Khi bắt đầu làm quen những người bạn hoàn toàn mới, chúng ta hay giới thiệu tên, tuổi và nghề nghiệp của bản thân, thậm chí là của cả thành viên gia đình mình nữa. Bài viết này, Language.vn sẽ giới thiệu với bạn 310+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất trong cuộc sống và các tình huống giao tiếp.

Tiếng Anh về nghề nghiệp
Tiếng Anh về nghề nghiệp
 

Nội dung

1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

1.1. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực công nghệ thông tin

    • database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu.
    • programmer: lập trình viên máy tính.
    • technician: kỹ thuật viên.
    • software developer: nhân viên phát triển phần mềm.
    • web designer: nhân viên mẫu mã mạng.
  • computer software engineer: kỹ sư phần mềm máy tính.
  • web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng.

1.2. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực y tế và công tác xã hội

  • carer: người làm nghề chăm sóc người ốm.
  • dentist: nha sĩ.
  • counsellor: ủy viên hội đồng.
  • dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng.
  • midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh.
  • doctor: bác sĩ.
  • nanny: vú em.
  • optician: bác sĩ mắt.
  • nurse: y tá.
  • paramedic: trợ lý y tế.
  • physiotherapist: nhà vật lý trị liệu.
  • pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc).
  • psychiatrist: nhà tâm thần học.
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật.
  • social worker: người làm công tác xã hội.
  • vet hoặc veterinary surgeon hoặc veterinarian: bác sĩ thú y.
  • medical assistant/ physician assistant: phụ tá bác sĩ.

1.3. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực du lịch và khách sạn

  • barman: nam nhân viên quán rượu.
  • barmaid: nữ nhân viên quán rượu.
  • bouncer: kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa).
  • bartender: nhân viên phục vụ quầy bar.
  • cook: đầu bếp.
  • hotel manager: điều hành khách sạn.
  • chef: đầu bếp trưởng.
  • hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn.
  • tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch.
  • pub landlord: chủ quán rượu.
  • waiter: bồi bàn nam.
  • waitress: bồi bàn nữ.

1.4. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực văn thơ và sáng tạo

  • artist: nghệ sĩ.
  • fashion designer: nhà mẫu mã thời trang.
  • graphic designer: người mẫu mã đồ họa.
  • editor: biên tập viên.
  • illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa.
  • painter: họa sĩ.
  • journalist: nhà báo.
  • photographer: thợ ảnh.
  • poet: nhà thơ.
  • playwright: nhà soạn kịch.
  • sculptor: nhà điêu khắc.
  • writer: nhà văn.

1.5. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực luật và an ninh trật tự

  • barrister: luật sư bào chữa.
  • customs officer: nhân viên hải quan.
  • bodyguard: vệ sĩ.
  • detective: thám tử.
  • judge: quan tòa.
  • forensic scientist: nhân viên pháp y.
  • lawyer: luật sư nhìn chung.
  • police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát.
  • magistrate: quan tòa (sơ thẩm).
  • prison officer: công an trại giam.
  • security officer: nhân viên an ninh.
  • private detective: thám tử tư.
  • solicitor: cố vấn luật pháp.
  • traffic warden: nhân viên kiểm soát đỗ xe.

1.6. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực giáo dục

  • lecturer: giảng viên.
  • teacher: giáo viên.
  • music teacher: giáo viên dạy nhạc.
  • teaching assistant: trợ giảng.
  • professor: giáo sư.

1.7. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực khoa học

  • biologist: nhà sinh học.
  • chemist: nhà hóa học.
  • botanist: nhà thực vật học.
  • lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm.
  • physicist: nhà vật lý.
  • meteorologist: nhà khí tượng học.
  • researcher: nhà phân tích.
  • scientist: nhà khoa học.
  • astronomer: nhà thiên văn học.
  • economist: nhà kinh tế học.
  • tree surgeon: chuyên gia bảo vệ thực vật.
  • archaeologist: nhà khảo cổ học.

