Bạn đang không biết những từ vựng IELTS theo chủ đề nào thông dụng nhất trong các đề thi? Hay phương pháp học từ vựng IELTS như thế nào mới hiệu quả? Vậy hãy cùng Trung tâm (Language.vntìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!

Từ vựng IELTS theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề

1. Vì sao phải học từ vựng IELTS học và thi IELTS thì tự vựng

Trong quá trình học và thi IELTS thì từ vựng thật sự rất quan trọng. Từ vựng đóng vai trò như gốc rễ để giúp bạn có thể phát triển được 4 kỹ năng IELTS Listening – Reading – Writing – Speaking. Ngoài ra trong các bài thi Reading và Writing, giám khảo cùng người ra đề sẽ tìm và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phức tạp.

Chính vì vậy, để có thể dễ dàng trong việc học và làm việc với IELTS bạn cần phải có nền tảng từ vựng tốt. Từ vựng sẽ là điều bắt buộc, nếu Band 7.0 +  là mục tiêu của bạn.

2. Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

2.1. Từ vựng về chủ đề Education

  • Broaden one’s common knowledge: Mở rộng kiến thức thông thường
  • Vocational training: Đào tạo nghề
  • Senior: Sinh viên năm cuối
  • Elective subject: Môn tự chọn
  • Dedicated teachers: Giảng viên tận tâm
  • Have deeper insight into (St): Hiểu thêm về
  • Double-major: Học song bằng
  • Flying colors: Điểm cao
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Studious: Chăm chỉ
  • Keen learner: Người học tích cực
  • Characteristic: Tính cách
  • Move up the career ladder: Thăng tiến trong công việc
  • Do research into (St): Nghiên cứu về cái gì
  • Sophomore: Sinh viên năm 2
  • Study environment: Môi trường học tập
  • Higher education: Cao học
  • Attitude towards studying: Thái độ học tập
  • Exceptional: Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
  • Learning materials: Tài liệu học tập
  • Sense of responsibility: Tinh thần trách nhiệm
  • Education background: Nền tảng giáo dục
  • Large/small size class: Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
  • Academic transcript: Bảng điểm đại học
  • High distinction degree: Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  • Reach new heights of knowledge: Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
  • Stimulate: Kích thích, thôi thúc
  • Compulsory/ elective subject: Môn học bắt buộc/tự chọn
  • Mutual understanding: Sự thấu hiểu lẫn nhau

2.2. Từ vựng về chủ đề Media (Advertisement & Social network)

  • Eye-catching: Bắt mắt
  • Rising star: Ngôi sao đang lên
  • Obsessed with: Bị ám ảnh
  • View: Lượt xem
  • Brief: Ngắn gọn
  • Theme song: Bài hát chủ đề
  • Adult-related issue: Vấn đề liên quan đến người lớn
  • Catchy: Bắt tai
  • Be really into (St): Rất thích
  • Brand image: Hình ảnh thương hiệu
  • Interrupting: Gây bực mình
  • Unique feature: Điểm đặc biệt
  • Inappropriate content: Nội dung không phù hợp
  • Multi-functional: Đa chức năng
  • Cup of tea: Sở thích
  • Scroll down: Lướt
  • Ultimate choice: Sự lựa chọn cuối cùng
  • Filter: Bộ lọc
  • Keep oneself updated: Cập nhật
  • Social platform: Nền tảng mạng xã hội
  • Edit: Chỉnh sửa
  • Commercial: Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
  • Up-to-date: Cập nhật
  • Celebrity endorsement: Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
  • Influencer: Người có sức ảnh hưởng
  • Youngsters: Giới trẻ
  • Biggest beneficiary: Người hưởng lợi lớn nhất
  • Stylish: Thời thượng/Phong cách
  • User-friendly: Thân thiện với người dùng
  • Emergence: Sự nổi lên

2.3. Từ vựng về chủ đề Fashion (A stylish person & Accessories)

  • On the catwalk: Trên sàn diễn
  • High-end clothes: Quần áo đắt tiền
  • Classy clothes: Quần áo lịch sự
  • Have a sense of style: Có gu ăn mặc
  • Items of accessory: Phụ kiện
  • Sale season: Mùa giảm giá
  • Mix and match: Khả năng phối đồ
  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp
  • Exquisite: Lộng lẫy, tuyệt đẹp
  • Online shopping website: Trang mua hàng trực tuyến
  • Casual clothes: Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
  • Multipurpose: Đa năng
  • Timeless look: Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
  • Brand-name clothes: Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
  • Look sharp: Trông gọn gàng, chỉnh tề
  • Designer clothes: Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
  • A slave of fashion: Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
  • Worn out: Rách
  • Vintage: Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
  • Outfit: Bộ đồ (chỉ chung)
  • Waterproof: Không thấm nước
  • Must-have items: Đồ phải có
  • On trend: Bắt kịp xu hướng
  • Comes in handy: Tiện lợi
  • Look good in (St): Trông đẹp khi mặc gì

