Cấu trúc Believe thể hiện ý nghĩa tin tưởng. Nhưng không phải trong ngữ cảnh nào cấu trúc này cũng được dùng với ý nghĩa như vậy. Nếu bạn băn khoăn về cách dùng cấu trúc này thì hãy tham khảo kiến thức trong bài viết dưới đấy cùng Language.vn nhé.
Nội dung
1. Định nghĩa Believe
Believe có nghĩa là tin tưởng. Với hoàn cảnh khác nhau thì từ Believe sẽ có nghĩa khác nhau tùy mục đích người sử dụng.
Ví dụ:
- I can’t believe they’re going to release another album! Tôi không thể tin là họ sắp phát hành một album mới đấy!
- Susan tried to persuade them but no one believed her. Susan cố gắng thuyết phục họ nhưng không ai tin cô ấy cả.
- Believe it or not, I’m going to talk to her about this. Tin hay không thì tớ cũng sẽ nói chuyện với cô ấy về chuyện này.
2. Cách dùng cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Động từ Believe thường được sử dụng trong 3 trường hợp.
2.1. S + believe(s) + N (that)
Cấu trúc trên mô tả khi người nói muốn diễn tả việc tin tưởng vào (sự trung thực) của ai hay điều gì đó.
Ví dụ:
- Don’t worry! I believe you. Đừng lo! Tớ tin cậu mà.
- To be honest, I don’t believe anything they advertise. Thật lòng mà nói, tôi không tin bất cứ một thứ gì mà họ quảng cáo.
- Jack never lies to Lily. That’s why Lily still believes everything he says. Jack không bao giờ nói dối Lily. Đó là lí do vì sao Lily vẫn tin mọi điều cậu ấy nói.
Khi kết hợp với giới từ “in” mang nghĩa diễn tả sự tin tưởng mang tính khích lệ, tạo động lực cho ai đó.
Ví dụ: You know I always believe in you no matter what. Go and kill that interview! Anh biết em luôn tin vào anh dù có thế nào mà. Hãy đi và hoàn thành thật tốt buổi phỏng vấn ấy đi!
2.2. S + believe(s) + (that) + N
Đây là trường hợp thứ mà động từ Believe được sử dụng với ý nghĩa nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ:
- I believe our boss is still drunk. He keeps calling people the wrong names. Tôi khá chắc sếp vẫn còn say. Ông ấy cứ gọi sai tên người khác.
- Do you think they’re still there? – I believe so. Bạn có nghĩ họ còn ở đấy không? – Tôi nghĩ vậy.
2.3. S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O
Đây là trường hợp được sử dụng khá thường xuyên. Đó là sử dụng từ believe sau một từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm xúc sự ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.
Ví dụ:
- We still can’t believe we are going to meet Prince! Chúng tôi vẫn không thể tin được là chúng tôi sắp được gặp Prince!
- You won’t believe what I am about to tell you! I got accepted! Cậu sẽ không tin những gì tớ sắp kể cậu đâu! Tớ được nhận rồi!
- I can’t believe you did that! Tớ không thể tin cậu lại làm vậy đấy!
3. Phân biệt Believe và Trust trong tiếng Anh
Cả Believe và Trust đều có nghĩa là tin tưởng trong tiếng anh. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có thể sử dụng hai từ này. Sau đây là cách phân biệt hai từ Believe và Trust trong tiếng Anh.
Cấu trúc Believe | Cấu trúc Trust |
|
|
4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe
- Không phải lúc nào những từ phủ định (don’t, can’t, won’t,…) kèm theo từ Believe thì cũng mang nghĩa thể hiện cảm xúc. Trong nhiều ngữ cảnh, cấu trúc này khẳng định ai không tin vào điều gì hay ai đó.
- Believe in có nhiều ý nghĩa và cảm xúc hơn so với cấu trúc Believe đứng riêng. Cấu trúc này để khẳng định sự tin tưởng mang tính chất khích lệ, truyền động lực cho người khác.
- Believe thường dùng khi không hoàn toàn chắc chắn hoặc chọn chấp nhận tin vào ai, điều gì và được dùng trong trường hợp cụ thể. Trust thường được sử dụng với tính chất lâu dài, có mối quan hệ gắn bó mật thiết với người nào đó hay sự uy tín điều gì đó.
- Có thể dùng cả Believe và Trust khi ở trong ngữ cảnh sự việc diễn ra trong thời gian ngắn hạn, ngay tức thì cần đến sự tin tưởng.5. Bài tập vận dụng và đáp án
5. Bài tập và đáp án
5.1. Bài tập 1
- You never seem to _____ what I say and that hurts my feelings.
- Susan and Paige _____ each other because they are best friends.
- The only friend my dad _____ is Oliver.
- I _____ the bag you want is sold out.
- Kevin cannot _____ he succeeded.
5.2. Bài tập 2
- I can’t believe I lost all of my jewelry!
- Do you believe in magic?
- Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
- Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.
- His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
5.3. Đáp án
Bài 1:
- Believe/ Trust
- Trust
- Trusts
- Believe
- Believe
Bài 2:
- Tôi không thể tin tôi đã làm mất tất cả đồ trang sức của tôi rồi!
- Em có tin vào phép màu không?
- Cậu nghĩ Yuri có thực sự đã chia tay với anh ấy không? – Tớ nghĩ vậy.
- Trước khi tôi tham gia cuộc thi, mẹ tôi nhìn vào mắt tôi và nói rằng mẹ tin vào tôi. Điều đó làm tôi cảm động.
- Chú chó của cậu ấy từng bị bỏ rơi. Đó là lý do vì sao nó không tin ai cả.
Bà viết trên đây đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc believe trong tiếng anh. Language.vn hy vọng sẽ giúp bạn vận dụng cấu trúc này vào đúng tình huống và ngữ cảnh phù hợp. Chúc bạn học tập tốt!