần gai của băng dính
- Hoop marks: Dấu hình đai vòng
- Horizontal (adj): Ngang chân trrời
- Horizontal panel: Miếng đắp ngang
- Horizontal stitching: Đường diểu ngang
- Improper backing removal: Cách lắp ráp t/điểm không đúng
- In seam: Sườn trong
- In side: Mặt trong phần giữa
- Inconsistent stitch count: To bản đường may không đều
- Incorrect carton count: Kích thước thùng không đúng
- Incorrect color: Màu không đúng
- Incorrect fit: Mặc không vừa văn, không êm
- Incorrect information on polybag: Thông tin không đúng trên bao nylon
- Incorrect placement: Lắp ráp/sắp đặt không đúng
- Incorrect polybag size: Cở bao không đúng
- Incorrect size: Cở không đúng
- Incorrect stitch count: To bản đ/may không đúng
- Incorrect tension: Độ căng chỉ không đúng
- Incorrect UPC lable, hangtags: Nhã giá thùng, thẻ bài sai
- Incorreet color: Màu không đúng
- Incorreet color combination: Phối màu không đúng
- Incorreet fit: Mặc không vừa vặn
- Incorreet stitch count: To bản đường may không đúng
- Incorreet tension: Độ căng chỉ không đúng
- Indelible: Không thể tẩy xóa được
- Inelude (inelusiveness): Bao gồm, gồm cả
- Infant: Trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi
- Ink marks: Dấu mực
- Inner: Mặt trong
- Inner facing: Ve áo
- Inner fold: Gấp trong
- Inner sleeve: Tay trong
- Inner stitch: Đường may diểu trong
- Inner waist band: Dây lưng trong
- Inseam: Đường ráp sườn trong
- Insecure component: Các thành phần không chắc chắn
- Insecure label: Nhãn không chắc chắn
- Insecure trim: Vật trang trí không chắc chắn
- Insepection report: Biên bản kiểm hàng
- Insert: Chêm vào,nhấn vào
- Insert point: Điểm chêm vào
- Inside: Bên trong
- Inside colla: Trong cổ
- Inspeet: Kiểm tra
- Instruct (instruction): Hướng dẫn, dạy dỗ
- Intelining: Keo, dựng
- Interfere (interference): Can thiệp, xen vào
- Interior: Bên trong, ở bên trong, phía trong
- Interlock: Cài vào nhau, khoá liên động
- Invisible: Vô hình không thấy được
- Invisible stitch: Đường may dấu (khuất)
- Invisible zipper: 3 dây kéo giọt nước răng 3
- Jacket: Áo khoát
- Jeans: Quần jeans
- Join center under collar: Giáp giữa cổ chân cổ
- Join stand collar: Nối chân lá cổ
- Knee: Đấu gối, khuỷu, khớp
- Knee circle: Vòng gói
- Knit: Đan, liên kết vải thun
- Knitted waistband: Bo lưng thun
- Knitter: Máy dệt kim
- Knitwear: Hàng dệt kim
- Knot: Gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
- Know-how: Bí quyết công nghệ
- Lapel: Ve áo
- Lable: Nhãn
- Lace: Vải lưới ,len
- Lap: Vạt áo, vạt váy
- Lay pleats opposite direetion: Đặt các xếp li đối nhau
- Layer: Sắp từng lớp, số lớp
- Left front facing: Mặt đối trước trái
- Leg: chân
- Leg opening: Rộng ống quần
- Like a clock: Đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
- Line rolling: Cuốn chuyền
- Liner rise: Nửa vòng đấy lót quần
- Lining: Lót
- Lining bias tape: Viền xéo bằng vải lót
- Lining pattern: Mẫu mềm
- Lining yokes: Đồ lót
- Lint: Sơ vải
- Liquidate: Thanh lý
- Logo placement: Vị trí của nhãn hiệu
- Look down: Khi dễ, xem thường