2.4. Từ vựng về chủ đề History

  • Heroine: Nữ anh hùng
  • Historical highlight: Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Sacrifice: Hy sinh
  • Ancestors: Tổ tiên
  • Independence: Độc lập
  • Period of history: Giai đoạn lịch sử
  • Defeat: Đánh bại
  • Victorious past: Quá khứ hào hùng
  • Pay tribute to (Sb) Tưởng nhớ
  • Domination: Sự đô hộ
  • Well-armed: Trang bị vũ khí tối tân
  • Colonization: Sự thuộc địa hóa
  • Historical figures: Nhân vật lịch sử
  • Memorial: Đài tưởng niệm
  • Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
  • Origin: Cội nguồn
  • Resistance: Kháng chiến
  • Sovereignty: Chủ quyền
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
  • Misery: Nỗi khổ
  • Ups and downs: Thăng trầm
  • Patriotism: Lòng yêu nước
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
  • Eliminate invaders: Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  • Valuable tradition: Truyền thống quý báu
  • Decisiveness: Kiên định
  • Policy: Chính sách
  • Honor: Tôn vinh
  • Preserve: Lưu giữ
Từ vựng về chủ đề History
Từ vựng về chủ đề History

2.5. Từ vựng về chủ đề Lifestyle

  • Hit the gym: Đi tập gym
  • Treadmill: Máy chạy bộ
  • Abstract: Trừu tượng
  • Do wonders (for (Sb/St)): Tốt (cho ai/cái gì)
  • Health-concious: Quan tâm đến sức khỏe
  • Junk food: Đồ ăn nhanh
  • Alignment: Bố cục
  • Think outside the box: Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
  • Speed up my metabolism: Tăng cường trao đổi chất
  • Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng
  • Chronic disease: Bệnh mãn tính
  • Depict: Mô tả
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Unwind: Xả hơi (= Relax)
  • Remedy: Phương thuốc
  • Feasible methods: Phương pháp khả thi
  • Disseminate: Tuyên truyền
  • Sculpture: Điêu khắc
  • Implement strict rules: Ban hành luật nghiêm khắc
  • Piece of artwork: Tác phẩm nghệ thuật
  • Lean body: Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
  • Creativity: Sự sáng tạo
  • Fine art: Nghệ thuật nói chung
  • Oil painting: Tranh sơn dầu
  • Eminent painter: Họa sĩ tài năng
  • Classic: Kinh điển
  • Intensive training: Luyện tập cao độ
  • Admire: Chiêm ngưỡng
  • Elegant pursuit: Thú vui tao nhã
  • Innate talent: Tài năng thiên bẩm

2.6. Từ vựng về chủ đề Technology

  • Cybercriminal: Tội phạm mạng
  • Glued to the screen: Dán mắt vào màn hình
  • Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
  • User-friendly: Thân thiện với người dung
  • Domestic tasks: Việc nhà
  • Sophisticated: Tinh vi, tỉ mỉ
  • Humanoid: Rô bốt hình người
  • Personality trait: Tính cách
  • Labor-intensive: (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
  • Era: Kỷ nguyên
  • Go online: Lên mạng
  • Peforming surgery: Thực hiện phẫu thuật
  • Adverse effect: Hệ lụy tiêu cực
  • Strike up conversations: Bắt chuyện
  • Human labor: Nhân lực lao động
  • Form virtual relationships: Hình thành các mối quan hệ ảo
  • Important figure: Nhân vật quan trọng
  • Manufacturing zones: Các khu chế xuất
  • Debut: Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
  • Automaton: Rô-bốt
  • Stream video: Phát video
  • Breakthrough: Đột phá
  • Video-sharing website: Trang web chia sẻ video
  • Internet addict: Người nghiện internet
  • Eye-opening: Mở mang tầm mắt
  • Demanding job: Công việc đòi hỏi cao
  • Tutorial video: Video hướng dẫn
  • Interactive: Tương tác
  • Broadcasting-searching tool: Công cụ tìm kiếm video
  • Simplify: Đơn giản hoá