1.8. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực các nghề nhỏ phổ biến

  • arms dealer: lái súng/người buôn vũ khí.
  • drug dealer: người buôn thuốc phiện.
  • burglar: kẻ trộm.
  • forger: người làm giả (chữ ký, giấy tờ…).
  • mercenary: tay sai/lính đánh thuê.
  • lap dancer: gái nhảy.
  • pickpocket: kẻ móc túi.
  • prostitute: gái mại dâm.
  • pimp: ma cô.
  • smuggler: người buôn lậu.
  • thief: kẻ cắp.
  • bookmaker: nhà cái (cá cược).
  • stripper: người múa điệu thoát y.

1.9. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh

  • accountant: kế toán.
  • advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá.
  • actuary: chuyên viên thống kê.
  • businessman: nam doanh nhân.
  • economist: nhà kinh tế học.
  • businesswoman: nữ doanh nhân.
  • financial adviser: cố vấn tài chính.
  • HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự.
  • health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động.
  • insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm.
  • investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư.
Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh
  • PA (Personal Assistant): thư ký riêng.
  • project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án.
  • management consultant: cố vấn cho ban giám đốc.
  • marketing director: giám đốc marketing.
  • manager: quản lý/ trưởng phòng.
  • receptionist: lễ tân.
  • office worker: nhân viên văn phòng.
  • recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng.
  • salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ).
  • sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng.
  • secretary: thư ký.
  • telephonist: nhân viên trực điện thoại.
  • stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán.
  • customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng.

1.10. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực bán lẻ

  • antique dealer: người buôn đồ cổ.
  • baker: thợ làm bánh.
  • art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật.
  • barber: thợ cắt tóc.
  • bookkeeper: kế toán.
  • beautician :nhân viên làm đẹp.
  • bookmaker: nhà cái (dùng dưới cá cược).
  • buyer: nhân viên vật tư.
  • butcher: người bán thịt.
  • cashier: thu ngân.
  • fishmonger: người bán cá.
  • estate agent: nhân viên BĐS.
  • florist : người trồng hoa.
  • hairdresser: thợ làm đầu.
  • greengrocer: người bán rau quả.
  • sales assistant: trợ lý bán hàng.
  • store detective: nhân viên quan sát người mua (để ngăn ngừa ăn cắp dưới cửa hàng).
  • shopkeeper: chủ shop.
  • store manager: người điều hành shop.
  • travel agent: nhân viên đại lý du lịch.
  • tailor: thợ may.
  • wine merchant: người buôn rượu.

1.11. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực lao động dùng kỹ năng tay chân

  • blacksmith: thợ rèn.
  • builder: thợ xây.
  • bricklayer: thợ xây.
  • carpenter: thợ mộc.
  • cleaner: người lau dọn.
  • chimney sweep: thợ cạo ống khói.
  • decorator: người làm nghề trang trí.
  • electrician: thợ điện.
Electrician: thợ điện
Electrician: thợ điện
  • driving instructor: giáo viên dạy tài xế.
  • gardener: người làm vườn.
  • groundsman: nhân viên trông xem sân bóng.
  • glazier: thợ lắp kính.
  • masseur: nam nhân viên xoa bóp.
  • masseuse : nữ nhân viên xoa bóp.
  • pest controller: nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại.
  • mechanic: thợ sửa máy.
  • plasterer: thợ trát vữa.
  • roofer: thợ lợp mái.
  • plumber: thợ sửa ống nước.
  • stonemason: thợ đá.
  • tiler: thợ lợp ngói.
  • tattooist: thợ xăm mình.
  • welder: thợ hàn.
  • tree surgeon: nhân viên bảo tồn cây.
  • window cleaner: thợ lau cửa sổ.

1.12. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực vận tải

  • air traffic controller: kiểm soát viên không lưu.
  • flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không.
  • bus driver: người tài xế buýt.
  • baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý.
  • sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng.
  • lorry driver: tài xế tải.
  • taxi driver: tài xế taxi.
  • pilot: phi công.
  • delivery person nhân viên giao hàng.
  • train driver: người lái tàu.
  • dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng.
  • chauffeur: tài xế riêng.

