Tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh về âm nhạc cơ bản kèm theo đó là một số từ vựng và thành ngữ về âm nhạc thú vị. Hãy cùng Language.vn tham khảo ngay qua bài viết dưới đây!
Nội dung
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về âm nhạc
1.1. Hội thoại 1:
- Mie: It’s Beethoven. Do you like it? (Nhạc của Beethoven đấy. Cậu có thích nghe không?)
- Mary: I think Beethoven’s music is incredible. I’ve heard that listening to it can make you more intelligent, too. Do you believe that? (Mình thấy nhạc của Beethoven rất kỳ lạ. Mình còn nghe nói là nghe nhạc này có thể khiến người ta thông minh hơn. Cậu có tin điều đó không?)
- Mie: I don’t know about that, but I do think that it helps people relax. (Mình không biết điều đó, nhưng mình nghĩ nó giúp người ta thoải mái hơn).
- Mary: What other kind of music do you listen to? (Cậu thường nghe loại nhạc nào khác nữa?)
- Mie: Actually, I mostly just listen to classical music. What’s about you? (Hầu như mình chỉ nghe nhạc cổ điển thôi. Còn cậu?)
- Mary: To be honest, I think classical music is to complicated for me. (Với mình, nhạc cổ điển quá phức tạp).
- Mie: What kind of music do you prefer then? (Thế cậu thích loại nhạc nào?)
- Mary: I like pop music. Do you? (Mình thích nhạc pop. Cậu có thích không?)
- Mie: Not really. I don’t think pop music has much depth. (Mình không thích lắm. Mình thấy nhạc pop không mấy sâu sắc).
1.2. Hội thoại 2:
- Rose: What did you think about that song in the radio? (Cậu thấy bài hát trên đài thế nào?)
- Tomy: It was alright. Who was the musician? (Hay đấy chứ. Nhạc sĩ nào sáng tác vậy?)
- Rose: It was Jay Chou. (Jay Chou đấy).
- Tomy: I know who he is. He’s amazing – and so is his band. (Mình có biết anh ấy. Anh ấy có phong cách rất độc đáo – cả ban nhạc của anh ấy cũng thế).
- Rose: Do you have any of his CDs? (Cậu có CD nào của anh ấy không?
- Tomy: I’ve got all his CDs, except for his newest one. Do you have it? (Mình có tất cả các CD của anh ấy, ngoại trừ đĩa mới ra gần đây nhất. Cậu có không?)
- Rose: Actually, my friend just bought it for me for my birthday. (Thực ra bạn mình vừa mới mua tặng mình hôm sinh nhật).
- Tomy: Do you think we could listen to it? (Bọn mình cùng nghe chứ?)
- Rose: Sure. I’ll put that in now. There’s a superb piano solo right at the beginning. (Tất nhiên rồi. Mình sẽ cho đũa vào ngay bây giờ đây. Bắt đầu sẽ là bản độc tấu piano rất hoành tráng đấy).
- Tomy: Cool. (Tuyệt thật).
- Rose: Which CD is your favorite? (Cậu thích CD nào nhất?)
- Tomy It’s hard to say. I guess I’d have to say that his album, “Fantasy”, is my favorite. (Khó nói lắm. Nhưng phải nói rằng mình rất thích album “Fantasy” của anh ấy).
1.3. Hội thoại 3:
- John: I have tickets to a show. Do you want to go with me? ( Tôi có vé đi xem một buổi trình diễn. Bạn muốn đi với tôi không?)
- Mike: What kind of music is it? ( Loại nhạc gì vậy? )
- John: Pop. It’s Mariah Carey. ( Pop. Ca sĩ Mariah Carey. )
- Mike: When is it? ( Khi nào vậy? )
- John: At 8 PM tomorrow night. ( 8 giờ tối mai. )
- Mike: Yes. I’d like to go. Do you think we should have dinner first? ( Vâng, tôi thích đi. Bạn có nghĩ là chúng ta nên ăn tối trước không? )
- John: Yes, that’s a good idea. ( Vâng, đó là ý kiến hay. )
- Mike: Let’s eat at the restaurant across the street from my apartment. ( Chúng ta hãy ăn ở nhà hàng đối diện căn hộ của tôi phía bên kia đường. )
- John: Oh, I think I know the place you mean. We ate there last month, right? Ô, tôi nghĩ tôi biết nơi bạn nói rồi. Chúng ta đã ăn ở đó hồi tháng trước phải không?
- Mike: Yes that’s right. You have a good memory? Đúng rồi, bạn có trí nhớ tốt đó.
1.4. Hội thoại 4:
- Linda: What type of music do you like to listen to?
