Cùng Language.vn ôn lại tất tần tật các đại từ trong Tiếng Anh vô cùng quen thuộc ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
- 1 1. Định nghĩa đại từ trong tiếng Anh (Pronouns)
- 2 2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
- 2.1 2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- 2.2 2.2. Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (Reflexive and emphatic pronouns)
- 2.3 2.4. Đại từ hỗ tương
- 2.4 2.5. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
- 2.5 2.6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- 2.6 2.7. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- 2.7 2.8. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- 3 3. Bài tập vận dụng và đáp án
1. Định nghĩa đại từ trong tiếng Anh (Pronouns)
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Ví dụ: Jim is singing a song. He is a famous singer in my country: Jim đang hát. Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở nước tôi
2.1.1. Các dạng của đại từ nhân xưng:
Trừ “you” và “it” thì các đại từ nhân xưng có hình thức chủ ngữ và tân ngữ hoàn toàn khác nhau.
- I => Me
- You => You
- We => Us
2.1.2. Cách dùng
Chủ ngữ của động từ (đứng trước động từ).
Ví dụ: I live in Vietnam: Tôi sống ở Việt Nam
Bổ ngữ của động từ “to be” (đứng sau “to be”).
Ví dụ:
- It was I who chose this dress: Chính tôi đã chọn chiếc váy này!
- It is she who makes this cake: Chính cô ấy đã làm thiết bánh này
Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ (đứng sau động từ).
Ví dụ: They gave her a nice present: Họ tặng cô ấy một món quà rất đẹp
Tân ngữ của giới từ (đứng sau giới từ)
Ví dụ: He looked at her through the window: Anh ấy ngắm nhìn cô ấy qua cửa sổ
LƯU Ý:
Hình thức tân ngữ thường được dùng khi đại từ đứng một mình hoặc sau “be”.
Ví dụ:
Who spilt coffee all over the table? – Me./ Sorry, it was me: Ai đó làm đổ cà phê ra bàn? – Tôi đấy/ Xin lỗi, là tôi đấy
2.1.3. Một số cách dùng của “it”.
“It” thường được dùng thay động vật, cho vật, trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh.
Ví dụ:
- I’ve bought a new mobile phone. It’s very expensive: Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới. Nó rất đắt
- The baby next door kept me awake. It cried all night: Đứa bé nhà bên cạnh đã làm tôi thức giấc. Nó khóc cả đêm
“It” dùng để chỉ người khi muốn xác định người đó là ai. Sau khi đã xác định được đó là nam hay nữ thì ta dùng “he” hoặc “she” để thay thế.
Ví dụ:
- Who was it at the door? – It was Rick. He was waiting for me: Ai đang ở ngoài cửa vậy? – Đó là Rick. Cậu ấy đang chờ mình
“It” được dùng làm chủ ngữ giả khi chủ ngữ thật của câu một danh động từ là, một động từ nguyên mẫu hoặc một mệnh đề ở cuối câu.
Ví dụ:
- It is difficult to find a cheap and beautiful flat at this time: Thật khó để tìm được một căn hộ rẻ và đẹp vào thời điểm này
- It’s always sad saying goodbye to someone you love: Sẽ rất buồn khi phải nói lời tạm biệt với người mà mình yêu thương
“It” còn được dùng như một tân ngữ giả, theo sau nó là một danh từ hoặc tính từ được bổ nghĩa bởi mệnh đề hay cụm từ.
Ví dụ:
I found it easy to learn English: Tôi nhận thấy thật dễ để học tiếng Anh
Đại từ “it” được dùng với động từ “to be” để nhấn mạnh cho một từ hoặc một cụm từ trong câu.
Ví dụ:
- It was my mother who bought this house for me: Mẹ tôi chính là người đã mua căn nhà này cho tôi
- It was three months later that she went to New York: Đã ba tháng kể từ khi cô ấy đến New York
2.2. Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (Reflexive and emphatic pronouns)
2.2.1. Hình thức
Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh có chung hình thức:
- I => Myself
- You => Yourself
- He => Himself
- She => Herself
- It => Itself
- We => Ourselves
- You => Yourselves
- They =>Themselves
2.2.2. Cách dùng
a. Đại từ phản thân
Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ chịu ảnh hưởng của hành động do chính mình thực hiện.
- This fan turns itself off: Chiếc quạt này tự tắt
- Peter burned himself: Peter tự làm bỏng chính mình
Đại từ phản thân có thể chỉ những thành phần khác trong câu ngoài chủ ngữ của mệnh đề .
