Trong sự phát triển của đất nước hiện nay, việc biết và thông thạo tiếng Anh là vô cùng hữu ích. Tiếng Anh không chỉ giúp đỡ bạn trong học tập, công việc mà cả trong những giao tiếp cơ bản hằng ngày. Trong bài viết này, Language.vn sẽ cung cấp cho bạn những đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất. Đừng bỏ lỡ những kiến thức hữu ích này nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sức khỏe

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sức khỏe

1.1. Hội thoại thứ nhất

  • A: What seem to be a trouble? – Anh có vấn đề gì không?
  • B: I don’t feel very good. – Tôi cảm thấy không khỏe.
  • A: What is wrong? – Có chuyện gì vậy?
  • B: My stomack hurts. – Bụng tôi bị đau.
  • A: Your stomack hurts? Anything else? – Bụng anh bị đau à? Còn gì nữa không?
  • B: Well, I have a diarrhea. – Ồ, tôi bị tiêu chảy.
  • A: Uhm, your stomack hurts and you have a diarrhea. What do you have for lunch? – Bụng anh bị đau và anh bị tiêu chảy. Anh đã ăn gì cho bữa trưa?
  • B: Sea food and salad. – Hải sản và sa-lát.
  • A: Do you want any medicine? – Anh có muốn uống thuốc không?
  • B: I think some medicines might helf me. – Tôi nghĩ vài viên thuốc sẽ giúp tôi.
  • A: I will give you this pill. If you do not fell better tomorrow, please come again. – Tôi sẽ đưa cho anh viên thuốc này. Nếu ngày mai anh vẫn cảm thấy không tốt hơn, hãy quay lại nhé.
  • B: Okay. If I do not fell better tomorrow, then I’ll come back again. Thank you! – Vâng. Nếu ngày mai tôi vẫn cảm thấy không tốt hơn, vậy tôi sẽ quay lại. Cảm ơn anh!
  • A: You’re wellcome. – Không có gì.

1.2. Hội thoại thứ hai

  • A: What’s going on? – Chuyện gì vậy B?
  • B: I have a stomachache. I think I got some bad food at lunch today. – Tôi bị đau bụng. Tôi nghĩ tôi đã ăn thức ăn không tốt hồi trưa.
  • A: No, we ate at the same place. How come my stomach is fine? – Không thể nào, chúng ta đã ăn ở cùng một nơi mà. Nếu ăn thức ăn xấu thì sao dạ dày tôi vẫn khỏe chứ?
  • B: You have an stomach! My stomach isn’t as strong! – Tôi bị đa đau dạ dày. Dạ dày của tôi không khỏe.
  • A: So what should we do now? – Vậy chúng ta nên làm gì bây giờ?
  • B: I’ve got to find a restroom. – Tôi phải tìm một phòng vệ sinh đã.

1.3. Hội thoại thứ ba

  • A: Oh, your forehead is so hot. Are you not feeling well? – Ôi, trán bạn nóng thế. Có phải bạn đang cảm thấy không khỏe không?
  • B: I am ill. I think I have got a fever. – Tôi thấy mệt. Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi.
  • A: You should go see a doctor. – Bạn nên đi gặp bác sĩ đi.
  • B: I want to lie down for a while. – Tôi muốn nằm nghỉ một lát đã.
  • A: Are you all right? – Bạn ổn chứ?
  • B: It’s Ok. If it doesn’t get better, I will go and see a doctor. – Ổn mà, nếu không khá hơn, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.
  • A: Tell me if you don’t feel better. – Nói với tôi nếu bạn không thấy khỏe hơn nhé.
  • B: Ok.