- Loom: Máy dệt
- Loop: Cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
- Loop: Pin đạn treo thẻ bài
- Loose: Thoát ra, tự do, lỏng lẻo
- Loose sleeve yoke de-coup: Tay bung
- Loose yokel: Đô bung
- Machine: Máy
- Machine cutting: Máy cắt
- Made-inlabel: Nhản xuất xứ
- Magic tape: Băng dính gỡ ra được
- Main label: Nhãn chính
- Make button hole: Thùa khuy
- Make the numbering: Đánh số
- Mark: Làm dấu, dấu vết
- Marker: Sơ đồ để cắt bàn vải
- Marking: Vẽ lấy dấu
- Master polybag: Bao nylon lớn
- Material: Nguyên liệu
- Measurement: Thông số
- Meed: Phần thưởng
- Mesh: Vải lưới
- Metal: Bọc kim loại, kim loại
- Metal deteetor: Máy dò kim
- Metal zipper: Dây kéo răng kim loại
- Middle: Ở giữa
- Miseellancous fabric defeets: Lỗi vải linh tinh
- Missing information on polybag: Thiếu thông thông tin trên bao nylon
- Missing label: Thiếu nhãn
- Missing trim or label: Thiếu vật trang trí hay nhãn
- Missing UPC lable, pricetikets…: Thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
- Misunderstand: Hiểu lầm
- Mixed sizes: Lộn cỡ
- Moire: Màu xỉn tối
- Mould: Khuôn ,cối
- Move down: Dời xuống
- Move up: Dời lên
- Multi stiching: Nhiều đường diểu
- Multiplied by two: Nhân đôi
- Nap: Theo chiều tuyết, làm cho lên tuyếtn
- Neck: Cổ
- Meck base girth: Vòng cổ
- Meck drop: Hạ cổ
- Neck hoard: Khoanh cổ giấy
- Neck keeper: Giữ cổ, cầm cổ
- Neck minimum stretch: Độ căng họng cổ tối thiểu
- Neck opening: Họng cổn
- Neck width: Rộng cổ
- Needle bar: Trụ kim
- Needle chew: Lâm nhâm lỗ kim
- Needle detector machine: Máy rà kim
- Needle hole: Lỗ kim
- Needle machine: Máy một kim
- Net weight: Trọng lượng trừ bì
- Network of hy-steam iron: Giàn máy ủi hơi
- Non function: Không phận sự
- Non-woven: Không có dệt
- Non-woven interlining: Chất dựng không dệt
- Not cured” Chưa được sữa chữa
- Notch: Lấy dấu, bấm ,cắt
- Number (numbering): Đánh số (số thứ tự)
- Nylon zipper, closed: 3 dây kéo bím,đầu đóng răng 3
- Obstinate: Cứng đầu
- Off white: Trắng bạch
- Offensive odor: Mùi, dấu vết khó chịu
- Oil: Vết dầu
- Oil stain: Vết dầu
- Open seam: Đường may bị hở
- Opening for the thread: Lỗ xỏ chỉ
- Operation: Công đoạn
- Order: Sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
- Order sample: Mẫu đặt hàng
- Original (adj): Gốc, nguồn gốc, căn nguyên
- Original sample: Mẫu gốc
- Other: Cái khác
- Ouside sleeve: Ngoài tay
- Out seam: Sườn ngoài
- Outer: Mặt ngoài
- Outer fold: Gấp ngoài
- Outer sleeve: Tay ngoài
- Outseam: Đường ráp sườn ngoài
- Outside: Bên ngoài
- Over lock: Vắt sổ
- Overlock together: Vắt sổ chập
- Overlocking (overedging): Đường vắt sổ 3 chỉ
- Overpacked carton: Đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
- Overrun stitch: Đường diễu bị lố
- Pack (package): Đóng gói
- Pack way: Cách đóng thùngB
- Padding: Gòn lót
- Pair: Cặp
- Panel: Ô vải đắp
- Pants: Quần
- Parallel (adj.n.v): Song song
- Part: Phần
- Patch: Đốm,miếng đắp,miếng vá
- Patch on inner body: Miếng đắp thân trong
- Patter paper: Giấy cắt rập
- Pattern: Rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
