Thú y là một ngành hiện đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng đối với ngành y tế. Hiểu được điều đó, Language.vn xin chia sẻ đến bạn đọc trọn bộ mẫu câu & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y được sử dụng phổ biến nhất hiện nay ngay sau đây!

Tiếng Anh chuyên ngành thú y
Tiếng Anh chuyên ngành thú y
 

1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y

  1. A school of fish: Một đàn cá
  2. Urinary systems : Hệ thống tiết niệu
  3. Aflock of birds: Một đàn gia cầm
  4. Immune: Miễn dịch
  5. A pack of dogs: Một bầy chó
  6. Digestive: Tiêu hóa
  7. Digestive systems: Hệ thống tiêu hóa
  8. Sexually mature earlier: Sự động dục sớm
  9. A herd of cattle: Một đàn gia súc
  10. A clutter of cats: Một đàn mèo
  11. Physiologic function: Chức năng sinh lý.

2. Từ vựng về vật nuôi bằng tiếng Anh

  1. Dog – Puppy: Con chó – Cún con
  2. Cat – Kitten: Con mèo – Mèo con
  3. Chicken: Con gà
  4. Buffalo: Con trâu
  5. Horse: Con ngựa
  6. Pony: Ngựa con
  7. Cow- Calf: Bò sữa – Con bê
  8. Pig – Piglet: Con heo – Con heo con
  9. Rabbit: Con thỏ
  10. Bear- Cub: Con gấu – Gấu con
  11. Ducks: Con vịt
  12. Sheep – Lamb: Con cừu – Cừu non
  13. Parrot: Con vẹt
  14. Turtle: Con rùa
  15. Hamster: Chuột đồng, chuột bạch
  16. Mouse: Chuột
  17. Goldfist: Cá vàng
  18. Snake: Rắn
Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi

3. Từ vựng tiếng Anh quan trọng với bác sĩ thú y

  1. Vet: Bác sĩ thú y
  2. Veterinary Veterinary: Bệnh thú y
  3. Vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
  4. Swine: Loài lợn
  5. Vaccinnation: Tiêm phòng
  6. Regarded as necessary: Coi như không cần
  7. Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
  8. The presence of maternal antibody: Sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ
  9. Caried in dust: Mang theo bởi bụi
  10. Contaminated farm: Trại bị nhiễm
  11. Domestic farm breeds: Các giống vật nuôi thực tế ở trang trại
  12. Picking at own vent: Tự mổ lỗ huyệt
  13. Miniature breeds: Các giống bản sao thu nhỏ
  14. The virulence of field strains varied: Độc lực của các dòng
  15. Subclinical: Cận lâm sàng
  16. Prevention and treatment: Phòng và trị
  17. Sudden after an incubation: Đột ngột sau khi ấp
  18. Mortality: Tỷ lệ tử vong
  19. Shed in the faeces: Thải ra theo phân
  20. Readily isolated: Dễ dàng phân lập
  21. Procedural training: Sự huấn luyện có phương pháp
  22. Age and breed : Tuổi và giống
  23. Vein: Tĩnh mạch
  24. Clinical: Lâm sàng
  25. Severe infections: Nhiễm trùng nghiêm trọng
  26. Toxicologic: Độc tính
  27. Preclinical: Lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
  28. Due to the high degree of variation: Do mức độ biến đổi cao
  29. Soiled vent feathers: Bẩn lông lỗ huyệt
  30. Integumentary systems: Hệ thống da, mô, vảy
  31. Distribution of blood: Sự phân chia lượng máu
  32. Contaminated environment: Môi trường bị ô nhiễm
  33. High contagious viral infection : Nhiễm trùng virus truyền nhiễm cao
  34. Unsteady gait: Dáng đi không vững
  35. Testing of pharmaceuticals: Kiểm tra dược phẩm
  36. Alternative: Thay thế
  37. Unique advantages: Lợi ích đặc biệt
  38. Method of control relies on vaccination: Phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng
  39. Neuromyogenic conduction system: Hệ thống dẫn truyền thần kinh
  40. Oid-based in activated vaccine: Vắc xin nhũ dầu vô hoạt
  41. Embryo – fetal studies: Sự nghiên cứu tế bào
  42. Chicken flocks in most countries : Đàn gà ở hầu hết các quốc gia
  43. Occurred in: Xảy ra
  44. Rigorous disinfection: Khử trùng nghiêm ngặt
  45. Vertical transmisssion: Truyền dọc
  46. Physiologic function: Chức năng sinh lý
  47. Rodent: Loài gặm nhấm
  48. Affect healthy: Ảnh hưởng đến sức khỏe
  49. Include: Bao gồm
  50. Susceptible to clinical: Dễ có khả năng bị lâm sàng
  51. Severity of the disease: Mức độ nghiêm trọng của bệnh
  52. Dog passport: Giấy thông hành của chó
  53. Reduce: giảm
  54. Mammals: Động vật lớn, động vật có vú
  55. Considerably: Đáng kể
  56. Live vaccine: Vắc xin sống
  57. Achieved: Đạt được
  58. Nonhuman primate: Loài linh trưởng
  59. Fomites: Vật chủ truyền bệnh
  60. Transgenic: Giống chuyển gen
  61. Impact of the disease: Tác động của bệnh
  62. Stable and difficult to eradicate: Ổn định và khó tiêu diệt
  63. Secondary bacterial infection: Nhiễm trùng thứ cấp
  64. Sleeping with beak touching the floor: Ngủ với mỏ chạm sàn
  65. Listless chicks: Gà con bơ phờ
  66. Ruffled feathers: Lông xù
  67. Sitting in huched possition: Ngồi tư thế khom
  68. Detectable symptoms: Phát hiện triệu chứng
  69. A rapid drop in feed and water consumption: Giảm lượng ăn vào và tiêu thụ nước
  70. To spay/ neuter: Thiến, hoạn
  71. Depend on: Phụ thuộc vào
  72. Physiologic: Sinh lý
  73. Translational research: Nghiên cứu quá trình chuyển đổi
  74. Investigator: Điều tra viên
  75. Virulence of virus: Độc tính của virus
  76. Occlusion will result in a total infarct: Sự tắc mạch máu
  77. Long-lasting suppression of the immune system: Triệt tiêu nghiêm trọng lâu dài hệ thống miễn dịch
  78. Pigmented vs nonpigmented skin varieties: Da mang sắc tố màu và mượt
  79. An organ of: Cơ quan
  80. Mucoid diarrhea: Tiêu chảy phân nhầy
  81. Biosecurity: An toàn sinh học
  82. Genetically modified animals: Những động vật biến đổi gen
  83. Immunosuppressed: Ức chế miễn dịch
  84. Anatomic: Giải phẫu
  85. Laboratory conditions: Trong môi trường phòng thí nghiệm
  86. Surgical models: Mô hình phẫu thuật
  87. Spread: Lây lan
  88. Urinary systems: Hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  89. Sexually mature earlier: Sự động dục sớm
  90. Morbidity: Tỷ lệ mắc bệnh
  91. Cardiovascular systems: Hệ thống tim mạch
  92. Therapies: Liệu pháp
  93. Depopulation: Làm sạch
  94. Desparasitar: Bắt rận
Từ vựng tiếng Anh quan trọng với bác sĩ thú y
Từ vựng tiếng Anh quan trọng với bác sĩ thú y