1.13. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực phát thanh truyền hình và giải trí

  • actor: nam diễn viên.
  • actress: nữ diễn viên.
  • artist: họa sĩ.
  • author: nhà văn.
  • comedian: diễn viên hài.
  • composer: nhà soạn nhạc.
  • photographer: thợ chụp ảnh.
  • model: người mẫu.
  • dancer: diễn viên múa.
  • film director: đạo diễn phim.
Film director: đạo diễn phim
Film director: đạo diễn phim
  • DJ (Disc Jockey) DJ/:người phối nhạc.
  • editor: biên tập viên.
  • musician: nhạc công.
  • newsreader: phát thanh viên (chuyên đọc tin).
  • fashion designer: nhà thiết kế thời trang.
  • graphic designer: người thiết kế đồ họa.
  • singer: ca sĩ.
  • television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình.
  • TV presenter: dẫn chương trình truyền hình.
  • illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa.
  • journalist: nhà báo.
  • playwright: nhà soạn kịch.
  • weather forecaster: dẫn chương trình thời tiết.
  • poet: nhà thơ.
  • sculptor: nhà điêu khắc.
  • choreographer: biên đạo múa.

1.14. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực thể thao và vui chơi giải trí

  • choreographer: biên đạo múa.
  • fitness instructor: huấn luyện viên thể hình.
  • dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa.
  • martial arts instructor: giáo viên dạy võ.
  • professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp.
  • personal trainer: huấn luận viên thể hình tư nhân.
  • sportsman: người chơi thể thao (nam).
  • sportswoman: người chơi thể thao (nữ).

1.15. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực quân sự

  • airman / airwoman: lính không quân
  • soldier: người lính
  • sailor: thủy thủ
  • Company (military): đại đội
  • Comrade: đồng chí/ chiến hữu
  • Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
  • Combatant arms: những đơn vị tham chiến
  • Combat unit: đơn vị chiến đấu
  • Combatant forces: lực lượng chiến đấu
  • Commander: sĩ quan chỉ huy
  • Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
  • Court martial: toà án quân sự
  • Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
  • Chief of staff: tham mưu trưởng
  • Convention, agreement: hiệp định
  • Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
  • Demilitarization: phi quân sự hoá
  • Combat patrol: tuần chiến
  • Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
  • Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
  • Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
  • Disarmament: giải trừ quân bị
  • Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
  • Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
  • Drill: sự tập luyện
  • Faction, side: phe cánh
  • Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
  • Factions and parties: phe phái
  • Flak: hoả lực phòng không
  • Flak jacket: áo chống đạn
  • General of the Army: Thống tướng Lục quân
  • General staff: bộ tổng tham mưu
  • General of the Air Force: Thống tướng Không quân
  • Genocide: tội diệt chủng
  • Ground forces: lục quân
  • Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
  • Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
  • Guerrilla: du kích, quân du kích
  • Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
  • Interception: đánh chặn
  • Landing troops: quân đổ bộ
  • Lieutenant General: Trung tướng
  • Land force: lục quân
  • Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
  • Line of march: đường hành quân
  • Major General: Thiếu tướng
  • Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
  • Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
  • Mercenary: lính đánh thuê
  • Militia: dân quân
  • Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
  • Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
  • Minefield: bãi mìn
  • Parachute troops: quân nhảy dù
  • Paramilitary: bán quân sự
  • To bog down: sa lầy
  • To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
  • To boast, to brag: khoa trương
  • To postpone (military) action: hoãn binh

1.16. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực xây dựng

  • Architect: Kiến trúc sư.
  • Assembler: Công nhân lắp ráp.
  • Carpenter Thợ mộc.
  • Construction worker: Công nhân xây dựng.
  • Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ.
  • Interior designer: Nhà thiết kế nội thất.
  • Chimney sweep: thợ cạo ống khói.
  • Decorator: người làm nghề trang trí.
  • Electrician; thợ điện.
  • Cleaner: người lau dọn.
  • Glazier: thợ lắp kính.
  • Plasterer: thợ trát vữa.
  • Roofer: thợ lợp mái.
  • Tiler: thợ lợp ngói.
  • Plumber: thợ sửa ống nước.

