Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng ở hầu hết mọi lĩnh vực ngành nghề. Ngành nghề liên quan đến y tế, y khoa cũng không ngoại lệ. Hiểu được điều đó, trong bài viết ngày hôm nay, Language.vn muốn gửi đến bạn đọc 63+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm.

Tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm
Tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm

  1. Test: Xét nghiệm
  2. Lab result: Kết quả xét nghiệm
  3. Urine test: Xét nghiệm nước tiểu
  4. Blood test: Xét nghiệm máu
  5. False negative: Kết quả xét nghiệm xấu
  6. Amniocentesis test: Xét nghiệp tích hợp
  7. Lab/ Laboratory: Phòng xét nghiệm
  8. White blood cells: Bạch cầu
  9. Red blood cells: Hồng cầu
  10. Eye check: Kiểm tra mắt
  11. Sample: Lấy mẫu thử
  12. Check-up: Kiểm tra sức khỏe
  13. X-ray: Chụp X quang
  14. Auscultation: Nghe bệnh bằng ống nghe
  15. Biops: Sinh thiết
  16. Blood pressure: Huyết áp
  17. Routine check-up: Khám định kì
  18. Diagnose: Chuẩn đoán bệnh
  19. Blood type: Nhóm máu
  20. Positive: Dương tính
  21. Diagnosis:Sự chuẩn đoán
  22. Ultrasound: Siêu âm
  23. Medical check-up/ Medical examination: Kiểm tra y tế/ Kiểm tra sức khỏe
  24. Cat scan/ Ct scan: Chụp cắt lớp vi tính
  25. EEG-Electrocardiogram: Điện tâm đồ
  26. Electroencephalogram: Điện não đồ
  27. Negative: Âm tính
  28. Sample: Lấy mẫu thử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm

==> Nếu bạn muốn tìm kiếm một trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng và có cả các khóa học tiếng Anh giao tiếp ở Đà Nẵng thì đừng bỏ qua trung tâm Language.vn bởi nơi đây được sĩ tử đánh giá rất cao về chất lượng giảng dạy. Language VN còn được biết đến là trung tâm TOEIC Đà Nẵng chất lượng giúp bạn dễ dàng sở hữu chứng chỉ TOEIC và nâng cao kiến thức tiếng Anh về ngành xét nghiệm.

2. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm liên quan khác

2.1. Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ các khoa

  1. Internist: Bác sĩ nội khoa
  2. Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  3. Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  4. Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  5. Ent doctor: Bác sĩ tai mũi họng
  6. Dietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  7. General practitioner: Bác sĩ đa khoa
  8. Emergency doctor: Bác sĩ cấp cứu
  9. Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  10. Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  11. Gastroenterologist: Bác sĩ tiêu hoá
  12. Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  13. Paediatrician: Bác sĩ nhi
  14. Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các căn bệnh

  1. HIV (Human Immunodeficiency Virus): Bệnh suy giảm miễn dịch
  2. Hepatitis a/b/c: Viêm gan a/b/c
  3. Migraine: Đau nửa đầu
  4. Infection: Nhiễm trùng
  5. Sprain: Bong gân
  6. Cancer: Ung thư
  7. Chicken pox: Thuỷ đậu
  8. Dislocated: Trật khớp
  9. Fracture: Gãy xương
  10. Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  11. Spasm: Sự co thắt
  12. Allergy: Dị ứng
  13. Heart attack: Cơn đau tim
  14. Asthma: Suyễn
  15. Depression: Suy nhược cơ thể
  16. Arthritis: Đau khớp xương
  17. Headache: Đau đầu
  18. Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  19. Rash: Phát ban
  20. Malaria: Sốt rét
  21. Light-headed: Hoa mắt chóng mặt vì thiếu oxy
Từ vựng tiếng Anh về các căn bệnh
Từ vựng tiếng Anh về các căn bệnh

Language.vn hy vọng với 63+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm trên đây, đã giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình và tự tin hơn trong công việc nhé!