Có khi nào bạn muốn giao tiếp với một người để hỏi về sở thích của người đó nhưng lại không biết nói như thế nào. Bài viết này của trung tâm tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng Language.vn chia sẻ cho bạn một số đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích rất hữu ích. Cùng theo dõi ngay nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích

1.1. Hội thoại 1

  • Ngọc: What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • Minh: My hoobies are listening to music and cooking. What about you? (Hoobies của tôi đang nghe nhạc và nấu ăn. Thế còn bạn?)
  • Ngọc: I like to listen to music, too. And I also very interested in reading novels (Tôi cũng thích nghe nhạc. Và tôi cũng rất thích đọc tiểu thuyết)
  • Minh: How interesting! I used to collect novels (Thật thú vị! Tôi đã từng sưu tầm tiểu thuyết)
  • Ngọc: Really? (Thật sao?)
  • Minh: Yes, What do you like novols? (Ừ, Bạn thích cuốn tiểu thuyết nào)
  • Ngọc: I like Black Mass. Do you know it? (Tôi thích tiểu thuyết Black Mass. Bạn biết nó chứ?)
  • Minh: Of couse. It was made into a movie (Tất nhiên.Nó đã được nguyển thể thành phim)
  • Ngọc: Would you like to watch them with me? (Cậu có muốn xem cùng tôi không?)
  • Minh: That’d be great (Hay quá)

1.2. Hội thoại 2

  • Hảo: I’m really into games. Do you like playing games? (Tôi thực sự thích trò chơi. Bạn có thích chơi game không?)
  • Nhân: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports. (Tôi thích hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian chơi các môn thể thao vận động mạnh)
  • Hảo: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm (Tôi chưa bao giờ thử môn thể thao nguy hiểm. Tôi khá thích ngồi thiền vì nó giúp tôi giữ bình tĩnh)
  • Nhân: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting (Ồ, tôi thích các hoạt động nguy hiểm như leo núi, nhảy dù)
  • Hảo: Sounds interesting. I also want to experience how it (Nghe có vẻ thú vị. Tôi cũng muốn trải nghiệm nó như thế nào)
  • Nhân: It’s great. I am sure you will like it (Thật tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó)

1.3. Hội thoại 3

  • Nga: What are your hobbies, Vy? (Sở thích của bạn là gì, Vy?)
  • Vy: Well, I like music and painting. What about you? (Tôi thích âm nhạc và hội họa. Thế còn bạn?)
  • Nga: I like music, too. And I also collect stamps. (Tôi cũng thích âm nhạc. Và tôi cũng sưu tập tem.)
  • Vy: How interesting! I used to collect coins. (Thật thú vị! Tôi đã từng thu thập tiền xu.)
  • Nga: Really? (Có thật không?)
  • Vy: Yes, I also collected a lot of other things. (Vâng, tôi cũng đã thu thập rất nhiều thứ khác.)
Hội thoại tiếng Anh về sở thích
Hội thoại tiếng Anh về sở thích

1.4. Hội thoại 4

  • Minh: What kind of things do you do in your free time? (Bạn làm những việc gì vào thời gian rảnh?)
  • Hòa: I’m really into watching foreign films. What about you? (Tôi thực sự thích xem phim nước ngoài. Thế còn bạn?)
  • Minh: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping? (Tôi thích làm bất cứ điều gì ở ngoài trời. Bạn có thích cắm trại không?)
  • B: Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for much longer than one night! (Cắm trại trong một buổi tối là được, nhưng tôi không thể làm điều đó lâu hơn một đêm!)
  • Minh: Have you ever been camping in Da Lat? (Bạn đã từng cắm trại ở Đà Lạt chưa?)
  • Hòa: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go. (Không, nhưng tôi luôn muốn làm điều đó. Tôi nghe nói đó là một nơi tuyệt đẹp để đến.)
  • Minh: It’s fantastic. My family and I are very fond of the place. (Thật tuyệt vơi. Tôi và gia đình rất thích nơi này.)
  • Minh: Sure, would you like to see them? (Chắc chắn rồi, bạn có muốn xem chúng không?)
  • Hòa: That’d be great! (Điều đó thật tuyệt!)

1.5. Hội thoại 5

  • A: I’m tired of endless homework (Tôi mệt mỏi với vô số bài tập về nhà)
  • B: Me, too. Let’s have a rest, shall we? (Tôi cũng vậy. Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút nhé?)
  • A: OK. Do you like pop music? (ĐỒNG Ý. Bạn có thích nhạc pop không?)
  • B: Yes, I like it very much (Vâng, tôi rất thích nó)
  • A: Which band do you like most? (Ban nhạc nào bạn thích nhất?)
  • B: I like Blue the most. Do you like them? (Tôi thích Blue nhất. Bạn có thích họ?)
  • A: Well, I prefer Korean bands (Chà, tôi thích các ban nhạc Hàn Quốc hơn)
Bàn về sở thích chơi thể thao
Bàn về sở thích chơi thể thao