- Amy: I like listening to different kinds of music.
- Linda: Like what, for instance?
- Amy: I enjoy Rock and R&B.
- Linda: Why is that?
- Amy: I like the different instruments that they use.
- Linda: That’s a good reason to like something.
- Amy: Yeah, I think so too.
1.5. Hội thoại 5:
- Linda: What kind of music do you enjoy listening to?
- Amy: I enjoy listening to all kinds of music.
- Linda: What kind?
- Amy: I like to listen to Rock and R&B.
- Linda: Why do you like that type of music?
- Amy: I like the kinds of instruments that they use.
- Linda: I think that’s an excellent reason to like something.
- Amy: Thanks, I feel the same way.
1.6. Hội thoại 6:
- Linda: What is your favorite kind of music?
- Amy: I listen to various types of music.
- Linda: What genres?
- Amy: I enjoy listening to both Rock and R&B.
- Linda What interests you in that type of music?
- Amy: I enjoy the different types of instruments that they use.
- Linda: That is a perfect reason to like a certain kind of music.
- Amy: That’s exactly what I think too.
==> Hiện nay, Trung tâm có khai giảng các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng phù hợp với mọi trình độ học viên. Nếu bạn quan tâm có thể liên hệ trực tiếp đến HOTLINE để được tư vấn và hỗ trợ.
2. Một số từ vựng tiếng Anh về âm nhạc bạn có thể sử dụng trong giao tiếp
2.1. Từ vựng về nhạc lý
- Beat: Nhịp trống
- Duet: Song ca
- Harmony: Hòa âm
- In tune: Đúng tông
- Lyrics: Lời bài hát
- Melody: Giai điệu
- Note: Nốt nhạc
- Out of tune: Lệch tông
- Rhythm: Nhịp điệu
- Solo: Đơn ca
2.2. Từ vựng về dòng nhạc
- Classical: Nhạc cổ điển
- Blues: Nhạc blue
- Dance: Nhạc nhảy
- Country: Nhạc đồng quê
- Electronic: Nhạc điện tử
- Easy listening: Nhạc dễ nghe
- Heavy metal: Nhạc rock mạnh
- Folk: Nhạc dân ca
- Jazz: Nhạc jazz
- Hip hop: Nhạc hip hop
- Opera: Nhạc opera
- Latin: Nhạc Latin
- Rap: Nhạc rap
- Pop: Nhạc pop
- Rock: Nhạc rock
- Reggae: Nhạc reggae
- Techno: Nhạc khiêu vũ
2.3. Từ vựng về nhóm nhạc
- Brass band: Ban nhạc kèn đồng
- Band: Ban nhạc
- Concert band: Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
- Choir: Đội hợp xướng
- Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng
- Jazz band: Ban nhạc jazz
- Rock band: Ban nhạc rock
- Pop group: Nhóm nhạc pop
- String quartet: Nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
3. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề âm nhạc
- Ring a bell (v): nghe quen thuộc
Ex: The song rang a bell but I couldn’t remember where I had heard it before.
(Bài hát này nghe rất quen nhưng tôi không thể nhớ ra đã từng nghe đến ở đâu)
- Blow your trumpet (v) – “nổ”, tự tán dương thành tích
Ex: Anyone will tell you she’s one of the best journalists we’ve got, although she’d never blow her own.
(Nhiều người nói cô ấy là một trong những nhà báo giỏi nhất chúng ta từng có, dù cô ấy chẳng bao giờ “nổ” cả)
- Like a broken record (n) – nhắc đi nhắc lại như một cái đĩa thu bị hỏng
Ex: Hanh’s always complaining about the way she treats him. He sounds like a broken record!
(Hanh luôn than thở về cách cô ấy đối xử. Anh ấy nói đi nói lại như cái đĩa bị hỏng vậy)
- Blow the whistle (v) – “thổi còi”, thu hút sự chú ý của ai để ngăn cản sự việc không hay xảy ra
Ex: The company stopped using certain chemicals only after some workers blew the whistle on it.
(Công ty đã phải ngưng sử dụng một số loại hóa chất sau khi một số công nhân có động thái về sự việc đó
- Call the tune (v) – đưa ra quyết định quan trọng
Ex: Linh said that it’s her turn to call the tune.
(Linh nói đã đến lượt cô ấy phải định đoạt)
Hy vọng thông qua bài viết chia sẻ về các đoạn hội thoại tiếng Anh về âm nhạc này bạn đã có hể biết thêm được một vài đoạn hội thoại hay cũng như là các từ vựng, thành ngữ hay liên quan đến âm nhạc. Language.vn chúc bạn học tốt nhé!