Để có thể dễ dàng hơn trong việc bày tỏ quan điểm cá nhân trong tiếng Anh, thì việc nằm lòng cấu trúc câu phủ định (1 trong 2 dạng câu chính trong tiếng Anh) là điều tất yếu. Vậy nên nếu bạn vẫn chưa rõ hay chưa biết cách sử dụng câu sao cho hiệu quả nhất, thì hãy cùng Language.vn ôn lại ngay dưới bài viết sau đây nhé!

Câu phủ định
Câu phủ định
 

1. Định nghĩa câu phủ định tiếng Anh (Negative sentences)

Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu được dùng để bộc lộ ý kiến về một điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó. Thông thường, câu khẳng định trong tiếng Anh thêm từ “not” sẽ tạo nên câu phủ định.
Ví dụ:

  • (+) Linda wants to become a doctor: Linda muốn trở thành một bác sĩ
  • (-) Linda doesn’t want to become a doctor: Linda không muốn trở thành một bác sĩ
  • (+) I ate noodles for lunch yesterday: Tôi đã ăn miến cho bữa trưa ngày hôm qua
  • (-): I didn’t eat noodles for lunch yesterday: Tôi đã không ăn miến cho bữa trưa ngày hôm qua

2. Cách tạo câu phủ định tiếng Anh

Sau động từ to be hoặc một số động từ khiếm khuyết (modal verbs) hãy thêm NOT.
Ví dụ:

  • Tom lives in an apartment → Tom doesn’t live in an apartment
  • I can carry this box for you → I can’t carry this box for you

Sử dụng các từ phủ định: no,no one, never, none, nor, nobody, nothing, neither,…
Ví dụ:

  • There were no books left when I came there: Không còn quyển sách nào khi tôi tới đó cả
  • She’s never been there: Cô ấy chưa từng ở đây

Sử dụng các tiền tố (de-,un-, dis-) hoặc hậu tố (-less).
Ví dụ:

  • This washing machine is useless; it broke down all the time: Chiếc máy rửa chén này thật là vô dụng, nó hỏng suốt

Sử dụng các trạng từ mang nghĩa phủ định: hardly, few, rarely, scarcely, little, seldom…
Ví dụ:

  • I barely read that book: Em hầu như chẳng đọc cuốn sách đó

3. Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh

3.1. Câu phủ định với Tobe

Cấu trúc chung:
S + to be + not + O/ adj + …
Viết tắt của not = n’t (Riêng am = I am not), aren’t (are not), wasn’t (was not), weren’t (were not), isn’t (is not).
Ví dụ:

  • I wasn’t there when you called me: Anh không có ở đó khi em gọi cho anh
  • She isn’t comfortable in that dress: Cô ta không thoải mái khi mặc chiếc váy đó
  • They weren’t good at Math, so they got bad score: Họ không giỏi toán nên họ nhận điểm kém

3.2. Câu phủ định với động từ thường

3.2.1. Đối với các thì đơn

Cấu trúc:

  • Hiện tại đơn: S + do/does + not + V (bare) + O + …
  • Quá khứ đơn: S + did + not + V (bare) + O + …
  • Tương lai đơn: S + will+ not + V (bare) + O + …

Viết tắt: won’t (will not), doesn’t (does not), don’t (do not), didn’t (did not).
Ví dụ:

  • I won’t go to Ba Na hill this summer: Mùa hè này tôi sẽ không đi Bà Nà Hill đâu
  • I don’t know what to say when she asks me: Tôi không biết phải nói gì khi cô ấy hỏi tôi
  • We didn’t want him to leave: Chúng tôi không muốn ông ấy ra đi
  • Harry doesn’t come to my house because he is busy: Harry không tới nhà tôi vì cậu ấy bận

3.2.2. Đối với các thì tiếp diễn

  • Hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + not + V-ing + …
  • Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + not + V-ing + …
  • Tương lai tiếp diễn: S + will/shall + not + be + V-ing + …

Viết tắt của not = n’t (Riêng am = I am not), wasn’t (was not), aren’t (are not), isn’t (is not), weren’t (were not).
Ví dụ:

  • Tu isn’t doing his homework: Tú đang không làm bài tập của cậu ấy
  • He won’t be studying at the library tonight: Anh ấy sẽ không học ở thư viện tối nay
  • Aries wasn’t walking on the street at that time: Aries không đi bộ trên đường vào thời điểm đó

3.2.3. Đối với các thì hoàn thành

  • Hiện tại hoàn thành: S + has/have + not + V3/-ed + …
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + not + V3/-ed + …
  • Tương lai hoàn thành: S + will/shall + not + have + V3/-ed +…

