Các đoạn hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là thứ các bạn cần chuẩn bị kỹ mỗi khi tham dự các buổi phỏng vấn. Trung tâm dạy học tiếng Anh giao tiếp ở Đà Nẵng Language.vn sẽ giúp bạn trang bị kiến thức vô cùng cần thiết này ngay dưới bài viết dưới đây!

 

1. Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

1.1. Hội thoại thứ nhất.

Interviewer: Hello, Jim. I am Jack. (Chào Jim. Tôi là Jack)

You: Good Morning, Jack. Nice to meet you. (Chào buổi sáng, Jack, rất vui được gặp anh)

Interviewer: How are you doing? (Anh khỏe chứ?)

You: I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn anh.)

Interviewer : Are you ready? (Anh sẵn sàng chứ?)

You: Yes, I am. (Vâng, tôi sẵn sàng.)

Interviewer: First of all, let me introduce about myself. I am the Finance Department Manager. As you know there is an open position in my department, and I need to fill this position as soon as possible. (Đầu tiên, tôi muốn giới thiệu bản thân mình chút. Tôi là giám đốc phòng tài chính. Như anh đã biết, phòng tôi vẫn còn một vị trí trống, và tôi muốn tìm người càng sớm càng tốt.)

You: Please, tell me a little bit about the position. (Anh có thể giới thiệu một chút về công việc được không?)

Interviewer: It is an entry-level position. The new employee will have to work closely with the Accounting department. He will also have to deal with the bank on a daily basis. (Đây là vị trí đầu vào. Nhân viên mới sẽ làm việc với phòng Kế toán. Người đó sẽ phải làm việc với ngân hàng hằng ngày.)

You: What type of qualifications do you require? (Các anh yêu cầu bằng cấp gì?)

Interviewer: I require a four-year college degree in Finance. Some working experience would be helpful. (Tôi yêu cầu bằng đại học 4 năm về tài chính. Nếu có kinh nghiệm làm việc thì càng tốt.)

You: Yes, I got it. (Vâng, tôi hiểu rồi)

Interviewer: Jim, tell me a little bit about yourself. (Jim, hãy giới thiệu một chút về bản thân anh đi.)

You: I was a student at NEU University, and I just graduated with a Bachelor degree in Finance. (Tôi là sinh viên đại học Kinh tế Quốc dân, và tôi mới tốt nghiệp cử nhân tài chính)

Interviewer: What are you looking for in a job? (Anh mong muốn gì ở công việc?)

You: The job should help me see what Finance is all about. I have learned a lot of Finance theories at school, and now it is time for me to put them into practice. (Công việc này sẽ giúp tôi hiểu về Tài chính. Tôi đã học rất nhiều về lý thuyết tài chính ở đại học, và bây giờ là thời gian tôi đưa chúng vào thực tế.)

Interviewer: OK, good job. I’ll talk about the position. It is an entry-level position. The new employee will have to work closely with the

Accounting department. He will also have to deal with the bank on a daily basis. (Đây là vị trí đầu vào. Nhân viên mới sẽ làm việc với phòng Kế toán. Người đó sẽ phải làm việc với ngân hàng hằng ngày.)

You: What type of qualifications do you require? (Các anh yêu cầu bằng cấp gì?)

Interviewer: I require a four-year college degree in Finance. Some working experience would be helpful. (Tôi yêu cầu bằng đại học 4 năm về tài chính. Nếu có kinh nghiệm làm việc thì càng tốt.)

You: What kind of experience are you looking for? (Anh cần kinh nghiệm làm việc như thế nào?)

Interviewer: Doing office work is good. However, since this is an entry-level position, I do not require a lot of experience. I am willing to train the new person. (làm việc văn phòng thì càng tốt. Tuy nhiên, với vị trí đầu bào, tôi không yêu cầu quá nhiều kinh nghiệm. Tôi sẵn sàng đào tào người mới.)

You: That is great! (Vậy thì tốt quá.)

Interviewer: What are your strengths? Why should I hire you? (Thế mạnh của anh là gì? Tại sao chúng tôi nên tuyển anh?)

You: I am a hard-working person and a fast learner. I am very eager to learn, and I get along fine with people. (Tôi là một người chăm chỉ và học hỏi nhanh. Tôi rất ham học và có thể hòa đồng với mọi người.)

