Các thì trong tiếng Anh được xem là phần kiến thức vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên có một vài câu hỏi đặt ra rằng “Tiếng Anh có bao nhiêu thì? , tiếng Anh có mấy thì?, có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?” và “Làm cách nào để phân biệt các thì với nhau?”. Để giải quyết những thắc mắc đó, sau đây Language.vn sẽ giúp các bạn tổng hợp kiến thức cơ bản mỗi thì.

Tiếng Anh có bao nhiêu thì?
Tiếng Anh có bao nhiêu thì?

Nội dung

1. Tiếng Anh có bao nhiêu thì?

Sẽ có tổng cộng 12 thì trong tiếng Anh cùng với 3 mốc thời gian: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Bên cạnh đó còn có một thì thứ 13 ngoại lệ đó là thì Tương lai gần. Cụ thể như sau:

  • Thì hiện tại đơn – Simple Present
  • Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
  • Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
  • Thì quá khứ đơn – Simple Past
  • Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense
  • Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
  • Thì tương lai đơn – Simple Future
  • Thì tương lai gần – Near Future
  • Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
  • Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
  • Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

2. Tổng hợp kiến thức cơ bản các thì trong tiếng Anh

Tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh

2.1. Thì hiện tại đơn – Simple Present

2.1.1. Công thức

Đối với động từ “to be”:

  • Khẳng định: S + am/is/are + O
    Ví dụ: I am a hero.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + O
    Ví dụ: She is not a teacher.
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
    Ví dụ: Are you a doctor?

Đối với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
    Ví dụ: I get up at 7 o’clock.
  • Phủ định: S + do not /does not + V_inf
    Ví dụ: She doesn’t eat pizza.
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
    Ví dụ: Do you marry me?

2.1.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ biểu hiện “tần suất” như:

  • Always, constantly: luôn luôn
  • Often, usually, frequently: thường
  • Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Seldom, rarely: hiếm khi

2.1.3. Cách dùng

  • Diễn tả một thói quen, một sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
    Ví dụ: I exercise for 40 minutes a day. (Tôi tập thể dục 40 phút mỗi ngày.)
  • Diễn tả một chân lí, sự thật hiển nhiên nào đó.
    Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông, lặng đằng Tây.)
  • Diễn tả lịch trình, chương trình, thời khóa biểu (giờ tàu, xe, lịch thi đấu, lịch phim…).
    Ví dụ: School finishes at 11.30AM (Trường học kết thúc lúc 11h30 sáng.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
    Ví dụ: If you study hard, you will pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kì thi đại học.)
  • Sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
    Ví dụ: As soon as I go home, I will call you right away. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn liền.)

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.2.1. Công thức

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
    Ví dụ: He is reading now. (Anh ấy đang đọc sách.)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
    Ví dụ: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập.)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
    Ví dụ: Is he studying English? (Có phải anh ta đang học tiếng Anh?)

2.2.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now: ngay bây giờ
  • At the moment: tại thời điểm này
  • At present: hiện tại
  • Look! : nhìn kìa
  • Listen! : nghe nào!
  • Watch out! : cẩn thận!
  • Be quiet! : Im lặng

Lưu ý: Các động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, tri giác, nhận thức KHÔNG chia thì hiện tại tiếp diễn

2.2.3. Cách dùng

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại.
    Ví dụ: John is playing soccer now. (Bây giờ John đang chơi bóng đá.)
  • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước.
    Ví dụ: We are going on a picnic on Saturday. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào thứ 7 này.)
  • Diễn tả sự phàn nàn về vấn đề nào đó, dùng với “Always”
    Ví dụ: Peter is always talking in class. (Peter lúc nào cũng nói chuyện trong giờ học.)
  • Diễn tả sự việc bất thường mang tính chất tạm thời.
    Ví dụ: She is working overtime this month. (Tháng này cô ấy làm việc quá giờ.)
  • Sử dụng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
    Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người hiện đang thảo luận.)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

2.3.1. Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
    Ví dụ:I have been a doctor for more than seven years (Tôi làm bác sĩ đã hơn 7 năm.)
  • Phủ định: S + have/has+ not + V3/ed + O
    Ví dụ: We haven’t seen Lucy since Monday. (Chúng tôi đã không gặp Lucy kể từ thứ Hai.)
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
    Ví dụ: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)

2.3.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có những từ như sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever: không bao giờ
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

2.3.3. Cách dùng

  • Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
    Ví dụ: I have learned English for 10 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm.)
  • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
    Ví dụ: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)
  • Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra.
    Ví dụ: I have just eaten. (Tôi vừa mới ăn xong.)
  • Dùng để nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
    Ví dụ: I have never gone to Tokyo. (Tôi chưa bao giờ đến Tokyo.)

