Khi bạn muốn diễn tả ai có thể làm điều gì đó trong tiếng Anh thì thay vì dùng từ Can, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc Be Able To. Đây là một cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong các văn phong tiếng Anh thường ngày ở dạng nói cũng như dạng viết và cấu trúc này cũng thường xuất hiện trong các đề thi. Trong bài viết này, Language.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này.

Cấu trúc Be Able To trong tiếng Anh
Cấu trúc Be Able To

1. Định nghĩa Be Able To

Able là một tính từ trong tiếng Anh, được mang nghĩa là có thể hay có đủ khả năng để làm gì đó.

Cấu trúc Be Able To được sử dụng để diễn tả ai đó có thể làm gì. Trong công thức thì theo sau Be Able To là một động từ.

Ví dụ:

  • It’s able to see Mount Fuji mountain from here. (Có thể thấy được núi Phú Sĩ từ đây đó.)
  • I’m able to take care of my dogs. (Tôi có thể chăm sóc lũ chó của tôi.)
  • Sam wasn’t able to meet me yesterday. (Sam đã không thể gặp tôi vào ngày hôm qua.)

2. Cách dùng cấu trúc Be Able To trong tiếng Anh

Với cấu trúc Be Able To thì khá là dễ hiểu và dễ sử dụng, bạn chỉ cần lưu ý khi chia động từ phù hợp là được.

2.1. Dùng ở dạng khẳng định

Ở dạng khẳng định cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “Ai đó có thể làm gì”:

  • S + be (chia) + able to + V

Ví dụ:

  • That girl is able to speak 4 languages. (Cô bé kia có thể nói được 4 thứ tiếng.)
  • Don’t worry. Alex will be able to come. (Đừng lo, Alex sẽ tới được thôi.)
  • Anna is able to drive but she doesn’t have a car. (Anna lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô.)

2.2. Dùng ở dạng phủ định

Ở dạng khẳng định mang ý nghĩa ngược lại là “Ai đó không thể làm gì”:

Ví dụ:

  • The girl hasn’t been able to ride a bike. (Cô bé vẫn chưa thể đi được xe đạp đâu.)
  • I’m not able to access the wifi. (Mình không thể vào được wifi.)
  • Jame is not able to swim today because the pool is closed.  (Jame không thể bơi hôm nay được vì bể đóng cửa rồi.)

3. Phân biệt cách dùng Be Able To, Can và Could

Phân biệt cách dùng cấu trúc Be Able To
Phân biệt Be Able To, Can và Could

3.1. Cách dùng của Can

Động từ Can mang nghĩa là có khả năng, năng lực làm việc gì đó. Dạng phủ định của Can là Cannot mang nghĩa ngược lại.

Công thức: S + can (not) + V (Inf) + O

  • Sử dụng để chỉ một việc nào đó có thể sẽ xảy ra:

Ví dụ: I want to inform you that the bad thing can happen. (Tôi muốn thông báo với bạn rằng điều tồi tệ có thể xảy ra.)

  • Biểu đạt khả năng có thể làm được việc gì đó:

Ví dụ:  Amazingly, he still can speak five languages. (Điều ngạc nhiên là, anh ấy vẫn có thể nói 5 thứ tiếng.)

  • Sử dụng để để chỉ sự cho phép, xin phép việc gì đó:

Ví dụ: Can I ask you some questions? (Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?)

  • Với động từ tri giác Can sẽ mang ý nghĩa tương đương với Thì tiếp diễn:

Ví dụ: Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea. (Nghe đi! Tôi nghĩ rằng tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển.)

3.2. Cách dùng của Could

Là dạng quá khứ của Can, trong giao tiếp Could được xem như mang nhiều tính chất lịch sự hơn là Can.

  • Sử dụng để diễn tả một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn:

Ví dụ: The winner in this show could be the Red team. (Người chiến thắng trong chương trình này có thể là đội Đỏ.)

  • Sử dụng để diễn tả một sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàng:

Ví dụ:  I can’t believe what she promises anymore. It could be a lie.  (Tôi không thể tin những gì cô ta hứa thêm nữa. Nó có thể là một lời nói dối.)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại II:

Ví dụ: If I were you, I could prevent these terrible problems. (Nếu mình là bạn, mình có thể ngăn chặn những vấn đề khủng khiếp này.)

