Trong tiếng Anh, một trong những điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý chính là giới từ. Là phần kiến thức cơ bản xuất hiện ở rất nhiều bài thi, đã gây ra nhiều khó khăn cho những học sinh, sinh viên. Hầu hết đều chủ quan dẫn tới việc nhầm lẫn và làm mất điểm đáng tiếc. Sau đây cùng Trung tâm anh ngữ (Language.vn) cùng tìm hiểu về cấu trúc Against trong tiếng Anh, phần giới từ chưa chắc ai cũng đã biết.
Nội dung
1. Định nghĩa Against
Against có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách mà bạn sử dụng. Cùng điểm qua một số định nghĩa của Against:
- Có nghĩa là “chống lại, ngược lại hay phản đối”
Ví dụ: to go against the wind (đi ngược chiều gió), to fight against aggression (chiến đấu chống sự xâm lược)
- Có nghĩa là “dựa vào, tỳ vào, áp vào hay đập vào”
Ví dụ: to run against a rock (chạy va phải tảng đá), rain beats against the window-panes (mưa đập vào kính cửa sổ), stand against the wall (đứng dựa vào tường)
- Có nghĩa là “tương phản với”
Ví dụ: white is against black (màu trắng tương phản với màu đen)
- Có nghĩa là “ chuẩn bị, dự trù”
Ví dụ: Lisa saved $5,000 against my study next year (Lisa để dành 5.000 đô chuẩn bị cho việc học năm sau)
- Có nghĩa là “đổi lấy”
Ví dụ: each EUR is against 27.000 VNĐ (mỗi đồng Euro đổi lấy 27.000 Việt Nam Đồng)
- Có nghĩa là “phòng, đề phòng hay phòng xa”
Ví dụ: to keep provisions against the storm (dự trữ thực phẩm đề phòng cơn bão)
2. Cấu trúc Against trong tiếng Anh
Công thức:
- VERB + AGAINST
- VERB + OBJECT + AGAINST
3. Cách dùng cấu trúc Against
- Sử dụng để chỉ sự chống lại, đối lập hay trái với gì đó
Ví dụ: The thief struggled against the policeman, but couldn’t escape. (Tên trộm chống đối với cảnh sát nhưng không thể trốn thoát.)
- Sử dụng để chỉ sự dựa vào một vật gì đó
Ví dụ: Jojo placed Lisa against the wall (Jojo để Lisa dựa vào tường.)
- Sử dụng để chỉ sự chuẩn bị, dự trù cho một vật gì đó
Ví dụ: My brother saved $3000 against her summer vacation. (Anh trai của tôi chuẩn bị 3000$ cho kì nghỉ hè của anh ấy.)
- Sử dụng để chỉ sự so sánh một điều gì đó với một điều gì đó
Ví dụ: My class now has 37 students against 33 last year. (Lớp học của tôi năm nay có 37 học sinh so với 33 học sinh năm ngoái.)
- Sử dụng để chỉ sự va chạm
Ví dụ: Jack ran against the dog. (Jack chạy đụng vào chú chó.)
4. Các ví dụ với Against
Dưới đây là một vài câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Against:
- Brazil are playing against Germany in the cup final tonight. (Đội tuyển Brazil đối đầu với đội tuyển Đức trong trận cup tối nay.)
- His house is over against mine. (Nhà anh ấy đối diện với nhà tôi.)
- Ben wouldn’t dare say anything against him to his mother! (Ben sẽ không dám nói bất cứ điều gì chống lại anh ta với mẹ mình!)
- Can I appeal against a decision? (Tôi có thể khiếu nại với quyết định này hay không?)
- Paintings wall look best against a simple white wall. (Tường sơn màu trông đẹp hơn tường trắng đơn giản.)
- The policeman had him up against the wall, both arms behind his back. (Cảnh sát bảo anh ta dựa vào tường, để tay ra đằng sau.)
- She’ve nothing against him. (Cô ta không thích anh ấy.)
- White blood cells help defend the body against infection. (Các tế bào bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự nhiễm trùng.)
- More people are standing out against the corruption of the local government. (Ngày càng có nhiều người đứng lên chống lại sự tham nhũng của chính quyền địa phương.)
- With six members of the team missing, Helen are going to be up against it. (Dù thiếu hụt sáu thành viên trong nhóm, Helen sẽ cố gắng vượt qua nó.)
- The workers go against the manager because of his absurd changes. (Nhân viên phản đối người quản lí vì những thay đổi vô lí của anh ta.)
5. Các cụm từ đi với Against thông dụng
- strive against sth: đấu tranh chống lại điều gì
- rub against: cọ xát lên
- against the clock: vội vã
- have sth against sb: không thích vì ai đó làm điều gì không tốt
- come up against sth: giải quyết vấn đề
- bump against: đâm sầm vào
- bear a grudge against: có hằn thù
- over against: đối diện với
- react against sth: không tuân theo quy tắc hay luật lệ nào đó
- rub against: chà xát vào
- borrow against: mượn tiền đảm bảo chắc chắn sẽ trả
- lean against: tựa vào
- caution against sth: nói với ai điều gì không tốt
- go against sth/someone: phản đối hay không đồng ý về điều gì đó/ ai đó
- insure against sb: ngăn ngừa ai đó khỏi điều gì xấu
- hold sth against sth/ someone: xem xét để không nghĩ xấu về điều gì đó hay ai đó
- level sth against sb: chỉ trích ai đó công khai vì làm điều gì xấu
- turn against someone/ something: thay đổi từ ủng hộ sang phản đối ai đó hay điều gì đó
- measure sth against sth: đánh giá ai đó bởi một người đó hay điều gì đó
- provide against: lên kế hoạch để ngăn ngừa hay giái quyết tình huống xấu nào đó
- take against sb: không thích một ai đó proceed against sb: thi hành pháp luật chống lại ai đó
Trên đây là tổng hợp lại về kiến thức về định nghĩa against, cấu trúc against, cách dùng của against và các cụm từ against thông dụng. Hy vọng với những chia sẻ của Trung tâm anh ngữ (Language.vn) sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn khi làm những bài thi và có thể áp dụng nó vào thực tế nhé!