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích

2.1. Mẫu câu tiếng Anh về cách nói thích

  • My hobby is/ My hobbies are …(walking, reading book, shopping, playing games,
  • cooking…)
  • I fancy (+ N / gerund): Tôi yêu …
  • Sở thích của tôi là …(đi bộ, đọc sách, du lịch, chơi game, nấu ăn,…)
  • I adore (traveling): Tôi yêu thích …
  • I like most (+N/gerund): Tôi thích… (+danh từ / danh động từ)
  • I’m mad about (+ N / gerund): Tôi rất thích…
  • I love (+ N / gerund): Tôi rất thích…
  • I’m keen on (+ noun / gerund): Mình thích…
  • I’m really into (+N/gerund): Mình rất thích…
  • I’m interested in (+ N/ gerund): Mình thích…
  • I really enjoy (+N/gerund): Tôi rất thích…
  • I have passion for (+ N / gerund): Tôi rất yêu…
  • I’m keen on (+ N / gerund): Mình thích…
  • I’m interested in (+ N / gerund): Tôi thích …
  • I have a special liking for (+N / gerund): Tôi đặc biệt yêu thích..
  • I relax by (+ N / gerund): Tôi giải trí bằng cách …
  • I’m particularly fond of (+ N / gerund)): Tôi đặc biệt thích…
  • I’m interested in (+ noun / gerund): Mình thích …
  • I enjoy (+ noun / gerund): Mình thích…
  • I’m into (+ noun / gerund): Tớ đam mê …

Bạn có thể thêm từ “really” (rất) hoặc “quite” (khá) sau “I” hoặc “I’m…” để nhấn mạnh.

Mẫu câu tiếng Anh về cách nói thích
Mẫu câu tiếng Anh về cách nói thích
  • Do you like going skiing? (Bạn có thích đi trượt tuyết không?)
  • Yes, I do. They’re lots of fun (Vâng tôi đồng ý. Họ rất vui)
  • What do you like to do? (Bạn thích làm gì?)
  • I’m particularly fond of shoes (Tôi đặc biệt thích giày)
  • I love water skiing (Tôi thích trượt nước)
  • What are you into? (Bạn thích gì?)
  • I have a fancy for that novel (Tôi thích cuốn tiểu thuyết đó)
  • I’d go swimming in the ocean anytime (Tôi sẽ đi bơi ở biển bất cứ lúc nào)
  • I like most sports and camping (Tôi thích nhất các môn thể thao và cắm trại)
  • I really enjoy shopping (Tôi thực sự thích mua sắm)
  • I’m really into board games (Tôi thực sự thích trò chơi trên bàn cờ)
  • I have a special liking for basketball (Tôi có niềm yêu thích đặc biệt với bóng rổ)
  • I wish I could play the piano! (Tôi ước mình có thể chơi piano)
  • I love short stories (Tôi yêu truyện ngắn)
  • Do you like animals? (Bạn có thích động vật không?)
  • Yes. I have passion for cats (Đúng. Tôi có niềm đam mê với mèo)
  • I’m crazy about football (Tôi phát cuồng vì bóng đá)
  • What kind of books do you read? (Bạn đọc loại sách nào?)
  • I like reading a lot of serious fiction ( Tôi thích đọc nhiều truyện viễn tưởng nghiêm túc)
  • I’m really into watching foreign films (Tôi rất thích xem phim nước ngoài)
  • You have good taste in fashion, don’t you? (Bạn có gu thời trang rất tốt, phải không?)
  • I’m interested in music ( Tôi quan tâm đến âm nhạc)
  • I fancy music (Tôi thích âm nhạc)
  • I can’t find words to express how much I like it (Tôi không thể tìm thấy từ nào để diễn tả mức độ tôi thích nó)
  • I adore traveling (Tôi thích đi du lịch)

2.2. Mẫu câu tiếng Anh về cách nói không thích

  • I don’t like… : Tôi không thích…
  • I hate… : Tôi ghét
  • I can’t stand… : Tôi không chịu được…
  • I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với…
  • It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm

* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:

  • I am disgusted with: Tôi chán ghét…
  • I am sick of… : Tôi phát ốm vì…

Tuy nhiên phải chus trong vì ý của các câu nói nay thường mang nghĩa khinh khi, miệt thị.

Mẫu câu tiếng Anh về cách nói không thích
Mẫu câu tiếng Anh về cách nói không thích

3. Một số từ vựng tiếng Anh về sở thích

  • Go swimming: Đi bơi
  • Go partying: Đi dự tiệc
  • Hang out with friends: Đi chơi với bạn
  • Jogging: Chạy bộ
  • Play sports: Chơi thể thao
  • Surf net: Lướt net
  • Gardening: Làm vườn
  • Go to gym: Đi tập thể hình
  • Read books: Đọc sách
  • Watch Tv: Xem tivi
  • Go to the cinema: đi xem phim
  • Travel: Du lịch
  • Go for a walk: Đi dạo
  • Chat with friends: tán gẫu với bạn bè
  • Go to the pub: Đến quán bia, rượu
  • Play chess: chơi cờ
  • Hiking: leo núi
  • Mountaineering: Đi leo núi
  • Take photographs : Chụp ảnh
  • Fishing: câu cá
  • Walk the dog: dắt chó đi dạo
  • Play an instrument: chơi nhạc cụ
  • Do magic tricks: làm ảo thuật
  • Hunting: săn bắn
  • Listen to music : Nghe nhạc
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Sing: Hát
  • Sleep: Ngủ
  • Dance: Nhảy
  • Climbing: Leo núi

Trên đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích mà Language.vn đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn được tự tin hơn khi giao tiếp.