Có lẽ việc làm bạn chán nản nhất khi học tiếng Anh chính là học từ vựng. Biết bao nhiêu người đã rất khổ sở khi dành hầu hết thời gian để tích lũy nhưng sau một thời gian kết quả đem lại chẳng được bao nhiêu. Tuy nhiên thiếu từ vựng sẽ là rào cản rất lớn khi giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này Language.vn sẽ giúp các bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng giúp bạn tối ưu thời gian học tập cũng như tăng vốn từ vựng của bản thân nhé!

tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
Mục lục

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H gồm 2 chữ cái

  • Hi: xin chào
  • He: anh ấy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 3 chữ cái

  • Hat: cái mũ
  • Had: có
  • Hot: nóng
  • Her: của cô ấy
  • Him: anh ta
  • How: thế nào
  • Hip: hông
  • His: của anh ấy
  • Hit: đánh

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 4 chữ cái

  • Hand: bàn tay
  • Hear: nghe
  • Hate: ghét
  • Heal: chữa trị
  • Hope: hi vọng
  • Help: giúp đỡ
  • Have: có
  • Host: chủ nhà, dẫn chương trình
  • Home: nhà
  • Hunt: đi săn
  • Hero: anh hùng
  • Hide: ẩn giấu
  • Hair: tóc
  • Hell: địa ngục
  • Hall: đại sảnh
  • Head: cái đầu
  • Horn: sừng
  • Heat: nhiệt, sức nóng
  • Hill: đồi
  • Hard: khó khăn
  • Half: một nửa
  • Hire: thuê
  • Hole: lỗ, hố
  • Heel: gót chân
  • Harm: tổn hại
  • High: cao
  • Hour: giờ
  • Hers: của cô ấy
  • Hold: cầm, nắm
  • Holy: thánh thiện, sùng bái
  • Hurt: bị đau
  • Hook: cái móc
  • Hail: kêu
  • Huge: khổng lồ
  • Hang: treo
  • Here: ở đây, tại đây

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 5 chữ cái

  • Heart: trái tim
  • Human: nhân loại
  • Happy: vui vẻ
  • House: ngôi nhà
  • Hello: xin chào
  • Hotel: nhà nghỉ
  • Hence: vì thế
  • Hurry: vội
  • Habit: thói quen
  • Heavy: nặng
  • Horse: con ngựa

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 6 chữ cái

  • Hungry: đói bụng
  • Health: sức khỏe
  • Handle: xử lý
  • Hammer: búa
  • Humour: hài hước
  • Horror: kinh dị, ghê rợn
  • Happen: xảy ra
  • Honest: trung thực
  • Hollow: rỗng
  • Heaven: thiên đường
  • Highly: cao
  • Hobby: sở thích
  • Hatred: sự thù ghét
  • Honour: kính trọng
  • Height: chiều cao
  • Hardly: khó khăn

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 7 chữ cái

  • Holiday: kỳ nghỉ
  • History: lịch sử
  • Husband: chồng
  • Himself: bản thân anh ấy
  • Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
  • Holding: giữ, chiếm hữu
  • Hundred: trăm
  • Helping: giúp đỡ
  • Hearing: thính giác
  • Heating: sưởi, làm nóng
  • Heavily: nặng nề
  • Helpful: hữu ích, giúp đỡ
  • Hunting: săn bắn
  • Happily: hạnh phúc
  • Highway: đường quốc lộ
  • Housing: nhà ở
  • Harmful: có hại
  • Herself: bản thân cô ấy
  • However: tuy nhiên, thế nhưng

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 8 chữ cái

  • Highland: cao nguyên
  • Hospital: bệnh viện
  • Heritage: gia tài
  • Homeless: vô gia cư
  • Handling: sự điều khiển
  • Hesitate: do dự
  • Hardware: phần cứng
  • Harmless: không có hại
  • Honestly: thành thật
  • Headache: đau đầu
  • Homework: bài tập về nhà, công việc nhà
  • Humorous: hài hước
  • Humanity: nhân loại
  • Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
  • Historic: lịch sử

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 9 chữ cái

  • Highlight: điểm nổi bật
  • Household: hộ gia đình
  • Historian: nhà sử thi
  • Honeymoon: tuần trăng mật
  • Hierarchy: hệ thống cấp bậc
  • Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
  • Honorable: danh giá
  • Hostility: thù địch
  • Happiness: niềm hạnh phúc
  • Hopefully: hi vọng
  • Hurricane: bão

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 10 chữ cái

  • Helicopter: máy bay trực thăng
  • Harmonious: hài hòa
  • Historical: lịch sử
  • Homosexual: đồng tính luyến ái
  • Hysterical: loạn trí
  • Honourable: danh giá, vẻ vang
  • Horizontal: ngang, nằm ngang
  • Hesitation: do dự
  • Hemisphere: bán cầu
  • Hematology: huyết học
  • Hypothesis: sự giả thuyết

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 11 chữ cái

  • Housekeeper: người quản gia
  • Hairdresser: thợ cắt tóc
  • Handwriting: chữ viết tay
  • Hospitality: lòng hiếu khách
  • Heavyweight: hạng nặng
  • Homogeneous: đồng nhất
  • Handicapped: tật nguyền, bất lợi
  • Humiliation: sự sỉ nhục

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 12 chữ cái

  • Handkerchief: khăn tay
  • Humanitarian: nhân đạo
  • Hypertensive: tăng huyết áp
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Hypothetical: giả thuyết
  • Heartbreaker: người làm tan nát trái tim
  • Hypertension: tăng huyết áp
  • Housekeeping: dọn phòng

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 13 chữ cái

  • Heartbreaking: đau lòng
  • Hydroelectric: thủy điện
  • Heterogeneous: không đồng nhất
  • Hundredweight: trăm cân
  • Homosexuality: đồng tình luyến ái
  • Hallucination: ảo giác
  • Housecleaning: dọn nhà

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 14 chữ cái

  • Hypoallergenic: không gây dị ứng
  • Historiography: lịch sử học
  • Headquartering: trụ sở chính
  • Histochemistry: hóa học
  • Hypersensitive: quá mẫn cảm
  • Habitabilities: thói quen
  • Hyperconscious: siêu ý thức

14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 15 chữ cái

  • Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
  • Hypermobilities: siêu linh hoạt
  • Hospitalization: nhập viện
  • Hyperactivities: tăng động
  • Historiographer: nhà sử học, sử ký

Ôn tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng nhất mà Language.vn đã mang tới cho bạn. Hãy chọn một phương pháp học đúng đắn hiệu quả cũng như kiên trì khi học tiếng Anh nhé!