Viết tắt: hasn’t (has not), hadn’t (had not), haven’t (have not).
Ví dụ:

  • Charlotte hasn’t finished her project yet: Charlotte vẫn chưa hoàn thành dự án của cô ấy
  • By the time she gets home, he won’t have cleaned the entire house: Khi cô ấy về nhà, anh ấy sẽ không dọn dẹp xong nguyên cả căn nhà xong
  • Ty hadn’t waken up when I phoned her: Khi tôi gọi cho Ty thì con bé vẫn chưa dậy

3.3. Câu phủ định với động từ khiếm khuyết

Cấu trúc:

  • S + modal verb + not + V(bare) + O …

Các động từ khiếm khuyết bao gồm: will-would (sẽ), can-could (có thể), must-have to (phải), shall (sẽ), may-might (có lẽ), need (cần),…
Must not: mang nghĩa ngăn cấm.
Một vài kiểu viết tắt: can’t, won’t, couldn’t.
Ví dụ:

  • You can’t go up there: Bạn không thể đi lên trên đó
  • You mustn’t be late for class: Em không được đi học trễ
  • I won’t try any products of this company: Tôi sẽ không thử bất kỳ sản phẩm nào của công ty này nữa

3.4. Câu phủ định với câu bắt đầu bằng V-ing, V-ed và to-infinitive (non-finite clause)

Ta thêm “NOT” ở đằng trước với các câu bắt đầu bằng dạng này.
Ví dụ:

  • Not cooked in the oven, the dish is suck: Không được nấu trong lò nướng, món ăn dở tệ
  • Not asking for anything, she left with empty hands: Không đòi hỏi bất cứ điều gì, cô ấy rời đi với bàn tay trắng
  • ‘Not to ask for any rights is stupid’, he said: Không đòi hỏi bất cứ quyền lợi nào thì thật là ngu ngốc – anh ấy nói

Có rất ít người dùng theo cách đặt từ “NOT” phía sau TO đối với câu bắt đầu bằng to infinitive
Ví dụ:

  • To not ask for any rights is stupid

3.5. Câu phủ định với câu mệnh lệnh

Sau trợ động từ DO thêm “NOT”.
Ví dụ:

  • Don’t tell anyone about this: Đừng kể với bất cứ ai về chuyện này
  • Do not go home: Đừng đi về nhà đó

Thêm “NOT” đằng sau với câu bắt đầu bằng LET’S
Ví dụ:

  • Don’t let’s call her with that nickname: Hãy đừng gọi cô ấy với cái biệt danh đó nữa
  • Let’s not forget to close the windows!: Đừng quên đóng cửa sổ

4. Các loại câu phủ định tiếng Anh

Các loại câu phủ định tiếng Anh
Các loại câu phủ định tiếng Anh

4.1. Câu phủ định với từ “Not”

Thêm từ “NOT” vào sau trợ động từ hoặc động từ tobe hoặc một số động từ khuyết thiếu để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh. Phải chia phù hợp dạng của các từ do/does/did trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn khi chuyển sang dạng phủ định.
Ví dụ:
(+) She can cook many dishes: Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn
(-) She can not cook many dishes: Cô ấy không thể nấu nhiều món ăn
(+) We have eaten in the P.M restaurant: Chúng tôi từng ăn ở nhà hàng P.M
(-) We haven’t eaten in the P.M restaurant: Chúng tôi chưa từng ăn ở nhà hàng P.M
(+) Lisa likes listening to music in her free time: Lisa thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.
(-) Lisa doesn’t like listening to music in her free time: Lisa không thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.
Cấu trúc:

  • Khẳng định:  Think,  believe, imagine, suppose, + (that) + clause
  • Phủ định: S + Trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) + that + clause

Ví dụ:
(+) I believe she will call me soon
(-) I don’t believe she will call me soon
(+) I think you must borrow Lady’s book to review lessons soon
(-) I don’t think you must borrow Lady’s book to review lessons soon

4.2. Câu phủ định song song

Câu phủ định song song cũng là một trong những dạng quan trọng ngoài những loại câu phủ định cơ bản trên. Ngoài việc ghi điểm trong các bài luận tiếng Anh, thì việc sử dụng cấu trúc này cũng rất tiện lợi trong giao tiếp.
Cấu trúc:

  • Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không …

Ví dụ:

  • Mary doesn’t like reading magazines, much less textbooks: Mary không thích đọc tạp chí, chứ đừng nói đến sách giáo khoa
  • He doesn’t know how to answer this question, still less get a high score: Anh ta không biết cách trả lời câu hỏi này, chứ đừng nói tới đạt điểm cao
  • I can’t remember this poem, even the passage: Tôi không thể nhớ bài thơ này, đừng nói đến đoạn văn

4.3. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

Các câu phủ định trong tiếng Anh thường sử dụng một số trạng từ tần xuất mang ý nghĩa phủ định” không, hầu như không” .

  • Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.
  • Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.

Ví dụ:

  • Landy rarely ever goes to school late: Landy hầu như không đi học muộn
  • My brother scarcely told me his secrets: Em trai của tôi hầu như không kể với tôi về bí mật của nó
  • Junny hardly does exercise everyday so she can’t keep fit: Junny hầu như không luyện tập thể dục mỗi ngày vì thế cô ấy không thể giữ dáng được

4.4. Câu phủ định với Not … at all

Cụm từ “Not… at all” với nghĩa không chút nào cả thường đứng ở cuối câu để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh.
Ví dụ:

  • This pencil is not good at all: Cái bút chì này không tốt chút nào cả
  • This bed is not comfortable at all: Cái giường này không thoải mái chút nào cả

4.5. Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”

Sử dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó cũng là dạng câu [phủ định mà ta thường bắt gặp trong tiếng Anh.
Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: Dùng “any/no” + danh từ trong câu phủ định thay cho “some” trong câu khẳng định.
Ví dụ:
(+) There is some bread in the fridge: Có một ít bánh mì trong tủ lạnh
(-) There isn’t any bread in the fridge: Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh
(+) Linda has some money: Linda có một ít tiền
(-) Linda doesn’t have any money: Linda không có chút tiền nào cả

4.6. Phủ định đi kèm với so sánh

Trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt về mức độ phủ định giữa các dạng cấu trúc câu phủ định. Loại câu có tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất là câu phủ định đi kèm so sánh.
Cấu trúc:

  • Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối

Ví dụ:

  • We don’t talk anymore: Chúng ta đừng nói gì thêm nữa
  • I couldn’t agree with you more = I absolutely agree with you: Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu.

4.7. Câu phủ định với “No matter…”

Cấu trúc:

  • No matter + who/which/what/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì

Ví dụ:

  • No matter where I go, I will call you regularly: Dù tôi đi đến đâu đi chăng nữa, tôi cũng sẽ gọi bạn thường xuyên
  • No matter who calls, say I will call back later: Dù là ai gọi đến, thì cũng nói là tôi gọi lại sau nhé

4.8. Câu phủ định với “Some/Any”

Để nhấm mạnh câu phủ định ta đặt any trước danh từ làm vị ngữ. Bên cạnh đó ta cũng có hể dùng no + danh từ hoặc a single + danh từ số ít để nhấn mạnh một câu phủ định.
any/no + danh từ/a single + danh từ số ít trong câu phủ định sẽ thay thế cho Some trong câu khẳng định.
Ví dụ:
(+) I has some cake: Tôi có một ít bánh ngọt
(-) I doesn’t have any cake: Tôi không cái bánh ngọt nào

4.9. Phủ định của một số động từ đặc biệt

Đối với những động từ như: Think, suppose, believe, imagine + that + clause. Khi chuyển sang câu phủ định, phải cấu tạo phủ định ở các động từ đó, không được cấu tạo phủ định ở mệnh đề thứ hai.
Ví dụ:

  • I don’t believe she will come here: Tôi không tin là cô ta sẽ đến đây

5. Một số lưu ý về cách dùng câu phủ định tiếng Anh

5.1. Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định

Much – nhiều: dùng cho danh từ không đếm được.

  • I don’t have much water to drink: Tôi không có nhiều nước để uống

Any – tuyệt nhiên không, không tí nào

  • My house doesn’t have any visitors this month: Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết

Many – nhiều: dùng cho danh từ đếm được

  • An doesn’t bring many books to class: An không mang nhiều sách đến lớp

A lot of và lots of – nhiều: có thể dùng trong câu phủ định lẫn khẳng định.