Interviewer: OK. Now, let me ask you a few quick questions. You do not mind working long hours, do you? (Được rồi. Bây giờ, tôi muốn hỏi một vài câu hỏi nhanh. Bạn có ngại làm việc trong thời gian dài không?)

You: No, I do not. (Tôi không ngại.)

Interviewer: Can you handle pressure? (Bạn có thể kiểm soát áp lực?)

You: Yes, I can. When I was going to school, I took quite a few courses each semester while working at least twenty hours every week. And, I handled that situation very well. (Có chứ. Khi tôi còn đi học, tôi học khá ít mỗi kỳ nhưng phải đi làm ít nhất 20 tiếng mỗi tuần. Và tôi giải quyết khá ổn thỏa.)

Interviewer: Do you still have any questions for me? (Anh có câu hỏi gì không?)

You: No, I think I have a pretty good understanding of the job. I believe that I can handle it with ease, and I hope to have the opportunity to work for you. (Không. Tôi nghĩ tôi hiểu khá rõ về công việc. Và tôi tin tôi có thể giải quyết dễ dàng, và tôi mong có cơ hội làm việc với anh.)

Interviewer: Jim, nice meeting you. Thank you for coming. (Rất vui khi được gặp anh. Cảm ơn vì đã đến.)

You: Nice meeting you too. Thank you for seeing me. (Tôi cũng rất vui khi được gặp anh. Cảm ơn vì đã gặp tôi.)

1.2. Hội thoại thứ hai

1.2.1. Chào hỏi trước phỏng vấn

A: Good morning, B. I’m A (Chào buổi sáng B. Tôi là A)

B: Yes, good morning. So glad to see you in person. (Vâng, chào buổi sáng. Rất vui khi được gặp bạn trực tiếp)

A: How do you do? (Bạn khỏe chứ?)

B: I’m really well. Thank you (Tôi rất khỏe. Cảm ơn bạn)

A: OK, good. We will start the interview now. Are you ready? (Tốt. Chúng ta sẽ bắt đầu phỏng vấn ngay bây giờ. Bạn sẵn sàng chứ?)

B: Yes, I am (Vâng, tôi sẵn sàng)

1.2.2. Phần nói về bản thân bằng tiếng Anh

A: So B, Can you tell me a little bit about yourself? (B, bạn có thể nói tôi biết một vài điều về bạn không?)

B: My name is B, I’m from Ha Noi. I am a recent graduate student at the International of University and earn a Bachelor’s degree in e-Commercial and Marketing. I am a very motivated person and a fast learner. I enjoy taking part in group activities and can also manage my schedule well. (Tôi là B, quê ở Hà Nội. Tôi vừa tốt nghiệp đại học Quốc Tế và có bằng cử nhân ngành Thương Mại điện tử và Marketing. Tôi là một người rất có nghị lực và tiếp thu nhanh. Tôi thích tham gia các hoạt động tập thể và đồng thời cũng có khả năng quản lý bản thân rất tốt.)

A: What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)

B: I’ve always been a great team player. I’m good at keeping a team together and producing quality work in a team environment. (Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi giỏi duy trì cho nhóm làm việc với nhau và đạt được chất lượng công việc trong một môi trường đồng đội.)

1.2.3. Đặt câu hỏi nhà tuyển dụng

A: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi gì không?)

B: There is one thing I did not understand in the job description, can you explain it for me? (Một điều tôi không hiểu là mô tả công việc, bạn có thể giải thích được không?)

A: OK, good job. I’ll talk about the position. It is an entry-level position. The new employee will have to work closely with the

Accounting department. He will also have to deal with the bank on a daily basis. (Đây là vị trí đầu vào. Nhân viên mới sẽ làm việc với phòng Kế toán. Người đó sẽ phải làm việc với ngân hàng hằng ngày.)

B: Ok, I got it. Thank you (Tôi hiểu rồi. Cảm ơn)

1.3. Hội thoại thứ ba

1.3.1. Hỏi về tính cách khi xin việc

1.3.1.1. Ví dụ 1

A: What kind of person do you think you are? (Anh nghĩ anh thuộc kiểu người gì?)

B: Well, I’m a fairly reserved person, but I like to ask questions in class when I was a student. (À, tôi là người hơi ít nói. Nhưng tôi thích đặt câu hỏi trong lớp khi tôi là sinh viên.)

