Thông qua bài viết dưới đây, Language.vn sẽ giúp bạn tổng hợp các cấu trúc Difficult cơ bản thường được sử dụng trong tiếng Anh cùng hướng dẫn chi tiết về cách dùng. Hãy tham khảo ngay!
Nội dung
1. Difficult là gì?
Xét về nghĩa cơ bản nhất, Difficult /’difikəlt/ – [Adj] trong tiếng Anh mang nghĩa “khó”. Tuy nhiên, tùy theo trong từng trường hợp áp dụng mà khi dịch nghĩa sẽ có sự linh hoạt. Ví dụ như:
- Khó, khó khăn
- A difficult problem ( một vấn đề khó)
- He finds it difficult to stop smoking. ( Anh ta thấy khó mà bỏ thuốc lá)
- This mountain is difficult to climb; it is difficult to climb this mountain. ( Núi này khó mà leo lên được)
- Khó tính, khó làm vừa lòng (người)
- A difficult customer ( Một khách hàng khó tính)
2. Cách dùng cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
Sau đây là một số các cấu trúc Difficult tiêu biểu và cách dùng
- Difficult với vai trò là một tính từ trong câu
- She is a difficult woman. (Cô ấy là một phụ nữ khó tính.)
- Math is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
- In love, farewell is always a difficult time. (Trong tình yêu, chia tay luôn là khoảng thời gian khó khăn.)
- Difficult + to V: Khó khăn để làm việc gì
- He is difficult to climb to the top of the mountain. (Anh ấy khó khăn để leo lên đỉnh núi.)
- It is very difficult to operate on him. (Rất khó khăn để phẫu thuật cho anh ấy.)
- It’s difficult to push the car. (Thật khó để đấy chiếc xe ô tô.)
- Difficult + for + sb + to V
- It was difficult for him to finish his homework. (Thật khó khăn anh ấy để hoàn thành bài tập.)
- It is difficult for him to keep a business. (Thật khó khăn cho anh ấy để giữ doanh nghiệp.)
- The boss makes it difficult for him to force him to quit his job. (Sếp gây khó dễ buộc anh phải nghỉ việc.)
3. So sánh Difficult và Difficulty
Khác với Difficult /’difikəlt/ – [Adj], Difficulty /’difikəlti/ trong câu có chức năng là một danh từ ( Noun) mang nghĩa : sự khó khăn, điều khó khăn, điều trở ngại.
- Ngữ pháp : Difficulty cộng với một giới từ hoặc một danh động từ ( V-ing)
⇒ Ví dụ:
- The difficulty of the task excited them. (Độ khó của nhiệm vụ khiến họ phấn khích.)
- I have difficulty doing this homework. (Tôi gặp khó khăn khi làm bài tập này.)
- Children with learning difficulties must try a lot. (Trẻ em với khó khăn học tập phải cố gắng rất nhiều.)
4. Bài tập vận dụng và đáp án
4.1. Bài tập 1
Yêu cầu: Đặt câu hỏi sử dụng cấu trúc Difficult
- Công ty đã trải qua thời kỳ khó khăn nhất.
- Lỗi này của máy tính rất khó để sửa.
- Rất khó để gặp được một người hợp với bạn
- Tôi bị khó ngủ.
- Trải qua những điều khó khăn sẽ giúp bạn trưởng thành hơn
4.2. Bài tập 2
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng
- He has difficulty applying for a job
- difficult
- difficulty
- The road up the mountain is very steep and difficult to go.
- difficult
- difficulty
- It is very difficult to forget a person.
- difficult
- difficulty
- Once in a foreign country, it is very difficult to return.
- difficult
- difficulty
- It is very difficult to say anything in advance
- difficult
- difficulty
4.3. Đáp án
Đáp án bài tập số 1:
- The company went through the most difficult period.
- This computer error is difficult to fix.
- It is very difficult to meet someone who is right for you.
- I had difficulty sleeping.
- Going through difficult things will help you grow.
Đáp án bài tập số 2:
- B
- B
- A
- A
- A
Trên đây là nội dung chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng cấu trúc Difficult và có kèm theo bài tập vận dụng ( có đáp án) để bạn có thể nắm rõ hơn về cấu trúc. Language.vn đã giải đáp thắc mắc của bạn về bài học. Chúc bạn học tập tốt.