  • Sue doesn’t have lots of/a lot of friends here: Sue không có nhiều bạn ở đây

5.2. Câu mang ý nghĩa phủ định nhưng ở dạng khác

Not trong câu có thể thay thế bằng các trạng từ mang nghĩa phủ định như: hardly, scarely, barely (hầu như không); hardly ever, rarely, seldom (hầu như không bao giờ).
Cấu trúc:

  • S + [trạng từ phủ định] + V
  • S + to be + [trạng từ phủ định]

Ví dụ:

  • Tyler hardly helps his mother do the housework: Tyler hiếm khi phụ mẹ làm việc nhà

Mr. Black is rarely generous with strangers: Ông Black hầu như không bao giờ hào phóng với người lạ</li

Lưu ý: Các trạng từ kể trên chỉ ở mức độ tương đối chứ không mang nghĩa phủ định hoàn toàn.
Ta không cần thêm Not khi dùng các
Câu mang ý nghĩa phủ định với các tiền tố, hậu tố mang nghĩa phủ định như: non-, de-, il-/im-/in-/ir-, dis-, mis-, un-.
Ví dụ:

  • Many people are homeless in our region: Rất nhiều người vô gia cư trong khu vực của chúng ta

5.3. Một số lưu ý khác

Ta dùng các từ anyone, anywhere, any, anything, anybody để thay thế cho các đại từ như: someone, something, some, somewhere, somebody trong câu phủ định.
Ví dụ:

  • I won’t tell anyone: Tôi sẽ không kể cho ai đâu
  • There aren’t any bikes left to choose: Không còn cái xe đạp nào còn lại để chọn hết

Thay something bằng anything Sau các động từ mang nghĩa phủ định như refuse hay decline.
Ví dụ:

  • They refused to say anything about this accident: Họ từ chối nói bất kỳ điều gì về vụ tai nạn này

Ta dùng at all ngay đằng sau từ hoặc cụm từ ta muốn nhấn mạnh để nhấn mạnh ý phủ định, .
Ví dụ:

  • Nga doesn’t know anything at all: Con Nga nó không có biết cái gì hết trơn
  • There’s nothing at all left in the fridge: Không còn bất cứ cái gì ở trong tủ lạnh hết
  • We have no rain at all last summer: Mùa hè trước không hề có giọt mưa nào cả

Ta có thể nhấn mạnh với cụm not at least hoặc not all all để làm câu nói lịch sự hơn khi Khi ai đó đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu với cụm Would you mind hay Do you mind.
Ví dụ:
A: Do you mind if I seat here? (Anh có phiền khi tôi ngồi đây không?)
B: Not at all.
Câu phủ định kết hợp với dạng so sánh:
Câu sẽ mang nghĩa tuyệt đối khi dùng phủ định với dạng so sánh hơn( less hoặc more). Negative words + comparative = superlative
Ví dụ

  • I couldn’t agree with you more = I definitely agree with you, bro!: Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu
  • You wouldn’t find any place hotter than this place! Ugh!: Đố mày tìm được chỗ nào nóng hơn cái lò bát quái này đó!

6. Bài tập về câu phủ định tiếng Anh

6.1. Bài tập

  1. I watched football matches with my father yesterday.
  2. They like playing basketball in their free time.
  3. It is a boring movie.
  4. She cleans the floor everyday.
  5. I usually ride my bike every weekend.
  6. Ann takes nice photos.
  7. They turn on the radio.
  8. He will buy a new house next month.
  9. You are late for school.
  10. She gave many gifts to the children in her village.
  11. We always use a laptop in the office.
  12. My neighbors are friendly.
  13. School finishes at four o’clock.
  14. Mary lives near me.
  15. He used to like Pop music.
  16. Jack usually does his homework before dinner.
  17. My sister and I played badminton on Monday afternoon.
  18. Linn’s a singer.
  19. My mother has taught music at HB school.
  20. He played football after school.

6.2. Đáp án

  1. I didn’t watch football matches with my father yesterday.
  2. They don’t like playing basketball in their free time.
  3. It isn’t a boring movie.
  4. She doesn’t clean the floor everyday.
  5. I don’t usually ride my bike every weekend.
  6. Ann doesn’t take nice photos.
  7. They don’t turn on the radio.
  8. He won’t buy a new house next month.
  9. You aren’t late for school.
  10. She didn’t give many gifts to the children in her village.
  11. We don’t always use a laptop in the office.
  12. My neighbors aren’t friendly.
  13. School doesn’t finish at four o’clock.
  14. Mary doesn’t live near me.
  15. He didn’t use to like Pop music.
  16. Jack doesn’t usually do his homework before dinner.
  17. My sister and I didn’t play badminton on Monday afternoon.
  18. Linn’s not a singer.
  19. My mother hasn’t taught music at HB school.
  20. He didn’t play football after school.
Bài tập câu phủ định
Bài tập câu phủ định

Trên đây là tất cả những kiến thức về câu phủ định mà Language.vn muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng đã có thể giúp cho bạn có thể tự tin đưa ra quan điểm của mình trong cuộc sống nhé!