1.17. Từ vựng tiếng Anh trong một số ngành nghề khác

  • archaeologist: nhà khảo cổ học
  • architect: kiến trúc sư
  • civil servant: công chức nhà nước
  • construction manager: người điều hành xây dựng
  • charity worker: người làm từ thiện
  • council worker: nhân viên môi trường
  • diplomat: nhà ngoại giao
  • factory worker: công nhân nhà máy
  • farmer: nông dân
  • engineer: kỹ càng sư
  • firefighter ( Or: fireman): lính cứu hỏa
  • fisherman: người đánh cá
  • interior designer: nhà mẫu mã nội thất
  • interpreter: phiên dịch
  • housewife: nội trợ
  • landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)
  • librarian: thủ thư
  • model: người dòng
  • politician: chính trị gia
  • miner: thợ mỏ
  • postman : bưu tá
  • property developer: nhà phát triển BĐS
  • surveyor: kỹ càng sư điều tra xây dựng
  • temp (Temporary worker): nhân viên tạm thời
  • refuse collector (Or bin man): nhân viên vệ sinh môi trường
  • translator: phiên dịch
  • undertaker: nhân viên tang lễ

2. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

2.1. Giới thiệu vị trí và tính chất công việc

  • I’m a / an + vị trí công tác: Tôi là…
  • I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
  • I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho công ty…
  • I’m self – employed = I work for myself: Tôi tự làm cho mình…
  • I work in + mảng, phòng, ban công tác: Tôi làm việc ở mảng, phòng, lĩnh vực ngành nghề…
  • I have own my business: Tôi điều hành công ty riêng…
  • I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập…
  • I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình.
  • I’m doing an internship in = I’m an intern in…: Tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty.
  • My current company is…: Hiện tại công ty của tôi là…
  • I’m a trainee at…: Tôi đang trong quá trình học việc ở vị trí…
  • I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề…
  • I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
  • I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.

2.2. Giới thiệu nhiệm vụ và trách nhiệm công việc

  • I’m (mainly) in charge of…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho…
  • I’m responsible for…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý…
  • I run…: Tôi điều hành…
  • I manage…: Tôi quản lý…
  • I have to deal with/ have to handle…: Tôi cần đối mặt/ xử lý…
  • I have weekly meetings with…: Tôi có những cuộc họp hàng tuần với…
  • It involves…: Công việc tôi bao gồm…

2.3. Giới thiệu hoạt động công việc hằng ngày

  • I have to go/ attend…: Tôi phải tham dự…
  • I advise…: Tôi đưa lời khuyên cho…
  • I visit/ see/ meet…: Tôi phải gặp gỡ…
  • It involves…: Công việc của tôi bao gồm…

2.4. Một số mẫu câu giới thiệu khác

  • I have a seven-to-six job: Tôi làm việc từ 7h đến 18h chiều.
  • I do/ work shift work: Tôi làm việc theo ca.
  • I have to do/ work overtime: Tôi phải làm tăng ca/ ngoài giờ.
  • I only work part – time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian.
  • I am on flexitime: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt.
  • I am a workaholic. I work full-time: Tôi là con người của công việc.

3. Một số mẫu câu tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng

3.1. Câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh

  • What do you do?: Bạn làm nghề gì?
  • What sort of work do you do?: Bạn làm mẫu công việc gì?
  • What line of work are you in?: Bạn làm dưới ngành gì?
  • What do you do for a living?: Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

3.2. Trả lời câu hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

  • I’m a…: Tôi là…
  • I work as a…: Tôi làm nghề…
  • I work with…: Tôi làm việc với…

3.3. Cách nói về tình trạng công việc

  • I’ve got a full-time job: Tôi làm việc toàn thời gian.
  • I’m not working at the moment: Tôi không làm việc tại thời điểm này.
  • I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu.
  • I’m…: Mình đang…
  • I’ve been made redundant: Tôi vừa bị sa thải.
  • Unemployed: Thất nghiệp.
  • Out of work: Không có việc.
  • Looking for work/a job: Đi rinh việc.

Trên đây Language.vn đã giúp bạn biết thêm từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng trong cuộc sống. Hãy ghi chú lại những thông tin kiến thức hữu ích này để có thể vận dụng vào trong các tình huống đối thoại hàng ngày nhé!