Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là một cấu trúc ngữ pháp đã quá quen thuộc với những ai học tiếng Anh. Đây là một kiến thức chúng ta đã được học trong ngày đầu tiên khi tiếp xúc với ngoại ngữ này. Tuy nhiên, chúng có rất nhiều cách sử dụng khác nhau mà nhiều người còn chưa biết. Chính vì điều đó, Language.vn đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức về khái niệm, cách dùng và các bài tập thực hành ngay trong bài viết dưới đây.

Động từ nguyên mẫu
Động từ nguyên mẫu

1. Khái niệm động từ nguyên mẫu (Infinitive)

Động từ nguyên mẫu hiểu đơn giản là hình thức cơ bản của một động từ.

Dạng động từ này gồm hai loại: Động từ nguyên mẫu có “To” (to infinitive)Động từ nguyên mẫu không có “To” (bare infinitive).

Ví dụ:

  • Would you like somthing to eat? (Bạn có muốn ăn gì không?)
  • My sister has gone to finish her exercises (Em gái của tôi đã làm xong bài tập của cô ấy).

2. Các dạng động từ nguyên mẫu

2.1. Động từ nguyên mẫu có “To” (To Infinitive)

2.1.1. Cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “To” (To infinitive)

2.1.1.1. Dùng làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

  • To visit London is my dream (Được tới Luân Đôn là ước mơ của tôi).
  • To become a good teacher is her goal (Trở thành một giáo viên tốt là mục tiêu của cô ấy).
2.1.1.2. Dùng làm tân ngữ của động từ (đứng sau động từ)

Ví dụ: I deciced to buy new car. (Tôi đã quyết định mua một chiếc ô tô mới). 

2.1.1.3. Dùng làm tân ngữ của tính từ

Ví dụ: I’m good to talk (Thật tốt khi nói chuyện).

2.1.1.4. Dùng sau một số danh từ

Ví dụ: I should turn off the air condition to save energy. (Bạn nên tắt điều hòa để tiết kiệm năng lượng).

2.1.1.5. Dùng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why)

Những động từ như Ask, explain, forget, know, show, tell, decide, understand có thể được theo sau bởi các từ để hỏi.

Ví dụ:

Do you understand what to do? (Bạn hiểu cần làm gì chứ?)

Tell me when to press the button (Nói cho tôi biết khi nào có thể ấn phím này).

2.1.1.6. Động từ nguyên mẫu có “to” dùng để chỉ mục đích của hành động.

Trong trường hợp này, “to” được dùng như “In order to” hoặc “so as to” nhằm chỉ mục đích hành động.

Ví dụ: I study hard to get high mark (Tôi học chăm chỉ để đạt được điểm cao).

2.1.2. Một số động từ theo sau là “To infinitive” cần nhớ

  • Intend: Định
  • Expect: Mong đợi
  • Offer: Cho, tặng, đề nghị
  • Hope: Hy vọng
  • Refuse: Từ chối
  • Agree: Đồng ý
  • Decide: Quyết định
  • Offer: Đề nghị
  • Plan: Lên kế hoạch
  • Learn: Học
  • Fail: Thất bại, hỏng
  • seem: Dường như
  • Want: Muốn
  • Appear: Hình như
  • Tend: Có khuynh hướng
  • Arrange: Sắp xếp
  • Attempt: Cố gắng, nỗ lực
  • Manage: Xoay xở, cố gắng
  • Would like: muốn
  • Promise: Hứa
  • Threaten: Đe dọa
  • Pretend: Giả vờ
  • Afford: Đáp ứng

2.2. Động từ nguyên mẫu không có “To” (Bare infinitive)

2.2.1. Dùng sau các động từ khiếm khuyết

Các động từ khiếm khuyết thường dùng là: Can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and, would.

Ví dụ: I can fix this mistake. (Tôi có thể sửa lỗi đó). 

2.2.2. Thường đi với make/ help/ let + tân ngữ

Ví dụ: I make me feel happy (Nó khiến tôi cảm thấy vui vẻ). 

2.2.3. Đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan (See, feel, hear, watch)

Ví dụ:  I saw the lights flash (Tôi thấy ánh đèn lóe lên). 

2.2.4. Đứng sau “had better” (nên làm gì) và “would rather” (thà làm gì)

Ví dụ: They had better take some warm watter (Họ sẽ tốt hơn nếu có nước ấm).

2.2.5. Dùng với “why”

Dùng động từ nguyên mẫu không “to” khi “Why” đưa ra lời đề nghị

Ví dụ: Why not drink some coffee? (Tại sao không uống chút cafe?)

3. Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

3.1. Chọn đáp án đúng

  1. The teacher decided (accepting/to accept) the paper.
  2. They appreciate (to have/having) this information.
  3. His father doesn’t approve of his (going/ to go) to Europe.
  4. We found it very difficult (reaching/ to reach) a decision.
  5. Donna is interested in (to open/opening) a bar.
  6. George has no intention of (to leave/leaving) the city now.
  7. We are eager (to return/returning) to school in the fall.
  8. We would be better off (to buy/ buying) this car.
  9. She refused (to accept/ accepting) the gift.
  10. Mary regrets (to be/being) the one to have to tell him.
  11. George pretended (to be/being) sick yesterday.
  12. Carlos hopes (to finish/finishing) his thesis this year.
  13. They agreed (to leave/leaving) early.
  14. Helen was anxious (to tell/ telling) her family about her promotion.
  15. We are not ready (to stop/stopping) this research at this time.
  16. Henry shouldn’t risk (to drive/driving) so fast.
  17. He demands (to know/knowing) what is going on.
  18. She is looking forward to (return/returning) to her country.
  19. There is no excuse for (to leave/leaving) the room in this condition.
  20. Gerald returned to his home after (to leave/leaving) the game.

3.2. Đáp án

  1. To accept
  2. Having
  3. Going
  4. To reach
  5. Opening
  6. Leaving
  7. To return
  8. Buying
  9. To accept
  10. To be
  11. To be
  12. To finish
  13. To leave
  14. To tell
  15. To stop
  16. Driving
  17. To know
  18. Returning
  19. Leaving
  20. Leaving

Động từ nguyên mẫu là cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh tuy nhiên lại thường nhầm lẫn. Do vậy bạn cần phải hiểu rõ và luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt. Hy vọng bài viết trên đây của Language.vn đã mang lại cho bạn thật nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tập tốt tiếng Anh.