1.4. Hội thoại thứ tư

  • A: What’s wrong, Anna? – Có chuyện gì vậy, Anna?
  • B: I don’t feel so good.- Tôi cảm thấy không tốt lắm.
  • A: You sound terrible. Are you coming down with something? – Cô trông có vẻ tệ. Cô có cảm thấy không khỏe chỗ nào không?
  • B: I fell terrible. I think I might be coming down with the flu.- Tôi cảm thấy rất tệ. Tôi nghĩ tôi bị cúm rồi.
  • A: Have you seen a doctor?- Cô đã đi gặp bác sỹ chưa?
  • B: No, I haven’t seen a doctor yet.- Chưa. Tôi chưa gặp bác sỹ.
  • A: Have you take any drug?- Cô đã uống thuốc chưa?
  • B: I’m going to the drug right now.- Tôi sẽ đi đến hiệu thuốc bây giờ.
  • A: I will go to the drug with you.- Tôi sẽ đi đến hiệu thuốc với cô nhé.

1.5. Đoạn hội thoại thứ năm

  • A: What’s the matter with you?- Có chuyện gì xảy ra với anh vậy?
  • B: I had a small accident.- Tôi bị một tai nạn nhỏ.
  • A: A small accident? It looks like you broke your leg. – Một tai nạn nhỏ à? Trông giống như anh bị gãy chân rồi.
  • B: Yes, I did with my leg.- Đúng vậy, tôi bị ở chân.
  • A: How did you break your leg?- Anh bị gãy chân như thế nào?
  • B: I fell off a skateboard.- Tôi ngã trên ván trượt.
  • A: You have a skateboard? – Anh có ván trượt à?
  • B: No, it was my friend’s skateboard.- Không, đó là ván trượt của bạn tôi.
  • A: Does it hurt?- Nó có đau không?
  • B: Awk. Yes, it hurts. Please don’t do that!- Có, nó đau. Xin đừng làm như vậy!
  • A: Sorry. Can I stay your gauze?- Xin lỗi. Tôi có thể xem băng gạc của anh không?
  • B: Yes, sure. But please be gentle! Thank you! Được chứ, chắc chắn rồi. Nhưng vui lòng nhẹ nhàng thôi! Cảm ơn!

1.6. Đoạn hội thoại thứ 6

  • Doctor: Good morning. What’s troubling you? – Chào anh. Anh bị sao thế?
  • Patient: Good morning, doctor. I have a terrible headache.  – Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy.
  • Doctor: Ok. Tell me how it got started? – Được rồi, vậy triệu chứng bắt đầu khi nào?
  • Patient: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. I feel terrible. – Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng và sốt. Tôi cảm thấy rất khó chịu.
  • Doctor: Don’t worry. Let me give you an examination. – Đừng lo lắng. Để tôi xem giúp cậu.
  • Patient: It is serious? What am I supposed to do then? – Có nghiêm trọng không bác sĩ. Tôi phải làm sao đây?
  • Doctor: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription. – Nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu.
  • Patient: Thank you very much. – Cảm ơn ông rất nhiều.
  • Doctor: Bye! – Tạm biệt cậu.

1.7. Đoạn hội thoại thứ 7

  • Doctor: So, what happens to you? – Vậy, có chuyện gì xảy ra với bạn thế?
  • Patient: I don’t feel well. I have got a stomach-ache. – Tôi thấy không khỏe lắm. Bụng tôi đau lắm.
  • Doctor: Do you often have stomach-ache? – Bạn có hay bị đau bụng không?
  • Patient: No, I don’t. This is the first after a long while, actually. – Không, tôi không hay bị đâu. Thực ra, đây là lần đầu tiên sau một khoảng thời gian dài.

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khỏe

2.1. Mẫu câu chào và hỏi thăm sức khỏe (Greetings and equiries about health)

Khi chào nhau, chúng ta thường hỏi thăm sức khỏe bằng câu How are you? Đây vừa là câu chào vừa là câu hỏi thăm sức khỏe.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Có 2 cách đáp trả thông dụng cho câu hỏi trên là:

  • Hi, how’re you? – Fine!
  • How are you? – Not bad.

