Muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới thì chắc chắn rằng bạn không nên bỏ qua từ vựng chủ đề Health. Vậy hãy cùng trung tâm dạy Language.vn) tham khảo ngay 202+ từ vựng IELTS chủ đề Health dưới đây để có kết quả như ý trong các kỳ thi sắp tới nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề Health
Từ vựng IELTS chủ đề Health

1. Từ vựng IELTS chủ đề Health

  • Health: Sức khỏe
  • Health benefits: Lợi ích cho sức khỏe
  • Health care: Chăm sóc sức khỏe
  • Health education: Giáo dục về sức khỏe
  • Health scare: Tình trạng báo động hoặc lo lắng gây ra bởi chẩn đoán mắc một bệnh hoặc tình trạng cụ thể
  • Health risk: Nguy cơ gây hại cho sức khỏe
  • Mental health: Sức khỏe tinh thần
  • Good health: Sức khỏe tốt
  • Poor health: Sức khỏe kém
  • Public health campaigns: Chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
  • Unhealthy: Có hại cho sức khỏe
  • Unhealthy lifestyle: Lối sống không lành mạnh
  • Healthy foods: Thức ăn có lợi cho sức khỏe
  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh
  • Suffer from various health issues: Mắc các vấn đề về sức khỏe
  • Society = Community: Xã hội, cộng đồng
  • Make more errors at work: Sai sót nhiều hơn tại sở làm
  • Take part in = Participate in = Engage in: Tham gia vào
  • Inject something into somebody: Tiêm cái gì đó vào ai đó
  • Diagnose somebody with something: Chẩn đoán ai đó mắc bệnh gì đó
  • Contract something: Nhiễm (bệnh)
  • Follow-up: Các bước khám bệnh sau chẩn đoán
  • Deterioration: Sự đi xuống (tệ đi)
  • Fatigue: Sự mệt mỏi
  • Anxiety disorders: Những sự rối loạn lo âu
  • Stroke: Đột quỵ
  • Failing health = Poor health: Sức khỏe giảm sút
  • Sick leave: Xin nghỉ việc vì bệnh
  • Poor work performance: Hiệu suất làm việc kém
  • Work Low productivity: Năng suất thấp
  • A case in point: Ví dụ điển hình
  • Working longer hours = The frequency of long working hours = Extended hours of work: Làm việc nhiều giờ
  • Impact = Effect (n): Ảnh hưởng
  • Shrivel up: Trở nên gầy ốm
  • Ward off: Phòng bệnh
  • Pull through: Vượt qua một căn bệnh/chấn thương nặng
  • Frequently feel exhausted: Thường xuyên cảm thấy kiệt sức
  • Have serious consequences for: Gây ra hậu quả nặng nề cho…
  • Busy working schedules: Lịch trình công việc bận rộn
  • Take frequent family trips: Thường xuyên đi du lịch với gia đình
  • Have meals together: Ăn cùng nhau
  • Have a severe impact on…= Have an adverse impact on… = Have a harmful impact on… =Have a negative impact on…: Có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên…
  • Devote time to… = Spend time on…: Dành thời gian vào việc gì
  • To be unfit: Không khỏe mạnh
  • Prevent: Ngăn ngừa
  • Family relationships = Family bonds: Mối quan hệ gia đình
  • Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc
  • A nine-to-five job: Công việc hành chính
  • Reduce = Limit = Restrict: Giảm, giới hạn cái gì
  • Work productivity: Năng suất làm việc
  • Learn various skills and experience: Học được những kỹ năng và kinh nghiệm
  • Professional work environment: Môi trường làm việc chuyên nghiệp
  • Get a well-paid job: Có được công việc được trả lương tốt
  • Sedentary lifestyles: Lối sống thụ động
  • Fast food = Junk food: Đồ ăn vặt
  • Pre-made food: Thức ăn được chuẩn bị sẵn
  • Have a healthy diet = Have a balanced diet: Có chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
  • Excessive consumption of…: Việc tiêu thụ quá mức…
  • Have an unhealthy diet = Have an imbalanced diet: Có chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
  • Weight problems: Các vấn đề về cân nặng
  • Eating Disorder: Rối loạn ăn uống
  • Nutrients: Chất dinh dưỡng
  • Overeating: Ăn quá nhiều, nhiều hơn nhu cầu cơ thể
  • Ingredients: Nguyên liệu nấu ăn
  • Allergy: Dị ứng
  • Additive: Gia vị hoặc chất bảo quản
  • Obese(adj): Béo phì
  • Obesity (n): Sự béo phì
  • Child obesity = Childhood obesity = Obesity among children: Béo phì ở trẻ em
  • Take regular exercise: Tập thể dục thường xuyên
  • Disseminate information: Phổ biến thông tin
  • Rapid weight gain: Sự tăng cân nhanh chóng
  • Physical activity: Hoạt động thể chất
  • Make healthier food choices: Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
  • School education programmes: Chương trình giáo dục của trường học
  • Home-cooked food: Thức ăn được nấu tại nhà
  • Come around: Tỉnh lại (sau khi ngất)
  • To be at a higher risk of heart diseases: Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
  • The prevalence of fast food and processed food: Việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn
  • Raise public awareness: Nâng cao ý thức cộng đồng
  • Average life expectancy: Tuổi thọ trung bình
  • Treatment costs: Chi phí chữa trị
  • Exercise: Tập thể dục
  • To be fit: Dáng vóc cân đối
  • Sleeping habits: Thói quen ngủ
  • To lack sleep: Sự thiếu ngủ
  • Organic food: Thực phẩm hữu cơ
  • Balanced diet: Chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
  • Disseminate information: Phổ biến thông tin
  • Initiative: Sáng kiến, kiến nghị
  • Lifestyle related diseases: Các loại bệnh tật liên quan đến/hình thành do lối sống
  • To implement policies: Áp dụng chính sách
  • To encourage: Khuyến khích
  • To be conscious: Có ý thức về vấn đề gì đó
  • Pursue a career: Theo đuổi sự nghiệp
  • To avoid evils: Tránh thói quen xấu
  • Intense workout: Tập luyện cường độ cao
  • To stay active: Duy trì hoạt động thường xuyên
  • To hit the gym: Đến phòng tập
  • To lose weight: Giảm cân
  • Overworked people: Những người làm việc quá nhiều
  • Earn a high salary: Có được mức lương cao
  • To hold yourself accountable: Chấp nhận việc bản thân cần phải chịu trách cho thứ gì đó
  • Prescription: Đơn thuốc
  • To cough: Ho
  • Fever: Sốt
  • Sore throat: Đau họng
  • Runny nose: Sổ mũi
  • Discipline: Kỷ luật
  • To avoid vices: Tránh thói quen xấu
  • Disease prevention: Phòng chống bệnh tật
  • Try to eat more vegetables and fruit: Cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây
  • To limit sugar intake: Hạn chế lượng đường nạp vào (cơ thể)
  • Early diagnosis: Chẩn đoán sớm
  • Treatment: Điều trị
  • Epidemic: Dịch bệnh
  • Disorder: Rối loạn
  • Addiction: Nghiện
  • Nutrients: Chất dinh dưỡng
  • Make a full recovery: Bình phục hoàn toàn
  • Side effects: Tác dụng phụ
  • To be conscious: Có ý thức về vấn đề gì đó
  • Infection: Lây nhiễm
  • Adverse reaction: Phản ứng ngược
  • Consult the doctor: Hỏi ý kiến bác sĩ
  • Overweight: Mập
  • Obesity: Bệnh béo phì
  • Variety: Tính đa dạng
  • Appetite: Thèm ăn, khẩu vị
  • Fibre: Chất xơ
  • Mental illness: Bệnh tâm lý
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Deteriorate: Trở nên xấu đi
  • To alleviate (the) pain/symptoms: Giảm đau, giảm triệu chứng
  • Prevent: Ngăn ngừa
  • To reduce one’s stress levels: Giảm bớt mức độ căng thẳng
  • To build up resistance to disease: Tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật
  • To go on a diet: Tiến hành chế độ ăn kiêng
  • Medical cost: Chi phí y tế
  • Injure somebody: Làm chấn thương ai đó
  • Regular: Thông thường
  • Cope with something: Chịu đựng điều gì đó
  • Hurt somebody: Làm đau ai đó
  • Lead to something: Dẫn tới điều gì đó
  • Significant taxing of fast food: Đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
  • Suffer from various health issues: Mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
  • Addicted to something: Nghiện cái gì đó
  • Operate on somebody: Phẫu thuật cho ai đó
  • Suffer from something: Chịu đựng (một cách đau đớn) với điều gì đó
  • Have an effect on somebody/something: Có tác động đến
  • Fall ill: Ốm
  • Take medicine: Uống thuốc
  • Make somebody sick: Làm ai đó ốm
  • Call in sick: Xin nghỉ do ốm
  • Consequence: Hậu quả
  • Operation/Surgery: Cuộc phẫu thuật
  • Therapy: Liệu pháp trị liệu
  • Appointment: Cuộc hẹn với bác sĩ
  • Prescribed medicine: Thuốc kê đơn
  • Infection: Sự lây nhiễm
  • Side effect: Tác dụng phụ
  • Poisonous: Có tính độc
  • Beneficial: Có lợi
  • Addictive: Có tính gây nghiện
  • Black out: Ngất đi
  • Come out in: Nổi nốt trên cơ thể
  • Hazardous: Có hại lên con ngườI
  • Bring on: Gây ra (bệnh)
  • Pass away: Mất (cách nói trang trọng)
  • Get over: Vượt qua một biến cố nào đó
  • Look after: Chăm sóc ai đó
  • Vegetarian food: Đồ ăn chay
  • Processed food: Thực phẩm đóng hộp
  • Health-conscious: Có ý thức về sức khỏe
  • Health benefit: Tác động tích cực đến sức khỏe của một người có được từ thực phẩm, hoạt động, điều trị y tế hoặc trị liệu
  • To look after your health= To take care of your health: Chăm sóc sức khỏe
  • To regain your health: Phục hồi sau chấn thương hoặc bệnh tật
  • Regular exercise: Tập thể dục thường xuyên
  • In good shape: Có một thân hình đẹp
  • Stay in shape: Giữ được sức khỏe và thân hình khỏe mạnh
  • Out of shape: Không trong trạng thái tập luyện
  • Engage in sports: Tham gia hoạt động thể thao
  • Get back into shape : Quay trở lại tập luyện
  • Work out: Tập luyện
  • Banning of smoking: Cấm hút thuốc
  • Initiative: Sáng kiến, kiến nghị
  • To implement policies: Áp dụng chính sách