Ví dụ:
- I love you for yourself, not for your money: Tôi yêu em vì chính bản thân em chứ không phải vì tiền của em
- His letters are all about himself: Thư của anh ta hoàn toàn viết về bản thân anh ta
Đại từ phản thân có thể được dùng sau giới từ, nhưng sau giới từ (preposition of place) chúng ta thường dùng đại từ nhân xưng.
Ví dụ: My sister looks at herself in the mirror: Chị tôi tự ngắm nhìn bản thân trong gương
b. Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns)
Đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có nghĩa là “chính người đó, chính vật đó”.
Ví dụ:
- The film itself wasn’t very good but I like the music: Bản thân bộ phim không hay làm nhưng tôi thích phản nhạc trong phim
- I told it to my teacher himself: Tôi đã kể chuyện đó với chính thầy giáo của tôi
Đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu khi nhấn mạnh chủ ngử.
Ví dụ: I saw him do it myself. = I myself saw him do it: Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó
By + oneself = alone, without help:
By myself/ yourself/ himself … Có nghĩa là “một mình” (alone) hoặc “không có ai giúp đỡ’ (without help).
Ví dụ:
- Do you need any help? – No thanks. I can do it by myself. (I can do it without help.): Bạn có cần giúp không? – Không, cảm ơn. Tôi có thể làm điều đó một mình
- She likes living by herself. (She likes living alone.): Bà ấy thích sống một mình
2.4. Đại từ hỗ tương
Đại từ hỗ tương là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhiều vật với nhau. Đại từ hỗ tương gồm “each other” và “one another” có cùng nghĩa là “nhau, lẫn nhau”
Cách dùng của đại tử hỗ tương:
Dùng làm tân ngữ trong mình để mà chủ ngữ và động từ luôn ở số nhiều.
Ví dụ: Lan and Ngoc often write letters to each other: Lan và Ngoc thường viết thư cho nhau
Đại từ hỗ tương “each other” thường dùng cho chủ ngữ gồm hai người.
Ví dụ: I and my sister study English each other: Tôi và chị tôi học tiếng Anh cùng nhau
Chủ ngữ gồm ba người trở lên dùng đại từ hỗ tương “one another”
Ví dụ: Members in family should love one another: Người trong một nhà nên yêu thường lẫn nhau
Đại từ hồ tường có thể dùng với sở hữu cách
Ví dụ: They are looking at each other’s eyes: Họ đang nhìn vào mắt của nhau
2.5. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
2.5.1. Hình thức
- I => Mine
- You => Yours
- We => Ours
- They => Theirs
- He => His
- She => Hers
“It” không có dạng đại từ sở hữu.
2.5.2. Cách dùng
Đại từ sở hữu thường được dùng không có danh từ theo sau. Nó thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ (possessive adjective + noun).
Ví dụ: Can I borrow your pen? I can’t find mine. (mine = my pen): Tôi có thể mượn bút của bạn được không? Tôi không thấy chìa khóa của tôi.
Đại từ sở hữu cũng có thể được dùng trước danh từ mà nó thay thế.
Ví dụ: Hers is the third bag on the left: Cặp sách của cô ấy là chiếc thứ ba bên tay trái
2.6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định gồm các từ: “this, that, those, these”. Đại từ chỉ định được dùng chỉ định vật, sự vật hoặc để giới thiệu hay nhận dạng người nào đó.
Ví dụ:
- This is my pen. That is yours: Đây là chiếc bút của tớ. Kia là chiếc bút của bạn
- This is my cousin: Đây là anh họ của tôi
Các đại từ chỉ định thường dùng:
a. This
- Chỉ số ít (một)
- Giới thiệu với người nào đó ( Ví dụ: This is my best friend: Đây là bạn tốt của tôi)
- Chỉ người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói (Ví dụ : This apple pie is delicious: Chiếc bánh táo này thật ngon)
b. That
- Chỉ số ít (một)
- Giới thiệu với người nào đó ( Ví dụ: That is my English teacher: Đó là cô giáo dạy tiếng Anh của tôi)
- Chỉ người hoặc vật ở khoảng cách xa với người nói (Ví dụ: That’s a lovely teddy bear: Kia là một chú gấu bông đáng yêu)
c. These
- Chỉ số nhiều (từ hai trở lên).
- Giới thiệu với người nào đó (Ví dụ: These are my parents: Đây là bố mẹ tôi)
- Chỉ những người hoặc những vật ở khoảng cách gần với người nói ( Ví dụ: These pairs of shoes are expensive: Những đôi giày này thật đắt)
d. Those
- Chỉ số nhiều (từ hai trở lên).
