Cấu trúc hardly là một dạng cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh. Không ít người học đã nhầm lẫn cách sử dụng của “hardly”. Nếu bạn cũng là một trong số đó thì hãy cùng Language.vn củng cố kiến thức ngay bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Hardly trong tiếng Anh
Cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

1. Hardly là gì?

Cấu trúc hardly trong câu thường mang nghĩa phủ định, được dùng để diễn tả ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”, hoặc “hầu như không”.

Ví dụ:

  • Hardly had Bill left the library when the phone rang: Bill vừa mới rời khỏi thư viện thì điện thoại reo
  • Luna speaks hardly any Chinese: Luna hầu như không nói được tiếng Trung Quốc

2. Vị trí của Hardly trong câu

Trong câu tiếng Anh, cấu trúc hardly thường có các vị trí khác nhau như sau:

Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ với vai trò một trạng từ.

Ví dụ:

  • Hardly had we gone out when it rained: Chúng tôi vừa mới ra ngoài đi chơi thì trời mưa
  • Hardly had the meeting started when she left: Ngay khi cuộc họp vừa mới bắt đầu thì cô ấy rời đi

Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Linda hardly attended the meeting on time: Linda hầu như không tham dự cuộc họp đúng giờ
  • Min hardly eats fish anymore: Min hầu như không ăn cá nữa

3. Các cấu trúc Hardly thường gặp

3.1. Hardly + Noun/Verb/Adj/…

Trong trường hợp này, hardly đứng ở giữa câu. Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính, trong trường hợp động từ chính là “to be” thì hardly đứng sau động từ “to be”.

Ví dụ:

  • At first hardly a person in the audience was interested in the show until Binz came out: Ban đầu hầu như không có một khán giả nào tỏ vẻ hứng thú với màn trình diễn cho đến khi Binz xuất hiện
  • I hardly played football because my leg was broken: Tôi hiếm khi chơi bóng đá vì chân của tôi đã từng bị gãy
  • It’s hardly surprising that New York is expected to be the world’s second fashion center after France: Chẳng có gì là đáng ngạc nhiên khi New York được kỳ vọng sẽ trở thành trung tâm thời trang thế giới thứ hai chỉ sau Pháp
  • There was hardly instant noodle yesterday but I just buy some: Hôm qua hầu như chẳng còn gói mì tôm nào nhưng tôi đã mua thêm vài gói rồi

3.2. Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ

3.2.1. Trong câu đảo ngữ thông thường

Cấu trúc: Hardly + trợ động từ + S + V-inf…

Ví dụ:

  • Hardly did I eat fish when I was five years old: Tôi hầu như không ăn cá khi 5 tuổi
  • Hardly do I go to school late: Tôi hầu như không đi họp muộn

3.2.2. Trong câu đảo ngữ có when

Cấu trúc: Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved: vừa mới … thì …

Ví dụ:

  • Hardly had I closed the door when Mi called: Tôi vừa mới khoá cửa xong thì Mi gọi
  • Hardly had the film started when we left: Bộ phim vừa mới bắt đầu thì chúng tôi phải dời đi

3.3. Cấu trúc Hardly đặc biệt

3.3.1. Hardly any, Hardly ever

Chúng ta thường sử dụng hardly trước các từ như là: any, anyone, anybody, anything và ever trong mệnh đề phủ định. Nhưng hardly không thể đứng trước: no, none, no one, nobody, nothing hay never.

Ví dụ:

  • At first, hardly anyone bought tickets until they knew the invited singer is Son Tung MTP. (almost no one came): Lúc đầu chẳng có ai mua vé cho đến khi họ biết ca sĩ khách mời là Sơn Tùng MTP. (Không sử dụng: At first hardly no one bought tickets until they knew the invited singer is Son Tung MTP)
  • She lives in Singapore so we hardly ever see her now, but I like to keep in touch with her: Cô ấy sống ở Singapore vì vậy chúng tôi hiếm khi được gặp cô ấy, nhưng tôi vẫn muốn giữ liên lạc với cô ấy
  • She complained that there was hardly anything to wear to the party: Cô ấy than rằng chẳng có bộ quần áo nào để mặc đi dự tiệc cả

3.3.2. Hardly at all

Đôi khi chúng ta sử dụng “at all” sau động từ, tính từ hoặc danh từ. Trong đó, hardly đứng sau để nhấn mạnh hơn