A: Would you say you have a lot of friends, or just a few? (Anh nói là anh có nhiều bạn bè, hay chỉ vài người?)

B: Not so many, but not really a few, either, I suppose. There are about seven people that I see quite a bit of now; they are my good friends (Không nhiều lắm, nhưng thật sự cũng không ít. Tôi nghĩ vậy. Có khoảng 7 người hiện tôi đang gặp gỡ; tất cả bọn họ đều là bạn tốt của tôi.)

1.3.1.2. Ví dụ 2

A: What would your friends tell me about you?
(Bạn bè anh sẽ cho tôi biết điều gì về anh?)

B: I believe they would tell you that I am reliable and provide them with clear guidance whenever they are caught in difficult situations.
(Tôi tin là họ sẽ nói với ông rằng tôi đáng tin cậy và luôn chỉ dẫn cho họ rõ ràng bất cứ khi nào họ gặp tình huống khó khăn.)

A: They would tell you that they can count on me when the chips are down. I have loaned friends money, let them stay with me when they need a place to stay, and have been very supportive. They would also tell you that I am an active person and have a lot of fun and want to go camping, skiing, and dancing. (Họ sẽ nói với ông rằng họ tin cậy vào tôi khi họ gặp khó khăn.Tôi đã cho bạn bè vay tiền, cho họ đến ở chỗ tôi khi họ cần nơi để ở lại, và tôi rất có tinh thần giúp đỡ . Họ cũng sẽ nói với ông rằng tôi năng động, rất thích đi cắm trại, trượt tuyết và khiêu vũ.)

1.3.2. Hỏi về trình độ học vấn khi xin việc

Câu hỏi về trình độ học vấn bằng tiếng Anh
Câu hỏi về trình độ học vấn bằng tiếng Anh
1.3.2.1. Ví dụ 1

A: Which university did you graduate from?
(Anh tốt nghiệp đại học nào?)

B: Cambridge University. I have learned Economics there for 5 years
(Đại học Cambridge. Tôi đã học kinh tế ở đó trong 5 năm.)

A: What department did you study in?
(Anh đã học ở khoa gì?)

B: The department of Physics.
(Tôi học ở khoa Vật lý.)

A: Did you get a good record in maths at school?
Anh có thành tích tốt về môn toán ở trường không?

B: Yes, I got full marks in maths
(Có, tôi được điểm tối đa môn toán.)

A: What degree have you received?
(Anh đã nhận bằng cấp gì?)

B: I have a B.S degree
(Tôi có bằng cử nhân khoa học.)

A: Wonderful (Tuyệt vời)

1.3.2.2. Ví dụ 2

A: A high school teacher was my best teacher because he listened to the opinions of the students and knew about their interests. He also had a good understanding of the strengths of each inpidual. He provided me with his advice, which I valued
(Một thầy giáo trung học là giáo viên tốt nhất của tôi vì thầy lắng nghe ý kiến của học viên và biết được sở thích của họ. Thầy cũng hiểu rõ từng ưu điểm của học sinh. Thầy đã khuyên bảo tôi và tôi rất trân trọng điều đó.)

B: My best teacher may have been Professor Smith. He was expert on the Austro – Hungarian Empire. It has been many years since I took his history class, but I can still remember his lectures today. Like my first history teacher, Mr. Jim, he made history come alive. Not only that, but he threw parties every Friday night at his house and all of his students were welcome!
(Người thầy tốt nhất của tôi có lẽ là giáo sư Smith. Thầy là 1 chuyên gia về Đế chế Áo – Hung. Đã nhiều năm rồi kể từ khi tôi học giờ Sử của thầy, nhưng hôm nay tôi vẫn còn nhớ những bài giảng của thầy. Giống như thầy giáo dạy sử đầu tiên của tôi, thầy Jim, thầy đã làm sống lại lịch sử. Không chỉ thế, thầy còn tổ chức tiệc vào mỗi tối thứ 6 tại nhà thầy và tất cả học sinh của thầy đều được đón tiếp.)