  • Sử dụng cùng với những động từ sau: See (nhìn), feel (cảm thấy), remember (nhớ), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), understand (hiểu):

Ví dụ: When I walked into the house, you could smell the aroma of the freshly baked cake tray.  (Khi tôi bước chân vào nhà, tôi có thể ngửi thấy hương thơm của khay bánh mới ra lò.)

3.3. Cách dùng của Be Able To

Cấu trúc Be Able To còn có thể được dùng để thay thế cho Can. Tuy nhiên động từ Can vẫn thường được sử dụng  phổ biến hơn.

  • Sử dụng để diễn đạt về những khả năng, năng lực nhất thời:

Ví dụ: Anna can’t play piano skillfully, she has never learned how to play seriously.  (Anna không thể chơi piano thuần thục, vì cô ấy chưa bao giờ học cách chơi một cách nghiêm túc cả.)

  • Sử dụng để diễn đạt về sự thành công trong việc thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ:  I finished my work early and so I was able to go to the party with my girlfriend. (Bởi vì tôi hoàn thành công việc sớm nên tôi có thể đi đến bữa tiệc với bạn gái tôi.)

4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be Able To

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be Able To
Những lưu ý khi sử dụng

Về ngữ pháp, một việc mà bạn nên chú ý là chia động từ “Be” ở đúng thì.

Về ý nghĩa, hầu như mọi lúc thì cấu trúc Be able to đều có thể thay thế được cho động từ khuyết thiếu Can. Tuy nhiên có một vài lưu ý:

  • Can được dùng cho những kỹ năng, năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định.
  • Be able to được dùng để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • Jack can’t swim, he has never learned how. (Jack không thể bơi được, anh ấy chưa từng học bơi.)
    Trường hợp này có thể thay thế Can bằng Be able to.
  • Jack’s not able to swim, the swimming pool is closed today. (Jack không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay.)
    Trường hợp này đối với người nước ngoài thường KHÔNG sử dụng Can.

Bên cạnh đó, cấu trúc Be able to có thể được sử dụng ở tất cả các thì còn với Can thì không.

Ví dụ:

  • Sam will be able to join the party. (Sam sẽ có thể tham gia buổi tiệc.)
  • I have been able to speak English since I was 4. (Tôi đã có thể nói được tiếng Anh kể từ khi 4 tuổi.)

Lưu ý nữa về cấu trúc Be able to là nó ít khi được sử dụng ở câu bị động.

Ví dụ:

  • John can’t be allowed to do this. (John không thể được chấp nhận làm việc này.)
  • John’s not able to be allowed to do this. – Với cấu trúc này thường không được sử dụng.)

5. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập về cấu trúc Be able to
Bài tập vận dụng

5.1. Bài tập 1

Hoàn thành những câu dưới đây sử dụng can hoặc be able to.

  1. Nicole …. drive, but she hasn’t got a car.
  2. I used to …. stand on my head, but I can’t do it now.
  3. I can’t understand Martinn, I’ve never …. understand him.
  4. I can’t see you on Friday, but I …. meet you on Saturday morning.
  5. Ask Cathernine about your problem. She might …. help you.

5.2. Bài tập 2

Chọn đáp án đúng vào ô trống:

1. I’m sorry that I ______ able to phone you yesterday.

  1. am not
  2. is not
  3. was not

2. Will Trang be able to ______ with the work?

  1. cope
  2. coping
  3. coped

3. Some people are able _______ on a rope.

  1. walk
  2. walking
  3. to walk

4. ______ you able to understand what she is trying to say?

  1. Do
  2. Are
  3. Will

5. We are ______ to breathe without oxygen.

  1. able
  2. unable
  3. be able

5.3. Bài tập 3

Hoàn thành những câu sau sử dụng was hoặc were able to:

  1. A: Did you finish your work this afternoon?
    B: Yes, there was nobody to disturb me, so I ………….
  2. A: Did you have difficulty finding our house?
    B: Not really. Your directions were good and we ………….
  3. A: Did the thief get away?
    B: Yes. No-one realized what was happening and the thief .

5.4. Đáp án

Bài tập 1:

  1. can
  2. be able to
  3. been able to
  4. can
  5. be able to

Bài tập 2:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. B

Bài tập 3:

  1. was able to finish it
  2. were able to find it
  3. was able to get away

Trên đây là là chi tiết về cấu trúc Be Able To trong tiếng Anh. Hy vọng với chia sẻ đến từ Language.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này và áp dụng nó thật tốt khi sử dụng tiếng Anh nhé.