2.2. Mẫu câu hỏi về căn nguyên của bệnh (Finding out what’s wrong)

Khi thấy người khác không được khỏe, bạn có thể hỏi theo mẫu câu sau:

  • A: How’re you?
  • B: Not the best, actually.
  • A: Oh? What’s the matter?
  • B: I’ve got a bit of a cold.

2.3. Mẫu câu nhận xét về sức khỏe của người khác (Commenting on someone’s health/appearance)

Để bày tỏ sự quan tâm tới thần sắc của một người khi bạn cảm thấy người đó không được khỏe, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:

  • A: You don’t look a hundred percent/ You don’t look the best. What’s wrong?
  • B: I’ve got a bad back, I’m fraid.
  • A: That’s too bad. Perhap you should see the doctor.

2.4. Mẫu câu hỏi thăm người ốm (Enquiring about a sick person)

Nếu bạn muốn hỏi thăm một người đang bị ốm, có thể sử dụng mẫu câu sau:

  • How’re you today? – I’m feeling better.
  • How’re you getting on? – I still feel a bit off colour.
  • Are you feeling better now? – Yes, a bit.

2.5. Mẫu câu nói về ốm đau và bệnh tật (Talking about our ailments)

Khi nói về ốm đau bệnh tật, ta thường dùng cấu trúc I’ve got + tên bệnh. Ví dụ:

  • I’ve got a headache.
  • I’ve got a sore throat.

Khi đau răng hay đau tai, có thể nói bằng 2 cách:

  • I’ve got a toothache/ I’ve got  toothache.
  • I’ve got an earache/ I’ve got earache.

Khi nhức đầu hay đau bụng thì nói bằng:

  • I’ve got a headache.
  • I’ve got a stomach-ache.

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sức khỏe

  • Health: sức khỏe.
  • To be ill: bị ốm.
  • Inflamed: bị viêm.
  • Cough: ho.
  • Allergy: dị ứng.
  • Headache: đau đầu.
  • Stomach-ache: đau dạ dày.
  • Sore throat: đau họng.
  • Blind: mù.
  • Disabled: khuyết tật.
  • Pregnant: có thai.
  • Broken: gãy (xương,…).
  • Graze: trầy xước (da).
  • Lump: u bướu.
  • Injury: bị thương.
  • Medicine: thuốc.
  • Antibiotics: kháng sinh.
  • Prescription: kê đơn thuốc.
  • Pill: thuốc (viên).
  • Patient: bệnh nhân.
  • Hepatitis: viêm gan.
  • Insomnia: mất ngủ.
  • High blood pressure: huyết áp cao.
  • Fever: sốt.
  • Paralysed: bị liệt.
  • Deaf: điếc.
  • Flu: cúm.
  • Cold: cảm lạnh.
  • Toothache: đau răng.
  • Backache: đau lưng.
  • Hurt: đau.
  • Swollen: bị sưng.
  • Sick: ốm, mệt, không khỏe.
  • Illness: sự ốm.
  • foot: chân.
  • knee: đầu gối.
  • painkiller: thuốc giảm đau.
  • hurt: bị đau, bị tổn thương.
  • paracetamol: thuốc paracetamol.
  • pain: làm đau đớn.
  • aspirin: thuốc aspirin.
  • Plasters: băng dán.
  • Dentist: nha sĩ.
  • Doctor: bác sĩ.
  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • Splitting headache: nhức đầu kinh khủng.
  • As right as rain: khỏe mạnh.
  • As fit as a fiddle: khỏe mạnh, đầy năng lượng.

Bài viết trên đây của Language.vn đã cung cấp các đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sức khỏe, các mẫu câu và những từ vựng thông dụng. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho cuộc sống của bạn nhé! Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại Đà Nẵng thì có liên hệ trực tiếp đến Language.vn qua HOTLINE để được hỗ trợ tư vấn lựa chọn khóa học phù hợp nhất!