2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

2.4.1. Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
    Ví dụ: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày.)
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
    Ví dụ: Alex hasn’t been smoking for 6 months. (Alex đã không hút thuốc 6 tháng gần đây.)
  • Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
    Ví dụ: Have you been standing in the rain for more than three hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 3 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)

2.4.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các từ để nhận biết:

  • All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
  • Since, for

2.4.3. Cách dùng

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.
    Ví dụ: I have been learning French for 7 years. (Tôi đã học tiếng Pháp được 7 năm.)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích để nêu tác dụng, kết quả của hành động ấy.
    Ví dụ: He is tired of because he has been working all night. (Anh ấy mệt mỏi vì anh ấy đã làm việc cả đêm.)

2.5. Thì quá khứ đơn – Simple Past

2.5.1. Công thức

Đối với động từ “To be”

  • Khẳng định: S + was/were + O
    Ví dụ: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt mỏi.)
  • Phủ định: S + was/were + not + O
    Ví dụ: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
  • Nghi vấn: Was/were + S + O?
    Ví dụ: Was she absent last morning? (Cô ấy vắng mặt vào sáng qua?.)

Đối với động từ thường

  • Khẳng định: S + V2/ed + O
    Ví dụ: I saw John yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy John.)
  • Phủ định: S + didn’t + V_inf + O
    Ví dụ: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)
  • Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?
    Ví dụ: Did you visit Anna last week? (Tuần trước bạn đến thăm Anna phải không ?)

2.5.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ như:

  • Ago: cách đây…
  • In…
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..

2.5.3. Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt tại thời điểm trong quá khứ.
    Ví dụ: I went to the cinema 6 days ago. (Tôi đã đi xem phim vào 6 ngày trước.)
  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
    Ví dụ: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ.
    Ví dụ: I used to go fishing with my elder brother when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi câu cá với anh trai tôi.)
  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.
    Ví dụ: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 2.
    Ví dụ: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kì thi đại học.)

2.6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense

2.6.1. Công thức

  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
    Ví dụ: He was watching TV at 9 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ anh ta đang xem tv.)
  • Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
    Ví dụ: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)
  • Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
    Ví dụ: Was she talking about her cat? (Cô ấy đang nói về con mèo của mình?)

2.6.2. Dấu hiệu nhận biết

Có một vài dấu hiệu nhận biết giống như:

  • At 6pm last Sunday
  • At this time last night
  • When/ while/ as
  • From 3pm to 8pm…

2.6.3. Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
    Ví dụ: I was having dinner at 6 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 6 giờ tối hôm qua.)
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
    Ví dụ: I was playing game when she called. (Tôi đang chơi game thì cô ấy gọi.)
  • Diễn tả những hành động diễn ra song song với nhau.
    Ví dụ: While Elsa was reading book, Tim was watching television. (Trong khi Elsa đang đọc sách thì Tim đang xem TV.)

2.7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

2.7.1. Công thức

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O
    Ví dụ: The storm had attacked my city before last night. (Cơn bão đã tấn công thành phố của tôi sốngtrước tối hôm qua.)
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
    Ví dụ: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ cô ấy ở đó.)
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
    Ví dụ: Had you left home befor 2019? (Có phải bạn đã bỏ nhà đi trước năm 2019?)

2.7.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ chứa những từ như:

  • By the time, prior to that time
  • As soon as, when
  • Before, after
  • Until then

2.7.3. Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
    Ví dụ: By 5pm yesterday he had left his house. (Anh ta rời nhà trước 5 giờ hôm qua)
  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
    Ví dụ: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3
    Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kì thi đại học.)