1.3.3. Hỏi về thời gian làm việc

Câu hỏi về thời gian làm việc bằng tiếng Anh
Câu hỏi về thời gian làm việc bằng tiếng Anh
A: Do you have any questions?
(Anh có hỏi gì về việc làm này không?)
B: Yes. How many staffs are there in your department?
(Trong phòng của ông có bao nhiêu nhân viên?)
A: About thirty people
(Khoảng 30 người)
B: Is the job full-time or part-time?
(Việc làm này là toàn thời gian hay bán thời gian?)
A: Full-time
(Toàn thời gian)
B: What are the hours?
(Giờ làm việc thì thế nào?)
A: We work a five-day a week, from 8 to 16 with an hour for lunch
(Chúng tôi làm việc 1 tuần 5 ngày, từ 8 đến 16 giờ, có 1 giờ để ăn trưa)
B: Is there over time?
(Có phải làm thêm ngoài giờ không ạ?)
A: Sometimes, but not often
(Thỉnh thoảng, nhưng không thường xuyên)
B: I have no question, thank you.
(Tôi không có câu hỏi nào, cảm ơn)

2. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi xin việc

2.1. Câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Câu hỏi giới thiệu về bản thân là câu hỏi phổ biến nhất khi phỏng vấn. Bạn có thể tham khảo các mẫu hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau đây khi giới thiệu bản thân:

Tell me a little about yourself. (Hãy nói sơ qua cho tôi nghe về bản thân của anh/chị)

(Các) cách trả lời:

I attended MIT where I majored in Electrical Engineering. My hobbies include basketball, reading novels, and hiking.

(Tôi học tại MIT, nơi tôi theo học chuyên ngành Kỹ sư điện. Sở thích của tôi gồm bóng rổ, đọc tiểu
thuyết, và đi bộ đường dài.)

I grew up in Korea and studied accounting. I worked at an accounting firm for two years and I enjoy bicycling and jogging.

(Tôi lớn lên ở Hàn quốc và đã học kế toán. Tôi đã làm ở một công ty kế toán hai năm và tôi thích chạy xe đạp và chạy bộ.)

I’m an easy going person that works well with everyone. I enjoy being around different types of people and I like to always challenge myself to improve at everything I do.

(Tôi là người dễ hợp tác làm việc tốt với tất cả mọi người. Tôi thích giao thiệp với nhiều loại người khác nhau và tôi luôn luôn thử thách bản thân mình để cải thiện mọi việc tôi làm.)

I’m a hard worker and I like to take on a variety of challenges. I like pets, and in my spare time, I like to relax and read the newspaper.

(Tôi là một người làm việc chăm chỉ và tôi muốn đón nhận nhiều thử thách khác nhau. Tôi thích thú cưng, và lúc rảnh rỗi, tôi thích thư giãn và đọc báo.)

2.2. Câu hỏi về điểm mạnh của bản thân

What are your strengths? (Thế mạnh của anh/chị là gì?)

(Các) cách trả lời:

I believe my strongest trait is my attention to detail. This trait has helped me tremendously in this field of work.

(Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là sự quan tâm của tôi đến từng chi tiết. Đặc trưng này đã giúp tôi rất nhiều trong lĩnh vực này.)

I’ve always been a great team player. I’m good at keeping a team together and producing quality work in a team environment.

(Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi giỏi duy trì cho nhóm làm việc với nhau và luôn đạt được chất lượng công việc trong một môi trường đồng đội.)

After having worked for a couple of years, I realized my strength is accomplishing a large amount of work within a short period of time. I get things done on time and my manager always appreciated it.

(Sau khi làm việc một vài năm, tôi nhận ra thế mạnh của tôi là thực hiện một khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Tôi hoàn thành mọi việc đúng thời hạn và quản lý của tôi luôn luôn đánh giá cao điều đó.)

2.3. Câu hỏi về điểm yếu của bản thân

What are your weaknesses? (Điểm yếu của anh/chị là gì?)

(Các) cách trả lời:

This might be bad, but in college I found that I procrastinated a lot. I realized this problem, and I’m working on it by finishing my work ahead of schedule.

(Điều này có thể là xấu, nhưng ở đại học, tôi thấy rằng tôi thường hay trì hoãn. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và tôi đang cải thiện nó bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn.)

I feel my weakness is not being detail oriented enough. I’m a person that wants to accomplish as much as possible. I realized this hurts the quality and I’m currently working on finding a balance between quantity and quality.