- Pearemerrol: Cuốn biên
- Peeling: Bốc ra, tróc ra
- Pen marks: Dấu vết
- Pepair: Sửa hàng
- Peper pattern: Rập giấy, rập cứng
- Piece: Cái,chiếc, mảnh, miếng
- Pigiment: Chất nhuộm
- Pile: Len, hàng dệt len
- Pin: Đính ghim
- Pin hole: Lỗ dính ghim
- Pin tag: Đạn bắn thẻ bài
- Piped button hole: Khuy viền
- Piped pocket: Túi viền
- Piping: Viền
- Piping inside waist: May viền lưng
- Piping = piped: Viền
- Pivot: Điểm then chốt, trục đứng
- Placement: Sắp đặt, sắp xếp công việc làm
- Placket: Nẹp che
- Placket facing: Ve áo
- Plait (v)(n): Dây bện, bím tóc sam
- Plastic ring: Khoen nhựa
- Plastic-clip: Kẹp nhựa
- Plate marks: Dấu hình đĩa
- Pleat: Nếp gấp, nếp xếp
- Pleat edge: Mép (biên), nếp xếp
- Pleat facing: Mặt đối nếp xếp
- Pleat strap: Dây xếp
- Pleat with: Rộng nếp xấp
- Pleating: Xếp ly
- Pocker bag: Bao túi
- Pocket: Túi
- Pocket entry: Cơi túi
- Pocket facing: Đáp túi
- Pocket height: Cao túi
- Pocket opening: Miệng úi
- Pocket welt: Nẹp túi
- Point: Đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
- Point taking: Điểm câu dây
- Pointed collar: Cổ nhọn
- Poly bag: Bao nylon
- Polyester propylene ball: Gòn tròn (pp ball)
- Polyfil: Gòn đệm áo
- Poor coverage: Bề ngoài trông rất tệ
- Poor fixing at: Không đối xứng
- Poor pressing (shine, moire): Ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)
- Poor registration: Sự trang điểm xấu xí
- Position: Vị trí
- Postpone/postponement: Trì hoãn, chậm trễ
- Power-loom: Máy dệt
- Predict: Dự đoán, tiên đoán
- Prepare: Xếp khuôn
- Prepare (preparation): Chuẩn bị
- Press (pressure): Ép, ấn, xuống, ủi
- Press openseam: Ủi rẽ
- Presser foot: Chân vịt
- Pressing: Ép, đang ép
- Prior to (v-ing): Trước ưu tiên
- Process: Công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình
- Processing charge: Chi phí sản xuất
- Product: Sản phẩm
- Production status: Bản tiến độ sản xuất
- Proven claim: Khiếu nại có bằng chứng
- Pucker (puckering): Nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
- Pull: Kéo
- Push: Đẩy, thúc đẩy
- Put: Đơm
- Put aside: Đặt qua một bên
- Quality: Chất lượng, phẩm chất
- Quilt quilting: Chần gòn, đường chần
- Quilted lining: Lót đã chần gòn
- Raglan seam: Đường ráp ráp-lăng
- Raglan shoulder part: Phần vai ráp-lăng
- Raglan sleeves: Những tay ráp – lăng
- Raw edge: Lồi đường mép vải may
- Rayon: Tơ nhân tạo
- Ready made belt: Dây lưng làm sẳn
- Ready made piping: Dây viền làm sẳn
- Rebate: Giảm, bớt, khấu trừ tiền
- Recheck: Kiểm tra lại
- Reed: Khuôn khổ, tranh, sậy
- Relay: Ca làm, kíp thợ
- Remake: Làm lại
- Remove: Lấy ra, di dời
- Repair: Sửa chữa, tu sữa, phục hồi
- Residual: Phần còn lại, còn dư, vôi ra
- Residual debris: Mảnh vở vụn sót lại
- Resin: Nhựa, mũ cây
- Reverse: Sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn
- Reverse stitch: Lại mũi
- Reversible cloth: Vải ko có mặt phải, mặt trái
- Reversible zipper: Dây kéo hai mặt
- Rhombus: Hình thoi, con thoi
- Rib: Thun đan có gân, bolen
- Right angle: Góc vuông