2.7. Từ vựng về chủ đề Money

  • Brick-and-mortar shop: Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
  • Flea market: Chợ hàng thùng
  • Make ends meet: Kiếm sống
  • Without breaking the bank: Không mất nhiều tiền
  • (Excellent) craftmanship: Sự khéo léo, lành nghề
  • Hit the shop: Đến cửa hàng
  • Independent store: Cửa hàng riêng lẻ
  • Healthcare service: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Saving: Khoản tiết kiệm
  • In the vicinty of: Gần
  • Pick up groceries: Mua đồ tạp hoá
  • Down payment: Tiền đặt cọc
  • Overspend: Tiêu quá số tiền đang có
  • Withdraw: Rút tiền
  • Treat oneself: Tự thưởng cho bản thân
  • Smart investment: Đầu tư thông minh
  • Payday: Ngày được trả lương
  • Cut down on (St): Cắt giảm
  • Mass production: Sản xuất hàng loạt
  • Set saving goals: Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  • Financial decision: Quyết định tài chính
  • Balance the expense: Cân bằng chi tiêu
  • Get some great deals: Mua được đồ giá rẻ
  • Set aside: Dành dụm
  • Piggy bank: Lợn tiết kiệm
  • Transaction: Giao dịch
  • Saving money for a rainy day – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn

2.8. Từ vựng về chủ đề Marriage and Family

  • Immediate family: Gia đình ruột thịt
  • Spouse: Vợ/chồng
  • Tie the knot: Thành vợ chồng
  • Lavish wedding: Tiệc cưới hoành tráng
  • Splash out on (St): Tiêu xài hoang phí
  • Strong-willed: Ý chí mạnh mẽ
  • Big day: Ngày trọng đại
  • Aarranged marriage: Hôn nhân bị sắp đặt
  • Crucial role: Vai trò đặc biệt quan trọng
  • Ups and downs of marriage: Những thăng trầm trong hôn nhân
  • Split up: Li hôn
  • Quality time: Thời gian quý báu
  • Reproductive health: Sức khỏe sinh sản
  • Kind-hearted: Ấm áp (tính cách)
  • Lifelong commitment: Gắn bó trọn đời
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  • Close-knit family: Gia đình gắn kết
  • Responsible citizen: Công dân có trách nhiệm
  • Determination: Sự quyết tâm, kiên định
  • Childlessness: Sự vô sinh
  • Domestic violence: Bạo lực gia đình
  • Look on the bright side: Lạc quan
  • Verbal abuse: Lời nói làm người khác bị tổn thương

2.9. Từ vựng về chủ đề Work

  • Application form: Đơn xin việc
  • Job: Việc làm
  • CV (viết tắt của curriculum vitae): Sơ yếu lý lịch
  • Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
  • Interview: Phỏng vấn
  • Career: Nghề nghiệp
  • Part-time: Bán thời gian
  • Permanent: Dài hạn
  • Temporary: Tạm thời
  • Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc
  • Appointment (for a meeting): Buổi hẹn gặp
  • Contract: Hợp đồng
  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Overtime: Ngoài giờ làm việc
  • Full-time: Toàn thời gian
  • Redundancy: Sự thừa nhân viên
  • Redundant : Bị thừa
  • Liabilities: Công nợ
  • To apply for a job: Xin việc
  • To accept an offer: Nhận lời mời làm việc
  • Ad or advert (viết tắt của advertisement): Quảng cáo
  • To fire: Sa thải
  • To get the sack (colloquial): Bị sa thải
  • Wages: Lương tuần
  • To hire: Thuê
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • Company car: Ô tô cơ quan
  • Timekeeping: Theo dõi thời gian làm việc
  • Working conditions: Điều kiện làm việc
  • Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  • Offer of employment: Lời mời làm việc
  • Starting date: Ngày bắt đầu
  • Leaving date: Ngày nghỉ việc
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Promotion: Thăng chức
  • Training scheme: Chế độ tập huấn
  • Department: Phòng ban
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Part-time education: Đào tạo bán thời gian
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Meeting /’mi:tiɳ/: Cuộc họp
  • Security: An ninh
  • Salary increase: Tăng lương
  • Reception: Lễ tân
  • Director: Giám đốc
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Owner: Chủ doanh nghiệp
  • Boss: Sếp
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Job description: Mô tả công việc
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Salary advance : Tạm ứng lương
  • Subsidize money : Tiền trợ cấp
  • Resignation: Đơn nghỉ việc