(Tôi thấy điểm yếu của tôi là chưa có sự định hướng rõ ràng. Tôi là người muốn hoàn thành càng nhiều càng tốt. Tôi nhận ra điều này làm ảnh hưởng tới chất lượng và hiện tôi đang tìm cách cân bằng giữa số lượng và chất lượng.)

I feel my English ability is my weakest trait. I know this is only a temporary problem. I’m definitely studying hard to communicate more effectively.

(Tôi thấy khả năng tiếng Anh của tôi là điểm yếu nhất của tôi. Tôi biết đây chỉ là vấn đề tạm thời. Tôi chắc chắn sẽ học tập chăm chỉ để giao tiếp hiệu quả hơn.)

2.4. Câu hỏi về mục tiêu ngắn hạn của bạn

What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của anh/chị là gì?)

(Các) cách trả lời:

My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I have. I want to partake in the growth and success of the company I work for.

(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh mà tôi có. Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm việc cho họ.)

I’ve learned the basics of marketing during my first two years. I want to take the next step by taking on challenging projects. My short term goal is to grow as a marketing analyst.

(Tôi đã học được những điều cơ bản của việc tiếp thị trong hai năm đầu tiên. Tôi muốn thực hiện bước tiếp theo bằng cách tham gia vào những dự án đầy thách thức. Mục tiêu ngắn hạn của tôi là trở thành một nhà phân tích tiếp thị.)

As a program manager, it’s important to understand all areas of the project. Although I have the technical abilities to be successful in my job, I want to learn different software applications that might help in work efficiency.

(Là một người quản lý chương trình, điều quan trọng là phải hiểu mọi khía cạnh của dự án. Mặc dù tôi có những khả năng kỹ thuật để thành công trong công việc của tôi, nhưng tôi muốn tìm hiểu những ứng dụng phần mềm khác, những ứng dụng phần mềm mà có thể giúp đỡ hiệu quả công việc.)

2.5. Câu hỏi về mục tiêu dài hạn của bạn

What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của anh/chị là gì?)

(Các) cách trả lời:

I would like to become a director or higher. This might be a little ambitious, but I know I’m smart, and I’m willing to work hard.

(Tôi muốn trở thành một giám đốc hoặc cao hơn. Điều này có thể là hơi tham vọng, nhưng tôi biết tôi thông minh, và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ.)

After a successful career, I would love to write a book on office efficiency. I think working smart is important and I have many ideas. So, after gaining more experience, I’m going to try to write a book.

(Sau khi sự nghiệp thành công, tôi muốn viết một cuốn sách về hiệu quả làm việc văn phòng. Tôi nghĩ làm việc một cách thông minh là quan trọng và tôi có nhiều ý tưởng. Vì vậy, sau khi có được nhiều kinh nghiệm hơn, tôi sẽ cố gắng viết sách.)

I’ve always loved to teach. I like to grow newer employees and help co-workers where ever I can. So in the future, I would love to be an instructor.

(Tôi luôn yêu thích việc giảng dạy. Tôi muốn gia tăng những nhân viên mới hơn và giúp đỡ các đồng nghiệp ở bất kỳ nơi nào mà tôi có thể. Vì vậy, trong tương lai, tôi muốn trở thành một giảng viên.)

3. Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến khi xin việc

Trung tâm gửi tới bạn một vài từ vựng thông dụng sử dụng nhiều trong các đoạn hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh:

  • Revenue (n): Thu nhập
  • Journey (n): hành trình
  • Interview (n): cuộc phỏng vấn
  • Hard – working (adj): chăm chỉ, siêng năng
  • Responsible (adj): có trách nhiệm
  • Enthusiastic (adj): nhiệt tình
  • Teamwork (n): làm việc nhóm
  • Strength (n): điểm mạnh
  • Weakness (n): điểm yếu
  • Dedicated (adj): tận tâm
  • Determined (adj): kiên định
  • Task (n): nhiệm vụ
  • Deadline (n): thời hạn
  • Achievement (n): thành tựu
  • Project (n): dự án
  • Job –hopper (n): người nhảy việc
  • Direction (n): đường đi, phương hướng
  • Opportunity (n): cơ hội
  • Challenge (n): sự thử thách
  • Promotion (n): thăng tiến
  • Well – organized (adj): tôn trọng nội quy, có tổ chức
  • Failure (n): thất bại
  • Pressure (n): áp lực
  • Avoid (v): tránh
  • Deal with (v): thương lượng với ai