Kế toán là một ngành khá đặc thù bởi việc ghi nhớ các loại tài khoản, hạch toán sổ sách… cũng khiến bạn đau đầu. Tuy nhiên, để có cơ hội trong môi trường quốc tế, bắt buộc bạn phải có vốn từ tiếng anh về chuyên ngành này. Vì vậy, Language.vn đã tổng hợp 134+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất.

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
 

1. Từ vựng chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ

  1. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  2. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  3. Break-even point: Điểm hòa vốn
  4. Invested capital: Vốn đầu tư
  5. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  6. Authorized capital: Vốn điều lệ
  7. Called-up capital: Vốn đã gọi
  8. Capital: Vốn
  9. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  10. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  11. Issued capital: Vốn phát hành
  12. Fixed assets: Tài sản cố định
  13. Cash book: Sổ tiền mặt
  14. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  15. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  16. Fixed capital: Vốn cố định

2. Từ vựng chuyên ngành kế toán về chi phí

  1. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
  2. Carriage: Chi phí vận chuyển
  3. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  4. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  5. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  6. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  7. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  8. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  9. Depletion: Sự hao cạn
  10. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  11. Conversion costs: Chi phí chế biến
  12. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  13. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  14. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  15. Direct costs: Chi phí trực tiếp
  16. Cost application: Sự phân bổ chi phí
  17. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  18. Depreciation: Khấu hao
  19. Cost object: Đối tượng tính giá thành
  20. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  21. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  22. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

3. Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ

  1. Company accounts: Kế toán công ty
  2. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  3. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
  4. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  5. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  6. Drawing: Rút vốn
  7. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  8. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  9. Conventions: Quy ước
  10. Discounts: Chiết khấu
  11. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  12. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  13. Closing an account: Khóa một tài khoản
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ

4. Từ vựng liên quan về nguyên tắc và phương pháp

  1. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  2. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  3. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  4. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  5. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  6. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  7. Category method: Phương pháp chủng loại
  8. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  9. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  10. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

5. Từ vựng của ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

  1. Credit transfer: Lệnh chi
  2. Current liabilities: Nợ ngắn hạn
  3. Credit balance: Số dư có
  4. Debenture interest: Lãi trái phiếu
  5. Finished goods: Thành phẩm
  6. Final accounts: Báo cáo quyết toán
  7. Debenture interest: Lãi trái phiếu
  8. Debtor: Con nợ
  9. Debtor: Con nợ
  10. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
  11. Current assets: Tài sản lưu động
  12. Creditor: Chủ nợ
  13. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  14. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  15. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  16. Debit note: Giấy báo Nợ

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chức vụ

  1. Accounting Manager: Quản lý kế toán
  2. Staff Accountant: Kế toán viên
  3. Accountant: Nhân viên kế toán
  4. General Accountant: Kế toán tổng hợp
  5. Accounting Supervisor: Giám sát kế toán
  6. Project Accountant: Kế toán dự án
  7. Accounting Clerk: Thư ký kế toán
  8. Accounting Secretary: Thư ký kế toán
  9. Internal Accountant: Nhân viên kế toán nội bộ
  10. General Accounting: Kế toán tổng hợp
  11. Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərzrɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
  12. Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị
  13. Revenue Accountant: Kế toán doanh thu
  14. Payment Accountant: Kế toán thanh toán
  15. Finance Clerk: Nhân viên tài chính
  16. Treasurer: Thủ quỹ
  17. Cost Accountant: Kế toán chi phí
  18. Internal Auditor: Kiểm toán viên nội bộ
  19. Financial Auditor: Kiểm toán viên
  20. Finance Manager: Quản lý tài chính
  21. Controller: Kiểm soát viên
  22. Revenue Tax Specialist: Chuyên viên thuế doanh thu
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chức vụ
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chức vụ

7. Một số từ vựng liên quan khác về chuyên ngành kế toán

  1. Cheques: Sec (chi phiếu)
  2. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  3. Errors: Sai sót
  4. Equivalent units: Đơn vị tương đương
  5. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  6. Clock cards: Thẻ bấm giờ
  7. Dividends: Cổ tức
  8. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  9. Gross profit: Lãi gộp
  10. First call: Lần gọi thứ nhất
  11. General ledger: Sổ cái
  12. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  13. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
  14. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  15. Goodwill: Uy tín
  16. Income tax: Thuế thu nhập.
  17. General reserve: Quỹ dự trữ chung
  18. Historical cost: Giá phí lịch sử
  19. Gross loss: Lỗ gộp
  20. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  21. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T

8. Một số thuật ngữ chuyên ngành Kế toán – Tài chính cần lưu ý

  1. Accounting equation: Phương trình kế toán
  2. International Accounting Standards Board: Ủy Ban Chuẩn mực Kế toán quốc tế
  3. Assets: Tài sản
  4. Certified public accountant: Kế toán công viên chứng
  5. Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
  6. Managerial accounting: Kế toán quản trị
  7. Auditing: Kiểm toán
  8. Corporation: Công ty
  9. Historical cost principle: Nguyên tắc giá gốc
  10. Financial statements: Báo cáo tài chính
  11. Income statement: Báo cáo thu nhập
  12. Liabilities: Công nợ
  13. Net lost: Lỗ ròng
  14. Net income: Thu nhập ròng
  15. Internal auditor: Kiểm toán nội bộ
  16. Owner investmemts: Các khoản đầu tư của chủ sở hữu
Thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành kế toán
Thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành kế toán

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toánLanguage.vn đã tổng hợp được. Hy vọng có thể giúp bạn tự tin hơn trong công việc.