Trong tiếng Anh động từ chỉ trạng thái là một trong những dạng động từ thường gặp trong giao tiếp. Do đó bạn cần nắm vững cách sử dụng động từ này để nói về cảm giác, suy nghĩa hay tâm trạng của mình với người xung quanh. Có nhiều người hay nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái với động từ chỉ hành động. Vậy động từ này là gì? Cách sử dụng như thế nào thì hãy tham khảo ngay bài viết này của Language.vn ngay nhé

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh (Stative Verbs)
Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh (Stative Verbs)
 

1. Khái niệm động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh (Stative Verbs)

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người. Ví dụ như suy nghĩ, tình cảm, nhận thức và trạng thái, sự sở hữu,… Chỉ trạng thái và hoạt động của sự vật.

2. Phân loại động từ chỉ trạng thái

2.1. Nhóm động từ chỉ quan điểm hay suy nghĩ của người nói

  • Doubt (daʊt): Nghi ngờ
  • Think (θɪŋk): Nghĩ
  • Forger (ˈfɔːʤə): Quên
  • Concern (kənˈsɜːn): Chứa
  • Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
  • Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
  • Mean (miːn): Có nghĩa là
  • Please (pliːz): Làm ơn
  • Know (nəʊ): Biết
  • Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
  • Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
  • Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
  • Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
  • Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
  • Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
  • Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
  • Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
  • Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
  • Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
  • Remember (): Nhớ
  • Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
  • Agree (əˈgri): Đồng ý

2.2. Động từ chỉ sự sở hữu

  • Have (hæv): Có
  • Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
  • Contain (kənˈteɪn): Chứa
  • Own (əʊn): Sở hữu
  • Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
  • Lack (læk): Thiếu sót
  • Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
  • Consist (kənˈsɪst): Tồn tại

2.3. Động từ chỉ cảm nhận, cảm giác

  • Seem (siːm): Dường như
  • Hear (hɪə): Nghe thấy
  • Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
  • Look (lʊk): Trông
  • Look (lʊk): Trông có vẻ
  • Touch (tʌʧ): Chạm vào
  • Smell (smɛl): Có mùi
  • Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra
  • Taste (teɪst): Có vị
  • See (siː): Thấy
  • Feel (fiːl): Cảm nhận

2.4. Động từ chỉ tình cảm

  • Want (wɒnt): Muốn
  • Need (niːd): Cần
  • Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
  • Value (ˈvælju): Giá trị
  • Need (niːd): Cần
  • Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
  • Adore (əˈdɔ): Yêu thích
  • Like (laɪk): Thích
  • Love (lʌv): Yêu
  • Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
  • Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
  • Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
  • Mind (maɪnd): Lý trí
  • Hope (həʊp): Hy vọng
  • Hate (heɪt): Ghét
  • Want (wɒnt): Muốn

2.5. Động từ chỉ trạng thái

  • Be (biː): Thì, là, bị, ở
  • Exit (ˈɛksɪt ): Tồn tại
  • Depend (dɪˈpɛnd): Phụ thuộc
  • Fit (fɪt): Vừa

2.6. Động từ khác

  • Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
  • Cost (kɒst ): Giá cả
  • Fit (fɪt): Phù hợp
  • Owe (əʊ): Nợ
  • Weigh (weɪ): Cân
  • Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
  • Seem (siːm): Hình như
  • Matter (ˈmætə): Vấn đề

3. Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)
Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Trong tiếng Anh với động từ hành động có thể chia ở mọi dạng như (tiếp diễn, đơn, hoàn thành). Còn động từ tri giác có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Tuy nhiên động từ này có thể chia ở dạng tiếp diễn (V_ing)

  • Ví dụ về động từ hành động:

Tom runs every day. He’s running on a 50-mile road. So far, he has run 20 routes. (Tom runs every day. He’s running on a 50-mile road. So far, he has run 20 routes.)

  • Ví dụ động từ trạng thái:

Today, I feel so uncomfortable (Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu)

Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable

4. Một số động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động

Động từ Động từ hành động Động từ hành động
think Nghĩa: xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)

Ví dụ: I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay)

Nghĩa: tin là, nghĩ rằng ( tương tự như believe)

Ví dụ: I think that he is right (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.)

feel Nghĩa: chạm vào, sờ (touch)

Ví dụ: I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa)

Nghĩa: nhận thấy/ cảm thấy

Ví dụ: I feel sick. (Tôi thấy mệt)

taste Nghĩa: nếm

Ví dụ: Lan is tasting the dish in the kitchen. (Lan đang nếm thử món ăn trong bếp)

Nghĩa: có vị

Ví dụ: The dish cooked by Lan tastes good. (Món ăn Lan nấu có vị ngon)

smell Nghĩa: ngửi

Ví dụ: The dog is smelling strangers. (Con chó đang ngửi những người lạ)

Nghĩa: có mùi

Ví dụ: This thing smells awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá)

have Nghĩa: ăn, uống, tắm

Ví dụ: I am having lunch with Tom. (Tôi đang ăn trưa với Tom)

Nghĩa: có

Ví dụ: I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ với bạn)

see Nghĩa: gặp (meet)

Ví dụ: Lan is seeing me this morning. (Sáng nay Lan sẽ gặp tôi)

Nghĩa: hiểu, xem xét

Ví dụ: I see your point. (Tôi hiểu ý bạn)

look Nghĩa: nhìn

Ví dụ: Mai is looking strangely at me. (Mai đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ)

Nghĩa: trông có vẻ

Ví dụ: You look amazing in this new dress! (Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy mới này)

enjoy Nghĩa: tận hưởng, thưởng thức

Ví dụ: I’m enjoying my youth (Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình)

Nghĩa: thích (like)

Ví dụ: I enjoy going to the cinema in the weekend. (Tôi thích đi đến rạp chiếu phim vào cuối tuần)

weigh Nghĩa: cân/ đo

Ví dụ: Mai is weighing the bag. (Mai đang cân chiếc túi)

Nghĩa: nặng, có trọng lượng

Ví dụ: The bag weighs 500 grams. (Chiếc túi nặng 500 grams)

expect Nghĩa: mong

Ví dụ: I’m expecting to be offered the job. (Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó)

Nghĩa: nghĩ rằng, cho rằng

Ví dụ: I expect that they don’t like us (Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm)

turn Nghĩa: rẽ

Ví dụ: Lan is turning left at the end of Alley. (Lan đang rẽ trái ở cuối ngõ)

Nghĩa: chuyển sang, bước sang

Ví dụ: The flower turns red due to the soil. (Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất)

stay Nghĩa: ở

Ví dụ: Jim is staying at home. (Jim đang ở nhà)

Nghĩa: giữ, duy trì

Ví dụ: She stays calm under any circumstances. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp)

appear Nghĩa: xuất hiện

Ví dụ: He is appearing on TV tonight. (Tôi nay, anh ấy sẽ xuất hiện trên TV)

Nghĩa: dường như

Ví dụ: Tom appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, Tom có vẻ như không có nhiều hi vọng nữa)

5. Bài tập vận dụng và đáp án

5.1. Bài tập 1

Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

  1. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặngv
  2. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng
  3. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu
  4. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất

5.2. Bài tập 2

  1. Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.
  2. I’m too hungry – Tôi quá đóiDo you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không
  3. Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.
  4. Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.

5.3. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. see
  2. owns
  3. realise
  4. hope

Bài tập 2: 

  1. thinks
  2. want
  3. weigh
  4. smells

Trên đây là động từ chỉ trạng thái Language.vn tổng hợp hy vọng sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới