Cùng Language.vn trao dồi vốn từ  của mình bằng cách học ngay 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V ngay bài viết dưới đây nào!

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V gồm 4 chữ cái

  • Veer: Xoay quanh
  • View: Lượt xem
  • Vote: Bỏ phiếu
  • Veil: Mạng che mặt
  • Very: Rất
  • Vary: Khác nhau
  • Void: Vô hiệu
  • Visa: Hộ chiếu
  • Veal: Thịt bê
  • Vice: Hành vi xấu xa
  • Vine: Cây nho
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Vest: Áo vest
  • Veto: Phủ quyết
  • Vail: Thùng
  • Vain: Vô ích
  • Vent: Lỗ thông hơi
  • Vase: Cái bình hoa
  • Verb: Động từ
  • Vibe: Rung cảm
  • Vast: Rộng lớn
  • Volt: Vôn
  • Vial: Lọ
  • Vane: Cánh gạt
  • Vile: Hèn hạ

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 5 chữ cái

  • Value: Giá trị
  • Video: Video
  • Voter: Cử tri
  • Visit: Chuyến thăm
  • Valid: Có hiệu lực
  • Venue: Hội họp
  • Viral: Lan tỏa
  • Voice: Tiếng nói
  • Villa: Biệt thự
  • Vague: Mơ hồ
  • Vocal: Giọng hát
  • Venom: Nọc độc
  • Valve: Van
  • Vital: Quan trọng
  • Verse: Thơ
  • Vapor: Hơi
  • Vivid: Sống động
  • Verge: Bờ vực
  • Vigil: Cảnh giác
  • Vinyl: Nhựa
  • Vogue: Thịnh hành
  • Virus: Vi rút
  • Vigor: Sức sống
  • Vying: Tranh giành
  • Vault: Kho tiền
  • Valet: Người hầu
  • Vodka: Rượu vodka

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 6 chữ cái

  • Voodoo: Thư
  • Volume: Âm lượng
  • Vision: Tầm nhìn
  • Vendor: Người bán hàng
  • Victor: Người chiến thắng
  • Valley: Thung lũng
  • Victim: Nạn nhân
  • Varied: Đa dạng
  • Visual: Trực quan
  • Virgin: Trinh nữ
  • Viable: Khả thi
  • Virtue: Đức hạnh
  • Vessel: Tàu
  • Veneer: Ván lạng
  • Vacuum: Máy hút bụi
  • Vacant: Bỏ trống
  • Verbal: Bằng lời nói
  • Vested: Được trao
  • Venous: Tĩnh mạch
  • Voiced: Lồng tiếng
  • Versus: Đấu với
  • Velvet: Nhung
  • Voyage: Hành trình
  • Violin: Đàn vi ô lông
  • Verify: Kiểm chứng
  • Viewer: Người xem
  • Vulgar: Thô tục
  • Vanish: Tan biến
  • Vigour: Sức sống
  • Veiled: Che kín mặt
  • Verity: Chân thật
  • Vortex: Xoáy nước
  • Vanity: Tự phụ
  • Versed: Thành thạo
  • Violet: Màu tím
  • Volley: Chuyền
  • Vapour: Hơi nước

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 7 chữ cái

  • Variety: Đa dạng
  • Village: Làng
  • Virtual: Ảo
  • Venture: Liên doanh
  • Vehicle: Phương tiện
  • Villain: Nhân vật phản diện
  • Visible: Có thể nhìn thấy
  • Various: Đa dạng
  • Veteran: Cựu chiến binh
  • Version: Phiên bản
  • Victory: Chiến thắng
  • Violent: Hung bạo
  • Variant: Biến thể
  • Voltage: Vôn
  • Visitor: Khách thăm quan
  • Vintage: Cổ điển
  • Voucher: Chứng từ
  • Vitamin: Vitamin
  • Vibrant: Sôi động
  • Vaccine: Vắc xin
  • Vacancy: Vị trí tuyển dụng
  • Vicious: Luẩn quẩn
  • Violate: Xâm phạm
  • Verdict: Phán quyết
  • Viewing: Đang xem
  • Vantage: Thuận lợi
  • Vinegar: Giấm
  • Volcano: Núi lửa

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái

  • Violence: Bạo lực
  • Vertical: Theo chiều dọc
  • Vitality: Sức sống
  • Volatile: Bay hơi
  • Velocity: Vận tốc
  • Valuable: Quý giá
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Volcanic: Núi lửa
  • Vigorous: Mạnh mẽ
  • Variable: Biến đổi
  • Vascular: Mạch máu
  • Virtuous: Đức hạnh
  • Vicinity: Lân cận
  • Validate: Xác nhận
  • Visceral: Nội tạng
  • Vanguard: Đội tiên phong
  • Vigilant: Cảnh giác
  • Varietal: Giống nhau
  • Vocation: Công việc
  • Vineyard: Vườn nho
  • Virtuoso: Điêu luyện
  • Verbatim: Nguyên văn
  • Vocalist: Giọng ca
  • Variance: Phương sai
  • Virulent: Độc hại
  • Vignette: Họa tiết
  • Vaulting: Kho tiền
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 9 chữ cái

  • Vulgarity: Thô tục
  • Voluntary: Tình nguyện
  • Variation: Biến thể
  • Vengeance: Sự báo thù
  • Valuation: Định giá
  • Versatile: Linh hoạt
  • Viewpoint: Quan điểm
  • Virtually: Hầu như
  • Vegetable: Rau
  • Videotape: Băng video
  • Vibration: Rung động
  • Violation: Sự vi phạm
  • Valentine: Lễ tình nhân
  • Voracious: Tham ăn
  • Vandalism: Sự phá hoại
  • Visualize: Hình dung
  • Visionary: Nhìn xa trông rộng
  • Viscosity: Độ nhớt
  • Vigilance: Cảnh giác
  • Volunteer: Tình nguyện viên
  • Veritable: Thực sự
  • Vehicular: Xe cộ
  • Vindicate: Minh oan
  • Virginity: Trinh tiết
  • Voiceless: Vô thanh
  • Vicarious: Tương đối
  • Venerable: Đáng kính
  • Vermilion: Màu đỏ son
  • Vivacious: Hoạt bát
  • Vertebral: Đốt sống
  • Vestibule: Tiền đình
  • Ventricle: Tâm thất
  • Vigilante: Người cảnh giác

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 10 chữ cái

  • Visibility: Hiển thị
  • Vocational: Nghề
  • Viewership: Lượng người xem
  • Veterinary: Thú y
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương
  • Vegetarian: Ăn chay
  • Vestibular: Tiền đình
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Vocabulary: Từ vựng
  • Victorious: Chiến thắng
  • Vindictive: Thù hằn
  • Verifiable: Có thể kiểm chứng
  • Voluminous: Đồ sộ
  • Villainous: Phản diện
  • Vertebrate: Động vật có xương sống
  • Vasoactive: Hoạt huyết
  • Vociferous: To tiếng
  • Virtuosity: Kỹ thuật điêu luyện
  • Ventilator: Máy thở
  • Vaudeville: Tạp kỹ
  • Victimless: Nạn nhân
  • Variegated: Loang lổ
  • Viewfinder: Kính ngắm
  • Veneration: Sự tôn kính
  • Vermicelli: Bún tàu
  • Volumetric: Thể tích
  • Vegetation: Thảm thực vật
  • Videophone: Cuộc gọi video
  • Visitation: Thăm viếng
  • Viscometer: Máy đo độ nhớt
  • Vegetative: Thực vật
  • Vibraphone: Rung
  • Visualizer: Trình hiển thị
  • Vasculitis: Viêm mạch
  • Voiceprint: Giọng nói
  • Villainess: Tính xấu xa
  • Vernacular: Tiếng địa phương
  • Volatilize: Bay hơi
  • Vitrectomy: Cắt dịch kính

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 11 chữ cái

  • Ventilation: Thông gió
  • Ventricular: Tâm thất
  • Venturesome: Thích mạo hiểm
  • Vinaigrette: Giấm
  • Vindication: Sự minh oan
  • Variability: Sự thay đổi
  • Vertiginous: Chóng mặt
  • Voluntarism: Tình nguyện
  • Viscountess: Nữ tử tước
  • Vaccination: Tiêm chủng
  • Valediction: Định giá
  • Viticulture: Nghề trồng nho
  • Videography: Quay phim
  • Vasodilator: Thuốc giãn mạch
  • Valedictory: Thủ khoa
  • Vivisection: Hình dung
  • Vasculature: Mạch máu
  • Victimology: Nạn nhân
  • Viceroyalty: Lòng trung thành

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 12 chữ cái

  • Volunteerism: Tình nguyện
  • Voluntaryism: Chủ nghĩa tự nguyện
  • Ventromedial: Não thất
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y
  • Vainglorious: Hay khoe khoang
  • Verification: Xác minh
  • Vitalization: Sự sống lại
  • Vasodilation: Giãn mạch
  • Velociraptor: Vận tốc
  • Vaticination: Sự say mê
  • Venipuncture: Chích tĩnh mạch
  • Vacationland: Kỳ nghỉ
  • Viscosimeter: Máy đo độ nhớt
  • Virtuosities: Kỹ thuật điêu luyện
  • Vituperation: Chửi rủa
  • Verticillate: Dọc
  • Viruliferous: Còn trinh
  • Valetudinary: Người hầu
  • Visitatorial: Thăm khám bệnh
  • Virtuousness: Đức hạnh
  • Viscometries: Nhớt kế

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 13 chữ cái

  • Verbigeration: Xung quanh
  • Vegetarianism: Ăn chay
  • Vocationalism: Chủ nghĩa nghề nghiệp
  • Vermiculation: Vi khuẩn
  • Valedictorian: Thủ khoa
  • Verbosenesses: Độ dài
  • Veraciousness: Ý thức
  • Ventrolateral: Bên bụng
  • Verisimilarly: Tương tự
  • Verifiability: Khả năng xinh minh
  • Verticalities: Dọc
  • Vociferations: Tiếng nói
  • Voluntaryisms: Sự tự nguyện
  • Verbalization: Lời nói
  • Vertiginously: Dài dòng
  • Versatilities: Sự tương đồng
  • Voluntaristic: Tự nguyện
  • Versatileness: Tính linh hoạt
  • Venturesomely: Mạo hiểm
  • Versification: Sự linh hoạt
  • Venturousness: Tính mạo hiểm
  • Volcanologies: Núi lửa
  • Verifications: Xác minh
  • Vocalizations: Giọng nói
  • Volunteerisms: Tình nguyện
  • Voluntaryists: Những người tự nguyện
  • Veritableness: Tính chân mật
  • Volcanicities: Núi lửa
  • Voraciousness: Phàm ăn
  • Vesiculations: Mụn nước
  • Volcanologist: Nhà núi lửa học
  • Voicelessness: Vô thanh
  • Vouchsafement: Xác nhận
  • Volatilizable: Dễ bay hơi
  • Volublenesses: Độ hòa tan
  • Virologically: Về mặt virus

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 14 chữ cái

  • Vandalizations: Phá hoại
  • Valuablenesses: Giá trị
  • Variablenesses: Sự thay đổi
  • Valetudinarian: Người hầu
  • Ventriloquized: Nói tiếng bụng
  • Vasodilatation: Giãn mạch
  • Verifiableness: Khả năng xác minh
  • Verticalnesses: Độ thẳng đứng
  • Vaporishnesses: Sự bốc hơi
  • Vesicularities: Mụn nước
  • Veridicalities: Những thói quen
  • Vasoactivities: Hoạt động mạch
  • Verbalizations: Lời nói
  • Valedictorians: Thủ khoa
  • Ventriloquists: Người nói tiếng bụng
  • Versifications: Sự thay đổi
  • Vermiculations: Chế phẩm sinh học
  • Vegetativeness: Sinh dưỡng
  • Vegetarianisms: Người ăn chay

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái

  • Vouchsafements: Bảo đảm
  • Vivisectionists: Những người theo chủ nghĩa tưởng tượng
  • Verifiabilities: Xác minh trách nhiệm pháp lý
  • Viscoelasticity: Tính nhớt dẻo
  • Vasodilatations: Giãn mạch
  • Videoconference: Cầu truyền hình
  • Valuelessnesses: Vô giá trị
  • Vasoconstrictor: Thuốc co mạch
  • Vicissitudinous: Thăng trầm
  • Valetudinarians: Người hầu
  • Vicariousnesses: Nạn nhân
  • Voyeuristically: Mãn nhãn
  • Versatilenesses: Tính linh hoạt
  • Veraciousnesses: Ý thức
  • Veritablenesses: Thực sự
  • Venturesomeness: Tính mạo hiểm
  • Vexatiousnesses: Khó chịu
  • Venerablenesses: Đáng kính
  • Ventriloquially: Nói tiếng bụng
  • Vivaciousnesses: Hoạt bát
  • Vocationalisms: Dạy nghề
  • Volatilizations: Bay hơi
  • Voicelessnesses: Vô thanh
  • Voluntarinesses: Sự tự nguyện
  • Visionarinesses: Tầm nhìn xa trông rộng
  • Vulnerabilities: Lỗ hổng bảo mật
  • Volatilization: Bay hơi
  • Voicefulnesses: Giọng nói
  • Voidablenesses: Tính vô hiệu
  • Voluminosities: Hối lượng
  • Voraciousnesses: Phàm ăn
  • Volatilenesses: Tính dễ bay hơi
  • Volumetrically: Về mặt thể tích
  • Vascularization: Mạch máu
  • Voluminousness: Đồ sộ
  • Volcanologists: Các nhà núi lửa học
  • Voluptuousness: Sự gợi cảm
  • Volcanological: Núi lửa
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái

Trên đây là 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V mà Language.vn tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhờ vốn từ vựng phong phú của mình!