Hãy cùng Language.vn học tất tần tật từ khái niệm, vị trí của đại từ, cách sử dụng…về đại từ phản thân trong tiếng Anh ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
- 1 1. Khái niệm đại từ phản thân trong tiếng Anh (Reflexive Pronouns)
- 2 2. Vị trí của đại từ phản thân trong câu
- 3 3. Cách sử dụng đại từ phản thân
- 4 4. Bảng đại từ phản thân trong tiếng Anh
- 5 5. Những lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
- 6 6. Một số phrasal verb liên quan đến đại từ phản thân
- 7 7. Bài tập vận dụng và đáp án
1. Khái niệm đại từ phản thân trong tiếng Anh (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (Reflexive pronouns) là một đại từ tiếng Anh. Đại từ được dùng để thay thế cho một danh từ. Myself, ourselves, themselves, himself, herself, himself, yourself, yourselves, là những từ thuộc loại từ này, tương ứng với các ngôi trong tiếng Anh khác nhau.
Ví dụ:
- I don’t think I can do it by myself, I really could use some help: Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.
- Do it yourself, other people seem to be busy as well: Bạn phải tự làm việc của mình thôi, ai trông cũng đang bận cả.
2. Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân đứng sau động từ
Ví dụ: If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people: Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.
Đại từ phản thân đứng sau giới từ
Ví dụ: Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out: Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi
Đại từ phản thân đứng sau danh từ
Ví dụ: Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard: Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó
Đại từ phản thân đứng ở cuối câu
Ví dụ: This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself: Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.
3. Cách sử dụng đại từ phản thân
3.1. Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ
Chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ, khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật.
Ví dụ: The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves: Bọn trẻ đang chơi ở trong vườn thì tự dưng làm mình bị đau
3.2. Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ phản thân đứng sau giới từ và làm tân ngữ cho giới từ đó, khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật .
Ví dụ: He told himself to stay calm and collected: Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ
3.3. Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu, khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
- Annie herself cannot understand her husband sometimes: Kể cả bản thân Annie đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô
- Can you believe what I said now that you saw it yourself: Bạn đã tin những gì mình nói sau khi tự tai nghe mắt thấy chưa?
4. Bảng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Số ít:
- I => Myself
- You => Yourself
- He => Himself
- She => Herself
- It => Itself
Số nhiều:
- we => Ourselves
- You => Yourselves
- They => Themselves
5. Những lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Sau các động từ chỉ việc người ta thường tự làm (tắm rửa, vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, …) ta không dùng đại từ phản thân
Ví dụ:
I dressed and went to the supermarket: Tôi mặc quần áo và đi siêu thị
→ Ta không dùng: I dressed myself and went to the supermarket.
Chỉ dùng đại từ phản thân sau các động từ trên trong các trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- He could eat himself when he was three: Anh ấy đã có thể tự ăn khi lên ba
- She tries to dress herself although her leg is broken: Cô ấy cố gắng để tự mặc quần áo mặc dù chân cô ấy bị gãy
- Can Peter dress himself? He is late for almost 1 hour: Peter có thể tự mặc quần áo không vậy? Anh ấy muộn gần 1 tiếng rồi
Một số động từ chỉ việc người ta thường tự làm phổ biến:
- Eat : Ăn
- Dress : Mặc quần áo
- Shaved : Cạo râu
- Wash : Tắm rửa
- Drink : Uống
Sau giới từ chỉ vị trí và sau ‘with’ khi mang nghĩa ‘cùng đồng hành, sát cánh’ ta không sử dụng đại từ phản thân.
Ví dụ:
I had some friends with me: Tôi có một vài bạn đồng hành với tôi
→ Ta không dùng: I had some friends with myself.
6. Một số phrasal verb liên quan đến đại từ phản thân
- Behave yourself : Hãy cư xử đúng mực
- Make yourself at home : Hãy tự nhiên như ở nhà
- Pride oneself on something : Tự đánh giá cao bản thân về cái gì
- Enjoy yourself : Hãy tận hưởng
- Live by oneself : Sống một mình
- Help yourself : Tự cứu lấy bản thân mình
- See oneself out : Rời khỏi nơi mình vừa tới
- See oneself as : Tưởng tượng mình như là
- Treat oneself to something : Tự thưởng thức, chiêu đãi
- Content oneself with something : Tự hài lòng với cái gì
7. Bài tập vận dụng và đáp án
7.1. Bài tập 1
- I wasn’t very well yesterday, but I …. much better to day.
- I climbed out of the swimming pool and …. with a towel.
- I tried to study, but I couldn’t ….
- If somebody attacks you, you need to be able to ….
- I’m going out with Chris this evening. We’re …. at 7.30.
- You’re always rushing around. Why don’t you sit down and ….
- There was no water, so we couldn’t ….
7.2. Bài tập 2
- He burnt _____ with the matches.
- They are taking a lot of photos of _____.
- Look! The radio has turned on by _____.
- Can you look for the shoes _______? I am cooking in the kitchen.
- Hello, are you the person that my mom recommended _________?
- We might hurt _____ if we aren’t careful.
- John, did you paint this picture by ______?
- Minh and Mai collected the stickers ______.
- Daniel lives by ______ in Hanoi.
- The dog came home by _____.
7.3. Bài tập
Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
- Jane offered her help but I declined. Now I have to do all of the project alone.
- It is him who allowed me to join this meeting.
- I don’t want to do things on my own. Teamwork is better.
- My son ran into a sharp piece of metal and was cut by it.
- This was ordered by your boss, she insists on meeting your team.
7.4. Đáp án
Bài tập 1:
- Feel
- Dried myself
- Concentrate
- Defend yourself
- Meeting
- Relax
- Wash
Bài tập 2:
- Himself
- Themselves
- Itself
- Yourself?
- Herself
- Ourselves
- Himself
- Themselves
- Himself
- Itself
Bài tập 3:
- Jane offered her help but I declined. Now I have to do all of the project by myself.
- He himself allowed me to join this meeting.
- I don’t want to do things by myself. Teamwork is better to me.
- My son ran into a sharp piece of metal and accidentally cut himself.
- Your boss insists on meeting your team herself.
Trên đây là tất cả những chia sẻ của Language.vn về đại từ phản thân trong tiếng Anh. Hy vọng đã có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này từ đó đạt điểm cao trong các bài thi nhé!