Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc với Avoid là được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên không phải ai cũng biết chính xác cách sử dụng của cấu trúc này. Bên cạnh đó, để hiểu sâu hơn về cấu trúc Avoid cũng như phân biệt cấu trúc này với cấu trúc Prevent thì hãy cùng Language.vn ăn miếng bánh uống miếng trà và cùng tìm hiểu chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Cấu trúc Avoid
Cấu trúc Avoid
 

1. Avoid là gì?

Trong tiếng Anh, Avoid được xem là một ngoại động từ có nghĩa là tránh, tránh xa, né, ngăn ngừa một việc gì đó bản thân không muốn làm hay không tốt cho bản thân.

Ví dụ:

  • Jack is avoiding me. I don’t know what happened. (Jack đang tránh mặt tôi. Tôi không biết điều gì đã xảy ra.)
  • I avoid drinking as much alcohol as I can. (Tôi tránh uống nhiều rượu hết mức có thể.)
  • We just broke up 1 weeks ago, so she always avoids me. (Chúng tôi vừa chia tay cách đây 1 tuần nên cô ấy luôn tránh mặt tôi.)

2. Cấu túc Avoid trong tiếng Anh

Cấu túc Avoid trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị sự tránh khỏi điều gì đó.

Công thức:

  • Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

Ví dụ:

  • I don’t know why, but Anna is trying to avoid everyone in the class. (Tôi không biết tại sao, nhưng Anna đang cố tránh mọi người trong lớp.)
  • I’m losing weight, so I avoid fried food and fast food. (Tôi đang giảm cân, vì vậy tôi tránh đồ chiên và đồ ăn nhanh.)
  • Do you think Jolie is avoiding me? (Bạn có nghĩ Jolie đang tránh mặt tôi không?)

3. Cách dùng cấu trúc Avoid

Cách dùng cấu trúc Avoid
Cách dùng cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid có 2 cách sử dụng chính. Sự khác biệt giữa 2 cách dùng này không quá lớn. Hãy cùng Language.vn tìm hiểu về những cách dùng của Avoid nhé!

3.1. Dùng Avoid với nghĩa là tránh xa, né tránh một cái gì hoặc ai đó

Một số ví dụ cụ thể:

  • Joestar doesn’t like kids, He always avoids going to the entertainment park. (Joestar không thích trẻ con. Anh ấy luôn tránh đi tới các công viên giải trí.)
  • Due to stomach pain, I avoid eating hot spicy foods. (Do đau dạ dày nên tôi tránh ăn đồ cay nóng.)
  • Did you see her trying to avoid me? (Bạn có thấy cô ta cố gắng tránh tôi không?)

3.2. Dùng Avoid khi cố ngăn cản một điều xấu nào đó xảy ra

Một số ví dụ cụ thể:

  • I advise Alex to be patient in order to avoid a conflict with his brother. (Tôi khuyên Alex nên kiên nhẫn để tránh mâu thuẫn với anh trai mình.)
  • Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict. (Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn.)
  • Peter should drive more carefully to avoid an accident. (Peter nên lái xe cẩn thận hơn để tránh tai nạn.)

4. Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Phân biệt cấu trúc Avoid
Phân biệt Avoid và Prevent

Có thể bạn đã từng sử dụng hoặc thấy cấu trúc Prevent mang ý nghĩa là không làm điều gì đó. Với cấu trúc đó chúng ta thường hay bị nhầm lẫn với cấu trúc Avoid. Tuy nhiên chúng vẫn có những đặc điểm để phân biệt. Cùng tìm hiểu quá ví dụ sau đây:

  • My dad advised me to avoid staying up late. (Bố khuyên tôi nên tránh thức khuya.)
  • My dad prevented me from staying up late. (Bố cấm tôi thức khuya.)

4.1. Phân biệt về cấu trúc

Cả 2 cấu trúc có điểm khác biệt.

Cấu trúc Avoid:

  • Avoid + something

Cấu trúc Prevent:

  • Prevent + someone + FROM something hoặc Prevent + something

Ví dụ về cấu trúc Prevent:

  • My dad prevented me from going out because it was raining heavily. (Bố tôi không cho tôi ra ngoài vì trời mưa lớn.)
  • The security guard prevented us from entering the building. (Bảo vệ không cho chúng tôi vào tòa nhà.)

4.2. Phân biệt về ý nghĩa

Qua ví dụ thì ta thấy được cả 2 cấu trúc có sự khác nhau về ý nghĩa biểu đạt:

  • to avoid = tránh
  • to prevent = ngăn cản điều gì hay ai làm gì

5. Một số lưu ý khi sử dụng Avoid

Động từ Avoid sẽ được chia phụ thuộc vào chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ:

  • I stand away from Peter’s dog to avoid being bitten by it. (Tôi đứng cách xa con chó của Peter để tránh bị nó cắn.)
  • Jayce always avoids her ex-girlfriend. (Jayce luôn tránh mặt bạn gái cũ.)

Cấu trúc Avoid sẽ đi cùng các danh từ, đại từ hay động từ thêm đuôi “ing” (V-ing). Không đi cùng động từ nguyên mẫu có “to” (to V).

Ví dụ:

  • I took the other way to avoid seeing Lisa. (Tôi đi theo hướng khác để tránh gặp Lisa.)
    Trường hợp sai: I took the other way to avoid too see Lisa.

6. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập về cấu trúc Avoid
Bài tập vận dụng

6.1. Bài tập 1

Viết lại câu:

  1. Study harder if you don’t want to get a low score.
  2. Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm.
  3. Why don’t you talk to your brother at school?
  4. I chose another road to go to because there was a traffic jam.
  5. We need these rules or there will be conflic between employees.

6.2. Bài tập 2

Chọn cấu trúc Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống:

  1. This organisation is trying to ________ people from using plastic.
  2. This lesson was aimed to __________ misunderstanding.
  3. Group members can’t __________ conflicts all the time.
  4. Jane wants to __________ me from playing extreme games.
  5. ________ smoking in the public, please.

6.3. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Study harder if you don’t want to avoid/getting a low score.
  2. Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm.
  3. Why do you avoid seeing your brother at school?
  4. To avoid the traffic jam, I chose another road to do.
  5. These rules are made to avoid conflic between employees.

Bài tập 2:

  1. prevent
  2. avoid/prevent
  3. avoid
  4. prevent
  5. Avoid

Trên đây là tất tần tật chi tiết về cấu trúc Avoid. Hy vọng với chia sẻ đầy bổ ích tới từ Language.vn đã pần nào giúp bạn hiểu rõ về chủ điểm ngữ pháp này. Hãy học thật kĩ phần ngữ pháp để áp dụng thật tốt khi sử dụng tiếng Anh nhé!