Ví dụ: I hardly wake up early at all winter’s morning: Tôi hầu như chẳng thể dậy sớm vào mùa đông

3.3.3. Hardly đồng nghĩa với Very little, Very few

Cấu trúc hardly + any có ý nghĩa tương tự như “very little” hoặc “very few”

Ví dụ:

  • She hardly buys any books at all, she spend most money to eat. (= She buys very few books): Cô ấy hầu như chẳng mua được quyển sách nào, cô ấy dành phần lớn tiền để ăn
  • She hardly ate anything yesterday. She sad because she and he were broken. (= She ate very little yesterday because she and he were broken): Hôm qua cô ấy hầu như chẳng ăn được gì. Cô ấy buồn vì cô ấy và anh ấy đã chia tay
Các cấu trúc Hardly thường gặp
Các cấu trúc Hardly thường gặp

4. Viết lại câu với cấu trúc Hardly

Cấu trúc Hardly chúng ta thường thấy nhất trong các bài tập viết lại câu với câu đảo ngữ.

Cấu trúc đảo ngữ của Hardly có nghĩa tương đương với cấu trúc No sooner.

Hardly + had + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn)…= No sooner had + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn)…

Ví dụ:

  • Hardly had I just finished my exam when the time was over = No sooner had I just finished my exam then the time was over: Tôi vừa mới hoàn thành bài kiểm tra thì thời gian kết thúc.)
  • Hardly we had finished dinner when she came = No sooner had we finished dinner then she came: Chúng tôi vừa ăn tối xong thì cô ấy tới

5. Phân biệt Hardly với Hard

Nhiều người thường lầm tưởng rằng “Hardly”là trạng từ của “Hard”. Trên thực tế thì không phải như vậy nhé. Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh phân biệt rõ bộ đôi này ngay dưới đây:

Hardly: Trạng từ mang nghĩa là hiếm khi, hầu như không, và thường đứng trước động từ.

Hard: Tính từ, có nghĩa là cố gắng, khó, cứng rắn. Đây là một tính từ đặc biệt, trạng từ của Hard vẫn là “hard”. Tình từ này thường đứng sau động từ.

Ví dụ:

  • I hardly eat greasy foods: Tôi hầu như không ăn thức ăn nhiều dầu mỡ
  • Lucy has been working hard all this time: Lucy đã làm việc chăm chỉ suốt thời gian qua

6. Bài tập vận dụng và đáp án

6.1. Bài tập 1

1. ______ John arrived at the bus stop when the bus came.

  1. Hardly had
  2. No sooner had
  3. No longer has
  4. Not until had

2. Hardly ever _______ far from home.

  1. Linda lived
  2. Linda has lived
  3. Did Linda live
  4. Linda did live

3. Hardly _______ the home work when her mother reminds her.

  1. Had she do
  2. Did she do
  3. Had she did
  4. She had do

4. Hardly had we checked the information carefully ______ the data breaches took place.

  1. Than
  2. When
  3. Then
  4. Last

5. Linda hardly ______ the report in time.

  1. Complete
  2. Completing
  3. To completed
  4. Completed

6.2. Bài tập 2

  1. No sooner had he left the house than the phone rang.
    =>
  2. No sooner had Jack and his sister came back than it started raining.
    =>
  3. I had only just put the book down when Linda came.
    =>
  4. No sooner had the girls entered the library than I noticed them.
    =>
  5. No sooner had the party started than Mark left.
    =>

6.3. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. C
  3. C
  4. C
  5. D

Bài tập 2:

  1. Mike hardly ever eats beef: Mike gần như không bao giờ ăn thịt bò
  2. Hardly did anyone go out these days: Dạo này hầu như không có ai ra ngoài
  3. Mom hardly does not trust my words: Mẹ gần như không tin tưởng lời tôi nói
  4. We hardly have hoped: Chúng tôi gần như tuyệt vọng rồi
  5. Hardly had the match just ended when it rained: Trận đấu vừa kết thúc thì trời mưa
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập vận dụng và đáp án

Hy vọng những sẻ của Language.vn về cấu trúc Hardly đã giúp bạn hiểu cặn kẻ hơn về loại ngữ pháp này từ đó vận dụng vào các bài thi thật tốt nhé!