2.10. Từ vựng về chủ đề Advertising

  • Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
  • Advertising agency: Công ty quảng cáo
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  • Buy and sell: Mua và bán
  • Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
  • Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
  • To cold call: Tiếp thị
  • Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
  • Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
  • Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
  • Call to action: Kêu gọi hành động
  • To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
  • Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
  • To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
  • Junk maiL: Tờ rơi quảng cáo
  • Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
  • To place an advert: Đăng quảng cáo
  • Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
  • Target audience: Khách hàng mục tiêu
  • Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
  • Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
  • Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
  • Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
  • To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
  • Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
  • Social media: Mạng xã hội
  • Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn

2.11. Từ vựng về chủ đề Celebrities

  • Buzz: Ồn ào
  • Unending perseverance: Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
  • Gain a reputation for oneself: Nổi tiếng
  • Prejudice: Thành kiến
  • Standing ovation: Khán giả đứng lên vỗ tay
  • Monument of courage: Tượng đài về lòng dũng cảm
  • Take the country by storm  (idm): Gây bão cả nước
  • Take an avid interest in (St): Cực kỳ yêu thích cái gì
  • Make headlines: Tràn ngập trên các mặt báo
  • Well-known: Nổi tiếng
  • High-end clothes: Quần áo hàng hiệu
  • Profressional competing: Thi đấu chuyên nghiệp
  • Cannot keep one’s eyes off St: Không thể rời mắt khỏi cái gì
  • Show off one’s status): Phô trương thanh thế
  • General public: Công chúng
  • True philanthropist: Nhà nhân đạo đích thực
  • Endorse: Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  • Trend-setter: Người dẫn đầu xu hướng
  • Have a head for (St): Có khả năng làm gì
  • Mere comedian: Diễn viên hài đơn thuần
  • Cost a fortune: Rất đắt đỏ
  • Activist: Nhà hoạt động
  • Sense of humor: Khiếu hài hước
  • Motivation: Động lực
  • Role model: Hình mẫu lý tưởng
  • Decrease in popularity: Giảm uy tín

2.12. Từ vựng về chủ đề Entertainment

  • Entertainment Hectic : Vội vã, hối hả
  • The rat race: Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
  • Recharge one’s battery: Nạp năng lượng
  • Prestigious trophy: Chiếc cúp danh giá
  • Daily routine: Thói quen hàng ngày
  • Team sport: Môn thể thao đồng đội
  • Be a drain on one’s enegery: Lấy hết năng lượng của ai
  • Leisure pursuit: Hoạt động trong giờ giải lao
  • Do wonders for (Sb/St): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
  • Notable performance: Màn trình diễn đáng nhớ
  • Physical/Mental health: Sức khỏe thể trạng/tâm trí
  • Have one’s energy boosted: Làm cho năng lượng tăng lên
  • · Occupied with: Bận rộn với việc gì
  • Sedentary lifestyle: Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
  • Agility: Sự nhanh nhạy
  • Improv social relationships: Cải thiện các mối quan hệ xã hội
  • Prevalent: Phổ biến
  • Catch sight of (Sb/St): Bắt gặp hình ảnh
  • Extracurricular activity: Hoạt động ngoại khóa
  • Spectacular and impressive: Ngoạn mục và đầy ấn tượng
  • Decisive match:  Trận đấu quyết định
  • Miraculous victories: Chiến thắng kỳ diệu
  • Pride of national identity: Niềm tự hào dân tộc
  • Boost tourism industry: Thúc đẩy công nghiệp du lịch
  • Tournament: Mùa giải
  • Patriotism : Lòng yêu nước
  • Strong connection: Sự liên quan mật thiết
  • Team spirit: Tinh thần đồng đội

2.13. Từ vựng về chủ đề Invention

  • Technical know-how: Kiến thức về công nghệ
  • Technological breakthrough: Sự đột phá về công nghệ
  • Techie: Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  • Practicability: Tính hữu dụng
  • Patents: Bằng sáng chế
  • Phonograph: Máy hát
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Failure: Thất bại
  • Trial and error: Quá trình thử nghiệm và thất bại
  • Advent: Sự xuất hiện/sự ra đời
  • Light bulb: Bóng đèn điện
  • Household appliance: Thiết bị gia dụng
  • Commercialized: Thương mại hóa
  • Surf the net : Lướt mạng
  • Milestone in history: Dấu mốc trong lịch sử
  • Prolific inventor: Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  • Browse websites: Lướt mạng
  • Automated robot: Rô-bốt tự động
  • Cost-effective: Tiết kiệm chi phí
  • Innovations: Sự đổi mới, cải tiến
  • Get in touch: Giữ liên lạc
  • Various purposes: Nhiều mục đích
  • Barrier: Rào cản
  • Revolutionary creations: Sáng tạo mang tính cách mạng
  • Have (St) delivered to: Vận chuyển cái gì đến đâu
  • Online application: Ứng dụng trực tuyến

