Trong những đại hội thi đấu quốc tế, bạn rất muốn kết nối với mọi người nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Tất cả sẽ được giải quyết trong bài viết đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao do trung tâm tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng Language.vn tổng hợp.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

Hội thoại 1

  • David: How has he been doing?? I really want to know that.
  • Emily: About John?  He’s in good form.
  • David: How many tournaments does he have to pass? I worry about this.
  • Emily: There are just four laps to go, but he’s holding a safe second, so there’s a good chance he’ll win.
  • David: Did he ever win any competition when he was on the university football team?
  • Emily: He won a few.
  • David: Sounds great. I believe he will win.

Hội thoại 2

  • Kevin: What kind of sport do you like?
  • Laura: My favorite sport is badminton.
  • Kevin: So who do you usually play this sport with?
  • Laura: I usually play with my sister in my free time.
  • Kevin: Are you good at this sport?
  • Laura: Oh. I won an award when I was in the school club. And now I still play it.
  • Kevin: That’s great. When you’re free, let’s play badminton. I am also very passionate about that sport.
  • Laura: Of course!

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh về thể thao được sử dụng phổ biến nhất:

  • What is your favorite sport? Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?

My favorite sport is playing volleyball.

I like many different kinds of sports, but my favorite is football.

  • Do you work out often? Bạn có luyện tập thường xuyên không?
  • How often do you play sports? Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?

I usually play badminton twice a week.

I play football with my friends, at least 4 times per week.

  • What do you think is the most popular sport in Việt Nam? Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

I think/In my opinion/From my point of view, football is the most favorite sport.

  • What other sports would you like to try? Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác?

I would like to try windsurfing, climbing the mountain,… because I think it’s very interesting.

  • Which do you prefer, football, basketball or tennis? Bạn thích bóng đá, bóng rổ hay quần vợt?

I like football very much, I have been playing it for 5 years.

  • How about another round of badminton with me? Anh chơi với tôi một trận cầu lông nữa nhé?

Sure, I’m ready now.

3. Một số câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về chủ đề thể thao

3.1. Câu hỏi tiếng Anh về thể thao

  • Who do you usually play sports with?: Bạn thường chơi thể thao với ai?
  • Did you watch the football match last night?: Bạn có xem trận đấu bóng đá đêm qua không thế?
  • Can you tell me more about that sport?: Bạn có thể nói rõ hơn về môn thể thao đó chứ?
  • Do you know anything about basketball?: Please tell me. Bạn có biết gì về bóng rổ không? Hãy nói tôi nghe đi.
  • Do you often play sports?: Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?
  • What benefits do you see sports?: Bạn thấy thể thao đem lại lợi ích gì?
  • Which sport do you love the most?: Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất?
  • Do you like outdoor sports?: Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không vậy?
  • When do you play sports?: Bạn chơi thể thao vào khoảng thời gian nào?

3.2. Trả lâu những câu hỏi tiếng Anh về thể thao

  • My favorite sport is basketball: Môn thể thao yêu thích nhất của tôi là bóng rổ.
  • I usually play sports in my spare time: Tôi thường chơi thể thao vào khoảng thời gian rảnh rỗi.
  • Sports bring many positive benefits to me: health, stress reduction, making new friends, training for concentration,…: Thể thao đem lại nhiều lợi ích tích cực cho bản thân tôi: sức khỏe, giảm stress, làm quen bạn mới, rèn luyện sự tập trung,…
  • Outdoor sports is not a bad idea. I like beach volleyball very much: Thể thao ngoài trời là một ý tưởng không tệ. Tôi thích bóng chuyền bãi biển lắm.
  • I am very interested in the relevant information about sports. However, football is the sport that I care most about: Tôi rất thích thú với những thông tin liên quan về thể thao. Tuy nhiên, bóng đá là môn thể thao mà tôi quan tâm nhất.
  • I love playing soccer with my friends: Tôi thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.

4. Một số từ vựng phổ biến thường được dùng khi giao tiếp tiếng Anh về thể thao

Một số từ vựng phổ biến thường được dùng khi giao tiếp tiếng Anh về thể thao
Một số từ vựng phổ biến thường được dùng khi giao tiếp tiếng Anh về thể thao

4.1. Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • Archery: bắn cung
  • Baseball: bóng chày
  • Jogging: chạy bộ
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Football: bóng đá
  • Karate: võ karate
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Hunting: đi săn
  • Go-karting: môn đua xe kart
  • Sailing: chèo thuyền
  • Handball: bóng ném
  • Surfing: lướt sóng
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Boxing: đấm bốc
  • Table tennis: bóng bàn
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Basketball: bóng rổ
  • Martial arts: võ thuật
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Ice skating: trượt băng
  • Yoga: yoga
  • Diving: lặn
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Shooting: bắn súng
  • Water polo: bóng nước
  • Cricket: crikê
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Golf: đánh gôn
  • Swimming: bơi lội
  • Kick boxing: võ đối kháng
  • Climbing: leo núi
  • Motor racing: đua ô tô
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Squash: bóng quần
  • Horse racing: đua ngựa
  • Weightlifting: cử tạ
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Athletics: điền kinh
  • Judo: võ judo
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Cycling: đua xe đạp
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Skiing: trượt tuyết
  • Walking: đi bộ
  • Running: chạy đua
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Pool (snooker): bi-a
  • Mountaineering: leo núi
  • Inline skating (rollerblading): trượt patin
  • Badminton: cầu lông
  • Fishing: câu cá
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Skateboarding: trượt ván
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Hiking: đi bộ đường dài

4.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

  • Ice skates: giày trượt băng
  • Ball: quả bóng
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Running shoes: giày chạy
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Skateboard: ván trượt
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Football: quả bóng đá
  • Tennis racquet: vợt tennis
  • Football boots: giày đá bóng
  • Fishing rod: cần câu cá

Trên đây là một số mẫu câu và từ vựng chủ đề đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao. Hy vọng những kiến thức mà Language.vn cung cấp trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng, tự tin hơn khi gặp tình huống giao tiếp tiếng anh về thể thao.