- Right angle to bottom: Hem vuông góc với lai
- Rivet: Đinh tán,đinh ri-ve
- Roll: Cuộn lại
- Root: Cội rễ
- Roping: Hem xiết lại, thắt lại
- Row: Theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn)
- Rubber: Cao su
- Ruffle: Dây bèo
- Run off stitch at: Sụp mí ở
- Run out: Hết hạn, chấm dứt
- Sample(v) (n): Đưa mẫu, điển hình
- Schedule: Lịch trình, giờ giấc
- Scorching: Cháy sém
- Screen marks: Dấu hình vuông
- Seam (v) (n): Đường may nối
- Seam allowance: Phần vải chừa đường may
- Seam back: Đường may thân sau
- Seam front: Đường may thân trước
- Secure: Chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại
- Selbing: Tra
- Selvage (selvi): Mép vải được vắt sổ, biên vải
- Separate horizontally: Tách ngang
- Separate(v): Tách biệt
- Set: Bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng
- Set in: Dựng lên
- Set on: Đặt trên
- Sew: May, khâu
- Sew edge: May mép
- Sew in: May vào
- Sew on as pattern: May như mẫu
- Sewing machine: Máy may
- Sewing pitch: Mật độ chỉ
- Shading: Bóng màu, phai màu
- Shading – within garment: Khác màu với sản phẩm
- Shading color: Khác màu
- Shape: Hình dáng
- Shawl: Khăn choàng, tả lót trẻ
- Sheet: Tấm, miếng, tờ,bản
- Shell: Lớp ngoài, vải chính
- Shell string: Dây vải chính
- Shell with nap: Vải chính có sọc tuyết
- Shipment sample: Mẫu xuất hàng
- Shipping mark: Nhãn hiệu hàng
- Shirring: Độ nhún
- Shirt body: Thân áo
- Short sleeve: Tay ngắn
- Shoulder: Vai
- Shoulder lining: Lót vai
- Shoulder pad: Đệm vai
- Shoulder yoke: Cá vai
- Show: Chỉ ra, phơi bày ra
- Shrink (shrinkage): Co rút (độ co rút)
- Side: Bên hông, bên cạnh
- Side part: Phần hông
- Side seam: Đường ráp hông, đường sườn
- Side slit: Đường xẻ hông
- Single breasted: Ngực đơn
- Single fly paget: Đơn
- Size: Kích cỡ
- Size label: Nhãn cỡ
- Size spec: Thông số kỹ thuật
- Sketch: Bản vẽ, bản phát thảo
- Skew (adj.v.n): Lệch không đối, nghiêng cách sợi
- Skip stitch: Bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ
- Skirt: Váy
- Slab: Nổi sợi thắt nút
- Slant: Độ dốc,làm nghiêng
- Sleeve: Tay áo
- Sleeve dividing seam: Đường may rời tay áo
- Sleeve gusset: Phần nối tay
- Sleeve hem pleat: Nếp gấp ở lai tay
- Sleeve length: Dài tay
- Sleeve opening: Cửa tay
- Sleeve panel: Ô vải đắp trên tay
- Sleeve seam: Sườn tay
- Sleeve slit: Khe hở ở tay,đường xẻ tay
- Sleeve strap: Dây dai tay
- Sleeve tunnel: Đường ngầm ở tay
- Sleeve yoke facing de-coup: Tay trước
- Slider: Đầu trược của dây kéo
- Slightly creased at: Bị xoắn nhẹ,
- Slit: Kẻ, khe hở, đường hở
- Slubs: Sợi xe
- Smock: Trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em
- Snag: Sạc vải, thủng vải,vết toạc
- Snap (v.n): Nút đóng (4 hay 2 phần)
- Soft: Mềm
- Soft collar: Cổ mềm
- Soil: Vết bẩn
- Solid: Đồng nhất
- Solid colour: Đồng màu
- Space: Khoảng cách
- Spare: Dành cho, dự phòng
- Spare button: Nút dự phòng
- Spee: Thông số, kỹ thuật
- Speedup: Đẩy thúc đẩy
- Spin-spun-spun: Giăng tơ,đánh thành sợi
- Spool: Ống chỉ
- Stable: Ổn định
- Stain: Làm dơ, vết dơ
- Stand-up collar: Cổ dựng