2.14. Từ vựng về chủ đề Emotion

  • Resort to: Viện đến
  • Satisfaction: Sự hài lòng
  • Part and parcel: Phần quan trọng
  • Have something to do with: Liên quan đến
  • Cheer (Sb) up: Làm ai vui lên
  • Fall apart: Đổ bể
  • Cram for exams: Nhồi nhét cho kỳ thi
  • Feel a strong urge: Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
  • Let off some steam: Xả hơi
  • Tackle: Giải quyết
  • Settle down: Trở lại bình thường/Lắng xuống
  • Rush: Vội vàng
  • Bear little relation to (Sb/St): Ít liên quan tới
  • Cope with: Đương đầu với
  • Get a kick out of: Rất thích
  • Refresh one’s mind: Thư giãn đầu óc
  • Financial burden: Gánh nặng tài chính
  • Oversleep: Ngủ quên
  • Sweat: Toát mồ hôi
  • Cry one’s eyes out: Khóc nức nở
  • To make the matter worse: Tồi tệ hơn nữa khi
  • Huge fan of: Là một fan cứng của
  • Mental breakdown: Suy sụp tinh thần
  • Heavy workload: Khối lượng công việc lớn
Từ vựng về chủ đề Emotion
Từ vựng về chủ đề Emotion

2.15. Từ vựng về chủ đề Outfit

  • Versatile: Đa năng
  • Prohibitive: Đắt
  • Embroidery: Thêu
  • Silk: Lụa
  • Femininity: Sự nữ tính
  • Embraced: Được bao bọc
  • Token: Vật kỉ niệm
  • Plain: Nhàm chán
  • Fashion enthusiast: Tín đồ thời trang
  • Elegant: Thanh lịch, tao nhã
  • Gown : Bộ trang phục trang trọng
  • Spiritual life: Đời sống tinh thần
  • Bracelet: Vòng tay
  • Depressed: Buồn rầu
  • Lend visual interest to (Sb/St): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
  • Astrological belief: Niềm tin vào quy luật ngũ hành
  • Gemstone: Đá quý
  • Necklace: Vòng cổ
  • Preserve the beauty: Lưu giữ vẻ đẹp
  • Ecstatic: Cực kỳ vui sướng
  • Tailor-made: Được làm cho một dịp đặc biệt
  • Charm: Mặt dây chuyền
  • Mix and match: Phối (đồ)
  • Feminine things: Những thứ nữ tính
  • Ornament: Đồ trang trí

2.17. Từ vựng về chủ đề Travel

  • Carpooling: Hình thức đi chung xe
  • Take the lead: Chiếm phần lớn
  • Wend one’s way forward: Đi chậm chậm về phía trước
  • MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
  • Car rent: Phí thuê xe ô tô
  • Local cuisine: Ẩm thực địa phương
  • Cost-effectvie: Tương xứng với số tiền bỏ ra
  • Board: Lên (tàu/xe)
  • Local specialty: Đặc sản địa phương
  • Rat race: Cuộc sống xô bồ
  • Means of transport: Phương tiện giao thông
  • Jam-packed: Đông người
  • Breath-taking: Đẹp đến nghẹt thở
  • Rush hour: Giờ cao điểm
  • Electric mini-bus: Xe buýt mini chạy bằng điện
  • Tranquillity: Sự yên bình
  • Embark on the journey: Thực hiện chuyến đi
  • Recharge my battery: Nạp lại năng lượng
  • Traffic congestion: Tắc đường
  • Worth-living city: Thành phố đáng sống
  • Blast: Một sự kiện rất vui vẻ
  • Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
  • Aerial walkway: Cầu đi bộ trên cao
  • Fill up: Lấp đầy
  • Coastal city: Thành phố biển
  • Superb: Tuyệt hảo
  • It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
  • Unexpected expenses: Chi phí phát sinh