4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động chăm sóc thú y

  1. Barn/shed: Nhà dùng để chăn nuôi
  2. Pen: Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật
  3. Purebred: Giống thuần chủng
  4. Milk a cow: Vắt sữa bò
  5. Farm: Trại chăn nuôi
  6. Cattle breeding: Chăn nuôi bò
  7. Crossbred: Lai tạo giống với các giống khác
  8. Breeding: Sự chăn nuôi tiếng
  9. A herd of cattle: Một đàn gia súc
  10. To spay/neuter: Thiến, hoạn
  11. To put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết
  12. Calf: con bê to
  13. Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
  14. Dog passport: Giấy thông hành của chó
  15. Feed the chickens: Cho gà ăn
  16. Stockman: Người chăn nuôi súc vật to
  17. Pork: Thịt heo
  18. Intake: Thức ăn được ăn vào
  19. Flea collar: Cổ áo cho chó ngăn bọ chét
  20. On a leash/lead: Trên dây xích
  21. Cattle-breeding state farm: Nông trường chăn nuôi
  22. Swine genetics: Heo giống có tính di truyền
  23. Battery: Dãy chuồng nuôi gà
  24. Bull: Bò đực
  25. Trough: Máng ăn
  26. Weaner: Heo con cai sữa
  27. Lactation: Thời gian cho con bú sữa
  28. Raising cattle for milk: Chăn nuôi gia súc lấy sữa
  29. To breed pigs and poultry: Chăn nuôi lợn gà
  30. Feed: Cho ăn
  31. Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
  32. Farming households: Chăn nuôi nông hộ
  33. Feed mill: Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc
  34. Splayed legged: Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra
  35. Turkey: Gà tây
  36. To be in heat = Estar en celo: Sưởi ấm
  37. Silage: Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông
  38. Growth rate: Tỷ lệ tăng trưởng
  39. Pellet feed: Cám viên
  40. Mule: Con la
  41. Raising cattle for milk: Chăn nuôi gia súc lấy sữa
  42. Desparasitar: Bắt rận
  43. Herd: Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau
  44. Pig: Lợn
  45. Sow: Heo nái
  46. Flea: Bọ chét
  47. Feeder pig: Heo con đã cai sữa
  48. To chip a dog/cat: Gắn con chip điện tử vào con chó/mèo
  49. Market hog: Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt
  50. Cattle: Gia súc
  51. To go walkies: Đi bộ
  52. Animal feed: Thức ăn chăn nuôi
  53. Vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
  54. Buffalo: Con trâu
  55. Multiplier herd: Đàn chăn nuôi loại thương phẩm
  56. Hen: Gà mái
  57. A flock of birds: Một đàn gia cầm
  58. Cow: Con bò
  59. To walk the dog: Dắt chó đi dạo
  60. Animal feed: Thức ăn chăn nuôi
  61. Weaning: Sự cai sữa
  62. Breeding stock: Heo giống để sản xuất ra heo con
  63. Lamb: Cừu
  64. Delouse: Bắt rận
  65. To put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y

  1. Do I need to vaccinate my puppy?: Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?
  2. How will my dog be examined by a doctor?: Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?
  3. My cat has completed quarantine: Mèo của tôi đã được kiểm dịch
  4. My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc
  5. My dog has ripped off its dressing/bandage: Chó của tôi đã được thay băng
  6. My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó
  7. Does my cat have any illness?: Con mèocủa tôi có bị bệnh gì không?
  8. My cat has its vaccinations and tests up to date: Con mèo của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y

Hy vọng với 185+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y mà Language.vn đã tổng hợp được ở trên đây, có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình và tự tin xử lí các tình huống trong công việc thật tốt nhé!