- Staple: Đinh ghim kẹp giấy, sợi
- Start: Bắt đầu
- Step: Bước
- Stick: Dán dính, đâm thoạt
- Sticker: Băng keo dán, chất dán
- Stiff collar: Cổ đứng
- Stirriupstitch (v.n): Stitching may, khâu, đường diễu
- Stirrup: Cái gài chân bàn đạp
- Stitch down: Diễu xuống
- Stitch on: Diễu trên,1 chút vải
- Stitching: May, khâu, đường diễu
- Stitching pattern: Mầu chỉ diễu
- Stitchup: Vá lại
- Stock colour: Màu gốc
- Stomach: Bụng, dạ dày
- Stopper: Nút chặn
- Straddle: Chân
- Strap: Dây (da) dai, dây đeo qua vai
- Streak (v.n): Đường sọc,vệt, tia, thời kỳ
- Stretch: Giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra
- Stripe(n): Sọc, vằn, loại
- Stubborn: Cứng đầu
- Style: Mã hàng
- Substitute (v) (n): Thay thế, người hay vật thay thế
- Suit: Bộ quần áo
- Superintedence: Sự giám thị, giám sát
- Survey (land): Đo đạt
- Swatch: Mẫu vải
- Sweat-band: Dải vải thấm nước
- Symmetry: Hài hoà,đối xứng,quan tâm
- Synthetic silk vải xoa
- Tack: Dính tạm, đường lược tạm
- Taffeta: Vải lụa, sợi lụa, tơ lụa
- Taffeta colour: Màu óng ả như lụa
- Taffeta string: Dây lụa
- Taffeta tape: Băng vải lụa
- Taffteta: Vải lụa, sợi lụa, tơ lụa
- Tailar’s chalk: Phấn may
- Take care: Săn sóc ,theo dõi
- Tap measure: Thước dây
- Tape: Dây dệt, băng
- Task: Công đoạn
- Technic (n): Kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật
- Technical.technicality: Vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật
- Technician (n): Kt gia, nghệ nhân, nhân tài
- Technique (n): Kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật
- Teeth-type: Kiểu có răng cưa
- Template: Mẫu cứng
- Temporary: Tạm thời
- Thigh circle: Vòng đùi
- Thong: Dây dáy đồ bơi,dáy da
- Thread: Chỉ may
- Thread direction: Hướng chỉ
- Thread ends: Những đầu chỉ
- Thread stand: Giá mắc chỉ
- Thread tension: Sức căng của chỉ
- Three piece sleeve: Tay áo ba mảnh
- Tie: Cột lại, cột chặt
- Tie front: Thân trước có dây cột
- To baste: May lược
- Toddler: Bé mới biết đi
- Together: Với nhau
- Top stitch: Đường may diễu ngoài
- Top stitched cross: Đường diễu chéo
- Top stitched triangle: Diễu tam giác
- Torque: Xoắn lại
- Transparent: Trong suốt, rõ ràng
- Trim: Xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
- Trim bleeding: Vật trang điểm loan màu
- Trim broken: Vật trang trí bị hư
- Trim inoperable: Vật trang trí không phát huy được
- Trim not as specified: Vật trang trí không xác định rõ ràng
- Trousers: Quần
- Try on: Mặc thử
- Tuck: Nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
- Tunnel: Đường hầm , bao luồn dây
- Turn over: Trở ngược, lật lại, so đo
- Turn over with facing: Ngược mặt, đối xứng
- Turned up leg: Bẻ lơ-vê ống
- Turned up sleeve: Bẻ lơ-vê tay
- Twist (v.n.a): Bị vặn, bị xoắn lại
- Twisted hem: Lai bị xoắn
- Twisted wawaistband: Bo lưng bị vặn
- Two piece collar: Cổ rời
- Tyvex (tyvek): Lót cách lông vịt
- Tyvex 30gr/50gr…: Loại bao giữ lông vịt để chần
- Tyvex dupon blv: Chông thấm,chg ánh màu
- Unstitch: Thoá chỉ
- Unattached thread: Chỉ không chặt
<
Show Comments