Khi viết email bạn sẽ thấy các từ viết tắt xuất hiện nhiều mà bạn không biết ý nghĩa của chúng. Trong bài viết này, Language.vn đã tổng hợp các từ viết tắt trong Email tiếng Anh (Email Abbreviations) thông dụng nhất hiện nay. Hãy cùng tham khảo nhé!

Các từ viết tắt trong Email tiếng Anh
Các từ viết tắt trong Email tiếng Anh

1. Các từ viết tắt trong Email tiếng Anh

  • PM/AM: Post Meridiem (trước buổi trưa – từ 0 giờ đến 12 giờ ), Ante Meridiem (sau buổi trưa – từ 12 giờ đến 24 giờ) – tiếng Latin.
  • Cc: Viết tắt của “Carbon Copy” – Sử dụng cc nếu chỉ muốn gửi một bản sao, người được nhận Email cc không cần phải trả lời lại.
  • BCC: Viết tắt của “Blind Carbon Copy” sử dụng Bcc khi bạn muốn gửi cho họ một bản sao, nhưng không cho người khác biết sự hiện diện của Email này. Cách này thường không được ưa chuộng do không minh bạch.
  • E.g: Exempli gratia – tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”.
  • NB: Nota bene – tiếng Latin, có nghĩa là “lưu ý”.
  • I.e: id est – tiếng Latin, “có nghĩa là…”.
  • Etc: Et cetera – tiếng Latin, nghĩa là “vân vân…”.
  • R.S.V.P: Répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường gặp ở cuối các thư mời, có nghĩa là người mời muốn được xác nhận rằng bạn sẽ tham dự hay không.
  • FW: Forward (chuyển tiếp), dùng ở đầu Email khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó.
  • FYI: For your information (để/cho bạn biết rằng), dùng ở đầu Email khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó mà chỉ là để cho họ biết thêm thông tin.
  • NN2R: No need to reply (không cần phải trả lời).
  • Asap: As soon as possible (sớm nhất có thể được).
  • EOF: End of file (kết thúc của file).
  • P.S: Postscript (tái bút), Post Scriptum – tiếng Latin, thường dùng ở cuối thư để bổ sung thêm thông tin.
  • TTYL: Talk to you later (tôi sẽ trao đổi cụ thể với bạn sau).
  • BAC: By any chance (bởi bất kỳ cơ hội nào).
  • ETA: Estimated Time of Arrival – Thường dùng trong ngành giao thông, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi.
  • SYL: See you late (gặp lại sau).
  • BTW: By the way (nhân tiện, tiện thể) dùng ở cuối e:mail để hỏi thêm thông tin.
  • PLZ: Please (xin vui lòng).
  • FYI: For your information (cho thông tin của bạn).