==> Tìm hiểu về khóa học luyện thi IELTS trực tuyến cam kết đầu ra 6.5+ tại Trung tâm

Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe
Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe

2. Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Health

  • In what ways do you try to stay healthy?
  • Do you tend to get sick often?
  • Are you careful about what you eat?
  • How important is a healthy lifestyle for you?
  • Do you think you are healthy?
  • Do you think more about your health now than when you were younger
  • When was the last time you went for a check-up at the hospital?
  • Did you have any problems?
  • Do you think people start worrying more about their health as they become older?
  • Why is obesity such a big problem today?
  • Do you eat much junk food?
  • What are the most popular ways of keeping healthy in your country?
  • What is the role of the government in promoting healthcare?
  • What are the health benefits of playing a sport?
  • What more do you think could be done to promote healthy living in your country?
  • Do you have any unhealthy habits?
  • In your opinion, what is more important, eating healthy food or doing exercises?
  • How can people be encouraged to stay healthy?
  • What do you do to stay healthy?
  • What is the best way of helping people with an addiction?
  • Is it important to you to eat healthy food?
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Health
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Health

Hy vọng với 202+ Từ vựng IELTS chủ đề HealthLanguage.vn đã chia sẻ với các bạn trên đây, đã giúp quá trình luyện thi của các bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn!