Cùng Language.vn học ngay 190+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế ngay bài viết dưới đây để tự tin giao tiếp trong công việc ngay!

Tiếng Anh chuyên ngành thuế
Tiếng Anh chuyên ngành thuế
  • According to our records: Dựa theo tài liệu của chúng tôi
  • Account statement: Tờ/bảng giải trình chương mục
  • Independent contractor: Người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
  • Accounts payable: Tài khoản chi trả
  • Corporation: Công ty cổ phần
  • Accrued taxes: Các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán)
  • Cash: Tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt
  • Advocate: Viên chức trợ giúp người khai thuế
  • Account: Chương mục/tài khoản
  • Appeal (noun): Đơn khiếu nại, đơn chống án
  • Appeal rights: Quyền chống án, quyền khiếu nại
  • Accounts receivable: Chương mục thu nhập
  • Applicant: Đương đơn, người nộp đơn
  • Assess: Đánh giá, giám định
  • Compute: Tính ra; tính toán
  • Audit: Kiểm toán, kiểm tra
  • Auditor: Kiểm toán viên
  • Bad debts: Các món nợ khó đòi
  • Bank statement: Bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng
  • Bill: Hóa đơn
  • Bookkeeper: Người giữ sổ sách kế toán
  • Business: Sự kinh doanh; thương mại
  • E-mail: Điện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
  • Business hours: Giờ làm việc
  • Appeal (verb): Xin xét lại; chống án; khiếu nại
  • By-product: Sản phẩm phụ
  • Calendar year: Niên lịch
  • Audit Division: phân bộ kiểm toán
  • Cash basis: Có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tính bằng tiền mặt
  • Amended return: Hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại
  • Cash method: Phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất
  • Delinquent return: Hồ sơ khai thuế trễ hạn
  • Bankruptcy: Sự vỡ nợ, phá sản
  • Casualty/loss: Sự thiệt hại vì tai biến
  • Balance: Ngân khoản đối chiếu, kết toán
  • Certified public accountant: Kế toán viên công chứng, CPA
  • Claim: Sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
  • Delinquent taxpayer: Người nợ thuế
  • Collect (demand payment): Thu tiền nợ; đòi nợ
  • Common carrier: Phương tiện di chuyển công cộng
  • Filing of return: Việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
  • Compliance: Sự tuân theo
  • Computer: Máy vi tính; máy tính điện tử
  • Contribution: Sự đóng góp
  • Data: Dữ kiện
  • Delinquent tax: Thuế chưa đóng/trễ hạn
  • Disclose: Trình bày
  • Farmer: Nông gia; nông dân
  • Disclosure: Sự khai báo; sự tiết lộ
  • Tax statement (bill): Tờ giải trình các món thuế chưa đóng
  • Distribution: Sự phân phối
  • Keep records: Lưu giữ giấy tờ/hồ sơ
  • Division (administration): Phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
  • E-file: Hồ sơ khai thuế bằng điện tử
  • Eligibility requirements: Các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết/thích hợp
  • Enact: Thi hành, ban hành
  • Escrow: Cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
  • Excise taxes: Thuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
  • Expire: Hết hạn; đáo hạn
  • Gift: Quà tặng
  • Failure to pay penalty: Việc không đóng tiền phạt
  • Farm: Nông trại; nông trang; điền trang
  • Computer processed, computerized: Cho qua máy vi tính; được vận hành bởi máy vi tính; điện toán hóa
  • Fee: Lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
  • Area code: Mã vùng, số điện thoại theo khu vực
  • Limited partnership: Hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn
  • File your return on or before (month,day,year): Khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
  • Form: Mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
  • Form letter: Thư mẫu
  • Levy: Đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định
  • Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang (FTB)
  • General partner: Người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
  • Gross receipts: Các khoản thu gộp
  • Examination (of a return): Việc cứu xét/kiểm tra(một hồ sơ khai thuế)
  • Hardship: Khó khăn
  • Field examination (audit): Việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
  • Income: Lợi tức, thu nhập
  • Income subject to tax (taxable income): Lợi tức chịu thuế
  • Incur (expense): Xảy ra, phát sinh (chi phí)
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • For your records: Để lưu lại trong hồ sơ của bạn
  • Interest (in a partnership): Quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
  • Interest income: Thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết kiệm
  • Interest rate: Lãi suất
  • Tax rate: Tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
  • Internal Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Bang
  • Tip (gratuity): Tiền ’boa’; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thưởng cho người cung cấp dịch vụ
  • Joint account: Chương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
  • Petitioner, applicant: Người đứng đơn xin, đương đơn
  • Late filing penalty: Tiền phạt do khai thuế trễ hạn
  • Late payment penalty: Tiền phạt do đóng thuế trễ hạn
  • Special assessment: Sự giám định đặc biệt
  • Lessee, tenant: Người thuê mướn nhà, đất
  • Lessor: Chủ cho thuê nhà, đất
  • Levy (on a bank account): Sai áp và tịch thu tiền (từ chương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án)
  • Liabilities: Các khoản nợ phải trả
  • Collect (bring in revenue): Thu nhập, lợi tức
  • Lien: Sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ
  • Long-term: Dài hạn
  • Make payment to: Trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai
  • Mobile home: Nhà ở di động; xe nhà
  • Rent: Tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
  • Motor home: Nhà trên xe có động cơ
  • Impose a tax: Đánh thuế
  • Natural disaster: Thiên tai
  • Offer in compromise: Đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng
  • Partner: Người hùng vốn, người góp vốn chung để kinh doanh
  • Partnership: Hình thức hợp tác kinh doanh
  • Property tax: Thuế tài sản
  • Truck-tractor: Xe tải kéo
  • Partnership interest: Phần vốn hùn hạp trong tổ hợp kinh doanh; quyền lợi của người góp vốn
  • Penalty: Sự phạt vạ, tiền phạt
  • Retail price: Giá bán lẻ
  • Penalty for underpayment: Tiền phạt vì trả không đủ số tiền yêu cầu
  • Personal property (vs. business): Tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp)
  • Personal property tax: Thuế đánh trên giá trị của các loại động sản
  • Lump sum: Số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần
  • Term (time): Thời hạn, kỳ hạn
  • Power of attorney: Quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt)
  • Profit: Lời; lãi; lợi nhuận
  • Qualified: Đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
  • Qualify: Hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn
  • Reasonable cause: Nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng
  • Personal property (vs. real estate): Động sản (đối lập với bất động sản)
  • Record: Ghi chép, vào sổ sách
  • Records (substantiation): Văn kiện (sự dẫn chứng)
  • Overpayment: Số tiền trả nhiều hơn mức quy định
  • Refund of tax: Tiền thuế đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế
  • Draft: Chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
  • Transferor (trusts): Người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
  • Tax (for special funds): Thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)
  • Remittance (of funds): Việc chuyển tiền; số tiền được chuyển
  • Statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn
  • Renter: Người thuê (nhà, đất)
  • Retailer: Nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
  • Return: Tờ/hồ sơ khai thuế
  • Tax bill: Hóa đơn tính thuế
  • Sale or exchange: Bán hay trao đổi
  • Sales tax: Thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
  • Sole proprietor: Kinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ
  • Tax form: Mẫu đơn khai thuế
  • Special Taxes and Fees Division: Ban Thuế và Lệ phí Đặc biệt
  • State taxes: Các sắc thuế do tiểu bang quy định
  • Supporting documents: Văn kiện chứng minh
  • Real estate: Bất động sản
  • Tangible personal property: Động sản cá nhân thực hữu
  • Voluntary compliance: Sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
  • Tax (adjective): Chịu thuế
  • Website: Khu vực thông tin trên mạng điện tử
  • Tax account information: Thông tin về chương mục thuế
  • Assets: Tài sản
  • Tax auditor: Nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
  • Small business: Xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
  • Tax computation: Việc tính thuế
  • Tax dispute: Các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ
  • Tax evasion: Việc/sự trốn thuế
  • Tax liability: Trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
  • Tax penalty: Tiền phạt thuế
  • Payment: Khoản tiền được thanh toán; tiền lương; hoàn trái
  • Tax period: Thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
  • Tax policy: Chính sách thuế vụ tax preparer người giúp khai thuế
  • Tax relief: Mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
  • Tax return: Tờ khai thuế; hồ sơ khai thuế
  • Tax year: Năm thuế
  • Prefabricated: Tiền chế; giả tạo, không thật
  • Taxable: Có thể phải đóng thuế
  • Taxpayer: Người đóng thuế; người khai thuế
  • Levy on wages: Trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án
  • Third party: Đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
  • Business expenses: Chi phí kinh doanh
  • Tip (advice): Mẹo nhỏ; lời khuyên
  • Interest (on money): Tiền lời, lãi
  • Taxpayer advocate: Người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
  • Toll free (telephone): Điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí
  • Truck: Xe vận tải; xe chở hàng hóa
  • Underpayment: Số tiền nợ còn thiếu
  • Regulations: Các quy tắc, những điều khoản được quy định
  • Undue hardship: Hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn
  • Wages: Lương bổng
  • Adjustments: Các mục điều chỉnh
  • Waiver: Bãi miễn, từ khước
  • Web page: Trang mạng lưới
  • Zip code: Mã số bưu chính
  • Tax (for general revenue): Tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế

Trên đây là 190+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình từ đó có cơ hội thăng tiến trong công việc nhé!