2. Một số từ viết tắt thông dụng khác

Những từ viết tắt tiếng Anh thường gặp trong Email
Những từ viết tắt tiếng Anh thường gặp trong Email
  • LOL: Laugh out loud (cười to).
  • LMAO: Laugh my ass out (cười to).
  • BFF: Best friends forever (mãi là bạn tốt).
  • TTM: To the max – bày tỏ sự cực độ. Boring ttm: chán cực kỳ
  • OMG: Oh my God (Ôi Chúa ơi).
  • TTYL: Talk to you later (nói chuyện sau nhé).
  • WTH: What the hell (cái quái gì thế), lịch sự hơn là WTF
  • BRB: Be right back (quay lại ngay).
  • ROFL: Roll on the floor laughing (cười lăn lộn)
  • MIA: Missing in action – vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu.
  • 4U: for you (cho bạn).
  • CUL8R: See you later (hẹn gặp lại sau).
  • L8R: Later
  • TGIF: Thanks God, it is Friday – ở Tây phương thứ 6 là ngày cuối tuần chuẩn bị được nghĩ ngơi nên cảm thấy thoải mái.
  • AKA:  Also known as (còn được biết là).
  • RIP: Rest in peace (an nghỉ).
  • CUT:  See You Tomorrow (hẹn gặp ngày mai). Thường được viết ở cuối thư.
  • TBC: To be confirmed (phải được xát nhận).
  • AFK: Away From KeyBoard : Game thủ hay sử dụng khi treo máy.
  • GG: Good game – xin chịu thua, thường được dùng khi chơi game.
  • NGU: Never give up (không bao giờ từ bỏ).
  • NVM: Never mind (đừng bận tâm).
  • COD: Cash on delivery (tiền mặt khi giao).
  • G9: Good night (chúc ngủ ngon).
  • GA: Go ahead (đi trước).
  • HAND: Have a nice day (chúc một ngày tốt lành).
  • ASL: Age – Sex – Local – Age (bao nhiêu tuổi); Sex (giới tính nam hay nữ); Local (sinh sống ở nơi nào). Khi mới gặp nhau hoặc muốn làm quen với ai đó trên mạng, sau từ chào hỏi thông thường người ta hỏi từ này.
  • NOP: No problem (không có chi).
  • ADBB: all done bye bye
  • BBL: be back later
  • BBIAF: be back in a few
  • BBIAB: be back in a bit
  • BCNU: be seein’ you
  • LTNS: long time no see
  • TAFN: that’s all for now
  • TTFN: ta ta for now
  • TTYL : talk to you later
  • WB : welcome back
  • ^5 : high five
  • AAS: alive and smiling
  • BEG: big evil grin
  • BG: big grin
  • GMTA: great minds think alike
  • HHO 1/2 K: ha ha, only half kidding
  • HTH: hope this(that) helps
  • JK: just kidding
  • LOL: laughing out loud
  • MHOTY: my hat’s off to you
  • MTFBWU: may the force be with you
  • ROTFL: rolling on the floor laughing
  • RUOK: Are you okay?
  • T+: think positive
  • TIA: thanks in advance
  • WEG: wicked evil grin
  • WTG: way to go
  • 2nite: tonight
  • 411: information
  • 4ever: forever
  • AWHFY: Are we having fun yet?
  • AYPI: And your point is?
  • B4: before
  • DUR?: Do you remember?
  • J4F: just for fun
  • KISS: keep it simple, stupid
  • NFC: no further comment
  • NRN: no reply necessary
  • NTM  not to mention
  • OBTW : oh, by the way
  • P&C: private and confidential
  • P:ZA:  pizza
  • QL: quit laughing
  • RTM: read the manual
  • SITD: still in the dark
  • WFM  works for me
  • YYSSW: yeah yeah sure sure whatever
  • ZZZ: sleeping, bored, tired
  • 1L: one line
  • AR: action required
  • CTA: call to action
  • EOM: end of message (when the email body does not contain text)
  • FAO: for the attention of
  • FW: or FWD: forwarded
  • FYA: for your action (or for your attention)
  • FYR: for your reference
  • FYSA: for your situational awareness
  • I: information (no reply required)
  • LF: looking for
  • NB: nota bene (“note well” in Latin)
  • NIM or NM: no internal message (in email body)
  • NNTO: no need to open
  • NONB: non:business
  • NYR: need your response
  • NYRT: need your response today
  • NYRQ: need your response quickly
  • OT: off topic
  • QUE: question
  • RE or Re: regarding
  • RR: reply requested (or reply required)
  • SSIA: subject says it all
  • TBF: to be forwarded
  • UDA: urgent document attached
  • VSRE: very short reply expected
  • WAS or Was: indicates that the message “was” originally under another subject
  • ASAP: as soon as possible
  • BCC: blind carbon copy
  • BTW: by the way
  • CC: carbon copy
  • COB: close of business (day)
  • EOD: end of day
  • EOW: end of week
  • FWIW: for what it’s worth
  • HTH: hope that helps
  • IMO: in my opinion
  • LET: leaving early today
  • LMK: let me know
  • LSFW: less safe for work
  • MIA: missing in action
  • NBD: next business day (or no big deal)
  • NNTR: no need to respond
  • NRN: no reply necessary
  • NSFW: not safe for work
  • NWR: not work related
  • OOO: out of the office
  • PFA: please find attachment
  • PRB: please reply by
  • PS: postscriptum (“written after” in Latin)
  • PSA: please see attachment (or public service announcement)
  • PYR: per your request
  • RB: reply by
  • RLB: read later
  • RSVP : répondez s’il vous plaît (“Please respond as soon as possible” in French)
  • SFW: safe for work
  • TL;DR: too long; didn’t read
  • TLTR:  too long to read
  • TYT: take your time
  • WFH: working from home
  • Y/N:: yes or no
  • YTD: year to date

Một số từ viết tắt trong Email tiếng Anh dùng để bộc lộ cảm xúc:

  •  or ::) : smiley face
  • O::) : angelic smile
  • 8:) : big:eyed smile
  • ::X : big kiss
  • ;:( : crying face
  • ::> : grinning
  • ::| : indifference
  • ::)) : laughing
  • ::( : sad face
  • ::D : shock or surprise
  • ::& : tongue tied
  • ::[ : vampire smiley
  • ::{} : wearing lipstick
  • ;:) : winking
  • ::O : yelling

Trên đây là tổng hợp các từ viết tắt trong Email tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ mà Language.vn chia sẻ sẽ giúp bạn bổ sung thêm những hiểu biết khi viết thư điện tử. Hãy áp dụng chúng thật hiệu quả nhé!