- Chỉ những người hoặc những vật ở khoảng cách xa với người nói (Ví dụ: Those oranges are fresh: Những quả cam kia thật là tươi ngon)
- Giới thiệu với người nào đó (Ví dụ: Those are my classmates: Kia là những người bạn cùng lớp tôi)
2.7. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Các đại từ “who, whom, whose, which, that” là các đại từ quan hệ được dùng thay thế cho danh từ đi trước và đồng thời có chức năng nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ (Relative clause).
- Who và whom được dùng để chỉ người.
- Which được dùng để chỉ vật.
- Whose được dùng để chỉ sự sở hữu.
2.8. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định với hình thức – some
- Dùng trong câu khẳng định. (Ví dụ: There is someone knocking at the door: Có ai đó đang gõ cửa)
- Dùng trong cấu nghi vấn khi câu trả lời được mong muốn là “yes”. (Ví dụ: Is there something you like?: Có cái gì bạn thích không?)
- Dùng trong lời mời hoặc lời yêu cầu. ( Ví dụ: Would you like something to drink?: Bạn có muốn uống gì đó không?)
Đại từ bất định với hình thức – any
- Dùng trong câu phủ định. (Ví dụ: I don’t know anyone here: Mình không biết ai ở đây cả).
- Dùng trong câu nghi vấn khi câu trả lời được mong người hỏi không chắc về câu trả lời. (Vis duj: Is there anything new?: Có gì mới ở đây không?)
- Dùng trong mệnh đề if – clause và sau các từ có nghĩa phủ định hoặc giới hạn. (Ví dụ: If anyone puts this button, the bell will ring: Nếu ai đó ấn vào nút này thì chuông sẽ kêu)
Đại từ bất định với hình thức – no
Được dùng khi động từ trong câu ở hình thức khẳng định. (Ví dụ: Nobody understands her: Không một ai hiểu cô ấy)
3. Bài tập vận dụng và đáp án
3.1. Bài tập 1
1. You and Nam ate all of the ice cream by _______.
- Yourselves
- Himself
- Themselves
- Yourself
2. What is _______your phone number?
- You
- Your
- Yours
- All are right
3. Where are _______ friends now?
- Your
- You
- Yours
- A and B are right
4. Here is a postcard from _______ friend Peggy.
- Me
- Mine
- My
- All are right
5. he lives in Australia now with _______ family.
- She
- Her
- Hers
- A and b are right
6. _______ company builds ships.
- He
- His
- Him
- All are right
7. _______ children go to school in Newcastle.
- They
- Their
- Them
- Theirs
8. Nam and Ba painted the house by _______.
- Yourself
- Himself
- Themselves
- Itself
9. The exam _______ wasn’t difficult, but exam room was horrible.
- Himself
- Herself
- Myself
- Itself
10. Never mind. I and Nam will do it _______.
- Herself
- Myself
- Themselves
- Ourselves
11. You _______ asked us to do it.
- Yourselves
- Herself
- Myself
- Theirselves
12. They recommend this book even though they have never read it _______.
- Yourself
- Himself
- Themselves
- Itself
3.2. Bài tập 2
1. My name is John. ……………………… am a French.
- I
- Me
2. My parents live in New York. We visit ……………………. often.
- they
- them
3. Let ……………………. help you drive the car.
I
me
4. Should ……………………. help you drive the car?
- I
- me
5. Can …………… show me where ………………. can find a good hotel in this city?
- you, I
- you, me
- me, you
6. Jimmy should stay back after class. …………………. has volleyball practice.
- He
- Him
- They
7. That book is ……………………… It is not ………………….
- my, your
- mine, yours
- my, yours
8. This is ……………………. bag. That is ………………..
- my, her
- my, hers
- mine, hers
9. We can go to ………………… house or we can go to ………………..
- our, your
- our, yours
- ours, yours
10. My date is on 25th July and …………………. is on 1st August.
- her
- hers
- she
3.3. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- C
- B
- B
- B
- C
- D
- D
- A
- C
Bài tập 2:
- A
- B
- B
- A
- A
- A
- B
- B
- B
- B
Trên đây là tất cả những kiến thức mà Language.vn muốn chia sẻ với các bạn về chủ đề đại từ trong tiếng Anh. Hy vọng đã giúp các bạn ôn luyện dễ dàng hơn từ đó có thể vận dụng vào các bài thi nhé!