2.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

2.8.1. Công thức

  • Khẳng định: S + had been + V_ing + O
    Ví dụ: Lilly had been watching films. (Lilly đã đang xem phim.)
  • Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
    Ví dụ: I hadn’t been talking to Jack when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Jack khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
  • Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​ Ex: Had she been watching films? (Có phải cô ấy đã đang xem phim?)

2.8.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa những từ:

  • Since, for
  • Before, after
  • Until then

2.8.3. Cách dùng

  • Diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính tiếp diễn.
    Ví dụ: I had been looking for my calculator for some time before he did it. (Tôi đã đang tìm cái máy tính trong một thời gian dài trước khi anh ta làm điều đó.)
    Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
    Ví dụ: My husband and I had been quarreling for an hour until 7 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 7 giờ chiều.)

2.9. Thì tương lai đơn – Simple Future

2.9.1. Công thức

  • Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
    Ví dụ: I will go to HoiAn on the weekend. (Tôi sẽ đi Hội An vào cuối tuần.)
  • Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
    Ví dụ: I won’t go to KhanhHoa on the weekend. (Tôi sẽ không đi Khánh Hòa vào cuối tuần.)
  • Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
    Ví dụ: Will you go to HaNoi on the weekend? (Bạn sẽ đi Hà Nội vào cuối tuần đúng không?)

2.9.2. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết là trong câu thường có:

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • in + thời gian
  • 9 years from now

2.9.3. Cách dùng

  • Diễn tả một dự đoán mà không có căn cứ.
    Ví dụ: I think It will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa.)
  • Diễn tả lời ngỏ ý, đề nghị, một lời hứa, đe dọa
    Ví dụ: I will never speak to you again. (Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa.)
  • Diễn tả quyết định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
    Ví dụ: I will bring milk tea to you. (Tôi sẽ mang trà sữa ra cho bạn.)
  • Sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.
    Ví dụ: If you don’t hurry, you will be late. (Nếu bạn không nhanh chóng, bạn sẽ bị muộn.)

2.10. Thì tương lai gần – Near Future

2.10.1. Công thức

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf
    Ví dụ: I am going see a film at the cinema tonight.(Tôi sẽ đi xem phim tại rạp chiếu phim tối nay.)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf
    Ví dụ: She isn’t going to sell her house because she has had enough money now. (Cô ấy sẽ không bán ngôi nhà của cô ấy bởi vì cô ấy đã có đủ tiền rồi.)
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V-inf?
    Ví dụ: Are you going to fly to America this weekend? (Bạn sẽ bay tới Mỹ vào cuối tuần này à?)

2.10.2. Cách dùng

  • Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai.
    Ví dụ: My best friend is going to get married next month. (Bạn thân của tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)
  • Diễn tả một dự đoán chắn chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.
    Ví dụ: It gets darker and darker. It is going to rain. ( Trời đang dần tối. Chắc là sắp mưa rồi.)

2.11. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

2.11.1. Công thức

  • Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
    Ví dụ: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)
  • Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
    Vi dụ: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)
  • Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
    Will he be staying at home at 9 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai chứ?)

2.11.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ:

  • Next time, in the future
  • Next year, next week
  • And soon

2.11.2. Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định ở tương lai.
    Ví dụ: I will be watching TV at 9 o’clock tomorrow. (Lúc 9h ngày mai tôi sẽ đang xem TV.)
  • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
    Ví dụ: I will be waiting for you when the plane lands. (Tôi sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)

2.12. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

2.12.1. Công thức

  • Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
    Ví dụ: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)
  • Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
    Ví dụ: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)
  • Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?
    Ví dụ: Will she have finished my homework on Sunday? (Cô  ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)

2.12.2. Dấu hiệu nhận biết

  • By the time …
  • By, before + thời gian tương lai
  • By the end of +  thời gian trong tương lai

2.12.2. Cách dùng

  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
    Ví dụ: I will have finished my homework by 10 o’clock tomorrow. (Tối sẽ hoàn thành xong bài tập trước 10h ngày mai.)
  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
    Ví dụ: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi quay về, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)